Mã vạch, một công nghệ tưởng chừng như đơn giản nhưng đã cách mạng hóa cách chúng ta quản lý và trao đổi thông tin. Phát minh này là kết quả của sự hợp tác giữa Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai cựu sinh viên của Viện Công nghệ Drexel. Họ đã nhận ra tiềm năng của việc sử dụng các yếu tố đồ họa để biểu diễn thông tin, và từ đó, ý tưởng về mã vạch ra đời.
Hành trình phát triển của mã vạch trải qua 3 giai đoạn, chính là:
- Giai đoạn sơ khai (1940s – 1960s) đánh dấu sự ra đời của những khái niệm và bằng sáng chế đầu tiên về mã vạch.
- Giai đoạn phát triển và ứng dụng (1970s – 1990s) chứng kiến sự bùng nổ của mã vạch trong ngành bán lẻ và lan tỏa sang nhiều lĩnh vực khác.
- Bước sang giai đoạn hiện đại (2000s – nay), mã vạch tiếp tục được cách mạng hóa với sự hỗ trợ của các công nghệ tiên tiến.
Ai là người phát minh ra mã vạch đầu tiên?
Năm 1948, Norman Joseph Woodland (kỹ sư cơ khí tốt nghiệp Đại học Drexel) và Bernard Silver (sinh viên tốt nghiệp Viện Công nghệ Drexel) đã phát minh ra mã vạch đầu tiên. Ý tưởng của họ đã được cấp bằng sáng chế vào ngày 7 tháng 10 năm 1952. Mã vạch ban đầu có dạng “mắt bò” với các vòng tròn đồng tâm. Woodland đã lấy cảm hứng từ mã Morse, một hệ thống biểu diễn thông tin bằng các dấu chấm và dấu gạch ngang, để phát triển ý tưởng sử dụng các yếu tố đồ họa khác nhau biểu thị thông tin. Tuy nhiên, phải đến khi công nghệ quét quang học và máy tính phát triển đủ tiên tiến, mã vạch mới được ứng dụng rộng rãi như ngày nay.
Lịch sử phát triển của mã vạch ra sao?
Mã vạch đã trải qua một hành trình phát triển dài, từ ý tưởng ban đầu đến khi trở thành công nghệ thiết yếu như hiện nay. Hãy cùng khám phá những cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của nó:
Giai đoạn sơ khai (1940s – 1960s)
1948: Ý tưởng về mã vạch được hình thành bởi Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai sinh viên trường Đại học Drexel (Mỹ). Họ muốn tìm cách tự động hóa quy trình kiểm tra hàng hóa trong siêu thị. Ban đầu, mã vạch của họ có dạng các vòng tròn đồng tâm, lấy cảm hứng từ mã Morse.
1949: Silver và Woodland đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế.
1952: Woodland và Silver được cấp bằng sáng chế Hoa Kỳ số 2.612.994 cho hệ thống mã vạch đầu tiên, sử dụng một dạng mã vạch vòng tròn đồng tâm để đọc thông tin.
1960s: Sự ra đời của tia laser và mạch bán dẫn (IC) đã mở ra cơ hội phát triển các thiết bị đọc mã vạch giá rẻ và hiệu quả.
Giai đoạn phát triển và ứng dụng (1970s – 1990s)
1970: Hiệp hội Thực phẩm Quốc gia Hoa Kỳ (NAFC) thành lập Ủy ban Ad-Hoc để phát triển mã vạch cho ngành thực phẩm.
1973: Tổ chức mã số mã vạch đầu tiên trên thế giới được thành lập, gọi là Hội đồng Mã Thống nhất Hoa Kỳ (UCC).
1974: Sản phẩm đầu tiên được bán bằng mã vạch là một gói kẹo cao su Juicy Fruit của Wrigley tại siêu thị Marsh ở Troy, Ohio (Mỹ).
1977: Hội Mã số Vật phẩm Châu Âu (EAN) ra đời, sau này đổi tên thành EAN International.
1980s – 1990s: Mã vạch được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bán lẻ, sản xuất đến logistics, y tế. Các loại mã vạch mới, như mã vạch 2D, cũng được phát triển để đáp ứng nhu cầu lưu trữ thông tin ngày càng lớn.
Giai đoạn hiện đại (2000s – nay)
2000s – nay: Mã vạch tiếp tục phát triển với sự ra đời của các công nghệ mới như mã vạch điện tử, tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT).
Mã vạch ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ việc mua sắm, thanh toán đến quản lý thông tin cá nhân.
Lịch sử phát triển của mã vạch là minh chứng cho sức mạnh của sự đổi mới và sáng tạo. Từ một ý tưởng đơn giản, mã vạch đã trở thành công cụ không thể thiếu trong thời đại số, góp phần nâng cao hiệu quả và năng suất trong mọi lĩnh vực.
Câu hỏi khác được quan tâm
1. Mã vạch là gì và được dùng như thế nào?
Mã vạch là một phương pháp biểu diễn dữ liệu bằng hình ảnh, sử dụng các vạch, khoảng trắng và các hình dạng hình học khác nhau để mã hóa thông tin. Thông tin này có thể bao gồm số nhận dạng sản phẩm, giá cả, số lượng, ngày sản xuất,…
Mã vạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu để tự động hóa việc thu thập và xử lý thông tin. Cụ thể là:
- Bán lẻ: Quản lý thông tin sản phẩm, thanh toán, khuyến mãi.
- Logistics: Theo dõi vận chuyển, quản lý kho bãi.
- Y tế: Quản lý bệnh nhân, thuốc và xét nghiệm.
- Thư viện: Quản lý sách, tự động hóa quy trình.
- Sản xuất: Theo dõi sản phẩm, quản lý sản xuất.
Ngoài ra, mã vạch còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như bưu chính, quản lý vé sự kiện, căn cước công dân… góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và tiện ích cho cuộc sống.
Để hiểu rõ hơn về mã vạch, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết tại đây: “Mã vạch là gì? Ý nghĩa ra sao? Dùng để làm gì?”
2. Các loại mã vạch phổ biến là gì?
Có hai loại mã vạch phổ biến: mã vạch 1D và 2D.
- Mã vạch 1D (tuyến tính): Sử dụng các vạch và khoảng trắng song song để biểu diễn dữ liệu. Loại mã vạch này thường thấy trên các sản phẩm trong siêu thị, cửa hàng. Ví dụ: EAN, UPC, Code 128.
- Mã vạch 2D (ma trận): Sử dụng các chấm đen trắng xếp theo ma trận để lưu trữ thông tin. Mã vạch 2D có thể chứa nhiều dữ liệu hơn mã vạch 1D và được ứng dụng rộng rãi trong các ứng dụng di động, tiếp thị, quảng cáo. Ví dụ: QR Code, Data Matrix, PDF417.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về các loại mã vạch và ứng dụng của chúng, bạn có thể xem bài viết tại đây: “Có những loại mã vạch nào? Ứng dụng từng loại là gì?”
3. Tạo mã vạch như thế nào?
Việc tạo mã vạch ngày nay đã trở nên đơn giản hơn bao giờ hết qua những cách sau:
- Sử dụng phần mềm văn phòng:
Word: Cài đặt font chữ mã vạch và nhập dãy số tương ứng.
Excel: Tương tự như Word, sử dụng font chữ mã vạch và nhập dữ liệu.
- Sử dụng công cụ trực tuyến:
Trình tạo mã vạch online: Nhiều website cung cấp dịch vụ tạo mã vạch miễn phí, cho phép tùy chỉnh kiểu dáng, kích thước và định dạng.
- Sử dụng phần mềm chuyên dụng:
Bartender: Phần mềm chuyên nghiệp với nhiều tính năng nâng cao để thiết kế và in mã vạch.
Để xem hướng dẫn chi tiết về cách tạo mã vạch bằng từng phương pháp trên, bạn có thể truy cập bài viết sau: “Cách tạo mã vạch miễn phí chi tiết, đơn giản từ A đến Z”
4. Đăng ký mã vạch ở đâu?
Doanh nghiệp cần liên hệ với Trung tâm Mã số Mã vạch Quốc gia (GS1 Việt Nam) để đăng ký mã vạch. GS1 Việt Nam là tổ chức duy nhất tại Việt Nam được ủy quyền cấp phát mã số mã vạch theo tiêu chuẩn quốc tế.
Đăng ký mã vạch tại GS1 Việt Nam giúp doanh nghiệp nhận diện sản phẩm trên toàn cầu và tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.
Xem thêm bài viết “Đăng ký mã số mã vạch“ để biết chi tiết về quy trình và thủ tục.