Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp

SKU: PRINTER-HONEYWELLPM45
Thương hiệu:
Model: PM45
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Honeywell PM45 có độ phân giải: 203 dpi | 300 dpi | 406 dpi | 600 dpi
  • Độ rộng in tối đa: 203 dpi: 108 mm (4.25 in) | 300 dpi: 105.7 mm (4.17 in) | 406 dpi: 104 (4.09 in) | 600 dpi: 105.6 mm (4.16 in)
  • Tốc độ in: Từ 2 đến 14 ips
  • Kết nối tiêu chuẩn: Ethernet 10/100/1000 Mbps, USB 2.0 Host (x2 PM45), USB 2.0 Device, RS-232, up to 115.2 KB/s
  • Bộ nhớ: 512 MB Flash memory, 256 MB SDRAM

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp

Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp luôn phải đối mặt với rất nhiều những vấn đề khác nhau. Trong đó không thể không kể đến về việc làm thế nào để linh hoạt trong sản xuất, ứng dụng tem nhãn phục vụ cho việc quản lý, kinh doanh hàng hóa, sản phẩm mà còn phải tiết kiệm ngân sách đầu tư. Hiểu được điều này, Honeywell đã cho ra mắt dòng máy in mã vạch Honeywell PM45. Thiết bị thuộc dòng máy in tem nhãn công nghiệp được thiết kế với độ bền chắc cao, tính linh hoạt nổi trội cho in ấn số lượng tem nhãn lớn trong thời gian ngắn. Bên cạnh đó, tính năng track-and-trace của Honeywell PM45 còn phục vụ cho mục đích tăng cường tính minh bạch của chuỗi cung ứng trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, sản xuất, kho hàng và quản lý trung tâm phân phối.

Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp cấu trúc chắc chắn
Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp cấu trúc chắc chắn

Đặc điểm cùng tính năng nổi bật mà máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PM45 sở hữu:

  • Tốc độ in nhanh chóng: Việc đặt in gia công đã không còn là sự lựa chọn được nhiều doanh nghiệp ưu tiên khi có khá nhiều vấn đề bất tiện. Thay vào đó thì máy in Honeywell PM45 được xây dựng trên nền tảng của những chiếc máy in mã vạch công nghiệp đã rất được ưa chuộng trước đó sẽ là sự lựa chọn phù hợp giúp các doanh nghiệp chủ động, linh hoạt hơn trong in ấn và sử dụng tem nhãn nói chung cũng như tem mã vạch nói riêng. Honeywell PM45 sở hữu tốc độ nhanh đạt 14 inch trên giây, giúp người dùng có được số lượng tem nhãn lớn trong thời gian ngắn. Ứng dụng tem nhãn trong doanh nghiệp được diễn ra liên tục mà không lo trì trệ hay gián đoạn. Tuy in nhanh là thế nhưng máy vẫn đảm bảo được độ sắc nét cho thông tin được in ra dù ở định dạng mã vạch, văn bản chữ, số hay hình ảnh.
Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp kết nối linh hoạt
Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp kết nối linh hoạt
  • Kết nối nâng cao: Trên máy in Honeywell PM45 được trang bị kết nối WWAN nâng cao cho phép triển khai với giới hạn tối thiểu từ cấu trúc liên kết mạng trang web. Người dùng kết hợp các giao diện RFID, parallel, industrial và các app ứng dụng để giải quyết các nhu cầu phát sinh trong tương lai. bên cạnh đó máy còn hỗ trợ các giao thức mạng có thể thay đổi và nhiều ngôn ngữ in để cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống của bạn.
  • Kết cấu chuẩn công nghiệp bền chắc cao: Không chỉ có thiết kế vẻ ngoài mang sắc đen mạnh mẽ, chuyên nghiệp mà thiết bị còn có độ cứng cáp cùng bền chắc thực thụ với vỏ cùng khung máy được tạo nên từ chất liệu kim loại chất lượng cao. Vừa đáp ứng cho độ bền tổng thể máy, vừa bảo vệ tốt cho các linh phụ kiện cùng kết cấu máy bên trong cũng như các vật tư in ấn khi sử dụng.
  • Thân thiện với người dùng: Sử dụng đơn giản, không hề cầu kỳ. Mặt trước của máy in tem mã vạch Honeywell PM45 được trang bị màn hình cảm ứng màu kích thước lớn cho thuận tiện quan sát và thao tác dễ dàng. Bên hông máy với thiết kế nhựa trong suốt giúp người vận hành theo dõi được tình trạng giấy, mực in khi máy hoạt động và có sự chuẩn bị kịp thời khi các vật tư này sắp hết để thay thế.
  • Đa dạng phiên bản độ phân giải: Nếu ở nhiều máy in khác trên thị trường ở mỗi model máy sẽ chỉ có 1 sự lựa chọn cho độ phân giải thì tại máy in QR code Honeywell PM45 lại mang đến cho người dùng đến 4 sự lựa chọn khác nhau. Bao gồm: 203, 300, 406, 600 dpi. Dựa trên thiết kế con tem và nhu cầu sử dụng mà doanh nghiệp có thể dễ dàng lựa chọn phiên bản máy phù hợp, đáp ứng tốt nhu cầu nhất.

Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp khả năng chứa lớn
Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp khả năng chứa lớn

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Honeywell PM45

Sở hữu máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PM45 chính hãng, vận hành mạnh mẽ, chất lượng đảm bảo tại Thế Giới Mã Vạch cùng các chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PM45
Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PM45
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Honeywell PM45 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Honeywell
Model PM45
Kích thước máy L x H x W 483 mm x 295mm x 284 mm
(19.0 in x 11.11.6 in x 11.2 in)
Trọng lượng 13.2 kg (29.1lbs)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
300 dpi: 105.7 mm (4.17 in)
406 dpi: 104 mm (4.09 in)
600 dpi: 105.6 mm (4.16 in)
Độ dài in tối đa 203 dpi: 4.8 m (189 in)
300 dpi: 2.2m (85in)
406 dpi: 1.2 m (47.2 in)
600 dpi: 0.55m (22in)
Kết nối không dây WLAN: IEEE 802.11 a /b/ g/ n/ ac; Wi-Fi certified, 1×1 SISO
Additional WLAN Features: 802.11d /e/ h/ i/ k/ r
Security: OPEN, WEP, WPA/WPA2 (Personal and Enterprise),
Supported EAP: TLS, PEAP, TTLS, PWD, LEAP, FAST
Bluetooth©: V5.0 Bluetooth and BLE supported
Tốc độ in 203 dpi: 50 mm to 350 mm/s (2 ips to 14 ips)
300 dpi: 50 mm to 300 mm/s (2 ips to 12 ips)
406 dpi: 50 mm to 250 mm/s (2 ips to 10 ips)
600 dpi: 50 to 150 mm/s (2 ips to 6 ips)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
406 dpi: 16 dots/mm
600 dpi: 23.6 dots/mm
Thông số kỹ thuật nhãn Loại nhãn: Nhãn, thẻ, nhãn có lớp lót
Độ rộng nhãn in tối đa / tối thiểu: 114 mm/19 mm (4.5 in/0.75 in)
Độ dày nhãn: 2.4 mil to 10.4 mil
Độ dài phương tiện tối thiểu: 6,4 mm (0,25 in) Đối với máy cắt, bóc vỏ và RFID – 25,4 mm (1 in)
Cấu hình: Gấp cuộn hoặc gấp quạt
Cảm biến: Gap, notch, black mark, continous, media low, (rotary hanger option), media end
Cảm biến khác: Label taken sensing, ribbon low/end sensing, head lift sensing
Đường kính cuộn nhãn tối đa: 152 mm (6 in)
Đường kính lõi cuộn nhãn tối đa: 38 mm đến 76 mm (1,5 inch đến 3 inch)
Thông số kỹ thuật mực Loại mực: Mực in wax, wax resin, resin
Đường kính cuộn mực: 80 mm (3,15 in), dung tích 450 m (1.476 ft)
Đường kính lõi trong: 25.4 mm (1 in)
Chiều rộng mực lớn nhất/ nhỏ nhất: 21.6 mm/110 mm (0.85 in/4.33 in)
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn:
– Ethernet 10/100/1000 Mbps
– USB 2.0 Host (x2 PM45)
– USB 2.0 Device
– RS-232, up to 115.2 KB/s
Tùy chọn thêm:
– Parallel Interface (IEEE 1284)
– Industrial interface – eight digital in/out, four analog relays, one RS232/ 422/ 485 port
– Applicator Interface – Ext Error 8-pin mini-DIN, Z-style standard DB15 port, S-style standard 14-pin Centronics, Ext Power 6-pin mini-DIN
– RFID – Supports EPC Class 1 Gen2, 18000-6C. Radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular region.
Các giao thức mạng được hỗ trợ:
TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/LPD, Telnet/SSH, FTP/SFTP, BOOTP, DHCP, HTTP/HTTPS, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP (private enterprise MIB included), SMTP
