Máy in mã vạch GoDEX EZ6250i công nghiệp

SKU: PRINTER-GODEXEZ6250I
Thương hiệu:
Model: EZ6250i
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • GoDEX EZ6250i là chiếc máy in công nghiệp mạnh mẽ, hiện đại.
  • Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
  • Tốc độ in: 7 ips (177 mm/s)
  • Độ rộng in: 6.61” (168 mm)
  • Bộ nhớ lớn với 8MB Flash và 32MB SDRAM

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX EZ6250i công nghiệp

Máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ6250i dành cho ai?

Với những lĩnh vực yêu cầu sử dụng số lượng tem nhãn lớn với đa dạng kích thước tem từ lớn đến nhỏ như sản xuất, công nghiệp, vận chuyển – logistics, kho bãi,… thì máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ6250i sẽ là sự lựa chọn phù hợp.

Máy in mã vạch Godex EZ6250i có đầu in rộng đến 6inch
Máy in mã vạch Godex EZ6250i có đầu in rộng đến 6inch

Lợi ích mà máy in tem công nghiệp GoDEX EZ6250i mang lại

Máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ6250i được thiết kế với cấu trúc đúc kim loại bền chắc, là thiết bị lý tưởng để ứng dụng tại lĩnh vực công nghiệp nặng, bố trí tại nhiều không gian khác nhau từ điều kiện ổn định tại các văn phòng cho đến cả những môi trường khắc nghiệt hơn như tại kho bãi, nhà máy, xưởng sản xuất,…

Chiếc máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ6250i là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp sở hữu nhu cầu in ấn nhiều tem nhãn ở số lượng lẫn chủng loại khác nhau có kích thước < 6 inch mà không cần tốn nhiều chi phí cho việc đầu tư đồng thời nhiều thiết bị in ấn khác nhau.

Máy in tem mã vạch GoDEX EZ6250i có hiệu suất vận hành công nghiệp
Máy in tem mã vạch GoDEX EZ6250i có hiệu suất vận hành công nghiệp

Cấu trúc bền chác, tuổi thọ máy cao, được đánh giá là thiết bị đầu tư một lần nhưng ứng dụng về lâu dài đồng thời còn mang đến hiệu quả sử dụng cao.

Thêm vào đó, chiếc máy in mã vạch này còn rất thân thiện với người dùng. Dù không phải là chuyên viên kỹ thuật hay chuyên gia am hiểu về thiết bị in ấn thì bạn vẫn có thể tự mình vận hành được máy để in ấn nên con tem mà bạn mong muốn.

Các tính năng nổi bật của máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ6250i:

  • Tốc độ in ưu việt lên đến 7 ips (177 mm/s), phục tốt cho nhu cầu sử dụng tem nhãn với số lượng lớn của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp.

  • Bộ nhớ lớn với 8MB Flash và 32MB SDRAM giúp hỗ trợ người dùng tốt hơn trong việc vận hành và lưu trữ các định dạng tem nhãn.

Máy in barcode GoDEX EZ6250i in ấn đa dạng các kích thước tem khác nhau
Máy in barcode GoDEX EZ6250i in ấn đa dạng các kích thước tem khác nhau
  • Máy in tem QR code GoDEX EZ6250i được trang bị cổng kết nối USB cùng màn hình LCD màu giúp người dùng dễ dàng kết nối chiếc máy in mã vạch này, vận hành, sử dụng một cách dễ dàng.

  • Cấu trúc vỏ kim loại chắc chắn, cơ chế in ổn định, đáng tin cậy đem đến khả năng in ấn tem nhãn trong thời gian liên tục mà không hề hấn gì.

Máy in tem GoDEX EZ6250i sở hữu kết cấu chặt chẽ, cứng cáp
Máy in tem GoDEX EZ6250i sở hữu kết cấu chặt chẽ, cứng cáp
  • Nút hiệu chỉnh nhanh giúp hiệu chỉnh đơn giản, chính xác, hiệu quả hơn.

  • Hỗ trợ sử dụng cuộn mực in mã vạch (ribbon) có độ dài lên đến 450m và cuộn nhãn (giấy in mã vạch) có đường kính 8 inch (lõi 3″), phục vụ cho hoạt động in tem nhãn số lượng lớn, tiết kiệm thời gian thay lắp giấy – mực.

GoDEX EZ6250i có nhiều sự lựa chọn về cổng kết nối
GoDEX EZ6250i có nhiều sự lựa chọn về cổng kết nối
  • Mô đun TPH – dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.

Ứng dụng máy in mã vạch GoDEX EZ6250i công nghiệp
Ứng dụng máy in mã vạch GoDEX EZ6250i công nghiệp

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX EZ6250i

Sở hữu máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ6250i chính hãng, giá ưu đãi cùng các chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ6250i
Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ6250i
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX EZ6250i công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu GoDEX
Model EZ6250i
Công nghệ in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 chấm / mm)
Tốc độ in 7 IPS (177 mm/s)
Chiều rộng in 6,61” (168 mm)
Độ dài in Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **;
Tối đa 70 ”(1778 mm)
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo.
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
SDRAM: 32MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
Cảm biến khoảng cách cố định, căn lề trái
Decal in tem – Các loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ, chiều dài nhãn được đặt bằng cảm biến tự động hoặc lập trình
– Chiều rộng:
Tiêu chuẩn : 2” (50.8 mm) Min. – 7” (178 mm) Max.
Dao cắt : 6.5” (165 mm) Max.
Bóc nhãn tự động : 7” (178 mm) Max.
– Độ dày: 0,003” (0,076 mm) Min. – 0,01” (0,25 mm) Max.**
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo.
– Đường kính cuộn decal:
Tối đa 8” (203,2 mm) với lõi 3″ (76,2 mm)
Tối đa 6” (152,4 mm) với lõi 1,5″ (38,1 mm)
– Đường kính lõi: 1,5” (38,1 mm) – 3” (76,2 mm)
Mực in – Loại mực: Wax, wax/resin, resin
– Đường kính cuộn mực: 2.99” (76 mm)
– Đường kính lõi cuộn mực: 1” (25,4 mm)
– Chiều dài mực: Tối đa 1471’ (450 m)
– Chiều rộng mực: Tối thiểu 2.36” – Tối đa 6.85” (60 mm – 174 mm)
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển ngôn ngữ EZPL, GEPL, GZPL, GDPL
Phần mềm Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho máy có ngôn ngữ EZPL)
Driver: Windows 2000, XP, Vista, Win 7, 8, 8.1, 10; Windows Server 2008, 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019; MAC, Linux
DLL: Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Windows 10
Phông chữ tích hợp – Phông Bitmap:
6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
– Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ tải xuống – Phông Bitmap: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
– Phông Asian: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
– Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Mã vạch – Mã vạch 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight
– Mã vạch 2D: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417, QR code, TLC 39, GS1 Composite
Bộ mã CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa tích hợp là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB 2.0 (B-Type)
Serial port: RS-232 (DB-9)
IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
USB Host (A-Type)
Bảng điều khiển Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh
Nút điều khiển
Nút bật / tắt nguồn
Điện năng yêu cầu Tự động chuyển 100-240VAC, 50-60Hz
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Môi rường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 140°F (-20°C đến 60°C)
Độ ẩm Hoạt động: 20-85%, không ngưng tụ
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ
Kích thước Chiều dài: 20,31” (516 mm)
Chiều cao: 11,22” (285 mm)
Chiều rộng: 13,58” (345 mm)
Khối lượng 36,8 lbs (16,7Kg) , Không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Bóc nhãn tự động + Cuộn đế decal sau khi đã bóc thải ra
Hỗ trợ cổng kết nối Parallel (Centronic female 36-pin)
Bảng điều khiển để kết nối máy in với bộ dán nhãn tự động (1 đầu vào, 3 đầu ra, công suất 500mA @ 5V)
Máy cuốn decal tự động
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu GoDEX
Model EZ6250i
Công nghệ in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 chấm / mm)
Tốc độ in 7 IPS (177 mm/s)
Chiều rộng in 6,61” (168 mm)
Độ dài in Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **;
Tối đa 70 ”(1778 mm)
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo.
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
SDRAM: 32MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
Cảm biến khoảng cách cố định, căn lề trái
Decal in tem – Các loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ, chiều dài nhãn được đặt bằng cảm biến tự động hoặc lập trình
– Chiều rộng:
Tiêu chuẩn : 2” (50.8 mm) Min. – 7” (178 mm) Max.
Dao cắt : 6.5” (165 mm) Max.
Bóc nhãn tự động : 7” (178 mm) Max.
– Độ dày: 0,003” (0,076 mm) Min. – 0,01” (0,25 mm) Max.**
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo.
– Đường kính cuộn decal:
Tối đa 8” (203,2 mm) với lõi 3″ (76,2 mm)
Tối đa 6” (152,4 mm) với lõi 1,5″ (38,1 mm)
– Đường kính lõi: 1,5” (38,1 mm) – 3” (76,2 mm)
Mực in – Loại mực: Wax, wax/resin, resin
– Đường kính cuộn mực: 2.99” (76 mm)
– Đường kính lõi cuộn mực: 1” (25,4 mm)
– Chiều dài mực: Tối đa 1471’ (450 m)
– Chiều rộng mực: Tối thiểu 2.36” – Tối đa 6.85” (60 mm – 174 mm)
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển ngôn ngữ EZPL, GEPL, GZPL, GDPL
Phần mềm Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho máy có ngôn ngữ EZPL)
Driver: Windows 2000, XP, Vista, Win 7, 8, 8.1, 10; Windows Server 2008, 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019; MAC, Linux
DLL: Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Windows 10
Phông chữ tích hợp – Phông Bitmap:
6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
– Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ tải xuống – Phông Bitmap: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
– Phông Asian: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
– Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Mã vạch – Mã vạch 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of 5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight
– Mã vạch 2D: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417, QR code, TLC 39, GS1 Composite
Bộ mã CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa tích hợp là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB 2.0 (B-Type)
Serial port: RS-232 (DB-9)
IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
USB Host (A-Type)
Bảng điều khiển Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh
Nút điều khiển
Nút bật / tắt nguồn
Điện năng yêu cầu Tự động chuyển 100-240VAC, 50-60Hz
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Môi rường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 140°F (-20°C đến 60°C)
Độ ẩm Hoạt động: 20-85%, không ngưng tụ
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ
Kích thước Chiều dài: 20,31” (516 mm)
Chiều cao: 11,22” (285 mm)
Chiều rộng: 13,58” (345 mm)
Khối lượng 36,8 lbs (16,7Kg) , Không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Bóc nhãn tự động + Cuộn đế decal sau khi đã bóc thải ra
Hỗ trợ cổng kết nối Parallel (Centronic female 36-pin)
Bảng điều khiển để kết nối máy in với bộ dán nhãn tự động (1 đầu vào, 3 đầu ra, công suất 500mA @ 5V)
Máy cuốn decal tự động