Máy in thẻ nhựa Datacard FP65i

SKU: CP-DATACARDFP65I
Thương hiệu:
Model: FP65i
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Datacard FP65i có sự cải tiến về công nghệ in.
  • Độ phân giải đạt 300dpi đảm bảo cho ra hình ảnh, văn bản chữ, số, logo và chữ ký số hóa có độ sắc nét.
  • In thẻ nhựa như in 1 mặt, in 2 mặt; in đơn màu hoặc in nhiều màu, in chìm, in thụt lùi,…
  • Cổng kết nối tiêu chuẩn USB và cổng Ethernet.
  • Giao tiếp người dùng thân thiện thông qua màn hình LCD dễ quan sát.

Mô tả sản phẩm

Máy in thẻ nhựa Datacard FP65i

Datacard FP65i là máy in thẻ nhựa cao cấp, nổi bật với khả năng in trên thẻ dập nổi. Với chất lượng in ấn sắc nét, bảo mật dữ liệu cao và khả năng tùy biến linh hoạt, FP65i đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn thẻ cho các doanh nghiệp và tổ chức.

Máy in thẻ nhựa Datacard FP65i có kết cấu bên trong chặt chẽ
Máy in thẻ nhựa Datacard FP65i có kết cấu bên trong chặt chẽ

Tính năng nổi bật:

  • In ấn đa năng: In trên thẻ trơn, thẻ dập nổi, in chìm mặt sau, in 1 mặt hoặc 2 mặt, in đơn sắc hoặc đa sắc.
  • Chất lượng in ấn vượt trội: Độ phân giải 300dpi, cho hình ảnh, văn bản, logo và chữ ký số hóa sắc nét.
  • Bảo mật dữ liệu: Mã hóa Triple DES hoặc AES-128 bảo vệ dữ liệu thẻ từ và thụt lề.
  • Kết nối linh hoạt: Cổng USB và Ethernet cho phép kết nối với nhiều máy chủ trong cùng hệ thống.
  • Dễ dàng sử dụng: Màn hình LCD, bộ nút điều khiển và phần mềm CardWizardTM giúp thao tác đơn giản.
  • Bảo mật thiết bị: Trang bị 3 bộ khóa phần cứng cho phễu đầu vào, nắp máy và vỏ phía sau.
Datacard FP65i được trang bị cho màn hình hiển thị cùng bộ nút điều khiển
Datacard FP65i được trang bị cho màn hình hiển thị cùng bộ nút điều khiển

Lợi ích khi sử dụng Datacard FP65i:

  • Đáp ứng đa dạng nhu cầu in ấn: Thẻ nhân viên, thẻ thành viên, thẻ khách hàng thân thiết, thẻ quà tặng,…
  • Chất lượng thẻ chuyên nghiệp: Hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động, tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
  • Bảo mật thông tin: Mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin khách hàng an toàn.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: In ấn nhanh chóng, hiệu suất cao, giảm thiểu chi phí vận hành.
Máy in thẻ Datacard FP65i kết nối dễ dàng với máy chủ qua cổng USB
Máy in thẻ Datacard FP65i kết nối dễ dàng với máy chủ qua cổng USB

Thế Giới Mã Vạch – Đơn vị cung cấp máy in thẻ nhựa Datacard FP65i chính hãng:

