Máy in mã vạch GoDEX EZ2250i công nghiệp

SKU: PRINTER-GODEXEZ2250I
Thương hiệu:
Model: EZ2250i
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • GoDEX EZ2250i có tốc độ in: 7 IPS (177 mm/s)
  • Độ phân giải: 203 dpi
  • Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
  • Bộ vi xử lý: 32 Bit RISC CPU
  • Độ rộng đầu in: 104 mm

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX EZ2250i công nghiệp

Máy in mã vạch GoDEX EZ2250i dành cho ai?

Máy in mã vạch Godex EZ2250i thuộc dòng máy in mã vạch bán công nghiệp phù hợp cho mọi môi trường làm việc như: hệ thống bán lẻ, bệnh viện, trường học, môi trường công nghiệp, may may mặc, vận tải logistics…

Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i cấu trúc bền chắc
Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i cấu trúc bền chắc

Lợi ích mà máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ2250i mang lại

Ở nhu cầu in ấn và sử dụng số lượng tem nhãn lớn tại các doanh nghiệp có quy mô trung bình trở lên thì máy in tem nhãn GoDEX EZ2250i sẽ là sự lựa chọn phù hợp mang đến nhiều lợi ích khác nhau. Trong đó, không thể không kể đến khả năng đáp ứng tốt nhu cầu người dùng của thiết bị và khả năng tiết kiệm ngân sách đầu tư cho người dùng khi mức giá đầu tư cho máy cực kỳ hợp lý, phải chăng.

Ngoài ra, máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i sở hữu kết cấu máy chắc chắn nhờ vào cấu tạo vỏ cùng khung máy bằng kim loại chất lượng cao. Chẳng những đảm bảo cho khả năng vận hành của thiết bị mà còn giúp gia tăng tuổi thọ, hạn chế những hư hỏng không mong muốn, tiết kiệm chi phí sửa chữa trong quá trình sử dụng.

Thêm vào đó, chiếc máy in QR code này còn in ấn tốt trên nhiều loại chất liệu tem nhãn khác nhau, đáp ứng cho việc sử dụng đa dạng hóa tem nhãn trong doanh nghiệp một cách linh hoạt.

Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i vỏ bọc cứng cáp
Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i vỏ bọc cứng cáp

Máy in mã vạch Godex EZ2250i được trang bị màn hình TFT LCD rõ nét, đúng tiêu chuẩn, mang chất lượng hình ảnh sinh động khi tương tác. Các nút bấm trực quan, hỗ trợ người dùng dễ dàng vận hành, sử dụng.

Ổ cắm USB bổ trợ tăng khả năng hoạt động độc lập cho máy.

Tốc độ in nhanh chóng, ổn định: 177 mm/giây.

Bộ nhớ lớn (8 MB Flash và 16 MB SDRAM), bộ vi xử lý mạnh 32 bit giúp chất lượng in siêu mượt, hiệu suất in lớn.

Chiếc máy in mã vạch này có khả năng ứng dụng đa dạng trên mọi lĩnh vực, sử dụng được nhiều loại chất liệu giấy và mực in in tem nhãn khác nhau.

Hiệu suất in lớn, chất lượng in bền.

Thiết kế chắc chắn, vận hành ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, độ bền cao.

Với khả năng vận hành ấn tượng là vậy, GoDEX EZ2250i được ưa chuộng sử dụng cho nhiều ngành nghề, lĩnh vực với các tên gọi khác mà người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và tham khảo như máy in phiếu giao hàng GoDEX EZ2250i, máy in mã QR code GoDEX EZ2250i, máy in tem phụ GoDEX EZ2250i,…

Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i kết nối đa dạng
Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2250i kết nối đa dạng

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX EZ2250i

Khi mua máy in mã vạch GoDEX EZ2250i được phân phối chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch, bạn sẽ nhận được những chính sách ưu đãi sau:

Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ2250i
Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ2250i
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX EZ2250i công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu GoDEX
Model EZ2250i
Công nghệ in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 chấm/mm)
Tốc độ in 7 IPS (177 mm/s)
Chiều rộng bản in 4,09” (104 mm)
Độ dài bản in Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm)**; Tối đa 100 ”(2540 mm)
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
SDRAM: 16MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
Cảm biến khoảng cách cố định , căn lề trái
Decal mã vạch Các loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ, chiều dài nhãn được đặt bằng cảm biến tự động hoặc lập trình

Chiều rộng:
Tiêu chuẩn : 1” (25.4 mm) Min. – 4,64” (118 mm) Max.
Dao cắt : 4,61” (117 mm) Max.
Bóc nhãn tự động : 4,64” (118 mm) Max.

Độ dày: 0,003” (0,076 mm) Min. – 0,01” (0,25 mm) Max.**

Đường kính cuộn decal:
Tối đa 8” (203,2 mm) với lõi 3″ (76,2 mm)
Tối đa 6” (152,4 mm) với lõi 1,5″ (38,1 mm)

Đường kính lõi: 1,5” (38,1 mm) , 3” (76,2 mm)

Ruy băng mực Các loại: Wax, wax/resin, resin
Đường kính cuộn: 2,99” (76 mm)
Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
Chiều dài: 1471’ (450 m)
Chiều rộng: 1,18” Min. – 4,33” (30 mm – 110 mm) Max
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển ngôn ngữ EZPL, GEPL, GZPL
Phần mềm Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho máy có ngôn ngữ EZPL)
Driver: Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1
DLL: Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Android
Phông chữ tích hợp Phông Bitmap:
6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọcPhông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Phông chữ tải xuống Phông Bitmap: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông Asian: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directions
Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Mã vạch Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32

Mã vạch 2D: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39

Bộ mã CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa tích hợp là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB Device (B-Type)
Serial port: RS-232 (DB-9)
USB Host (A-Type)
IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
Bảng điều khiển Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh
Phím điều khiển: FEED
Nút điều khiển
Nút bật / tắt nguồn
Điện năng yêu cầu Tự động chuyển 100-240VAC, 50-60Hz
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Môi rường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm Hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ
Kích thước Chiều dài: 20,15” (512 mm)
Chiều cao: 11,45” (291 mm)
Chiều rộng: 10,78” (274 mm)
Khối lượng 33 lbs (15Kg), Không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Bóc nhãn tự động + Cuộn đế decal sau khi đã bóc thải ra
Hỗ trợ cổng kết nối Parallel (Centronic female 36-pin)
Bảng điều khiển để kết nối máy in với bộ dán nhãn tự động (1 đầu vào, 3 đầu ra, công suất 500mA @ 5V)
Giá đỡ cuộn tem nhãn bên ngoài, đường kính tối đa 10’’ (250mm)
Máy cuốn decal tự động
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)
61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu GoDEX
Model EZ2250i
Công nghệ in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 chấm/mm)
Tốc độ in 7 IPS (177 mm/s)
Chiều rộng bản in 4,09” (104 mm)
Độ dài bản in Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm)**; Tối đa 100 ”(2540 mm)
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
SDRAM: 16MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
Cảm biến khoảng cách cố định , căn lề trái
Decal mã vạch Các loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ, chiều dài nhãn được đặt bằng cảm biến tự động hoặc lập trình

Chiều rộng:
Tiêu chuẩn : 1” (25.4 mm) Min. – 4,64” (118 mm) Max.
Dao cắt : 4,61” (117 mm) Max.
Bóc nhãn tự động : 4,64” (118 mm) Max.

Độ dày: 0,003” (0,076 mm) Min. – 0,01” (0,25 mm) Max.**

Đường kính cuộn decal:
Tối đa 8” (203,2 mm) với lõi 3″ (76,2 mm)
Tối đa 6” (152,4 mm) với lõi 1,5″ (38,1 mm)

Đường kính lõi: 1,5” (38,1 mm) , 3” (76,2 mm)

Ruy băng mực Các loại: Wax, wax/resin, resin
Đường kính cuộn: 2,99” (76 mm)
Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
Chiều dài: 1471’ (450 m)
Chiều rộng: 1,18” Min. – 4,33” (30 mm – 110 mm) Max
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển ngôn ngữ EZPL, GEPL, GZPL
Phần mềm Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho máy có ngôn ngữ EZPL)
Driver: Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1
DLL: Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Android
Phông chữ tích hợp Phông Bitmap:
6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọcPhông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Phông chữ tải xuống Phông Bitmap: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông Asian: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directions
Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Mã vạch Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32

Mã vạch 2D: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39

Bộ mã CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa tích hợp là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB Device (B-Type)
Serial port: RS-232 (DB-9)
USB Host (A-Type)
IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
Bảng điều khiển Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh
Phím điều khiển: FEED
Nút điều khiển
Nút bật / tắt nguồn
Điện năng yêu cầu Tự động chuyển 100-240VAC, 50-60Hz
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Môi rường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm Hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ
Kích thước Chiều dài: 20,15” (512 mm)
Chiều cao: 11,45” (291 mm)
Chiều rộng: 10,78” (274 mm)
Khối lượng 33 lbs (15Kg), Không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Bóc nhãn tự động + Cuộn đế decal sau khi đã bóc thải ra
Hỗ trợ cổng kết nối Parallel (Centronic female 36-pin)
Bảng điều khiển để kết nối máy in với bộ dán nhãn tự động (1 đầu vào, 3 đầu ra, công suất 500mA @ 5V)
Giá đỡ cuộn tem nhãn bên ngoài, đường kính tối đa 10’’ (250mm)
Máy cuốn decal tự động