Máy in mã vạch là gì? Máy in mã vạch là một thiết bị ngoại vi chuyên dụng, sử dụng công nghệ in nhiệt để tạo ra hình ảnh, văn bản và mã vạch trên các loại tem nhãn (decal) dính. Khác với máy in thông thường, nó được thiết kế để in từng tem riêng lẻ hoặc theo cuộn, phục vụ cho việc định danh, theo dõi và quản lý sản phẩm một cách nhanh chóng, chính xác.
Bạn là người mới và đang tìm hiểu về máy in mã vạch? Bạn muốn biết thiết bị này hoạt động ra sao và làm thế nào để chọn được sản phẩm phù hợp? Cẩm nang này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện, từ các khái niệm nền tảng, thông số kỹ thuật, đến hướng dẫn lựa chọn máy in mã vạch phù hợp cho người mới bắt đầu.
Đầu tiên, các kiến thức nền tảng về máy in mã vạch, giúp người mới bắt đầu có một cái nhìn tổng quan gồm:
- Lịch sử ra đời và ứng dụng thực tiễn của máy in mã vạch
- 4 yếu tố cốt lõi để vận hành hệ thống máy in mã vạch gồm mã vạch được in ra, vật liệu in, phần mềm và thiết bị.
- 7 lợi ích chính khi đầu tư máy in mã vạch.
- 3 phân loại máy in chính trên thị trường: Máy để bàn (Desktop), Máy công nghiệp (Industrial), Máy di động (Mobile).
Tiếp theo, các yếu tố kỹ thuật cốt lõi quyết định đến chất lượng và hiệu suất của máy in mã vạch. Các điểm chính bao gồm:
- Cách đọc hiểu thông số kỹ thuật máy in mã vạch
- 2 công nghệ in phổ biến của máy in (in nhiệt trực tiếp, in chuyển nhiệt)
- 2 loại đầu in (phẳng và nghiêng)
Tiếp theo, so sánh máy in mã vạch chuyên dụng với các công nghệ thay thế để làm rõ sự khác biệt và ưu thế của nó, có:
- So với Máy in Văn phòng (A4) máy in mã vạch chuyên dụng vượt trội hơn ở mọi mặt khi dùng để in tem nhãn.
- So với Máy in Hóa đơn (Máy in Bill) hoàn toàn khác biệt và không thể thay thế cho nhau.
Cuối cùng, để chọn đúng máy in mã vạch cho doanh nghiệp, cần:
- Trả lời checklist gồm 5 câu hỏi để chọn thiết bị đáp ứng đúng nhu cầu dùng thực tế
- Chọn Thế Giới Mã Vạch là đối tác đồng hành chọn thiết bị phù hợp.
1. Những khái niệm đầu tiên bạn cần nắm
Để thực sự làm chủ công nghệ này, việc đầu tiên là chúng ta cần hiểu rõ những khái niệm nền tảng. Phần này sẽ giải mã từ lịch sử ra đời, các thành phần cấu thành, lợi ích thiết thực cho đến các dòng máy phổ biến trên thị trường, tạo cho bạn một bức tranh tổng quan vững chắc.
1.1. Máy in mã vạch ra đời như thế nào và được dùng để làm gì?
Lịch sử máy in mã vạch bắt nguồn từ nhu cầu tự động hóa quy trình thanh toán bán lẻ trong những năm 1970. Mục đích ban đầu là tạo ra các mã vạch một cách hiệu quả để thay thế quy trình ghi giá thủ công. Ngày nay, ứng dụng của máy in mã vạch đã mở rộng và trở thành công cụ cốt lõi trong nhiều lĩnh vực:
- Sản xuất: In tem quản lý linh kiện, theo dõi bán thành phẩm và định danh sản phẩm hoàn thiện.
- Logistics và bán lẻ: In tem vận đơn, tem giá, tem phụ cho hàng hóa, quản lý tồn kho.
- Y tế: In vòng tay bệnh nhân, tem nhãn mẫu xét nghiệm, quản lý dược phẩm.
Để khám phá hành trình đầy thú vị này chi tiết hơn, từ bằng sáng chế đầu tiên đến các xu hướng công nghệ tương lai, bạn có thể xem thêm tại bài viết: “Máy in mã vạch là gì? lịch sử, ứng dụng”.
1.2. Giải mã “hệ sinh thái” máy in mã vạch: 4 yếu tố không thể tách rời
Hoạt động của một chiếc máy in mã vạch không thể độc lập mà luôn là sự tương tác của một hệ sinh thái gồm bốn yếu tố cốt lõi. Hiểu rõ từng thành phần sẽ giúp bạn vận hành thiết bị trơn tru và khắc phục sự cố hiệu quả hơn.