Thế Giới Mã Vạch cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, bảo hành 12 tháng. Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in thẻ nhựa Datacard FP65i”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Datacard
Model FP65i
Kích thước (L x W x H) 21.5 in. x 7.8 in. x 9.5 in.
54.6 cm x 19.8 cm x 24.1 cm
Trọng lượng Ít hơn 12,5 lbs. (5,7 kg) không có nguồn cung cấp
Độ phân giải 300 dpi, 256 sắc thái
Khả năng in • In tràn lề một hoặc hai mặt
• Tông màu liên tục cho ảnh đủ màu hoặc đen trắng
• Văn bản chữ và số, logo và chữ ký số hóa
• Sự đa dạng của mã vạch và mẫu nền
• Tự động cài đặt và bù đắp máy in, nhận dạng ruy băng tự động, xác nhận và cảnh báo ruy băng mực in khi sắp hết
Tốc độ in và mã hóa Tốc độ in đủ màu và mã hóa sọc từ lên tới 150 thẻ mỗi giờ/ 24 giây mỗi thẻ (một mặt) và lên tới 120 thẻ mỗi giờ/30 giây mỗi thẻ (hai mặt)
• In đủ màu, thụt lề 7 ký tự phía sau và tốc độ mã hóa sọc từ lên tới 100 thẻ mỗi giờ/ 36 giây mỗi thẻ
Tốc độ in đơn sắc và mã hóa sọc từ (K ribbon) lên tới 420 thẻ mỗi giờ/9 giây mỗi thẻ (một mặt) và lên tới 240 thẻ mỗi giờ/ 15 giây mỗi thẻ (hai mặt)
• In đơn sắc, thụt lề 7 ký tự phía sau và tốc độ mã hóa sọc từ (K-ruy băng) lên tới 180 thẻ mỗi giờ/18 giây mỗi thẻ
Tốc độ in đơn sắc và mã hóa sọc từ (ruy băng KTT) lên tới 210 thẻ mỗi giờ/18 giây mỗi thẻ (một mặt) và lên tới 110 thẻ mỗi giờ/ 33 giây mỗi thẻ (hai mặt)
• In đơn sắc, thụt lề 7 ký tự phía sau và tốc độ mã hóa sọc từ (ruy băng KTT) lên tới 125 thẻ mỗi giờ/ 29 giây mỗi thẻ
Mã hóa sọc từ ISO • IAT kép độ kháng từ cao và thấp; tracks 1, 2 và 3
• 3DES và mã hóa dữ liệu dải từ AES-128
• 3DES và mã hóa dữ liệu thụt lề AES-128
• Lỗi xóa sọc từ bảo mật
• Mã hóa rãnh từ IAT có thể lựa chọn của người dùng cho các rãnh 1, 2 và 3
Dung lượng thẻ • Khay đầu vào: 100 thẻ
• Khay đầu ra: 40 thẻ
Bảng điều khiển LCD có đèn nền Trình điều khiển máy in có các tính năng điều khiển hình ảnh và màu sắc do người dùng điều chỉnh, chẩn đoán trình điều khiển độc lập, xem trước hình ảnh và thẻ kiểm tra, trợ giúp người dùng trực tuyến và tab sử dụng nguồn cung cấp
Hoạt động thân thiện với người dùng • Bộ khóa phần cứng bảo mật: Bao gồm khóa phễu đầu vào, nắp và vỏ phía sau
• Lời nhắc tin nhắn bằng âm thanh và hình ảnh trên máy in và PC
• Nạp thẻ tự động
• Đầu in có thể thay thế được cho người vận hành
• Con lăn làm sạch liên tục
• Các thành phần dễ dàng truy cập, bao gồm hộp mực ribbon thay đổi nhanh
• Đường dẫn thẻ có khả năng tiếp cận cao
Tùy chọn thêm In tràn lề một hoặc hai mặt
In thụt lề phía sau ký tự từ 0 đến 9 ký tự có khóa vỏ (chỉ in một mặt)
