Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp

SKU: PRINTER-HONEYWELLPX940
Thương hiệu:
Model: PX940
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Honeywell PX940 giao tiếp qua màn hình cảm ứng màu LCD 3,5 in.
  • Cảm biến dừng nhãn kép để in chính xác
  • Độ phân giải: 203dpi/ 300dpi/ 600dpi
  • Bộ xử lý lõi kép 1 GB (ARM® Cortex® Lõi A9)
  • Bộ nhớ: 256 MB Flash, 1 GB DDR3

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp

Máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX940 dành cho ai?

Với hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, thiết kế cứng cáp, bền chắc cùng tính năng in ấn số lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn, máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX940 trở nên lý tưởng để ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Nhưng đặc biệt phải kể đến là công nghiệp, sản xuất, chế tạo, kho bãi, vận chuyển,…

Lợi ích mà máy in tem công nghiệp Honeywell PX940 mang lại

Không ngừng phát triển, không ngừng cải tiến, Honeywell đã cho ra mắt người dùng dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp Honeywell PX940 không chỉ sở hữu hiệu suất hoạt động mạnh mẽ mà thiết bị còn được nâng cấp lên một tầm cao mới về sự đơn giản trong vận hành và tính chính xác trong in ấn với công nghệ xác minh nhãn tích hợp và phần mềm vận hành thông minh giúp đảm bảo rằng 100% tem nhãn mã vạch được in ra là có thể đọc được, phân tích dự báo, tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp cấu trúc bền chắc
Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp cấu trúc bền chắc

◉ Trên thực tế, có không ít các doanh nghiệp đã phải chịu tiền phạt do không tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và các lô hàng bị trả lại do mã vạch không thể đọc được và máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX940 được sinh ra để hỗ trợ doanh nghiệp hạn chế tối đa tình huống không mong muốn này xảy đến khi in ấn các tem nhãn mã vạch không có độ sai sát và tính chính xác gần như là 100%.

◉ Cụ thể hơn, các nhãn đạt/không đạt với xếp hạng ANSI từ 0,0 (F) đến 4,0 (A), các nhãn không đáp ứng được ngưỡng theo chuẩn đã đặt ra sẽ được hủy bỏ và một nhãn mới được in lại.

◉ Máy in tem barcode Honeywell PX940 được sản xuất với khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau như vận chuyển và hậu cần (in tem vận chuyển, giao hàng, in tem quản lý,..), dược phẩm và chăm sóc sức khỏe, sản xuất công nghiệp (in tem phụ hàng hóa xuất – nhập khẩu,..), các ứng dụng đòi hỏi về các quy định và yêu cầu độ chính xác cao, không in lỗi.

Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp hiệu suất lớn
Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp hiệu suất lớn

◉ Honeywell PX940 được nhà sản xuất mang đến người dùng những hai phiên bản khác nhau. Một phiên bản với trình xác minh tích hợp và một phiên bản không có trình xác minh tích hợp. Cả hai phiên bản đều có sẵn các tính năng tiêu chuẩn như Bluetooth® và khả năng in thông minh, trong đó người dùng có thể cấu hình và tinh chỉnh cài đặt mà không cần máy tính chủ.

◉ Thiết kế máy hoàn toàn bằng kim loại, đầu in và trục lăn dễ dàng thay thế sau thời gian dài sử dụng giúp giảm thiểu thời gian chết cùng chi phí bảo trì cho máy in tem nhãn qr code Honeywell PX940. Ngoài ra thiết bị còn cho phép người dùng sử dụng cùng nhiều loại chất liệu decal tem nhãn và mực in khác nhau.

Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp đầu in mạnh mẽ
Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp đầu in mạnh mẽ

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Honeywell PX940

Máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PX940 với kích thước máy gọn, vận hành hiệu quả, độ bền máy cao hiện được phân phối chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch với các chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PX940
Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PX940
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Honeywell PX940 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

 

Thương hiệu

Honeywell
Model PX940
Các đặc tính cơ bản ▴ Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp và Truyền nhiệt gián tiếp
▴ Màn hình cảm ứng màu LCD 3,5 in.
▴ Cảm biến dừng nhãn kép để in chính xác
▴ Bộ xử lý lõi kép 1 GB (ARM® Cortex®
Lõi A9)
▴ Bộ nhớ: 256 MB Flash, 1 GB DDR3
▴ Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32)
Kích thước máy PX940/PX940 Verifier Version:
▴ L x H x W: 506 mm x 398.7 mm x 261 mm (19.92 in x 15.70 in x 10.28 in)
▴ Weight: 23 kg (50.71 lbs)
Trọng lượng máy PX940: 23 kg (50.71 lbs)
PX940 Verifier Version: 23.5 kg (51.81 lbs)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
600 dpi: 23.6 dots/mm
Tốc độ in 203 dpi: 50–350 mm/s (2–14 ips)
300 dpi: 50–300 mm/s (2–12 ips)
600 dpi: 25–150 mm/s (1–6 ips)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
300 dpi: 105.7 mm (4.16 in)
600 dpi: 105.6 mm (4.16 in)
Độ dài in liên tục tối đa 203 dpi: 4.8 m (15.75 ft)
300 dpi: 2.2 m (7.22 ft)
600 dpi: 0.55 m (1.81 ft)
Đặc điểm kỹ thuật xác định mã vạch
(Chỉ có trên PX940 Verifier Version)
Độ phân giải quét: 600 dpi
Chiều rộng quét tối đa: 108 mm (4.25 in)
Nguồn sáng: 660 nm
Tốc độ xác minh tối đa:
▸203 dpi & 300 dpi: 250 mm/s (10 ips)
▸600 dpi: 150 mm/s (6 ips)
Định hướng mã vạch: Tất cả các hướng
Chế độ xác minh mã vạch: Linear (1D) barcode verification conforming to ISO/IEC 15416-2016; 2-Dimensional (2D) barcode verification conforming to ISO/IEC 15415- 2011; Read/No Read Barcode verification
Độ rộng mã vạch tuyến tính 1D tối thiểu: 10 mils (0.254 mm)
Kích thước ô mã vạch 2D tối thiểu: 10 mils (0.254 mm)
Các mã vạch 1D được hỗ trợ: Code 39, HIBC 39, Code 93, Code 128, ISBT 128, HIBC 128, EAN-128, GS1-128, EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, ITF-14, SCC-14, RSS14E, GS1 Databar Expanded
Các mã vạch 2D được hỗ trợ: Data Matrix, ISBT Data Matrix, QR code
Độ dài xác minh tối đa: 304,8 mm (12 in)
Số lượng mã vạch tối đa trên một nhãn: 32
Loại nhãn Gap, black mark, tag, hole, notch hoặc continuous
Độ rộng in tối đa và tối thiểu 114/20 mm (4.5/0.79 in)
Chiều dài nhãn tối thiểu Tear-Off Mode: 3.0 mm (0.12 in)
Self-Strip Mode: 12.7 mm (0.5 in)
Rewind Mode: 6.0 mm (0.24 in)
Độ dày nhãn 3 mil đến 10 mil
Đường kính cuộn nhãn tối đa 212,7 mm (8,375 in)
Lõi cuộn nhãn 76 mm (3 in) hoặc 388 mm (1,5 in)
Loại mực Cả mực Inside và mực Outside
Đường kính cuộn mực tối đa 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m (1.476 ft)
Core ID 25 mm (1 in)
Độ rộng mực tối đa và tối thiểu 110/51 mm (4,33 / 2,0 in)
Giao diện kết nối Standard:
USB 2.0 Host (x2)
USB 2.0 Device
Ethernet 10/100 Mbps
RS-232, up to 115.2 KB/s
Bluetooth LE (for Print Set MC only)
Static NFC tag (Bluetooth MAC address)
Ngôn ngữ giao diện người dùng Màn hình cảm ứng màu và giao diện web: English, Italian, French, Spanish, Portuguese, German, Russian, Chinese Traditional and Simplified, Korean, Japanese, Thai
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

 

Thương hiệu

Honeywell
Model PX940
Các đặc tính cơ bản ▴ Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp và Truyền nhiệt gián tiếp
▴ Màn hình cảm ứng màu LCD 3,5 in.
▴ Cảm biến dừng nhãn kép để in chính xác
▴ Bộ xử lý lõi kép 1 GB (ARM® Cortex®
Lõi A9)
▴ Bộ nhớ: 256 MB Flash, 1 GB DDR3
▴ Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32)
Kích thước máy PX940/PX940 Verifier Version:
▴ L x H x W: 506 mm x 398.7 mm x 261 mm (19.92 in x 15.70 in x 10.28 in)
▴ Weight: 23 kg (50.71 lbs)
Trọng lượng máy PX940: 23 kg (50.71 lbs)
PX940 Verifier Version: 23.5 kg (51.81 lbs)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
600 dpi: 23.6 dots/mm
Tốc độ in 203 dpi: 50–350 mm/s (2–14 ips)
300 dpi: 50–300 mm/s (2–12 ips)
600 dpi: 25–150 mm/s (1–6 ips)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
300 dpi: 105.7 mm (4.16 in)
600 dpi: 105.6 mm (4.16 in)
Độ dài in liên tục tối đa 203 dpi: 4.8 m (15.75 ft)
300 dpi: 2.2 m (7.22 ft)
600 dpi: 0.55 m (1.81 ft)
Đặc điểm kỹ thuật xác định mã vạch
(Chỉ có trên PX940 Verifier Version)
Độ phân giải quét: 600 dpi
Chiều rộng quét tối đa: 108 mm (4.25 in)
Nguồn sáng: 660 nm
Tốc độ xác minh tối đa:
▸203 dpi & 300 dpi: 250 mm/s (10 ips)
▸600 dpi: 150 mm/s (6 ips)
Định hướng mã vạch: Tất cả các hướng
Chế độ xác minh mã vạch: Linear (1D) barcode verification conforming to ISO/IEC 15416-2016; 2-Dimensional (2D) barcode verification conforming to ISO/IEC 15415- 2011; Read/No Read Barcode verification
Độ rộng mã vạch tuyến tính 1D tối thiểu: 10 mils (0.254 mm)
Kích thước ô mã vạch 2D tối thiểu: 10 mils (0.254 mm)
Các mã vạch 1D được hỗ trợ: Code 39, HIBC 39, Code 93, Code 128, ISBT 128, HIBC 128, EAN-128, GS1-128, EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, ITF-14, SCC-14, RSS14E, GS1 Databar Expanded
Các mã vạch 2D được hỗ trợ: Data Matrix, ISBT Data Matrix, QR code
Độ dài xác minh tối đa: 304,8 mm (12 in)
Số lượng mã vạch tối đa trên một nhãn: 32
Loại nhãn Gap, black mark, tag, hole, notch hoặc continuous
Độ rộng in tối đa và tối thiểu 114/20 mm (4.5/0.79 in)
Chiều dài nhãn tối thiểu Tear-Off Mode: 3.0 mm (0.12 in)
Self-Strip Mode: 12.7 mm (0.5 in)
Rewind Mode: 6.0 mm (0.24 in)
Độ dày nhãn 3 mil đến 10 mil
Đường kính cuộn nhãn tối đa 212,7 mm (8,375 in)
Lõi cuộn nhãn 76 mm (3 in) hoặc 388 mm (1,5 in)
Loại mực Cả mực Inside và mực Outside
Đường kính cuộn mực tối đa 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m (1.476 ft)
Core ID 25 mm (1 in)
Độ rộng mực tối đa và tối thiểu 110/51 mm (4,33 / 2,0 in)
Giao diện kết nối Standard:
USB 2.0 Host (x2)
USB 2.0 Device
Ethernet 10/100 Mbps
RS-232, up to 115.2 KB/s
Bluetooth LE (for Print Set MC only)
Static NFC tag (Bluetooth MAC address)
Ngôn ngữ giao diện người dùng Màn hình cảm ứng màu và giao diện web: English, Italian, French, Spanish, Portuguese, German, Russian, Chinese Traditional and Simplified, Korean, Japanese, Thai