Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ để bàn

SKU: PRINTER-GODEXEZ520PLUS
Thương hiệu:
Model: EZ520+
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • EZ520+ thuộc EZ500+ Series mới.
  • Độ phân giải: 203dpi.
  • Tốc độ in tối đa: 152 mm/s.
  • Độ rộng in tối đa: 108mm
  • Bộ nhớ mở rộng: 128MB Flash ; 128MB SDRAM

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ thuộc dòng thiết bị in ấn tem nhãn để bàn EZ500+ Series mang công nghệ in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp. Máy in này cung cấp chất lượng in sắc nét và độ bền cao. Nội dung này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các tính năng, thông số kỹ thuật và ứng dụng của máy in GoDEX EZ520+.

Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ thuộc thiết bị in tem để bàn nhỏ gọn
Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ thuộc thiết bị in tem để bàn nhỏ gọn

Giới thiệu máy in tem GoDEX EZ520+

Máy in GoDEX EZ520+ là giải pháp in ấn toàn diện, đáp ứng tốt cho nhu cầu in, sử dụng tem nhãn trong các ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Với công nghệ in tiên tiến, độ phân giải cao, tốc độ in nhanh và khả năng in linh hoạt, máy in GoDEX EZ520+ giúp người dùng cải thiện hiệu quả, độ chính xác và độ bền của các hoạt động in ấn mã vạch.

Các thông số kỹ thuật cần quan tâm của sản phẩm:

  • Công nghệ in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp: Cho phép in ấn đa dạng các loại tem nhãn với các vật liệu in khác nhau.
  • Độ phân giải 203dpi: Cho tem nhãn in ra rõ ràng, dễ đọc.
  • Tốc độ in tối đa 6 IPS (152 mm/s): In nhanh, tăng hiệu suất in ấn.
  • Độ rộng in 4.25” (108 mm): In ấn nhiều kích thước tem nhãn khác nhau.
  • Độ dài in 4 – 7100mm: Đáp ứng in tem nhãn nhỏ gọn lẫn tem nhãn dài liên tục hữu hiệu.
  • Bộ xử lý CPU RISC 32 bit: Xử lý dữ liệu in nhanh chóng, bảo mật dữ liệu trong quá trình in ấn.
  • Bộ nhớ: 128MB Flash, 128MB SDRAM: Cho phép tải lên và lưu trữ nhiều loại phông chữ, mẫu mã vạch, biểu tượng và hình ảnh khác nhau. 
  • Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh và 2 cảm biến truyền cố định, căn chỉnh trung tâm: Phát hiện lề, nhận dạng chính xác kích thước tem in.
  • Cổng kết nối USB 2.0 (Type B), Serial Port (RS232), Ethernet 10/100 Mbps và 2 USB Host (Type A).
  • Bảng điều khiển: Một đèn LED ba màu (Xanh lục, Cam và Đỏ), một nút Feed.
  • Nguồn điện tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz.
  • Trọng lượng 6 lbs (2.72 Kg).
  • Kích thước máy (dài x cao x rộng): 285x171x226mm.
GoDEX EZ520+ cải tiến với đa dạng cổng kết nối hơn
GoDEX EZ520+ cải tiến với đa dạng cổng kết nối hơn

Các đặc điểm nổi bật của GoDEX EZ520+

Công nghệ in đa dạng: Bao gồm công nghệ in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp. Cho phép in trên nhiều loại vật liệu khác nhau. In nhiệt trực tiếp sử dụng nhiệt để tạo thông tin trên nhãn cảm nhiệt, trong khi in truyền nhiệt gián tiếp sử dụng ruy băng mực để chuyển mực lên nhãn. Cả hai phương pháp đều tạo ra mã vạch chất lượng cao, nhưng in truyền nhiệt gián tiếp thường được ưu tiên khi cần tem nhãn có độ bền cao hơn.

Độ phân giải và tốc độ in: Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ có độ phân giải in 203 dpi (8 chấm/mm), đảm bảo in các mã vạch rõ ràng, dễ đọc. Tốc độ in tối đa lên đến 6 IPS (152 mm/s), giúp tăng hiệu suất in ấn.

Độ rộng in, độ dài in linh hoạt: Với độ rộng in 4.25″ (108 mm) và độ dài in linh hoạt từ 0.16″ (4 mm) đến 279.53″ (7100 mm), GoDEX EZ520 có khả năng in trên nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng các nhu cầu đa dạng của người dùng.