Thứ được in ra: Các loại mã vạch phổ biến (1D & 2D)
Đối tượng được in ra chính là các loại mã vạch, hay còn gọi là mã hóa ký tự (symbology), chúng là phương tiện chứa dữ liệu được mã hóa dưới dạng hình ảnh để máy quét có thể đọc. Có hai nhóm chính:
- Mã vạch 1D (Linear Barcodes): Dãy các vạch song song, mã hóa dữ liệu theo chiều ngang. Các chuẩn phổ biến gồm EAN-13, Code 128, UPC.
- Mã vạch 2D (2D Matrix Codes): Các điểm hoặc ô vuông mã hóa dữ liệu theo cả hai chiều, cho phép chứa nhiều thông tin hơn. Các chuẩn phổ biến gồm QR Code, Datamatrix.
Khám phá thế giới đa dạng của các loại mã vạch tại: Các loại mã vạch phổ biến hiện nay.
Giấy và mực: Vật tư in ấn (Decal và Ribbon)
Vật tư in ấn là yếu tố quyết định trực tiếp đến độ bền và chất lượng của con tem. Chúng bao gồm hai thành phần chính:
- Giấy Decal (Label): Đây là vật tư có bề mặt để in, thường được cung cấp dưới dạng cuộn. Decal có rất nhiều chất liệu khác nhau như decal giấy thường, nhựa PVC hoặc decal xi bạc để chống chịu các môi trường khắc nghiệt.
- Mực in Ribbon (Thermal Transfer Ribbon): Đây là một cuộn phim mỏng được phủ một lớp mực nhiệt. Khi đi qua đầu in, nhiệt độ sẽ làm lớp mực này nóng chảy và bám chặt lên bề mặt decal, tạo ra hình ảnh. Ribbon có nhiều loại (wax, wax resin, resin) để tương thích với từng chất liệu decal và yêu cầu về độ bền khác nhau.
Để có một con tem mã vạch chất lượng và bền đẹp, việc lựa chọn đúng loại giấy decal và mực in ribbon là vô cùng quan trọng. Vậy, làm thế nào để biết được loại giấy và mực nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn? Để có câu trả lời chi tiết và tìm hiểu tổng quan về các loại decal và ribbon trên thị trường, bạn có thể xem chi tiết tại: Cần giấy, mực gì để in mã vạch? Tổng quan decal, ribbon.
“Bộ não” điều khiển: Phần mềm thiết kế và in ấn
Phần mềm chính là cầu nối giữa ý tưởng của bạn và chiếc tem nhãn thành phẩm. Hệ thống phần mềm này bao gồm hai phần:
- Phần mềm thiết kế tem (Label Design Software): Cho phép người dùng tạo mẫu tem, chèn mã vạch, văn bản, logo. Các phần mềm chuyên dụng như BarTender, ZebraDesigner cung cấp công cụ thiết kế mạnh mẽ.
- Trình điều khiển (Driver): “Phiên dịch” lệnh in từ máy tính sang ngôn ngữ mà máy in có thể hiểu (ví dụ: ZPL, EPL), đảm bảo máy thực thi chính xác.
“Bộ não” điều khiển việc in ấn – tức là phần mềm – cũng đóng vai trò quyết định. Một thiết kế tem chuyên nghiệp và việc máy in hoạt động trơn tru đều phụ thuộc vào phần mềm thiết kế và driver phù hợp.
Vậy, đâu là những phần mềm thiết kế tem nhãn tốt nhất hiện nay và làm thế nào để cài đặt driver chính xác cho máy in của bạn? Tất cả sẽ được giải đáp tại: Phần mềm máy in mã vạch: Driver và top phần mềm thiết kế.
Nhân vật chính: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy
“Trái tim” của cả hệ thống chính là chiếc máy in mã vạch với nguyên lý hoạt động dựa trên sự đốt nóng của các điểm gia nhiệt trên đầu in để tạo thông tin trên bề mặt decal.
Cấu tạo của nó bao gồm các bộ phận cơ khí và điện tử tinh vi, trong đó ba thành phần quan trọng nhất là:
- Đầu in nhiệt (Thermal Printhead): Bộ phận quan trọng nhất, chứa các điểm đốt nóng siêu nhỏ để tạo ra hình ảnh trên tem.
