Ý NGHĨA THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY QUÉT MÃ VẠCH

Máy quét mã vạch là thiết bị điện trợ giúp đắc lực cho các hoạt động đọc và giải mã dữ liệu từ mã vạch chính xác, nhanh chóng. Thông số kỹ thuật máy quét mã vạch được nhà sản xuất cung cấp kèm theo thiết bị nhằm cung cấp đến người sử dụng những đặc điểm về tính năng của thiết bị để việc chọn mua máy sao cho phù hợp cho nhu cầu sử dụng thực tế.

Các thông số quan trọng có thể kể đến như:

Công nghệ quét: Biểu thị cho công nghệ dùng giải mã mã vạch.

Tốc độ quét: Thể hiện hiệu suất quét mã trong 1 giây.

Độ phân giải: Cho biết kích thước mã vạch mà thiết bị có thể đọc.

Khoảng cách đọc: Là phạm vi quét mã tia quét có thể phát huy tốt.

Góc quét: Ảnh hưởng đến tính linh hoạt của máy quét khi đọc ở các hướng khác nhau.

Giao diện kết nối: Cho biết phương thức thiết bị truyền dữ liệu về máy chủ.

Mức độ bảo vệ: Thể hiện độ bền trong các điều kiện môi trường đã được kiểm nghiệm.

• Một số thông số khác: Gồm nguồn sáng, cảm biến, nguồn điện và các tính năng bổ sung như tự động đọc, đọc RFID,…

Chi tiết hơn về các thông số sẽ được chia sẻ đến bạn trong nội dung sau:

Công nghệ quét

Công nghệ quét của máy quét mã vạch quyết định khả năng đọc mã vạch của thiết bị đó. Hiện nay có 4 công nghệ quét chính lần lượt là Laser, CCD (Linear), CMOS, Imager (Array Image). Trong đó:

  • Laser: Sử dụng tia laser để quét mã vạch, quét được ở khoảng cách xa nhưng chỉ giải mã mã vạch 1D.
  • CCD: Sử dụng bộ cảm biến CCD để quét mã vạch, giá thành rẻ, quét mã ở khoảng cách gần, quét tốt mã vạch nhỏ và chỉ giải mã mã vạch 1D.
  • CMOS: Sử dụng cảm biến ảnh CMOS để chụp ảnh mã vạch và giải mã thông tin. Công nghệ này quét được mã 1D và 2D, độ chính xác trung bình, giá thành rẻ.
  • Array Image: Sử dụng camera để chụp ảnh mã vạch cho tốc độ quét cao, chính xác, quét được mã vạch mờ và có thể giải mã mã 1D, 2D.

Để tìm hiểu chi tiết hơn về máy quét mã vạch qua các công nghệ quét trên, bạn có thể tham khảo tài liệu: “Phân loại máy quét mã vạch bạn cần biết!”.

Công nghệ quét máy quét mã vạch
Công nghệ quét máy quét mã vạch

Tốc độ quét

Tốc độ quét (Scanning Speed) thể hiện khả năng đọc mã vạch của máy quét nhanh như thế nào. Tốc độ quét được đo bằng số lần quét mỗi giây (SPS – scan per second) hoặc số khung hình trên giây (FPS – frames per second). Tốc độ quét càng cao, máy quét càng có thể xử lý nhiều mã vạch trong thời gian ngắn.

Lưu ý rằng tốc độ quét của máy quét mã vạch có thể thay đổi tùy thuộc vào loại máy, công nghệ quét (CCD, Laser, Imager) và chất lượng của mã vạch.

Độ phân giải

Độ phân giải (Resolution) là thông số biểu thị khả năng giải mã mã vạch ở kích thước lớn hay nhỏ của máy quét. Thường được thể hiện trong bảng Phạm vi giải mã (Decode Ranges) của thông số kỹ thuật mà hãng đề cập đến.

Ví dụ như hình sau:

Độ phân giải máy quét mã vạch
Độ phân giải máy quét mã vạch

Khoảng cách đọc

Khoảng cách đọc thể hiện khoảng cách tối đa từ thiết bị đến mã vạch mà máy quét có thể đọc được mã. Ngoài ra, đối với máy quét mã vạch không dây, nó còn là phạm vi sử dụng máy, tức khoảng cách tối đa từ đầu quét đến chân đế hoặc máy chủ mà máy có thể trả dữ liệu quét về.

Khoảng cách đọc được đo bằng milimet (mm) hoặc inch (in), còn phạm vi sử dụng được đo bằng mét (m).

