Các thông số kỹ thuật máy quét mã vạch bạn cần biết 2024

Để lựa chọn được máy quét mã vạch phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần nắm rõ các thông số kỹ thuật quan trọng của thiết bị. Các thông số này cung cấp thông tin chi tiết về khả năng hoạt động, hiệu suất và độ bền của máy quét, bao gồm:

• Công nghệ quét: Biểu thị cho công nghệ dùng giải mã mã vạch. Bao gồm Laser, CCD (Linear), CMOS, Imager (Array Image).

• Tốc độ quét: Đo bằng số lần quét trên giây (scans per second). Tốc độ quét cao đảm bảo hiệu suất làm việc nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc bận rộn.

• Độ phân giải: Xác định kích thước mã vạch nhỏ nhất mà máy quét có thể đọc được. Độ phân giải cao hơn cho phép đọc mã vạch chi tiết và phức tạp hơn, nhưng thường đi kèm với giá thành cao hơn.

• Khoảng cách đọc: Phạm vi hoạt động hiệu quả của tia quét. Khoảng cách quét có thể thay đổi từ vài cm đến vài mét, tùy thuộc vào loại máy quét và công nghệ sử dụng.

• Góc quét: Ảnh hưởng đến khả năng đọc mã vạch ở các góc độ khác nhau. Góc quét rộng hơn giúp việc quét mã vạch linh hoạt và dễ dàng hơn.

• Giao diện kết nối: Các loại kết nối phổ biến bao gồm có dây (USB, RS-232) hoặc không dây (Bluetooth, Wi-Fi). Lựa chọn giao diện kết nối phù hợp với hệ thống và nhu cầu sử dụng của bạn.

• Mức độ bảo vệ: Chỉ số IP (Ingress Protection) cho biết khả năng chống bụi và nước của máy quét. Mức độ bảo vệ cao hơn cần thiết cho môi trường làm việc khắc nghiệt.

• Một số thông số khác: Gồm nguồn sáng, cảm biến, nguồn điện và các tính năng bổ sung như tự động đọc, đọc RFID,…

Bài viết này sẽ đi sâu vào chi tiết từng thông số kỹ thuật máy quét mã vạch để giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của chúng trong việc lựa chọn máy quét mã vạch tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.

Công nghệ quét

Công nghệ quét là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng đọc và giải mã mã vạch của máy quét. Hiện nay, có 4 công nghệ quét chính được sử dụng trong máy quét mã vạch: Laser, CCD (Linear), CMOS, Imager (Array Image).

1. Laser (Tia Laser):

Nguyên lý: Sử dụng tia laser chiếu vào mã vạch, thu nhận ánh sáng phản xạ và chuyển đổi thành tín hiệu điện để giải mã thông tin.

Ưu điểm: Tốc độ quét nhanh, giá thành rẻ, phù hợp với mã vạch 1D (tuyến tính) trên bề mặt phẳng.

Nhược điểm: Khó đọc mã vạch bị mờ, hư hỏng hoặc trên bề mặt cong, góc quét hẹp.

2. CCD (Linear):

Nguyên lý: Sử dụng công nghệ cảm biến CCD để nhận diện, giải mã mã vạch. Dãy các đi-ốt quang chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Tiếp đến, bộ xử lý phân tích tín hiệu nhận được và giải mã thông tin bên trong mã vạch.

Ưu điểm: Độ chính xác cao, ổn định, đọc tốt mã vạch nhỏ và mã vạch có độ tương phản thấp.

Nhược điểm: Tốc độ quét chậm hơn laser, giá thành cao hơn, không phù hợp với mã vạch 2D (ma trận).

Thông số công nghệ quét máy quét mã vạch Laser và CCD
Thông số công nghệ quét máy quét mã vạch Laser và CCD

3. CMOS (Complementary Metal-Oxide Semiconductor)

Nguyên lý: Sử dụng cảm biến CMOS để chụp ảnh mã vạch, dạng một mảng điểm ảnh (pixel).