- Trục lăn (Platen Roller): Trục cao su giúp kéo nhãn và tạo áp lực cần thiết để truyền nhiệt.
- Cảm biến (Media Sensor): Nhận diện vật tư (khe hở giữa các tem, vạch đen) để đảm bảo in chính xác vị trí.
Ngoài ra còn có các bộ phận như nút ấn, màn hình, trục đỡ giấy mực in, trục thu mực, cổng kết nối, nút nguồn, cổng nguồn, phần mềm. Để tìm hiểu sâu hơn về từng bộ phận và cách chúng phối hợp với nhau, mời bạn đọc bài viết: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy in mã vạch.
1.3. Vì sao doanh nghiệp của bạn cần máy in mã vạch? 7 Lợi ích thiết thực
Đầu tư máy in mã vạch là một quyết định chiến lược giúp tối ưu hóa vận hành và mang lại lợi nhuận. Đây là 7 lợi ích thiết thực nhất:
- In tem nhãn mã vạch đúng chuẩn, dễ quét.
- In tem nhãn chất lượng cao, đa dạng ứng dụng
- In ấn số lượng tem nhãn nhiều với tốc độ vượt trội.
- Chủ động hoàn toàn trong việc in ấn tem nhãn.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư về lâu dài.
- Đáp ứng các yêu cầu in ấn tem nhãn đặc biệt.
- Là thiết bị không thể thiếu khi ứng dụng công nghệ mã vạch
Để tìm hiểu sâu hơn về từng lợi điểm và xem chúng thực sự giúp ích cho doanh nghiệp của bạn như thế nào, hãy khám phá ngay bài viết: Lợi ích của máy in mã vạch.
1.4. Có những loại máy in mã vạch nào trên thị trường?
Thị trường máy in mã vạch rất đa dạng, nhưng có thể phân thành ba loại chính dựa trên công suất và môi trường sử dụng. Việc phân loại này giúp bạn thu hẹp lựa chọn cho phù hợp với nhu cầu thực tế của mình.
- Máy in mã vạch để bàn (Desktop Printers): Nhỏ gọn, phù hợp cho văn phòng, cửa hàng bán lẻ, phòng thí nghiệm với nhu cầu in ấn thấp đến trung bình (thường dưới 3 – 5 cuộn decal 50m mỗi ngày).
- Máy in mã vạch công nghiệp (Industrial Printers): Lớn hơn, cấu trúc bằng kim loại chắc chắn, được thiết kế để hoạt động liên tục, có thể lên đến 24/7 trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy, kho bãi. Chúng có công suất cực lớn, có thể in hàng chục nghìn tem mỗi ngày (trung bình 5 – 7 cuộn decal 100m mỗi ngày).
- Máy in mã vạch di động (Mobile Printers): Siêu nhỏ gọn, sử dụng pin, kết nối không dây (Bluetooth, Wi-Fi), cho phép nhân viên in tem ngay tại chỗ, lý tưởng cho các ứng dụng giao hàng, kiểm kê tận nơi.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn hình dung rõ hơn:
Tiêu chí | Máy in Để bàn (Desktop) | Máy in Công nghiệp (Industrial) | Máy in Di động (Mobile) |
Công suất | Trung bình 3 - 5 cuộn decal 50m mỗi ngày | Trung bình 5 - 7 cuộn decal 100m mỗi ngày | < 500 tem/ngày |
Môi trường sử dụng | Văn phòng, bán lẻ, y tế | Nhà máy, kho bãi, logistics | Ngoài trời, tại điểm bán hàng |
Kích thước & Cấu trúc | Nhỏ gọn, vỏ nhựa | Lớn, vỏ kim loại chắc chắn | Cầm tay, vỏ bền chống sốc |
Giá thành | Thấp | Cao | Trung bình |
Để có cái nhìn so sánh sâu hơn và tìm ra loại máy phù hợp, hãy tham khảo: Phân loại và so sánh các dòng máy in mã vạch.
Để làm chủ và khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ mã vạch, doanh nghiệp cần nắm vững kiến thức tổng quan về cách hệ thống hoạt động, nhận thức rõ lợi ích mà nó mang lại và lựa chọn đúng loại thiết bị phù hợp. Tiếp theo, để đưa ra quyết định mua hàng thông thái chính là đi sâu vào các yếu tố kỹ thuật cốt lõi, bởi đây là những thông số trực tiếp quyết định đến hiệu suất và chất lượng sản phẩm đầu ra.