In trên thẻ có in sẵn số tài khoản cá nhân (PAN)
Tùy chọn bánh xe thụt lề:
• MasterCard thụt lề 0-9 (14 CPI) – yêu cầu phê duyệt
• Đảo ngược thụt lề MasterCard 0-9 (14 CPI) – yêu cầu phê duyệt
• Thụt lề Helvetica 0-9 (8 pt) (14 CPI)
Đầu đọc thẻ thông minh tiếp xúc kép/không tiếp xúc (Hỗ trợ sản xuất thẻ tương thích EMV cấp 1)
Khả năng nâng cấp trường thẻ thông minh
Viền đầu vào nguồn cấp dữ liệu thủ công
Khóa bảo mật Kensington® cho máy in
Phần mềm bảo mật máy in PC
Phần mềm thẻ thông minh Datacard® Affi na®
Phần mềm phát hành Datacard® CardWizard®
Yêu cầu về điện 100/240 VAC, 50/60 Hz
Chấp nhận thẻ có kích thước • ISO ID-1/CR-80 có kích thước 3,370 in.x 2,125 in. (85,6 mm x 53,98 mm);
• Chấp nhận thẻ PVC có bề mặt bóng; các vật liệu cốt lõi khác có lớp phủ PVC là tùy chọn
Độ dày thẻ được hỗ trợ • Thẻ dập nổi trước: 0,030 in. (0,762 mm)
• Chỉ in đồ họa phẳng: 0,010 inch đến 0,043 inch (0,254 mm đến 1,092 mm)
• In đồ họa phẳng và thụt lề phía sau: 0,030 in. (0,762 mm)
Môi trường Hoạt động ở nhiệt độ từ 60° đến 95°F (15° đến 35°C) và độ ẩm không ngưng tụ từ 20% đến 80%
Hệ điều hành hỗ trợ driver máy in • Microsoft® Windows 8 (32 bit)
• Windows 7 (32bit)
• Windows XP (32bit)
• Windows Server 2003 (32bit)
Cơ quan phê duyệt UL/cUL, FCC Class A, Industry of Canada Class A, IC, VCCI Class 1, CE, RoHS/WEEE compliant. See www.datacard.com for the most current list
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Datacard
Model FP65i
Kích thước (L x W x H) 21.5 in. x 7.8 in. x 9.5 in.
54.6 cm x 19.8 cm x 24.1 cm
Trọng lượng Ít hơn 12,5 lbs. (5,7 kg) không có nguồn cung cấp
Độ phân giải 300 dpi, 256 sắc thái
Khả năng in • In tràn lề một hoặc hai mặt
• Tông màu liên tục cho ảnh đủ màu hoặc đen trắng
• Văn bản chữ và số, logo và chữ ký số hóa
• Sự đa dạng của mã vạch và mẫu nền
• Tự động cài đặt và bù đắp máy in, nhận dạng ruy băng tự động, xác nhận và cảnh báo ruy băng mực in khi sắp hết
Tốc độ in và mã hóa Tốc độ in đủ màu và mã hóa sọc từ lên tới 150 thẻ mỗi giờ/ 24 giây mỗi thẻ (một mặt) và lên tới 120 thẻ mỗi giờ/30 giây mỗi thẻ (hai mặt)
• In đủ màu, thụt lề 7 ký tự phía sau và tốc độ mã hóa sọc từ lên tới 100 thẻ mỗi giờ/ 36 giây mỗi thẻ
Tốc độ in đơn sắc và mã hóa sọc từ (K ribbon) lên tới 420 thẻ mỗi giờ/9 giây mỗi thẻ (một mặt) và lên tới 240 thẻ mỗi giờ/ 15 giây mỗi thẻ (hai mặt)
• In đơn sắc, thụt lề 7 ký tự phía sau và tốc độ mã hóa sọc từ (K-ruy băng) lên tới 180 thẻ mỗi giờ/18 giây mỗi thẻ
Tốc độ in đơn sắc và mã hóa sọc từ (ruy băng KTT) lên tới 210 thẻ mỗi giờ/18 giây mỗi thẻ (một mặt) và lên tới 110 thẻ mỗi giờ/ 33 giây mỗi thẻ (hai mặt)