Ưu điểm: Vùng quét rộng hơn Laser, CCD, giá thành rẻ, tiêu thụ điện năng ít.

Nhược điểm: Tốc độ quét chậm hơn Laser, Imager. Khó khăn trong đọc mã vạch kém chất lượng.

4. Imager (Area Image, Array Image)

Nguyên lý: Thiết bị này sử dụng camera kỹ thuật số để chụp ảnh toàn bộ mã vạch và giải mã thông tin bằng thuật toán xử lý ảnh.

Ưu điểm: Đọc được cả mã vạch 1D và 2D, tốc độ quét nhanh, khả năng đọc mã vạch trên màn hình điện thoại, khả năng đọc mã vạch từ nhiều góc độ khác nhau.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn các công nghệ khác.

Để tìm hiểu chi tiết hơn về máy quét mã vạch qua các công nghệ quét trên, bạn có thể tham khảo tài liệu: “Phân loại máy quét mã vạch bạn cần biết!”.

Thông số công nghệ quét máy quét mã vạch CMOS và Imager
Thông số công nghệ quét máy quét mã vạch CMOS và Imager

Tốc độ quét

Tốc độ quét (Scanning Speed) thể hiện khả năng đọc và giải mã mã vạch nhanh chóng của thiết bị, được đo bằng số lần quét trên giây (scans per second – SPS) hoặc số khung hình trên giây (frames per second – FPS).

Ví dụ: Một máy quét có tốc độ 100 scans/giây có nghĩa là nó có thể đọc và giải mã 100 mã vạch trong một giây.

Tốc độ quét càng cao, hiệu suất làm việc càng tăng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng. Tuy nhiên, tốc độ quét cao không phải lúc nào cũng cần thiết. Đối với những ứng dụng không đòi hỏi tốc độ xử lý quá nhanh, một máy quét có tốc độ quét vừa phải có thể là lựa chọn hợp lý hơn về mặt chi phí.

Thông số tốc độ quét máy quét mã vạch
Thông số tốc độ quét máy quét mã vạch

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ quét:

  • Công nghệ quét: Máy quét laser thường có tốc độ quét nhanh hơn máy quét CCD hoặc CMOS. Máy quét Imager có thể đạt tốc độ quét rất cao, lên đến hàng trăm scans/giây.
  • Loại mã vạch: Mã vạch 1D thường dễ quét hơn mã vạch 2D, do đó tốc độ quét mã vạch 1D thường cao hơn.
  • Chất lượng mã vạch: Mã vạch bị mờ, nhòe, hư hỏng hoặc in trên bề mặt cong sẽ khó quét hơn, làm giảm tốc độ quét.
  • Khoảng cách quét: Khoảng cách giữa máy quét và mã vạch càng xa, tốc độ quét càng giảm.
  • Góc quét: Góc quét càng rộng, tốc độ quét càng nhanh vì không cần phải căn chỉnh chính xác vị trí máy quét.

Độ phân giải

Độ phân giải (Resolution) của máy quét mã vạch là khả năng phân biệt các chi tiết nhỏ trong mã vạch, được đo bằng đơn vị mil hoặc mm. Độ phân giải càng cao, máy quét càng có thể đọc được các mã vạch nhỏ, dày đặc hoặc bị in mờ.

Ý nghĩa của độ phân giải:

  • Mã vạch nhỏ: Trong các ngành như điện tử, dược phẩm, trang sức, mã vạch thường được in với kích thước rất nhỏ để tiết kiệm không gian. Máy quét có độ phân giải cao sẽ đảm bảo đọc được các mã vạch này một cách chính xác.
  • Mã vạch dày đặc: Một số loại mã vạch chứa rất nhiều thông tin, dẫn đến mật độ các vạch và khoảng trống rất dày đặc. Độ phân giải cao giúp máy quét phân biệt rõ ràng các chi tiết này.
  • Mã vạch bị mờ hoặc hư hỏng: Trong quá trình sử dụng, mã vạch có thể bị mờ, trầy xước hoặc hư hỏng một phần. Máy quét có độ phân giải cao có khả năng đọc và giải mã các mã vạch này tốt hơn.
Thông số độ phân giải máy quét mã vạch
Thông số độ phân giải máy quét mã vạch

Lựa chọn độ phân giải phù hợp:

Việc lựa chọn độ phân giải phù hợp phụ thuộc vào loại mã vạch bạn thường xuyên làm việc và yêu cầu về độ chính xác.

