Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp

SKU: PRINTER-ZEBRAZT230
Thương hiệu:
Model: ZT230
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Zebra ZT230 in ấn tốc độ tối đa đạt 154 mm/s
  • Bộ nhớ: 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM
  • Màn hình hiển thị và phím nút: Giao diện đồ họa đa ngôn ngữ trên màn hình LCD và bàn phím đa chức năng
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0 và cổng nối tiếp RS-232
  • Độ phân giải: 203 dpi | 300 dpi

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp

Máy in mã vạch Zebra ZT230 dành cho ai?

Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT230 là sự lựa chọn phù hợp cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng in ấn linh hoạt. Tạo ra được các tem nhãn thuộc những kích cỡ khác nhau theo nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.

Điển hình là các hoạt động trong những ngành nghề, lĩnh vực như:

  • Sản xuất, chế tạo: In ấn tem nhãn quản lý các đối tượng như nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm, tem nhãn quản lý xuất – nhập hàng hóa, quản lý kho,…

  • Vận tải và Logistics: In nhãn vận chuyển, nhãn chú ý,…

  • Y tế chăm sóc sức khỏe: In nhãn quản lý hồ sơ bệnh nhân, quản lý các mẫu xét nghiệm với số lượng lớn, quản lý các vật tư y tế, in tem nhãn phục vụ quản lý và bán thuốc tại các nhà thuốc,…

  • Bán lẻ: In tem nhãn giá, in tem nhãn phụ sản phẩm,…

Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp hiệu suất cao
Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp hiệu suất cao

Lợi ích mà máy in tem nhãn mã vạch Zebra ZT230 hiệu suất công nghiệp mang lại

Zebra kết hợp mở rộng thông tin phản hồi của khách hàng, cũng như di sản của dòng máy in Stripe ® và S4M ™ để tạo ra máy in mã vạch ZT230. Thiết bị này sở hữu nhiều tính năng vượt trội như: thiết kế hiện đại, đẹp mắt, tiết kiệm không gian, cài đặt dễ dàng, màn hình hiển thị trực quan giúp người dùng dễ dàng sử dụng, vận hành, giảm bớt chi phí dịch vụ và bảo trì.

Ngoài ra, chiếc máy in mã vạch này hoạt động cực ổn định, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng làm gián đoạn hoạt động sản xuất, sử dụng tem nhãn tại doanh nghiệp của bạn

Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp đa ứng dụng
Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp đa ứng dụng

Cải tiến với thiết kế nhỏ gọn hơn, dễ bảo trì hơn: Được nâng cấp từ S4M™, máy in mã vạch 2D Zebra ZT230 đã sở hữu cho mình thiết kế hợp lý hơn với kích thước máy nhỏ hơn, chiếm ít không gian bố trí hơn nhưng vẫn đảm bảo về độ chắc chắn trong kết cấu máy với độ bền cùng tuổi thọ thiết bị cao.

Đơn giản trong vận hành: Sự kết hợp giữa màn hình LCD hiển thị trực quan cùng các nút bấm dễ thao tác hỗ trợ người dùng tương tác cùng chiếc máy in barcode này hiệu quả hơn, nhanh chóng hơn.

Cung cấp đến người dùng nhiều tùy chọn kết nối khác nhau: Ngoài cổng kết nối cơ bản là USB, bạn có thể chọn máy in mã vạch Zebra ZT230 với các phiên bản cổng kết nối tùy chọn thêm như Parallel, 10/100 Ethernet, 802.11a/b/g/n wireless để phù hợp cho nhu cầu ứng dụng cũng như hệ thống tại doanh nghiệp của mình.

Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp dễ sử dụng
Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp dễ sử dụng

Độ bền chắc nổi bật: Cả khung máy lẫn vỏ máy đều được cấu tạo từ chất liệu kim loại, không chỉ đảm bảo cho khả năng vận hành ổn định của máy mà còn giúp máy chống chịu được tốt sự tác động từ các yếu tố bên ngoài của môi trường công nghiệp như bụi bẩn, độ ẩm để bảo vệ cho các bộ phận máy bên trong.

Khả năng sử dụng vật tư in ấn kích thước lớn: Với sức chứa cuộn mực lên đến 450 m, máy in mã vạch Zebra ZT230 không chỉ giúp bạn tiết kiệm được ngân sách đầu tư cho mực mà còn tiết kiệm công sức thay lắp mực in khi phải in ấn tem nhãn số lượng lớn hoặc in ấn thường xuyên.

In ấn đa dạng các định dạng nhãn khác nhau: Thiết bị hỗ trợ người dùng in ấn trên nhiều kích thước tem nhãn có độ rộng nhỏ hơn 4 inch và trên nhiều chất liệu tem nhãn khác nhau như decal giấy, decal PVC, xi bạc,…

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Zebra ZT230

Mua máy in mã vạch Zebra ZT230 giá tốt, khả năng vận hành đáng tin cậy, độ bền chắc cao, phân phối chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch với các chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch Zebra ZT230
Chính sách mua máy in mã vạch Zebra ZT230
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Zebra ZT230 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Zebra
Model ZT230
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
Cấu trúc Khung kim loại với lựa chọn vỏ bọc giấy bằng kim loại
Đầu in Đầu in màng mỏng với Bộ cân bằng E3™ Element Energy™
Giao tiếp người dùng Đèn LED hai màu cho trạng thái máy in nhanh chóng
Giao diện người dùng đồ họa đa ngôn ngữ LCD dựa trên biểu tượng và bàn phím đầy đủ chức năng
Kết nối Cổng nối tiếp USB 2.0 và RS-232
Kích thước 17 inch L x 9,5 inch W x 10,9 inch H
432 mm L x 242 mm W x 277 mm H
Trọng lượng 20 lbs./9,1 kg
Độ phân giải 203 dpi
300 dpi
Bộ nhớ 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM
Chiều rộng in tối đa 4,09 inch/104 mm
Tốc độ in 6 in (152 mm/giây)
Cảm biến Cảm biến truyền và phản xạ
Độ dài in 203 dpi: 157”/3988 mm
300 dpi: 73”/1854 mm
Chiều rộng giấy in tối đa 0,75 inch/19,4 mm đến 4,50 inch/114 mm
Kích thước cuộn giấy tối đa 8,0 in./203 mm OD trên lõi ID 3,0 in./76 mm
6,0 in./152 mm OD trên lõi ID 1,0 in./25 mm
Độ dày giấy in 0,003 inch./0,076 mm đến 0,010 inch./0,25 mm
Loại nhãn Continuous, die-cut, notch, black-mark (Liên tục, cắt theo khuôn, khía, đánh dấu đen)
Chiều dài mực in tiêu chuẩn 1.476 ft./450 m
Chiều rộng mực in 1,57 inch/40 mm đến 4,33 inch/110 mm
Lõi cuộn mực in 1,0 inch./25,4 mm
Môi trường Nhiệt độ hoạt động:
– Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5° đến 40°C
– Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0° đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40° đến 60°C
Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ
Điện năng Bộ cấp nguồn tự động đa năng (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 47-63 Hz được chứng nhận ENERGY STAR
Software Tools Development Tools
Management Tools
Productivity Tools
Visibility Tools
Firmware ZBI 2.0™
ZPL and ZPL II®
EPL and EPL2™
Mã vạch Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite)
Fonts and Graphics 7 bitmapped, 1 smooth-scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed*)
Pre-loaded Unicode™-compliant scalable fonts for EMEA character sets
International character sets supporting the following code page: IBM® Code Page 850
Supports user-defined fonts and graphics, including custom logos
ZPL II drawing commands including boxes and lines
Bộ nhớ cố định 58 MB dành cho người dùng dành cho các đối tượng có thể tải xuống
SDRAM 4 MB khả dụng cho người dùng
Tùy chọn và phụ kiện Giao tiếp:
– ZebraNet® a/b/g/n Print Server (internal)
– ZebraNet® 10/100 Print Server (internal or external)
– Centronics® Parallel port (internal)
Linh phụ kiện:
– Lột nhãn không cuốn đế
– Lột nhãn có cuốn đế
– Dao cắt
Đồng hồ thời gian thực (RTC)
Bộ hiển thị bàn phím: Bộ hiển thị bàn phím ZKDU™ dành cho các ứng dụng in độc lập

Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm
Thương hiệu Zebra
Model ZT230
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
Cấu trúc Khung kim loại với lựa chọn vỏ bọc giấy bằng kim loại
Đầu in Đầu in màng mỏng với Bộ cân bằng E3™ Element Energy™
Giao tiếp người dùng Đèn LED hai màu cho trạng thái máy in nhanh chóng
Giao diện người dùng đồ họa đa ngôn ngữ LCD dựa trên biểu tượng và bàn phím đầy đủ chức năng
Kết nối Cổng nối tiếp USB 2.0 và RS-232
Kích thước 17 inch L x 9,5 inch W x 10,9 inch H
432 mm L x 242 mm W x 277 mm H
Trọng lượng 20 lbs./9,1 kg
Độ phân giải 203 dpi
300 dpi
Bộ nhớ 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM
Chiều rộng in tối đa 4,09 inch/104 mm
Tốc độ in 6 in (152 mm/giây)
Cảm biến Cảm biến truyền và phản xạ
Độ dài in 203 dpi: 157”/3988 mm
300 dpi: 73”/1854 mm
Chiều rộng giấy in tối đa 0,75 inch/19,4 mm đến 4,50 inch/114 mm
Kích thước cuộn giấy tối đa 8,0 in./203 mm OD trên lõi ID 3,0 in./76 mm
6,0 in./152 mm OD trên lõi ID 1,0 in./25 mm
Độ dày giấy in 0,003 inch./0,076 mm đến 0,010 inch./0,25 mm
Loại nhãn Continuous, die-cut, notch, black-mark (Liên tục, cắt theo khuôn, khía, đánh dấu đen)
Chiều dài mực in tiêu chuẩn 1.476 ft./450 m
Chiều rộng mực in 1,57 inch/40 mm đến 4,33 inch/110 mm
Lõi cuộn mực in 1,0 inch./25,4 mm
Môi trường Nhiệt độ hoạt động:
– Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5° đến 40°C
– Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0° đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40° đến 60°C
Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ
Điện năng Bộ cấp nguồn tự động đa năng (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 47-63 Hz được chứng nhận ENERGY STAR
Software Tools Development Tools
Management Tools
Productivity Tools
Visibility Tools
Firmware ZBI 2.0™
ZPL and ZPL II®
EPL and EPL2™
Mã vạch Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite)
Fonts and Graphics 7 bitmapped, 1 smooth-scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed*)
Pre-loaded Unicode™-compliant scalable fonts for EMEA character sets
International character sets supporting the following code page: IBM® Code Page 850
Supports user-defined fonts and graphics, including custom logos
ZPL II drawing commands including boxes and lines
Bộ nhớ cố định 58 MB dành cho người dùng dành cho các đối tượng có thể tải xuống
SDRAM 4 MB khả dụng cho người dùng
Tùy chọn và phụ kiện Giao tiếp:
– ZebraNet® a/b/g/n Print Server (internal)
– ZebraNet® 10/100 Print Server (internal or external)
– Centronics® Parallel port (internal)
Linh phụ kiện:
– Lột nhãn không cuốn đế
– Lột nhãn có cuốn đế
– Dao cắt
Đồng hồ thời gian thực (RTC)
Bộ hiển thị bàn phím: Bộ hiển thị bàn phím ZKDU™ dành cho các ứng dụng in độc lập