Khoảng cách đọc máy quét mã vạch
Khoảng cách đọc máy quét mã vạch

Góc quét

Góc quét của máy quét mã vạch là phạm vi góc mà máy quét có thể nhận diện và đọc được mã vạch. Nó được đo bằng độ (°), thể hiện khả năng bao quát của máy quét khi đọc mã vạch ở các hướng khác nhau so với vị trí chính diện.

Trong Scan Angle (góc quét) có chứa các thông số sau:

  • Horizontal (Góc quét ngang): Là góc lệch tối đa sang trái hoặc sang phải so với vị trí chính diện mà máy quét vẫn có thể đọc được mã vạch.
  • Vertical (Góc quét dọc): Là góc lệch tối đa lên hoặc xuống so với vị trí chính diện mà máy quét vẫn có thể đọc được mã vạch.
  • Roll (Lăn): Là góc xoay của máy quét quanh trục quét, ảnh hưởng đến khả năng đọc mã vạch bị nghiêng sang trái hoặc sang phải.
  • Pitch (Nghiêng): Là góc xoay của máy quét quanh trục vuông góc với trục quét, ảnh hưởng đến khả năng đọc mã vạch bị nghiêng về phía trước hoặc phía sau.
  • Skew (Vênh): Là sự kết hợp của Roll và Pitch, thể hiện khả năng đọc mã vạch bị vặn xoắn hoặc biến dạng.

Nhìn chung, góc quét càng rộng, máy quét càng linh hoạt trong việc đọc mã vạch ở nhiều tư thế khác nhau, giúp người dùng dễ dàng thao tác mà không cần căn chỉnh mã vạch quá chính xác. 

Ví dụ, nếu bạn cần đọc mã vạch trên các sản phẩm có kích thước và hình dạng khác nhau, bạn nên chọn máy quét có góc quét rộng.

Thông số này sẽ khác nhau với từng model máy quét cụ thể, cần xem bảng thông số để nắm thông tin chính xác.

Góc quét (Scan Angle) của máy quét mã vạch
Góc quét (Scan Angle) của máy quét mã vạch

Giao diện kết nối

Giao diện kết nối (Connectivity) thể hiện cách thức kết nối máy quét với thiết bị máy chủ như máy tính, laptop, điện thoại thông minh, máy POS, v.v.

Các giao diện kết nối máy quét phổ biến bao gồm:

  • Kết nối có dây:
    • USB (Universal Serial Bus): Kết nối phổ biến nhất, dễ sử dụng, tương thích rộng rãi với máy tính PC, Laptop, POS.
    • RS-232 (Recommended Standard 232): Giao diện cũ hơn, thường dùng trong thiết bị công nghiệp, ưu điểm về độ ổn định nhưng tốc độ truyền tải chậm.
  • Kết nối không dây:
    • Bluetooth: Kết nối không dây linh hoạt, tiện lợi, dễ dàng di chuyển trong phạm vi nhất định. Thường là 10m.
    • Wifi: Kết nối không dây tầm xa, phù hợp cho ứng dụng cần di chuyển rộng rãi. Tuy nhiên độ ổn định không cao, phụ thuộc vào tốc độ mạng.
Giao diện kết nối của máy quét mã vạch
Giao diện kết nối của máy quét mã vạch

Mức độ bảo vệ

Mức độ bảo vệ IP (Ingress Protection) thể hiện khả năng chống bụi và chống nước của máy quét. Tiêu chuẩn này được ban hành bởi IEC (International Electrotechnical Commission) nhằm đánh giá đánh giá mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị điện tử khỏi sự xâm nhập của các vật rắn (bụi) và chất lỏng (nước).

Tiêu chuẩn IP sẽ được định dạng là IP XY, trong đó:

  • X: Chữ số từ 0 đến 6 cho biết mức độ bảo vệ chống bụi. (Ví dụ: X = 5 oznacza chống bụi hoàn toàn).
  • Y: Chữ số từ 0 đến 8 cho biết mức độ bảo vệ chống nước. (Ví dụ: Y = 7 oznacza có thể ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút).

Ví dụ, máy quét Zebra DS3678 có thể có chỉ số IP là IP65, nghĩa là chống hoàn toàn bụi và chịu được tia nước áp lực từ mọi hướng.

Ngoài IP, máy quét mã vạch còn có thông số đánh giá về độ bền (Drop Specification). Hiện tại chưa có tiêu chuẩn quốc tế thống nhất để đo lường khả năng chịu rơi của thiết bị điện tử. Số liệu về khả năng chịu rơi chỉ mang tính chất tham khảo. Thực tế độ bền của máy quét phụ thuộc vào nhiều yếu tố như góc rơi, chất liệu bề mặt rơi.