  • Nếu bạn thường xuyên quét mã vạch lớn, in trên bề mặt phẳng: Một máy quét có độ phân giải thấp hoặc trung bình là đủ.
  • Nếu bạn cần quét mã vạch nhỏ, dày đặc hoặc in trên bề mặt cong: Hãy chọn máy quét có độ phân giải cao hoặc rất cao.

Khoảng cách đọc

Khoảng cách đọc (Working Range) của máy quét mã vạch là khoảng cách tối đa mà máy quét có thể đọc và giải mã mã vạch một cách chính xác. Đây là một thông số quan trọng cần xem xét khi lựa chọn máy quét mã vạch, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi quét mã vạch từ xa hoặc trong môi trường làm việc rộng lớn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách đọc:

  • Công nghệ quét:
    • Laser: Máy quét laser thường có khoảng cách đọc xa hơn so với máy quét CCD hoặc CMOS, có thể lên đến vài mét.
    • Imager: Máy quét Imager có thể có khoảng cách đọc rất đa dạng, từ vài cm đến hàng chục mét, tùy thuộc vào loại máy và công nghệ cụ thể.
  • Loại mã vạch:
    • Mã vạch 1D: Khoảng cách đọc thường ngắn hơn so với mã vạch 2D.
    • Mã vạch 2D: Khoảng cách đọc có thể rất xa, đặc biệt là với các mã vạch lớn như QR code.
  • Kích thước mã vạch: Mã vạch càng lớn, khoảng cách đọc càng xa.
  • Chất lượng mã vạch: Mã vạch bị mờ, nhòe hoặc hư hỏng sẽ làm giảm khoảng cách đọc.
  • Độ tương phản: Mã vạch có độ tương phản cao (màu đen trên nền trắng) sẽ dễ đọc hơn từ xa so với mã vạch có độ tương phản thấp.
  • Nguồn sáng: Ánh sáng môi trường quá mạnh hoặc quá yếu cũng có thể ảnh hưởng đến khoảng cách đọc.
Thông số khoảng cách đọc máy quét mã vạch
Thông số khoảng cách đọc máy quét mã vạch

Lựa chọn khoảng cách đọc phù hợp:

Để lựa chọn máy quét mã vạch có khoảng cách đọc phù hợp, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình.

  • Quét mã vạch gần (dưới 30 cm): Thường dùng trong các ứng dụng bán lẻ, quét mã vạch sản phẩm trên quầy thu ngân.
  • Quét mã vạch tầm trung (30 cm – 1 m): Phù hợp với các ứng dụng kho vận, kiểm kê hàng hóa.
  • Quét mã vạch xa (trên 1 m): Thường dùng trong các ứng dụng công nghiệp, quét mã vạch trên pallet hoặc kệ hàng cao.

Góc quét

Góc quét (Scan Angle) thể hiện khả năng đọc mã vạch ở các góc độ và hướng khác nhau so với vị trí chính diện. Nó được đo bằng độ (°).

Các thành phần của góc quét:

  • Góc quét ngang (Horizontal Scan Angle): Phạm vi quét từ trái sang phải. Góc quét ngang rộng giúp quét mã vạch ở nhiều vị trí ngang khác nhau mà không cần di chuyển máy quét.
  • Góc quét dọc (Vertical Scan Angle): Phạm vi quét từ trên xuống dưới. Góc quét dọc rộng giúp quét mã vạch ở nhiều vị trí dọc khác nhau, đặc biệt hữu ích khi quét mã vạch trên các sản phẩm xếp chồng lên nhau.
  • Roll (Góc lăn): Khả năng đọc mã vạch khi máy quét bị nghiêng sang trái hoặc phải so với trục quét.
  • Pitch (Góc nghiêng): Khả năng đọc mã vạch khi máy quét bị nghiêng về phía trước hoặc phía sau so với trục quét.
  • Skew (Góc vặn): Khả năng đọc mã vạch khi mã vạch bị vặn xoắn hoặc biến dạng.
Thông số góc quét máy quét mã vạch
Thông số góc quét máy quét mã vạch