Bộ xử lý CPU RISC 32 bit và bộ nhớ 128MB Flash, 128MB SDRAM: Bộ xử lý RISC (Reduced Instruction Set Computer) 32 bit xử lý dữ liệu nhanh, giúp tăng năng suất và hiệu quả hoạt động. Nó còn hỗ trợ các thuật toán mã hóa mạnh mẽ, đảm bảo an ninh và bảo mật dữ liệu trong quá trình in ấn. Ngoài ra, bộ nhớ lớn cho phép lưu trữ lượng dữ liệu lớn như phông chữ, mẫu mã vạch, logo, hình ảnh và các tệp cấu hình khác.

Trang bị nhiều cảm biến: Nhờ tính năng cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh và 2 cảm biến truyền cố định căn chỉnh trung tâm, máy in GoDEX EZ520+ đạt được độ chính xác cao, linh hoạt trong việc xử lý nhiều loại vật liệu in, đồng thời nâng cao chất lượng và hiệu suất in ấn mã vạch.

Khả năng in ấn đa dạng: Máy in tem GoDEX EZ520+ có thể in trên nhiều loại vật liệu, bao gồm nhãn liên tục, nhãn khoảng cách, nhãn cảm biến dấu đen và nhãn đục lỗ. Độ dài nhãn có thể được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình. Máy in này cũng hỗ trợ nhiều loại mực in, chẳng hạn như wax, wax/resin và resin, để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Ngôn ngữ máy in và mã vạch: Thiết bị này hỗ trợ ngôn ngữ máy in tự động chuyển đổi EZPL, GEPL, GZPL, GDPL, đảm bảo tính tương thích rộng rãi. Ngoài ra, GoDEX EZ520+ có khả năng in mã vạch 1D và 2D phổ biến, đáp ứng các tiêu chuẩn ngành.

Đa dạng cổng kết nối: Được tích hợp cổng USB 2.0 (Type B), cổng Serial (RS232), Ethernet 10/100 Mbps và hai cổng USB Host (Type A). Điều này cho phép máy in dễ dàng tích hợp với các hệ thống và thiết bị khác.

Bảng điều khiển và nguồn điện: Bảng điều khiển của máy in GoDEX EZ520+ có một đèn LED ba màu (Xanh lục, Cam và Đỏ) để hiển thị trạng thái của máy in. Máy in cũng có một phím chức năng FEED để cấp nhãn thủ công. Thiết bị này sử dụng nguồn điện tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz, giúp máy in có thể hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau hiệu quả.

Kích thước và trọng lượng: Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng đặt máy in ở nhiều vị trí khác nhau. Kích thước của máy in là Dài: 11,2″ (285 mm), Cao: 6,8″ (171 mm), Rộng: 8,9″ (226 mm) và trọng lượng là 6 lbs (2,72 Kg).

Máy in GoDEX EZ520+ phát triển để đáp ứng tốt hơn cho yêu cầu sử dụng của người dùng
Máy in GoDEX EZ520+ phát triển để đáp ứng tốt hơn cho yêu cầu sử dụng của người dùng

Ứng dụng của GoDEX EZ520+

Máy in GoDEX EZ520+ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Logistics và kho bãi:
  • Bán lẻ và thương mại điện tử
  • Sản xuất và chế biến
  • Chăm sóc sức khỏe và dược phẩm
  • Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận

Ứng dụng in tem nhãn tiêu biểu gồm: In tem đơn hàng, tem thùng hàng, tem trang sức, tem giá tiền, tem mã vạch nhận dạng sản phẩm, quản lý kho, tem mã vạch cho quản lý và theo dõi tài sản trong các tổ chức, công ty hoặc cơ quan chính phủ và nhiều loại tem nhãn khác nữa.

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX EZ520+ 

Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thế Giới Mã Vạch với những chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ520+
Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ520+

Các câu hỏi thường gặp về máy in tem GoDEX EZ520+

  1. Chi phí vận hành của máy in mã vạch GoDEX EZ520+ là bao nhiêu?

Chi phí vận hành sẽ khác nhau tùy thuộc vào khối lượng in, loại mực in được sử dụng và tần suất bảo trì. Tuy nhiên, nhìn chung, chi phí vận hành của máy in GoDEX EZ520+ được coi là hợp lý.

  1. Tuổi thọ đầu in của máy in GoDEX EZ520+ là bao lâu?

Tuổi thọ của đầu in phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như loại nhãn được sử dụng, tần suất in và bảo trì.

  1. Máy in GoDEX EZ520+ tương thích với phần mềm nào?

Máy in GoDEX EZ520+ tương thích với nhiều phần mềm thiết kế nhãn phổ biến, bao gồm Bartender, NiceLabel và Label Matrix. Ngoài ra bạn vẫn có thể in ấn từ file Word, Excel, PDF.

  1. GoDEX EZ520+ có thể in trên những loại vật liệu nào?

Thiết bị này có thể in trên nhiều loại vật liệu nhãn, bao gồm decal giấy, decal nhựa PVC, tem xi bạc, decal cảm nhiệt, tem nhãn vải.

  1. GoDEX EZ520+ có thể in bao nhiêu ký tự trên một dòng?

Số lượng ký tự trên một dòng phụ thuộc vào kích thước, phông chữ, độ rộng tem nhãn mà người dùng sử dụng. 

  1. Máy in tem GoDEX EZ520+ có thể in màu không?

Hiện thiết bị này chỉ in đơn sắc 1 màu mực. Bạn có thể chọn sử dụng cuộn mực màu đen, đỏ, xanh dương,… tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể.

  1. EZ520+ có thể in trên cả hai mặt không?

Không. Dòng máy này chỉ in trên 1 mặt của tem nhãn.

  1. Máy in GoDEX EZ520+ có hỗ trợ cắt nhãn tự động không?

Có. Với điều kiện trang bị thêm phụ kiện dao cắt.

  1. Kích thước đường kính cuộn nhãn tối đa mà máy in mã vạch GoDEX EZ520+ có thể sử dụng là bao nhiêu?

Theo thông số kỹ thuật từ hãng, đường kính cuộn nhãn tối đa mà máy này có thể sử dụng là 127 mm. Thường máy sẽ dùng decal loại cuộn 50m.

  1. Máy in tem nhãn GoDEX EZ520+ hỗ trợ các giao thức kết nối nào?

Máy in GoDEX EZ520+ hỗ trợ các giao thức kết nối phổ biến như USB 2.0, LAN Ethernet 10/100 Base-T và RS-232 Serial. Điều này cho phép linh hoạt trong việc kết nối với máy tính, mạng LAN hoặc các thiết bị khác.

Công ty TNHH Thế Giới Mã Vạch

  • Địa chỉ: 33/1 Hoàng Diệu, Phường10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 1900 3438 hoặc (028) 3991 7356
  • Email: sales@thegioimavach.com
  • Hoặc bạn có thể trò chuyện cùng các tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua Zalo Chat (ở góc phải màn hình).
  • Ngoài ra, bạn còn có thể ghé đến văn phòng của chúng tôi để xem demo trực tiếp và chọn lựa thiết bị phù hợp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX EZ520+ để bàn”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch GoDEX EZ520+

Thương hiệu GoDEX
Model EZ520+
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in Lên đến 6 IPS (152 mm/s)
Độ rộng in 4.25” (108 mm)
Độ dài in Tối thiểu 0.16” (4 mm), tối đa 279.53” (7100 mm)
Bộ xử lý CPU RISC 32 bit
Bộ nhớ 128MB Flash ; 128MB SDRAM
Cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
2 cảm biến truyền cố định, căn chỉnh trung tâm
Decal in tem Loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ; độ dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình.
Độ rộng: Tổi thiểu 1” (25.4 mm) – Tối đa 4.64” (118 mm)
Độ dày: Tối thiểu 0.003” (0.076 mm) – Tối đa 0.01” (0.25 mm)
Đường kính ngoài của cuộn: 5” (127 mm)
Đường kính trong của lõi: 1” (25.4 mm), 1.5” (38.1mm), 3” (76.2mm)
Mực in Loại: Wax, wax / resin, resin
Độ dài: 981’ (300 m)
Độ rộng: Tối thiểu 1.18” – Tối đa 4.33” (30 mm – 110 mm)
Đường kính ngoài của cuộn: 2.67“ (68 mm)
Đường kính trong của lõi: 1” (25.4 mm)
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển đổi EZPL, GEPL, GZPL, GDPL
Phần mềm Label design software: GoLabel II (for EZPL only)(Windows)
Driver: Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, MAC, Linux
SDK: Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS
Phông chữ tích hợp Phông chữ bitmap: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 và OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
Font TTF: Font TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270°
Phông chữ tải xuống Phông chữ bitmap: có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn 0°, 90°, 180°, có thể xoay 270°
Phông chữ Châu Á: 16×16, 24×24. Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB2312), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001)
Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
Phông chữ TTF: Phông chữ TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270°
Mã vạch Mã vạch 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight.
Mã vạch 2D: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite
Bộ mã Codepage 437, 737,850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869
Windows 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、 UTF16BE、 UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa thường trú là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB 2.0 (Type B), Serial Port (RS232), Ethernet 10/100 Mbps, 2 USB Host (Type A)
RTC Tiêu chuẩn
Bảng điều khiển Một đèn LED ba màu: Nguồn (Xanh lục, Cam và Đỏ)
Phím chức năng: FEED
Nguồn điện Tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm Hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ.
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ.
Kích thước Dài: 11.2” (285 mm)
Cao: 6.8” (171 mm)
Rộng: 8.9” (226 mm)
Khối lượng 6 lbs (2.72 Kg)
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Cuộn nhãn tự động
BT
Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Combo WiFi (IEEE 802.11 b/g/n) và BT (BLE 5.0)
Xem thông số chi tiết


Nội Dung Đang Cập Nhật.
Xem thêm

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch GoDEX EZ520+

Thương hiệu GoDEX
Model EZ520+
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in Lên đến 6 IPS (152 mm/s)
Độ rộng in 4.25” (108 mm)
Độ dài in Tối thiểu 0.16” (4 mm), tối đa 279.53” (7100 mm)
Bộ xử lý CPU RISC 32 bit
Bộ nhớ 128MB Flash ; 128MB SDRAM
Cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
2 cảm biến truyền cố định, căn chỉnh trung tâm
Decal in tem Loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ; độ dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình.
Độ rộng: Tổi thiểu 1” (25.4 mm) – Tối đa 4.64” (118 mm)
Độ dày: Tối thiểu 0.003” (0.076 mm) – Tối đa 0.01” (0.25 mm)
Đường kính ngoài của cuộn: 5” (127 mm)
Đường kính trong của lõi: 1” (25.4 mm), 1.5” (38.1mm), 3” (76.2mm)
Mực in Loại: Wax, wax / resin, resin
Độ dài: 981’ (300 m)
Độ rộng: Tối thiểu 1.18” – Tối đa 4.33” (30 mm – 110 mm)
Đường kính ngoài của cuộn: 2.67“ (68 mm)
Đường kính trong của lõi: 1” (25.4 mm)
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển đổi EZPL, GEPL, GZPL, GDPL
Phần mềm Label design software: GoLabel II (for EZPL only)(Windows)
Driver: Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Windows Server 2008 R2, 2012, 2012 R2, 2016, 2019, MAC, Linux
SDK: Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS
Phông chữ tích hợp Phông chữ bitmap: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 và OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
Font TTF: Font TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270°
Phông chữ tải xuống Phông chữ bitmap: có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn 0°, 90°, 180°, có thể xoay 270°
Phông chữ Châu Á: 16×16, 24×24. Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB2312), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001)
Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
Phông chữ TTF: Phông chữ TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270°
Mã vạch Mã vạch 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5, Telepen, Matrix 2 of5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight.
Mã vạch 2D: Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1 Composite
Bộ mã Codepage 437, 737,850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869
Windows 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、 UTF16BE、 UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa thường trú là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB 2.0 (Type B), Serial Port (RS232), Ethernet 10/100 Mbps, 2 USB Host (Type A)
RTC Tiêu chuẩn
Bảng điều khiển Một đèn LED ba màu: Nguồn (Xanh lục, Cam và Đỏ)
Phím chức năng: FEED
Nguồn điện Tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm Hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ.
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ.
Kích thước Dài: 11.2” (285 mm)
Cao: 6.8” (171 mm)
Rộng: 8.9” (226 mm)
Khối lượng 6 lbs (2.72 Kg)
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Cuộn nhãn tự động
BT
Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Combo WiFi (IEEE 802.11 b/g/n) và BT (BLE 5.0)