Supports IPv4 and IPv6
Ngôn ngữ lệnh của máy in Fingerprint (FP)
Direct Protocol (DP)
Intermec Printer Language (IPL)3 ZSim2 (ZPL-II), DPL, XML-enabled for SAP® AII and Oracle® WMS, PDF, C#
Sofware Ngôn ngữ lệnh máy in:
– Fingerprint (FP)
– Direct Protocol (DP)
– Intermec Printer Language (IPL)3
– ZSim2 (ZPL-II), DPL, XML-enabled for SAP®
– AII and Oracle® WMS, PDF, C#
Ứng dụng/Trình điều khiển: Trình điều khiển máy in InterDriver Windows®, trình điều khiển CUPS cho Linux, Các loại thiết bị Honeywell cho SAP, gói in và thiết kế nhãn Honeywell
Ngôn ngữ in thông minh:
– C# for Printers: Honeywell Smart
– Printing Developer Resource Kit; write apps with .NET- compatible development environments
Mã vạch Mã vạch: Hỗ trợ tất cả các mã vạch 1D và 2D.
Hỗ trợ các chuẩn: UPC/EAN Shipping Container, UCC/EAN 128, Serial Shipping Container, MH10.8 Shipping Label, AIAG (shipping parts label), OGMARS, POSTNET,
HIBCC, ISBT 128, GM1724, UPS Shipping Label, Global Transport Label
Fonts Công cụ phông chữ monotype
Phông chữ không phải Latinh có sẵn thông qua WTLE
Graphics Hỗ trợ các định dạng tệp PCX, PNG, GIF và BMP.
Các định dạng khác được hỗ trợ với Công cụ tạo nhãn.
Bộ nhớ Standard: 512 MB Flash memory, 256 MB SDRAM, Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT22)
User Partitioning: 256MB
Giao diện người dùng Full Touch UI, Icon UI
Ngôn ngữ người dùng Trên giao diện web và LCD hoàn toàn cảm ứng: tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Hàn, tiếng Thái, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể và phồn thể
Nguồn điện AC Voltage: 100 to 240V AC, 50 to 60 Hz
Power Consumption: Standby 9.6W; Peak 270W (24V), Peak 145W (33V)
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm hoạt động: 20 – 85% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5 – 90% không ngưng tụ
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)
61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Honeywell
Model PM45
Kích thước máy L x H x W 483 mm x 295mm x 284 mm
(19.0 in x 11.11.6 in x 11.2 in)
Trọng lượng 13.2 kg (29.1lbs)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
300 dpi: 105.7 mm (4.17 in)
406 dpi: 104 mm (4.09 in)
600 dpi: 105.6 mm (4.16 in)
Độ dài in tối đa 203 dpi: 4.8 m (189 in)
300 dpi: 2.2m (85in)
406 dpi: 1.2 m (47.2 in)
600 dpi: 0.55m (22in)
Kết nối không dây WLAN: IEEE 802.11 a /b/ g/ n/ ac; Wi-Fi certified, 1×1 SISO
Additional WLAN Features: 802.11d /e/ h/ i/ k/ r
Security: OPEN, WEP, WPA/WPA2 (Personal and Enterprise),
Supported EAP: TLS, PEAP, TTLS, PWD, LEAP, FAST
Bluetooth©: V5.0 Bluetooth and BLE supported
Tốc độ in 203 dpi: 50 mm to 350 mm/s (2 ips to 14 ips)
300 dpi: 50 mm to 300 mm/s (2 ips to 12 ips)
406 dpi: 50 mm to 250 mm/s (2 ips to 10 ips)
600 dpi: 50 to 150 mm/s (2 ips to 6 ips)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
406 dpi: 16 dots/mm
600 dpi: 23.6 dots/mm
Thông số kỹ thuật nhãn Loại nhãn: Nhãn, thẻ, nhãn có lớp lót
Độ rộng nhãn in tối đa / tối thiểu: 114 mm/19 mm (4.5 in/0.75 in)
Độ dày nhãn: 2.4 mil to 10.4 mil
Độ dài phương tiện tối thiểu: 6,4 mm (0,25 in) Đối với máy cắt, bóc vỏ và RFID – 25,4 mm (1 in)
Cấu hình: Gấp cuộn hoặc gấp quạt
Cảm biến: Gap, notch, black mark, continous, media low, (rotary hanger option), media end
Cảm biến khác: Label taken sensing, ribbon low/end sensing, head lift sensing
Đường kính cuộn nhãn tối đa: 152 mm (6 in)
Đường kính lõi cuộn nhãn tối đa: 38 mm đến 76 mm (1,5 inch đến 3 inch)
Thông số kỹ thuật mực Loại mực: Mực in wax, wax resin, resin
Đường kính cuộn mực: 80 mm (3,15 in), dung tích 450 m (1.476 ft)
Đường kính lõi trong: 25.4 mm (1 in)
Chiều rộng mực lớn nhất/ nhỏ nhất: 21.6 mm/110 mm (0.85 in/4.33 in)
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn:
– Ethernet 10/100/1000 Mbps
– USB 2.0 Host (x2 PM45)
– USB 2.0 Device
– RS-232, up to 115.2 KB/s
Tùy chọn thêm:
– Parallel Interface (IEEE 1284)
– Industrial interface – eight digital in/out, four analog relays, one RS232/ 422/ 485 port
– Applicator Interface – Ext Error 8-pin mini-DIN, Z-style standard DB15 port, S-style standard 14-pin Centronics, Ext Power 6-pin mini-DIN
– RFID – Supports EPC Class 1 Gen2, 18000-6C. Radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular region.
Các giao thức mạng được hỗ trợ:
TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/LPD, Telnet/SSH, FTP/SFTP, BOOTP, DHCP, HTTP/HTTPS, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP (private enterprise MIB included), SMTP
Supports IPv4 and IPv6
Ngôn ngữ lệnh của máy in Fingerprint (FP)
Direct Protocol (DP)
Intermec Printer Language (IPL)3 ZSim2 (ZPL-II), DPL, XML-enabled for SAP® AII and Oracle® WMS, PDF, C#
Sofware Ngôn ngữ lệnh máy in:
– Fingerprint (FP)
– Direct Protocol (DP)
– Intermec Printer Language (IPL)3
– ZSim2 (ZPL-II), DPL, XML-enabled for SAP®
– AII and Oracle® WMS, PDF, C#
Ứng dụng/Trình điều khiển: Trình điều khiển máy in InterDriver Windows®, trình điều khiển CUPS cho Linux, Các loại thiết bị Honeywell cho SAP, gói in và thiết kế nhãn Honeywell
Ngôn ngữ in thông minh:
– C# for Printers: Honeywell Smart
– Printing Developer Resource Kit; write apps with .NET- compatible development environments
Mã vạch Mã vạch: Hỗ trợ tất cả các mã vạch 1D và 2D.
Hỗ trợ các chuẩn: UPC/EAN Shipping Container, UCC/EAN 128, Serial Shipping Container, MH10.8 Shipping Label, AIAG (shipping parts label), OGMARS, POSTNET,
HIBCC, ISBT 128, GM1724, UPS Shipping Label, Global Transport Label
Fonts Công cụ phông chữ monotype
Phông chữ không phải Latinh có sẵn thông qua WTLE
Graphics Hỗ trợ các định dạng tệp PCX, PNG, GIF và BMP.
Các định dạng khác được hỗ trợ với Công cụ tạo nhãn.
Bộ nhớ Standard: 512 MB Flash memory, 256 MB SDRAM, Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT22)
User Partitioning: 256MB
Giao diện người dùng Full Touch UI, Icon UI
Ngôn ngữ người dùng Trên giao diện web và LCD hoàn toàn cảm ứng: tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Hàn, tiếng Thái, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể và phồn thể
Nguồn điện AC Voltage: 100 to 240V AC, 50 to 60 Hz
Power Consumption: Standby 9.6W; Peak 270W (24V), Peak 145W (33V)
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm hoạt động: 20 – 85% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5 – 90% không ngưng tụ