Ảnh hưởng của công nghệ quét đến góc quét:

  • Máy quét Laser: Thường có góc quét hẹp hơn do tia laser chỉ tập trung vào một điểm nhỏ.
  • Máy quét Imager: Có thể có góc quét rất rộng nhờ khả năng chụp ảnh toàn bộ mã vạch.

Lưu ý: Góc quét rộng không phải lúc nào cũng tốt hơn. Trong một số trường hợp, góc quét quá rộng có thể dẫn đến việc quét nhầm các mã vạch xung quanh. Do đó, cần xem xét kỹ nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc để lựa chọn máy quét có góc quét phù hợp. Thông số này sẽ khác nhau với từng model máy quét cụ thể, cần xem bảng thông số để nắm thông tin chính xác.

Giao diện kết nối

Giao diện kết nối (Connectivity) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng tích hợptruyền tải dữ liệu của máy quét mã vạch với các thiết bị khác như máy tính, máy POS (Point of Sale), điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Sự đa dạng về giao diện kết nối mang đến nhiều lựa chọn cho người dùng, phù hợp với từng nhu cầu và hệ thống cụ thể.

Các loại giao diện kết nối phổ biến:

  • Kết nối có dây:

    • USB (Universal Serial Bus): Đây là giao diện phổ biến nhất hiện nay, tương thích rộng rãi với hầu hết các thiết bị máy tính và máy POS. Ưu điểm của USB là dễ sử dụng, tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc. Tuy nhiên, nhược điểm là dây cáp có thể gây vướng víu trong quá trình sử dụng, đặc biệt là với các máy quét di động.
    • RS-232 (Recommended Standard 232): Giao diện này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc các hệ thống cũ, nơi mà độ ổn định và khả năng truyền dữ liệu xa là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, tốc độ truyền dữ liệu của RS-232 chậm hơn so với USB và yêu cầu cấu hình phức tạp hơn.
    • Keyboard Wedge: Giao diện này cho phép máy quét mã vạch hoạt động như một bàn phím, dữ liệu quét sẽ được tự động nhập vào ứng dụng đang hoạt động như thể người dùng đang gõ bằng bàn phím. Ưu điểm của Keyboard Wedge là dễ sử dụng, không cần cài đặt phần mềm. Tuy nhiên, nhược điểm là không thể tùy chỉnh cấu hình và chỉ hoạt động với các ứng dụng hỗ trợ nhập liệu từ bàn phím.
Thông số giao diện kết nối có dây máy quét mã vạch
Thông số giao diện kết nối có dây máy quét mã vạch
  • Kết nối không dây:

    • Bluetooth: Kết nối không dây Bluetooth mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cao, cho phép người dùng di chuyển máy quét trong phạm vi nhất định (thường là 10m) mà không bị giới hạn bởi dây cáp. Giao diện này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng bán lẻ di động, kiểm kho và quản lý tài sản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết nối Bluetooth có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và cần đảm bảo máy quét luôn được sạc đầy pin.
    • Wi-Fi: Kết nối không dây Wi-Fi cho phép truyền dữ liệu trong phạm vi rộng hơn so với Bluetooth, phù hợp cho các ứng dụng cần di chuyển liên tục trong không gian lớn. Tuy nhiên, kết nối Wi-Fi có thể kém ổn định hơn Bluetooth và phụ thuộc vào chất lượng tín hiệu mạng.
Thông số giao diện kết nối không dây máy quét mã vạch
Thông số giao diện kết nối không dây máy quét mã vạch

Mức độ bảo vệ

Mức độ bảo vệ IP (Ingress Protection) là một hệ thống đánh giá khả năng chống bụi và nước của máy quét mã vạch, được thể hiện bằng hai con số theo sau chữ “IP“. Ví dụ, IP54, IP65, IP67. Tiêu chuẩn này được ban hành bởi IEC (International Electrotechnical Commission).