Mức độ bảo vệ của máy quét mã vạch
Mức độ bảo vệ của máy quét mã vạch

Bên cạnh các thông số kỹ thuật thông dụng kể trên thì ở máy quét mã vạch còn có một số thông số khác có thể kể đến như: Nguồn sáng và cảm biến, nguồn điện, tính năng bổ sung. Chi tiết hơn là:

Một số thông số khác

Nguồn sáng và cảm biến

Nguồn sáng có nhiệm vụ chiếu sáng mã vạch để cảm biến có thể thu nhận hình ảnh và giải mã thông tin. Có 2 loại nguồn sáng phổ biến là laser và LED.

  • Laser: Ưu điểm là tạo ra tia sáng có tính định hướng cao, giúp đọc mã vạch ở khoảng cách xa hơn. Bước sóng của tia laser thường nằm trong vùng ánh sáng đỏ (khoảng 650 nm).
  • LED: Ưu điểm là tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao, an toàn cho mắt người. Bước sóng ánh sáng LED thường nằm trong khoảng 617-645 nm, phù hợp với khả năng đọc của hầu hết các loại mã vạch.

Cảm biến (Image Sensor/Scan Pattern) có nhiệm vụ thu nhận hình ảnh mã vạch được chiếu sáng bởi nguồn sáng và chuyển đổi hình ảnh thành tín hiệu điện tử. Cảm biến hình ảnh được đo bằng đơn vị pixels. Thông số này sẽ chỉ có trên máy quét mã vạch 2D.

Ví dụ: Máy quét mã vạch Zebra DS3678 có Image Sensor là 1.280×800 pixels. Máy quét mã vạch Honeywell 1472G có Scan Pattern là Area Image (1040 x 720 pixel array).

Nguồn sáng máy quét mã vạch
Nguồn sáng máy quét mã vạch

Nguồn điện

Nguồn điện cung cấp năng lượng cho máy quét mã vạch hoạt động.

Gồm các loại nguồn điện như: 

  • Cấp nguồn trực tiếp thông qua máy chủ kết nối cùng máy quét bằng cáp kết nối. 
  • Nhận cấp nguồn thông qua bộ chuyển đổi AC/DC.
  • Sạc và lưu trữ điện trong pin (thường là với máy quét mã vạch không dây).

Một số đặc điểm về nguồn điện mà bạn có thể tham khảo gồm:

  • Điện áp: Phù hợp với điện áp hoạt động của máy quét, thường là 5V hoặc 12V.
  • Dòng điện: Cung cấp đủ dòng điện cho máy hoạt động, thường từ 1A đến 3A.

Ví dụ:

Máy quét mã vạch Zebra DS2208 nhận cấp nguồn từ máy chủ qua cáp kết nối USB.

Máy quét mã vạch Honeywell 1472G không dây sử dụng pin 2400 mAh Li-ion minimum

Nguồn điện máy quét mã vạch
Nguồn điện máy quét mã vạch

Tính năng bổ sung

Ngoài các thông số tính năng cơ bản thì ở một số dòng máy quét mã vạch đặc thù còn được trang bị thêm tính năng bổ sung nhằm tạo khả năng ứng dụng tốt hơn trong các trường hợp đặc biệt như: tự động kích hoạt, đọc OCR, DPM hay có tích hợp thêm đọc RFID,…

Về các thông số bổ sung đặc biệt này nếu có nhu cầu ứng dụng bạn nên liên hệ trực tiếp cùng các nhà phân phối uy tín để được tư vấn và test máy để kiểm tra hiệu quả thực tế. Việc xem xét thông số chỉ mang yếu tố tham khảo vì thực tế còn bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, chất lượng mã vạch, v..v…

Hiểu về thông số kỹ thuật máy quét mã vạch giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn dòng máy phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.

Bên cạnh đọc hiểu ý nghĩa thông số máy, bạn nên tham khảo thêm kinh nghiệm của những người đã từng sử dụng thiết bị hoặc nhận tư vấn từ các đơn vị phân phối uy tín, giàu kinh nghiệm để đưa ra quyết định chọn mua chính xác.

Sẽ có nhiều yếu tố mà bạn cần cân nhắc trong chọn mua máy quét mã vạch, thông số kỹ thuật chỉ là một trong những yếu tố này. Khám phá chi tiết hơn về chọn mua qua chia sẻ: “Kinh nghiệm mua máy quét mã vạch hiệu quả, tiết kiệm”.

Nếu bạn vẫn đang phân vân không biết nên chọn máy quét nào phù hợp thì hãy liên hệ trực tiếp đến Thế Giới Mã Vạch để được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên viên của chúng tôi nhanh chóng, kịp thời nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *