Máy in thẻ nhựa Zebra P430i

SKU: CP-ZEBRAP430I
Thương hiệu:
Model: P430i
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Zebra P430i sở hữu thiết kế hiện đại, chuyên nghiệp với 1 màn hình LCD trực quan 16 ký tự.
  • In ấn linh hoạt với 2 chế độ in ở 2 phiên bản máy.
  • Chuẩn độ phân giải 300 dpi.
  • Kết nối nhanh chóng và nhận dữ liệu in tức thì.
  • Giá thành đầu tư rẻ.

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy in thẻ nhựa Zebra P430i

Máy in thẻ nhựa Zebra P430i là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, độ tin cậy cùng khả năng in ấn đồng thời trên hai mặt thẻ vượt trội.

Thiết bị được thiết kế và tạo nên nhằm mục tiêu đáp ứng cho các ứng dụng in thẻ đa dạng của người dùng từ thẻ học sinh – sinh viên, thẻ thành viên, thẻ ưu đãi – khuyến mãi, thẻ nhân viên,… trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau.

Tuy sở hữu khả năng hoạt động mạnh mẽ, in được số lượng lớn thẻ trong thời gian ngắn nhưng chiếc máy in thẻ này lại có chi phí đầu tư khá phải chăng, hợp túi tiền người dùng.

Máy in thẻ nhựa Zebra P430i có thiết kế dạng hộp chữ nhật, lạ mắt
Máy in thẻ nhựa Zebra P430i có thiết kế dạng hộp chữ nhật, lạ mắt

– Được thiết kế để hoạt động được trong mọi môi trường làm việc từ nơi điều kiện thường đến nơi có điều kiện khắc nghiệt, máy in thẻ nhựa Zebra P430i không chỉ mang lại độ bền chắc mà còn mang đến độ tin cậy cao và hiệu suất làm việc lớn.

– Thiết kế hiện đại, chuyên nghiệp với 1 màn hình LCD trực quan 16 ký tự nhằm để hiển thị các trạng thái máy in và các thông báo lỗi đến người dùng trong suốt quá trình hoạt động.

– In ấn linh hoạt với 2 chế độ in ở 2 phiên bản máy, đó là: Phiên bản máy in 1 mặt và phiên bản máy in 2 mặt. Ở cả 2 phiên bản đều tích hợp sẵn cho khả năng in đơn sắc lẫn in đa sắc để hỗ trợ in thẻ có hình ảnh, thông tin bắt mắt hơn.

Máy in thẻ nhựa Zebra P430i tương thích với hệ điều hành Windows
Máy in thẻ nhựa Zebra P430i tương thích với hệ điều hành Windows

– Chuẩn độ phân giải 300 dpi, Zebra P430i cho phép in ấn sắc sảo mọi dạng chữ, ký hiệu, mã vạch 1D, 2D. Đảm bảo được sự ổn định, dù in ấn liên tục thì chất lượng trên thẻ vẫn được đánh giá cao về độ rõ ràng và độ đẹp mắt.

– Máy in thẻ nhựa Zebra P430i kết nối nhanh chóng và nhận dữ liệu in tức thì từ máy chủ thông qua cổng giao tiếp USB tiêu chuẩn. Ngoài cổng USB, bạn cũng có thể tùy chọn thêm cổng Ethernet để có thể kết nối thêm nhiều thiết bị máy chủ khác.

– Tốc độ in nhanh kết hợp với hiệu suất vận hành lớn, trong thời gian làm việc ngắn, Zebra P430i sẽ in ấn và cho ra hàng loạt thẻ nhựa có hình ảnh, thông tin và có chức năng sử dụng khác nhau. Cam kết in đủ số lượng thẻ để người dùng có thể sử dụng tức thì trong ngày.

– Tuy sở hữu nhiều tính năng nổi bật, thế nhưng máy in thẻ nhựa Zebra P430i lại sở hữu giá thành đầu tư rẻ, rẻ hơn so với những dòng máy anh em trước đó của thương hiệu Zebra.

Máy in thẻ nhựa Zebra P430i cho phép in ấn nhiều màu sắc khác nhau
Máy in thẻ nhựa Zebra P430i cho phép in ấn nhiều màu sắc khác nhau

Mua máy in thẻ nhựa Zebra P430i chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch

Tự hào là một nhà phân phối của Zebra, Thế Giới Mã Vạch cam kết sẽ đem đến cho bạn những chiếc máy in thẻ nhựa Zebra P430i chính hãng, có chất lượng sử dụng cao và có mức phí đầu tư hợp lý.

Không chỉ mang đến chất lượng, chúng tôi còn hỗ trợ đến bạn những chính sách mua hàng những dịch vụ hậu mãi tốt nhất hiện nay.

Công ty TNHH Thế Giới Mã Vạch

  • Địa chỉ: 33/1 Hoàng Diệu, Phường10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 1900 3438 hoặc (028) 3991 7356
  • Email: sales@thegioimavach.com
  • Hoặc bạn có thể trò chuyện cùng các tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua Zalo Chat (ở góc phải màn hình).
  • Ngoài ra, bạn còn có thể ghé đến văn phòng của chúng tôi để xem demo trực tiếp và chọn lựa thiết bị phù hợp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in thẻ nhựa Zebra P430i”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Zebra
Model P430i
Kích thước (D x H x W) 9,4 inch x 10,1 inch x 26 inch
239mm x 256mm x 660mm
Trọng lượng 20 lbs/9.1 kg
Thông số tiêu chuẩn
Màn hình Màn hình LCD 16 ký tự
Trình điều khiển • Trình điều khiển Windows®: 2000, XP, Server 2003; Tương thích với Vista
• Giao tiếp driver hai chiều
Thông số kỹ thuật in ấn
Công nghệ in Color dye sublimation or monochrome thermal transfer printing
Tốc độ in • In hai mặt màu (YMCKOK)*: 102 thẻ/ giờ
• In một mặt màu (YMCKO)**: 130 thẻ/ giờ
Độ phân giải 300dpi (11,8 điểm/mm)
Barcode • Code 39, Code 128 B & C with & without check digit
• 2-of-5 & 2-of-5 Interleaved
• UPC-A, EAN 8 & EAN 13
• Mã vạch 2D PDF417 và các ký hiệu khác có thể được in qua trình điều khiển Windows
Thông số thẻ • Loại: PVC, PVC Composite, có lớp chống dính
• Chiều rộng/chiều dài thẻ: ISO CR-80-ISO 7810, 2,12”/54 mm x 3,38”/86 mm
• Sọc từ—ISO 7811
• Thẻ thông minh liên lạc và không tiếp xúc
• Độ dày thẻ: 10 mil (0,25 mm) đến 60 mil (1,524 mm)
• Dung lượng khay nạp thẻ: 100 thẻ (30 mil) hoặc 220 thẻ (30 mil)
• Dung lượng khay đầu ra thẻ: 100 thẻ (30 mil)
Giao diện kết nối • Bao gồm cáp USB 1.1 (tương thích USB 2.0)
• Ethernet 10/100 tích hợp tùy chọn
Thông số kỹ tuật ruy băng • Máy in i Series™ yêu cầu sử dụng ruy băng i Series để in đầy đủ màu sắc
• YMCKOK: 170 thẻ/ cuộn
• YMCKO: 200 & 330 thẻ/ cuộn
• 1/2 tấm YMC Full KO: 450 thẻ/ cuộn
• KdO và KrO: 500 thẻ/cuộn
• Lớp phủ vecni: Clear và Hologram: 350 thẻ/ cuộn
• Đơn sắc: 1500 (Đen) & 1000 thẻ/ cuộn
• Màu sắc đơn sắc: đen, đỏ, xanh dương, xanh lá cây, bạc, vàng, trắng và xám xước
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 60°F đến 86°F/ 15°C đến 30°C
• Độ ẩm hoạt động: 20% đến 65% không ngưng tụ
• Nhiệt độ bảo quản: 23°F đến 158°F/ -5°C đến 70°C
• Độ ẩm lưu trữ: 20% đến 70% không ngưng tụ
• Thông gió: Không khí tự do
Điện • 100 ~ 240 Volts AC, 50 ~ 60 Hz (tự động chuyển đổi)
• Bộ nhớ hình ảnh tiêu chuẩn 4 MB
• FCC loại A, CE, UL, CUL và CCC được phê duyệt
Tùy chọn thêm • Tích hợp Ethernet 10/100 Mbps
• Bộ mã hóa RFID UHF thế hệ 2
• Thẻ thông minh contact-Bộ mã hóa ISO 7816 (chỉ 30 mil thẻ)
• Bộ mã hóa thẻ thông minh MIFARE®/DESFire® (chỉ thẻ 30 mil)
• Trạm liên lạc thẻ thông minh (chỉ 30 mil thẻ)
• Bộ mã hóa từ tính (chỉ thẻ 30 mil) 3 track HiCo/ LoCo
• Khay nạp dung lượng lớn (220 thẻ)
• Dụng cụ vệ sinh
Xem thông số chi tiết


Nội Dung Đang Cập Nhật.
Xem thêm

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Zebra
Model P430i
Kích thước (D x H x W) 9,4 inch x 10,1 inch x 26 inch
239mm x 256mm x 660mm
Trọng lượng 20 lbs/9.1 kg
Thông số tiêu chuẩn
Màn hình Màn hình LCD 16 ký tự
Trình điều khiển • Trình điều khiển Windows®: 2000, XP, Server 2003; Tương thích với Vista
• Giao tiếp driver hai chiều
Thông số kỹ thuật in ấn
Công nghệ in Color dye sublimation or monochrome thermal transfer printing
Tốc độ in • In hai mặt màu (YMCKOK)*: 102 thẻ/ giờ
• In một mặt màu (YMCKO)**: 130 thẻ/ giờ
Độ phân giải 300dpi (11,8 điểm/mm)
Barcode • Code 39, Code 128 B & C with & without check digit
• 2-of-5 & 2-of-5 Interleaved
• UPC-A, EAN 8 & EAN 13
• Mã vạch 2D PDF417 và các ký hiệu khác có thể được in qua trình điều khiển Windows
Thông số thẻ • Loại: PVC, PVC Composite, có lớp chống dính
• Chiều rộng/chiều dài thẻ: ISO CR-80-ISO 7810, 2,12”/54 mm x 3,38”/86 mm
• Sọc từ—ISO 7811
• Thẻ thông minh liên lạc và không tiếp xúc
• Độ dày thẻ: 10 mil (0,25 mm) đến 60 mil (1,524 mm)
• Dung lượng khay nạp thẻ: 100 thẻ (30 mil) hoặc 220 thẻ (30 mil)
• Dung lượng khay đầu ra thẻ: 100 thẻ (30 mil)
Giao diện kết nối • Bao gồm cáp USB 1.1 (tương thích USB 2.0)
• Ethernet 10/100 tích hợp tùy chọn
Thông số kỹ tuật ruy băng • Máy in i Series™ yêu cầu sử dụng ruy băng i Series để in đầy đủ màu sắc
• YMCKOK: 170 thẻ/ cuộn
• YMCKO: 200 & 330 thẻ/ cuộn
• 1/2 tấm YMC Full KO: 450 thẻ/ cuộn
• KdO và KrO: 500 thẻ/cuộn
• Lớp phủ vecni: Clear và Hologram: 350 thẻ/ cuộn
• Đơn sắc: 1500 (Đen) & 1000 thẻ/ cuộn
• Màu sắc đơn sắc: đen, đỏ, xanh dương, xanh lá cây, bạc, vàng, trắng và xám xước
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 60°F đến 86°F/ 15°C đến 30°C
• Độ ẩm hoạt động: 20% đến 65% không ngưng tụ
• Nhiệt độ bảo quản: 23°F đến 158°F/ -5°C đến 70°C
• Độ ẩm lưu trữ: 20% đến 70% không ngưng tụ
• Thông gió: Không khí tự do
Điện • 100 ~ 240 Volts AC, 50 ~ 60 Hz (tự động chuyển đổi)
• Bộ nhớ hình ảnh tiêu chuẩn 4 MB
• FCC loại A, CE, UL, CUL và CCC được phê duyệt
Tùy chọn thêm • Tích hợp Ethernet 10/100 Mbps
• Bộ mã hóa RFID UHF thế hệ 2
• Thẻ thông minh contact-Bộ mã hóa ISO 7816 (chỉ 30 mil thẻ)
• Bộ mã hóa thẻ thông minh MIFARE®/DESFire® (chỉ thẻ 30 mil)
• Trạm liên lạc thẻ thông minh (chỉ 30 mil thẻ)
• Bộ mã hóa từ tính (chỉ thẻ 30 mil) 3 track HiCo/ LoCo
• Khay nạp dung lượng lớn (220 thẻ)
• Dụng cụ vệ sinh