Ý nghĩa của các con số trong chỉ số IP:

  • Chữ số đầu tiên (0-6): Cho biết mức độ bảo vệ chống bụi bẩn và các vật thể rắn.

    • 0: Không bảo vệ.
    • 1: Bảo vệ khỏi các vật thể rắn lớn hơn 50mm (ví dụ: bàn tay).
    • 2: Bảo vệ khỏi các vật thể rắn lớn hơn 12.5mm (ví dụ: ngón tay).
    • 3: Bảo vệ khỏi các vật thể rắn lớn hơn 2.5mm (ví dụ: dây điện).
    • 4: Bảo vệ khỏi các vật thể rắn lớn hơn 1mm (ví dụ: dụng cụ nhỏ).
    • 5: Bảo vệ khỏi bụi xâm nhập với số lượng hạn chế.
    • 6: Hoàn toàn chống bụi.
  • Chữ số thứ hai (0-8): Cho biết mức độ bảo vệ chống nước.

    • 0: Không bảo vệ.
    • 1: Bảo vệ khỏi nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng.
    • 2: Bảo vệ khỏi nước nhỏ giọt khi nghiêng 15 độ.
    • 3: Bảo vệ khỏi nước phun từ mọi hướng.
    • 4: Bảo vệ khỏi nước bắn tung tóe từ mọi hướng.
    • 5: Bảo vệ khỏi tia nước áp lực thấp từ mọi hướng.
    • 6: Bảo vệ khỏi tia nước áp lực cao từ mọi hướng.
    • 7: Bảo vệ khỏi ngâm nước tạm thời (30 phút) ở độ sâu 1 mét.
    • 8: Bảo vệ khỏi ngâm nước liên tục ở độ sâu hơn 1 mét.
Thông số mức độ bảo vệ máy quét mã vạch
Thông số mức độ bảo vệ máy quét mã vạch

Ví dụ:

  • IP54: Máy quét có thể chống bụi xâm nhập với số lượng hạn chế và chống nước bắn tung tóe từ mọi hướng.
  • IP65: Máy quét hoàn toàn chống bụi và chống tia nước áp lực thấp từ mọi hướng.
  • IP67: Máy quét hoàn toàn chống bụi và có thể ngâm nước tạm thời ở độ sâu 1 mét.

Ngoài mức độ bảo vệ IP, máy quét mã vạch còn có thông số đánh giá về độ bền (Drop Specification). Drop Specification cho biết độ cao tối đa mà máy quét có thể chịu được khi rơi xuống bề mặt cứng (thường là bê tông) mà vẫn hoạt động bình thường.

Ví dụ, một máy quét có Drop Specification 1.5m có nghĩa là nó có thể chịu được khi rơi từ độ cao 1.5 mét xuống nền bê tông mà không bị hư hỏng.

Hiện tại chưa có tiêu chuẩn quốc tế thống nhất để đo lường khả năng chịu rơi của thiết bị điện tử. Số liệu về khả năng chịu rơi chỉ mang tính chất tham khảo. Thực tế độ bền của máy quét phụ thuộc vào nhiều yếu tố như góc rơi, chất liệu bề mặt rơi.