2. Yếu tố kỹ thuật: Quyết định chất lượng bản in
Sau khi đã nắm vững các khái niệm cơ bản, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào những yếu tố kỹ thuật. Đây là những thông số và công nghệ cốt lõi quyết định đến hiệu suất làm việc, độ sắc nét và độ bền của tem nhãn. Hiểu được chúng sẽ giúp bạn đọc được bảng thông số kỹ thuật và đưa ra lựa chọn một cách thông thái.
2.1. Làm thế nào để đọc hiểu thông số kỹ thuật máy in mã vạch?
Khi xem một bảng thông số kỹ thuật, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ. Dưới đây là 4 thông số quan trọng nhất bạn cần chú ý:
- Độ phân giải (Resolution): Được đo bằng đơn vị DPI (Dots Per Inch), chỉ số này thể hiện mật độ điểm in trên một inch chiều dài. Độ phân giải càng cao, bản in càng sắc nét. Các mức phổ biến là 203 DPI (tiêu chuẩn), 300 DPI (sắc nét hơn), và 600 DPI (chi tiết siêu nhỏ). Xem chi tiết hơn tại: Tất tần tật về độ phân giải DPI của máy in mã vạch
- Tốc độ in (Print Speed): Đo bằng IPS (Inches Per Second), tức là số inch tem nhãn máy có thể in trong một giây. Tốc độ cao (ví dụ 8-14 IPS ở máy công nghiệp) giúp tăng năng suất đáng kể.
- Chiều rộng in tối đa (Maximum Print Width): Xác định khổ tem lớn nhất mà máy có thể in. Thông số phổ biến là 4 inch (khoảng 104mm), phù hợp với hầu hết các loại tem vận chuyển và sản phẩm.
- Bộ nhớ (Memory): Gồm 2 loại là SDRAM (dùng để xử lý lệnh in) và Flash (dùng để lưu trữ font chữ, mẫu tem, firmware). Bộ nhớ lớn hơn giúp máy xử lý các mẫu tem phức tạp nhanh hơn và lưu được nhiều định dạng hơn.
Ngoài ra còn các thông số máy in khác mà người dùng cần quan tâm, để trở thành chuyên gia trong việc đọc thông số, đừng bỏ lỡ bài viết: Hướng dẫn đọc hiểu thông số kỹ thuật máy in mã vạch.
2.2. In nhiệt trực tiếp và gián tiếp: Nên chọn công nghệ nào?
Đây là một trong những quyết định quan trọng nhất khi chọn máy, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và độ bền của tem. Hầu hết các máy in mã vạch hiện đại đều hỗ trợ cả hai công nghệ. Để có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn chính xác nhất, mời bạn xem bài phân tích chuyên sâu của chúng tôi: Máy in nhiệt trực tiếp và gián tiếp: so sánh lựa chọn?.
Dưới đây là tóm tắt về ưu, nhược điểm và ứng dụng của từng loại:
- In nhiệt trực tiếp (Direct Transfer): Công nghệ này sử dụng đầu in nhiệt tác động trực tiếp lên giấy cảm nhiệt. Loại giấy này được phủ một lớp hóa chất sẽ chuyển sang màu đen khi gặp nhiệt độ cao.
- Ưu điểm: Đơn giản, không cần mực ribbon, chi phí vận hành thấp hơn.
- Nhược điểm: Tem nhãn sẽ bị phai màu theo thời gian khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ, hoặc hóa chất. Độ bền chỉ vài tháng.
- Khi nào nên dùng: Các ứng dụng ngắn hạn như tem trà sữa, vé xem phim, tem cân siêu thị, nhãn vận chuyển nội địa.
Xem thêm về công nghệ in này tại danh mục Máy in tem nhãn trực tiếp. Ngoài ra, hãy khám phá lý do vì sao tem nhanh bay phai khi in bằng máy in nhiệt? để lựa chọn công nghệ in ấn một cách chính xác.
- In nhiệt gián tiếp (Thermal Transfer): Công nghệ này sử dụng đầu in làm nóng chảy mực trên ruy-băng ribbon để mực bám vào bề mặt tem nhãn (decal thường).
- Ưu điểm: Tạo ra bản in có độ bền rất cao, chống trầy xước, chống phai, chịu được hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Có thể in trên nhiều chất liệu decal khác nhau (giấy, PVC, xi bạc…).
- Nhược điểm: Phức tạp hơn, tốn chi phí mua thêm mực ribbon.
- Khi nào nên dùng: Các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài như tem quản lý tài sản, nhãn sản phẩm trong kho, tem dán linh kiện, nhãn trong ngành y tế, trang sức.
2.3. Đầu in phẳng (Flat Head) và Đầu in nghiêng (Near Edge) khác nhau ra sao?
Đây là một yếu tố kỹ thuật chuyên sâu hơn, liên quan đến thiết kế của đầu in nhiệt.
- Đầu in phẳng (Flat Head): Là công nghệ phổ biến nhất. Đầu in và trục lăn song song với nhau, ribbon và giấy tiếp xúc trên một quãng đường dài hơn, cho phép nhiệt truyền sâu, tạo ra bản in bền chắc. Tuy nhiên, tốc độ bị giới hạn.
- Đầu in nghiêng (Near Edge): Đầu in được đặt nghiêng một góc. Ribbon và giấy chỉ tiếp xúc ngay tại cạnh của đầu in. Thiết kế này cho phép ribbon tách ra khỏi giấy ngay lập tức, giúp máy đạt được tốc độ in cực cao. Công nghệ này thường chỉ có trên các dòng máy công nghiệp cao cấp, chuyên dụng cho các dây chuyền đóng gói tốc độ cao.
Xem thêm phân tích chuyên sâu tại: Sự khác biệt cơ bản giữa đầu in phẳng và đầu in nghiêng.
Nắm vững các yếu tố kỹ thuật kể trên sẽ trang bị cho bạn khả năng đưa ra lựa chọn một cách thông thái, đảm bảo chiếc máy in mã vạch không chỉ là một công cụ, mà là một khoản đầu tư hiệu quả và phù hợp nhất với mục đích sử dụng. Tuy nhiên, liệu việc đầu tư vào một thiết bị chuyên dụng có thực sự cần thiết, hay doanh nghiệp có thể tận dụng các loại máy in khác đã có sẵn? Phần tiếp theo sẽ đặt các giải pháp này lên bàn cân để tìm ra câu trả lời xác đáng nhất.
3. Đặt lên bàn cân: So sánh với các công nghệ thay thế
Nhiều người thường phân vân giữa việc đầu tư máy in mã vạch chuyên dụng hay tận dụng các thiết bị sẵn có như máy in văn phòng. Phần này sẽ làm rõ những khác biệt cốt lõi để bạn thấy vì sao máy in mã vạch là lựa chọn tối ưu cho công việc của nó.
3.1. Dùng máy in mã vạch chuyên dụng hơn máy in A4 ở điểm nào?
Sử dụng máy in văn phòng (máy in laser/phun) để in tem nhãn lên giấy A4 decal là một giải pháp tình thế, nhưng nó bộc lộ rất nhiều nhược điểm khi sử dụng lâu dài và với số lượng lớn.
Tiêu chí | Máy in mã vạch chuyên dụng | Máy in văn phòng (in trên A4 decal) |
Chi phí mỗi tem | Thấp. In đến đâu dùng đến đó, không lãng phí. | Cao. Thường lãng phí cả tờ A4 nếu chỉ cần in vài tem. |
Tốc độ và Hiệu suất | Rất cao. In liên tục, dạng cuộn, chỉ việc bóc và dán. | Rất chậm. Phải chờ in hết tờ, cắt thủ công, mất thời gian. |
Độ bền tem nhãn | Rất cao. Công nghệ in nhiệt cho độ bám dính tốt, chống phai. | Thấp. Mực laser/phun dễ bong tróc, nhòe khi gặp nước/ma sát. |
Tính tiện lợi | Tối ưu. Thiết kế để in tem, gọn nhẹ, dễ vận hành. | Bất tiện. Dễ kẹt giấy decal, keo dính có thể làm hỏng trống máy in. |
Để xem các ví dụ thực tế và phân tích chi phí chi tiết, mời bạn tham khảo: So sánh máy in mã vạch và máy in văn phòng và Cách in mã vạch bằng máy in thường.
3.2. Máy in mã vạch và máy in hóa đơn có giống nhau không?
Nhiều người nhầm lẫn hai thiết bị này vì chúng thường cùng xuất hiện tại quầy thu ngân. Tuy nhiên, chúng hoàn toàn khác biệt về mục đích và công nghệ.
- Mục đích sử dụng: Máy in mã vạch dùng để tạo ra tem nhãn có keo dính để dán lên sản phẩm. Máy in hóa đơn (máy in bill/POS) dùng để in biên lai thanh toán trên giấy thường, không có keo.
- Công nghệ cốt lõi: Máy in mã vạch có cả hai lựa chọn in nhiệt trực tiếp và gián tiếp (dùng mực). Trong khi đó, hầu hết máy in hóa đơn chỉ sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp.
- Vật liệu in: Máy in mã vạch sử dụng decal cuộn và có thể dùng mực ribbon. Máy in hóa đơn sử dụng giấy in nhiệt dạng cuộn (thermal paper roll).
Về cơ bản, bạn không nên dùng máy in hóa đơn để in tem dán và ngược lại, việc dùng máy in mã vạch để in hóa đơn là không kinh tế và không phù hợp.
Xem thêm phân tích chi tiết tại: So sánh máy in mã vạch và máy in hóa đơn.
Qua việc đặt lên bàn cân so sánh, có thể khẳng định rằng máy in mã vạch chuyên dụng là giải pháp không thể thay thế cho nhu cầu in tem nhãn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Do đó, đầu tư vào một chiếc máy in mã vạch chuyên dụng là một quyết định đúng đắn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, đảm bảo chất lượng tem nhãn và nâng cao hiệu suất công việc một cách bền vững.
4. Làm sao để chọn được chiếc máy “chân ái”?
Sau khi đã trang bị đầy đủ kiến thức, bước cuối cùng cũng là bước quan trọng nhất: lựa chọn chiếc máy phù hợp hoàn hảo với nhu cầu của bạn. Đừng vội nhìn vào thương hiệu hay giá cả, hãy bắt đầu bằng việc trả lời những câu hỏi sau.
Checklist “vàng”: 5 câu hỏi cần trả lời trước khi mua máy in mã vạch
Hãy coi đây là kim chỉ nam giúp bạn định hình rõ ràng chân dung chiếc máy in mà mình thực sự cần.
1/ Bạn cần in bao nhiêu tem mỗi ngày? (Xác định công suất)
Câu trả lời sẽ quyết định bạn nên chọn dòng máy nào:
- Vài trăm tem/ngày? Máy để bàn là đủ.
- Vài nghìn đến vài chục nghìn tem/ngày trong môi trường công nghiệp? Bạn phải chọn máy công nghiệp.
2/ Tem nhãn của bạn cần tồn tại trong bao lâu và ở môi trường nào? (Xác định công nghệ in)
Tem chỉ cần dùng vài ngày trong môi trường khô ráo (tem trà sữa)? In nhiệt trực tiếp là lựa chọn kinh tế. Tem cần bền bỉ nhiều năm, dán trên tài sản, sản phẩm ngoài trời hoặc trong kho lạnh? Bạn bắt buộc phải dùng công nghệ in nhiệt gián tiếp.
3/ Kích thước tem nhãn bạn cần in là bao nhiêu? (Xác định chiều rộng in)
Đo kích thước chiều ngang của con tem lớn nhất bạn dự định in. Hầu hết nhu cầu đều nằm trong khổ 4 inch (104mm). Nếu cần in tem lớn hơn (ví dụ tem cảnh báo khổ lớn), bạn cần tìm máy có chiều rộng in 6 inch hoặc 8 inch.
4/ Nội dung trên tem có cần sắc nét, chi tiết không (logo, mã QR nhỏ)? (Xác định độ phân giải)
Nếu chỉ in mã vạch và chữ lớn, 203 DPI là ổn. Nhưng nếu tem của bạn có logo công ty, các mã vạch 2D nhỏ, hoặc các ký tự nhỏ, việc đầu tư vào máy 300 DPI sẽ mang lại sự khác biệt lớn về tính chuyên nghiệp và khả năng đọc của máy quét.
5/ Ngân sách của bạn là bao nhiêu? (Xác định phân khúc)
Sau khi trả lời 4 câu hỏi trên, bạn đã có một bức tranh rõ ràng về các yêu cầu kỹ thuật. Lúc này, bạn có thể đối chiếu với ngân sách của mình để chọn ra thương hiệu và model phù hợp nhất trong phân khúc đó.
Hãy để Thế Giới Mã Vạch đồng hành cùng bạn
Việc lựa chọn một chiếc máy phù hợp có thể khá phức tạp. Đừng ngần ngại, hãy kết nối với đội ngũ chuyên gia của Thế Giới Mã Vạch. Chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu và tư vấn miễn phí giải pháp tối ưu nhất dành riêng cho bạn.
Để lại yêu cầu của bạn:
Xem các dòng máy in mã vạch của chúng tôi:
Hoặc ghé đến văn phòng và trải nghiệm máy trực tiếp tại địa chỉ: 33/1 đường Hoàng Diệu, phường Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.