• In đơn sắc, thụt lề 7 ký tự phía sau và tốc độ mã hóa sọc từ (ruy băng KTT) lên tới 125 thẻ mỗi giờ/ 29 giây mỗi thẻ
Mã hóa sọc từ ISO • IAT kép độ kháng từ cao và thấp; tracks 1, 2 và 3
• 3DES và mã hóa dữ liệu dải từ AES-128
• 3DES và mã hóa dữ liệu thụt lề AES-128
• Lỗi xóa sọc từ bảo mật
• Mã hóa rãnh từ IAT có thể lựa chọn của người dùng cho các rãnh 1, 2 và 3
Dung lượng thẻ • Khay đầu vào: 100 thẻ
• Khay đầu ra: 40 thẻ
Bảng điều khiển LCD có đèn nền Trình điều khiển máy in có các tính năng điều khiển hình ảnh và màu sắc do người dùng điều chỉnh, chẩn đoán trình điều khiển độc lập, xem trước hình ảnh và thẻ kiểm tra, trợ giúp người dùng trực tuyến và tab sử dụng nguồn cung cấp
Hoạt động thân thiện với người dùng • Bộ khóa phần cứng bảo mật: Bao gồm khóa phễu đầu vào, nắp và vỏ phía sau
• Lời nhắc tin nhắn bằng âm thanh và hình ảnh trên máy in và PC
• Nạp thẻ tự động
• Đầu in có thể thay thế được cho người vận hành
• Con lăn làm sạch liên tục
• Các thành phần dễ dàng truy cập, bao gồm hộp mực ribbon thay đổi nhanh
• Đường dẫn thẻ có khả năng tiếp cận cao
Tùy chọn thêm In tràn lề một hoặc hai mặt
In thụt lề phía sau ký tự từ 0 đến 9 ký tự có khóa vỏ (chỉ in một mặt)
In trên thẻ có in sẵn số tài khoản cá nhân (PAN)
Tùy chọn bánh xe thụt lề:
• MasterCard thụt lề 0-9 (14 CPI) – yêu cầu phê duyệt
• Đảo ngược thụt lề MasterCard 0-9 (14 CPI) – yêu cầu phê duyệt
• Thụt lề Helvetica 0-9 (8 pt) (14 CPI)
Đầu đọc thẻ thông minh tiếp xúc kép/không tiếp xúc (Hỗ trợ sản xuất thẻ tương thích EMV cấp 1)
Khả năng nâng cấp trường thẻ thông minh
Viền đầu vào nguồn cấp dữ liệu thủ công
Khóa bảo mật Kensington® cho máy in
Phần mềm bảo mật máy in PC
Phần mềm thẻ thông minh Datacard® Affi na®
Phần mềm phát hành Datacard® CardWizard®
Yêu cầu về điện 100/240 VAC, 50/60 Hz
Chấp nhận thẻ có kích thước • ISO ID-1/CR-80 có kích thước 3,370 in.x 2,125 in. (85,6 mm x 53,98 mm);
• Chấp nhận thẻ PVC có bề mặt bóng; các vật liệu cốt lõi khác có lớp phủ PVC là tùy chọn
Độ dày thẻ được hỗ trợ • Thẻ dập nổi trước: 0,030 in. (0,762 mm)
• Chỉ in đồ họa phẳng: 0,010 inch đến 0,043 inch (0,254 mm đến 1,092 mm)
• In đồ họa phẳng và thụt lề phía sau: 0,030 in. (0,762 mm)
Môi trường Hoạt động ở nhiệt độ từ 60° đến 95°F (15° đến 35°C) và độ ẩm không ngưng tụ từ 20% đến 80%
Hệ điều hành hỗ trợ driver máy in • Microsoft® Windows 8 (32 bit)
• Windows 7 (32bit)
• Windows XP (32bit)
• Windows Server 2003 (32bit)
Cơ quan phê duyệt UL/cUL, FCC Class A, Industry of Canada Class A, IC, VCCI Class 1, CE, RoHS/WEEE compliant. See www.datacard.com for the most current list