Bên cạnh các thông số kỹ thuật thông dụng kể trên thì ở máy quét mã vạch còn có một số thông số khác có thể kể đến như: Nguồn sáng và cảm biến, nguồn điện, tính năng bổ sung. Chi tiết hơn là:

Một số thông số khác

Nguồn sáng và cảm biến

Nguồn sáng (Illumination) là thành phần cung cấp ánh sáng để chiếu lên mã vạch, giúp cảm biến nhận diện và giải mã thông tin. Có hai loại nguồn sáng phổ biến trong máy quét mã vạch:

  • LED (Diode phát quang):

    • Ưu điểm: Tiêu thụ ít năng lượng, tuổi thọ cao, giá thành rẻ.
    • Nhược điểm: Cường độ ánh sáng không mạnh bằng laser, khó đọc mã vạch ở khoảng cách xa hoặc trong môi trường ánh sáng yếu.
    • Thường được sử dụng trong các máy quét mã vạch cầm tay, máy quét để bàn và các ứng dụng quét mã vạch tầm gần.
  • Laser (Tia laser):

    • Ưu điểm: Cường độ ánh sáng mạnh, tập trung, cho phép quét mã vạch ở khoảng cách xa hơn và trong môi trường ánh sáng mạnh.
    • Nhược điểm: Tiêu thụ năng lượng nhiều hơn LED, giá thành cao hơn.
    • Thường được sử dụng trong các máy quét mã vạch công nghiệp, máy quét đa tia và các ứng dụng quét mã vạch tầm xa.
Thông số nguồn sáng máy quét mã vạch
Thông số nguồn sáng máy quét mã vạch

Cảm biến (Image Sensor/Scan Pattern) có nhiệm vụ thu nhận hình ảnh mã vạch được chiếu sáng bởi nguồn sáng (như LED hoặc Laser) và chuyển đổi thành tín hiệu điện tử để bộ xử lý giải mã thông tin.

Lưu ý:

Thông số cảm biến hình ảnh (Image Sensor) thường chỉ được đề cập đối với máy quét mã vạch 2D. Đối với máy quét mã vạch 1D, thông số này thường không được quan tâm nhiều vì chúng sử dụng công nghệ quét khác (như laser) không dựa trên cảm biến hình ảnh.

Nguồn điện

Nguồn điện (Power Supply) cung cấp năng lượng cho máy quét mã vạch hoạt động. Tùy thuộc vào loại máy quét, nguồn điện có thể là:

  • Cấp nguồn trực tiếp từ máy chủ: Các máy quét mã vạch có dây thường nhận nguồn điện trực tiếp từ máy tính hoặc thiết bị POS thông qua cáp kết nối USB, RS-232 hoặc PS/2. Ưu điểm của phương thức này là cung cấp nguồn điện ổn định, liên tục, không cần lo lắng về việc thay pin hay sạc. Tuy nhiên, nhược điểm là hạn chế khả năng di chuyển của máy quét.

  • Cấp nguồn qua bộ chuyển đổi AC/DC (Adapter): Một số máy quét mã vạch có thể sử dụng bộ chuyển đổi AC/DC để kết nối với nguồn điện lưới. Phương pháp này cũng cung cấp nguồn điện ổn định, nhưng yêu cầu thêm một bộ chuyển đổi và ổ cắm điện.

  • Pin sạc: Các máy quét mã vạch không dây thường sử dụng pin sạc để hoạt động độc lập, mang lại tính di động và linh hoạt cao. Dung lượng pin thường được đo bằng mAh (miliampe giờ), ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian hoạt động liên tục của máy quét.

Thông số nguồn điện máy quét mã vạch
Thông số nguồn điện máy quét mã vạch

Các thông số nguồn điện cần lưu ý:

  • Điện áp: Đảm bảo điện áp của nguồn điện phù hợp với điện áp hoạt động của máy quét mã vạch, thường là 5V hoặc 12V.
  • Dòng điện: Nguồn điện cần cung cấp đủ dòng điện để máy quét hoạt động ổn định, thường từ 1A đến 3A.

Ví dụ:

  • Máy quét mã vạch Zebra DS2208 nhận cấp nguồn từ máy chủ qua cáp kết nối USB.
  • Máy quét mã vạch Honeywell 1472G không dây sử dụng pin 2400 mAh Li-ion minimum

Tính năng bổ sung

Ngoài các thông số kỹ thuật cơ bản như công nghệ quét, tốc độ quét, độ phân giải, khoảng cách đọc, góc quét, giao diện kết nối và mức độ bảo vệ, một số dòng máy quét mã vạch còn được trang bị thêm các tính năng bổ sung để nâng cao khả năng ứng dụng trong các trường hợp đặc biệt.

Các tính năng bổ sung đáng chú ý:

  • Tự động kích hoạt (Auto-Sense): Máy quét tự động nhận diện và quét mã vạch khi mã vạch đi qua vùng quét, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
  • Đọc OCR (Optical Character Recognition): Cho phép máy quét đọc và nhận dạng các ký tự chữ và số in trên mã vạch, mở rộng khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như nhận dạng tài liệu, biển số xe, hộ chiếu,…
  • Đọc DPM (Direct Part Marking): Cho phép quét mã vạch được khắc trực tiếp lên bề mặt sản phẩm bằng laser hoặc các phương pháp khác, thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất và quản lý tài sản.
  • Tích hợp đọc RFID (Radio Frequency Identification): Cho phép máy quét đọc cả mã vạch và thẻ RFID, mở rộng khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như quản lý kho hàng, theo dõi tài sản, kiểm soát truy cập,…
  • Chống ánh sáng môi trường: Giúp máy quét hoạt động ổn định trong môi trường có ánh sáng mạnh, như ngoài trời hoặc dưới ánh đèn huỳnh quang.
  • Chống rung, chống sốc: Bảo vệ máy quét khỏi hư hỏng do va đập hoặc rơi rớt, đặc biệt quan trọng đối với các máy quét di động.
Thông số tính năng bổ sung máy quét mã vạch
Thông số tính năng bổ sung máy quét mã vạch

Lưu ý khi lựa chọn tính năng bổ sung:

Việc lựa chọn các tính năng bổ sung cần dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế của doanh nghiệp. Không phải tất cả các tính năng đều cần thiết cho mọi ứng dụng. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần quét mã vạch sản phẩm trong cửa hàng, các tính năng như đọc OCR hay DPM có thể không cần thiết.

Để đảm bảo lựa chọn đúng sản phẩm, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín như Thế Giới Mã Vạch để được tư vấn và hỗ trợ kiểm tra hiệu quả thực tế của các tính năng bổ sung trước khi quyết định mua hàng.

Mua máy quét mã vạch giá tốt, chính hãng ở đâu?

Mua máy quét mã vạch giá tốt, chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch, đơn vị uy tín với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính hãng của các thương hiệu máy quét mã vạch hàng đầu thế giới, đảm bảo chất lượng với đầy đủ chứng nhận CO, CQ.

Khách hàng lựa chọn Thế Giới Mã Vạch sẽ được hưởng chính sách ưu đãi và dịch vụ hậu mãi tận tâm:

Chính sách mua máy quét mã vạch tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy quét mã vạch tại Thế Giới Mã Vạch

Các câu hỏi được quan tâm về thông số máy quét mã vạch

1. Tôi có thể tìm thấy thông tin về thông số kỹ thuật của máy quét mã vạch ở đâu?

Bạn có thể tìm thấy thông tin về thông số kỹ thuật của máy quét mã vạch ở các nguồn sau:

  • Website của nhà sản xuất: Đây là nguồn thông tin chính xác và chi tiết nhất về sản phẩm. Bạn có thể tìm thấy thông số kỹ thuật đầy đủ, hướng dẫn sử dụng, và các tài liệu liên quan khác trên trang web của nhà sản xuất.
  • Các trang web bán hàng: Các trang web của những nhà phân phối thiết bị như Thế Giới Mã Vạch sẽ thông tin về thông số kỹ thuật của sản phẩm, giúp bạn so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
  • Các trang web đánh giá sản phẩm: Các trang web này thường có các bài đánh giá chi tiết về sản phẩm, bao gồm cả thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm, và so sánh với các sản phẩm khác.
  • Cửa hàng, văn phòng, showroom của các công ty kinh doanh thiết bị mã vạch: Nếu bạn muốn xem sản phẩm trực tiếp và được tư vấn từ nhân viên bán hàng, hãy ghé thăm những địa điểm này.

2. Khi nào thì nên ưu tiên lựa chọn máy quét mã vạch có khả năng đọc DPM (Direct Part Marking) so với các loại máy quét khác?

Nên ưu tiên lựa chọn máy quét mã vạch có khả năng đọc DPM (Direct Part Marking) trong các trường hợp sau:

  • Mã vạch được khắc, in trực tiếp lên bề mặt sản phẩm: DPM là công nghệ khắc hoặc in mã vạch trực tiếp lên bề mặt sản phẩm, thay vì sử dụng tem nhãn dán. Do đó, máy quét DPM là lựa chọn duy nhất để đọc được các mã vạch này.
  • Các ngành công nghiệp đặc thù: Các ngành như ô tô, hàng không vũ trụ, y tế, quân sự thường sử dụng DPM để đánh dấu các bộ phận, linh kiện quan trọng. Máy quét DPM là công cụ không thể thiếu để đọc và quản lý các mã vạch này.

Tóm lại, nếu bạn cần quét mã vạch được khắc hoặc in trực tiếp lên sản phẩm hoặc làm việc trong các ngành công nghiệp đặc thù, thì máy quét mã vạch có khả năng đọc DPM là lựa chọn tối ưu. Tài liệu “Máy quét mã DPM” sẽ chia sẻ chi tiết hơn về chức năng, ứng dụng của loại máy này.

3. Tính năng đọc OCR (Optical Character Recognition) trên máy quét mã vạch có ứng dụng gì trong thực tế và mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

Tính năng đọc OCR (Nhận dạng Ký tự Quang học) trên máy quét mã vạch cho phép máy không chỉ đọc được mã vạch mà còn trích xuất thông tin từ văn bản (với font OCR-A, OCR-B) được in hoặc đánh máy trên sản phẩm, tài liệu. Tính năng đọc OCR (Optical Character Recognition) trên máy quét mã vạch có ứng dụng:

  • Quản lý hàng tồn kho: tự động nhập liệu, kiểm soát thông tin sản phẩm chính xác.
  • Quản lý tài liệu: số hóa, lưu trữ, tìm kiếm dễ dàng, giảm mất mát.
  • Xác minh thông tin: xác thực giấy tờ tùy thân, tăng cường bảo mật giao dịch.
  • Theo dõi sản xuất: kiểm soát chất lượng, theo dõi quá trình sản xuất.
  • Bán lẻ: hỗ trợ tính tiền nhanh chóng, chính xác bằng cách quét thông tin sản phẩm.

Nhờ đó mà doanh nghiệp có thể:

  • Tăng hiệu suất
  • Tiết kiệm thời gian
  • Tiết kiệm chi phí
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng
  • Tăng cường bảo mật

Để hiểu hơn về tính năng đọc OCR bạn đọc có thể tham khảo thêm tài liệu “Máy đọc OCR

4. Tiêu chuẩn MIL-STD-810G có ý nghĩa gì trong việc đánh giá độ bền của máy quét mã vạch?

Tiêu chuẩn MIL-STD-810G là một bộ các bài kiểm tra độ bền được quân đội Mỹ phát triển, nhằm đánh giá khả năng chịu đựng của thiết bị trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đối với máy quét mã vạch, tiêu chuẩn này có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • Đảm bảo hoạt động ổn định: Máy quét đạt chuẩn MIL-STD-810G chứng tỏ khả năng hoạt động liên tục và ổn định trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao/thấp, độ ẩm, va đập, rung lắc, bụi bẩn…
  • Tăng tuổi thọ sản phẩm: Khả năng chống chịu tốt với các tác động từ môi trường giúp máy quét bền bỉ hơn, ít hư hỏng, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Nâng cao độ tin cậy: Người dùng yên tâm sử dụng máy quét trong các môi trường công nghiệp, quân sự, ngoài trời… mà không lo ngại về sự cố hỏng hóc.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Sản phẩm đạt chuẩn MIL-STD-810G thể hiện chất lượng vượt trội, giúp nhà sản xuất tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *