Mã vạch UPC (Universal Product Code) là một loại mã vạch 1D được sử dụng rộng rãi trong ngành bán lẻ để nhận diện và theo dõi sản phẩm. Được phát triển vào năm 1973 và chính thức sử dụng từ năm 1974, mã vạch UPC đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế.
Mã vạch UPC mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, bao gồm quản lý hàng tồn kho hiệu quả, tăng tốc thanh toán, giảm thiểu sai sót và cải thiện độ chính xác của dữ liệu bán hàng.
Có nhiều loại mã vạch UPC, nhưng phổ biến nhất là UPC-A và UPC-E. UPC-A gồm 12 chữ số, thường thấy trên các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày. UPC-E là phiên bản rút gọn 8 chữ số, dùng cho sản phẩm nhỏ gọn. Ngoài ra còn có các loại ít phổ biến hơn như UPC-B, UPC-C, UPC-D, UPC-2 và UPC-5, mỗi loại phục vụ cho các nhu cầu riêng biệt.
Về cấu trúc, mã UPC bao gồm ba thành phần chính: tiền tố công ty, mã số sản phẩm và số kiểm tra. Mã UPC được đọc từ trái sang phải, và số kiểm tra được sử dụng để xác minh tính hợp lệ của mã.
Số kiểm tra của mã UPC được dùng để phát hiện lỗi khi nhập liệu hoặc quét mã vạch. Để tính số kiểm tra, bạn cần cộng các chữ số ở vị trí lẻ, nhân kết quả với 3, sau đó cộng với các chữ số ở vị trí chẵn. Tiếp theo, lấy tổng này chia cho 10 và lấy số dư. Cuối cùng, lấy 10 trừ đi số dư để có được số kiểm tra.
Để tạo mã UPC cho sản phẩm, bạn cần thực hiện 5 bước chính: Đăng ký mã số doanh nghiệp (GS1) > Tạo mã số sản phẩm duy nhất > Tạo mã vạch UPC > In mã vạch > Kiểm tra mã vạch.

Mã vạch UPC là gì?
Mã vạch UPC (Universal Product Code – Mã số sản phẩm chung) là một loại mã vạch tuyến tính (mã vạch 1D) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để nhận diện và theo dõi sản phẩm trong ngành bán lẻ.
Mã vạch UPC được phát triển vào năm 1973 bởi một nhóm các nhà bán lẻ và nhà sản xuất tại Hoa Kỳ. Ý tưởng ban đầu xuất phát từ nhu cầu quản lý hàng tồn kho và bán hàng một cách hiệu quả hơn.
Năm 1974, mã vạch UPC chính thức được sử dụng lần đầu tiên trên một gói kẹo cao su Wrigley’s Juicy Fruit tại một siêu thị ở Troy, Ohio. Kể từ đó, mã vạch UPC đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Mã vạch UPC đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và nhận diện sản phẩm. Nó mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, bao gồm:
- Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Mã vạch UPC giúp doanh nghiệp theo dõi số lượng hàng tồn kho một cách chính xác và nhanh chóng.
- Tăng tốc quá trình thanh toán: Mã vạch UPC giúp thu ngân thanh toán nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng.
- Giảm thiểu sai sót: Mã vạch UPC giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu và quản lý sản phẩm.
- Cải thiện độ chính xác của dữ liệu: Mã vạch UPC giúp thu thập dữ liệu bán hàng chính xác hơn, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
Có những loại mã vạch UPC nào?
Mã vạch UPC có nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là UPC-A và UPC-E.
Mã vạch UPC-A là gì?
UPC-A là loại mã vạch UPC phổ biến nhất, gồm 12 số. Bạn có thể dễ dàng nhìn thấy chúng trên hầu hết các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày trong các siêu thị. Mỗi chữ số trong mã vạch UPC-A mang một ý nghĩa riêng biệt:
- Chữ số đầu tiên: Xác định loại sản phẩm
- 5 chữ số tiếp theo: Mã số nhà sản xuất, được cấp bởi tổ chức GS1.
- 5 chữ số tiếp theo: Mã số sản phẩm, do nhà sản xuất tự gán.
- Chữ số cuối cùng: Số kiểm tra, được tính toán dựa trên 11 chữ số trước đó để đảm bảo tính chính xác của mã vạch.
Mã vạch UPC-A thường được in dưới dạng các vạch đen trắng song song, với độ rộng và khoảng cách giữa các vạch khác nhau để biểu diễn các chữ số. Khi quét mã vạch, máy quét sẽ đọc các vạch này và chuyển chúng thành dãy số tương ứng, từ đó xác định được thông tin về sản phẩm.
Mã vạch UPC-E là gì?
UPC-E là một phiên bản rút gọn của mã UPC-A, chỉ bao gồm 8 chữ số, nhưng vẫn có thể chứa đựng đầy đủ thông tin về sản phẩm nhờ một hệ thống mã hóa đặc biệt. Mã này được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ, không đủ chỗ để in mã UPC-A đầy đủ.
Mã UPC-E thường được sử dụng cho các sản phẩm như:
- Mỹ phẩm
- Dược phẩm
- Sản phẩm có kích thước nhỏ
So sánh mã vạch UPC-A và UPC-E được trình bày ngắn gọn như sau:
Đặc điểm | UPC-A | UPC-E |
Số lượng chữ số | 12 | 8 |
Kích thước mã vạch | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Khả năng lưu trữ thông tin | Nhiều hơn | Ít hơn |
Tính phổ biến | Rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên hầu hết các sản phẩm tiêu dùng. | Ít phổ biến hơn, chỉ được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ. |
Ứng dụng | Hàng hóa tiêu dùng thông thường, sách, báo, tạp chí, v.v. | Mỹ phẩm, dược phẩm, sản phẩm có kích thước nhỏ. |
Khả năng chuyển đổi | Có thể chuyển đổi sang mã UPC-E và ngược lại. | Có thể chuyển đổi sang mã UPC-A và ngược lại. |
Yêu cầu về chất lượng in | Khắt khe hơn để đảm bảo độ chính xác khi quét. | Ít khắt khe hơn. |
Khả năng tùy biến | Có thể tùy chỉnh kích thước và màu sắc của mã vạch. | Có thể tùy chỉnh kích thước và màu sắc của mã vạch. |
Khả năng tùy biến | Khả năng tích hợp với các hệ thống khác | Dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý bán hàng, kho vận. |
Ưu điểm | Dễ dàng nhận diện, thông tin đầy đủ, khả năng tương thích cao. | Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với các sản phẩm nhỏ. |
Nhược điểm | Kích thước lớn, không phù hợp với các sản phẩm nhỏ. | Khả năng lưu trữ thông tin hạn chế. |
Các loại mã vạch UPC khác
Ngoài UPC-A và UPC-E, còn có một số loại mã vạch UPC khác như UPC-B, UPC-C, UPC-D, UPC2 và UPC-5, nhưng ít được sử dụng hơn:
- UPC-B: Được sử dụng cho các sản phẩm dược phẩm và y tế.
- UPC-C: Là phiên bản đặc biệt, không được sử dụng rộng rãi.
- UPC-D: Có độ dài thay đổi, ít được sử dụng.
- UPC-2 và UPC-5: Là mã bổ sung cho UPC-A, được sử dụng cho các ấn phẩm định kỳ và sách.
Mặc dù ít phổ biến hơn so với UPC-A và UPC-E, những loại mã vạch UPC này vẫn đóng góp vào sự đa dạng và tính ứng dụng của hệ thống mã vạch UPC, đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng ngành nghề và lĩnh vực.
Cấu trúc của UPC code là gì?
Mã UPC (Universal Product Code) có cấu trúc bao gồm 4 thành phần: số hệ thống, tiền tố công ty, mã số sản phẩm và số kiểm tra.
Cụ thể hơn:
- Số hệ thống (Number System Character): là con số đầu tiên của dãy mã UPC-A có giá trị từ 0 tới 9 với các ý nghĩa khác nhau cụ thể:
- 0, 7: UPC-A thông thường;
- 1, 6, 8, 9: Dự trữ;
- 2: Sử dụng cho các mặt hàng bán theo trọng lượng;
- 3: Dược phẩm/Các mặt hàng y tế;
- 4: Không hạn chế về định dạng, sử dụng nội bộ cho các mặt hàng phi-lương thực (thực phẩm);
- 5: Vé, phiếu
- Tiền tố công ty (Manufacturer Prefix): Mã số duy nhất được cấp cho mỗi nhà sản xuất (5 chữ số tiếp theo) bởi tổ chức GS1. Tiền tố này giúp phân biệt các sản phẩm của các công ty khác nhau.
- Mã số sản phẩm (Product Code): Mã số duy nhất được nhà sản xuất gán cho từng sản phẩm cụ thể (5 số tiếp theo). Mã số này giúp phân biệt các sản phẩm khác nhau của cùng một công ty.
- Số kiểm tra (Check Digit): Chữ số cuối cùng được tính toán dựa trên các chữ số khác để đảm bảo tính chính xác của mã. Số kiểm tra giúp phát hiện các lỗi có thể xảy ra trong quá trình in ấn hoặc nhập liệu mã vạch.
Cách đọc mã UPC:
- Mã UPC được đọc từ trái sang phải.
- Các chữ số được nhóm lại thành các phần như đã nêu trên để phân biệt tiền tố công ty, mã số sản phẩm và số kiểm tra.
- Khi quét mã UPC, thiết bị quét sẽ đọc các vạch đen trắng và chuyển chúng thành dãy số tương ứng, sau đó sử dụng số kiểm tra để xác minh tính hợp lệ của mã.
Lưu ý:
- Có nhiều biến thể của mã UPC, nhưng cấu trúc cơ bản vẫn tuân theo nguyên tắc trên.
- Thông tin chi tiết về cấu trúc và quy định của mã UPC có thể được tìm thấy trên trang web của tổ chức GS1.
Làm sao để tính số kiểm tra của UPC code?
Số kiểm tra của mã UPC được tính toán dựa trên 11 chữ số đầu tiên của mã. Mục đích của số kiểm tra là để phát hiện các lỗi có thể xảy ra trong quá trình nhập liệu hoặc quét mã vạch.
Để tính số kiểm tra, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Cộng các chữ số ở vị trí lẻ: Bắt đầu từ chữ số ngoài cùng bên phải (vị trí thứ nhất), cộng tất cả các chữ số ở vị trí lẻ (vị trí 1, 3, 5, 7, 9, 11)
- Nhân kết quả với 3: Lấy tổng các chữ số ở vị trí lẻ vừa tính được, nhân với 3.
- Cộng các chữ số ở vị trí chẵn: Cộng tất cả các chữ số ở vị trí chẵn (vị trí 2, 4, 6, 8,10).
- Cộng hai kết quả: Cộng kết quả từ bước 2 và bước 3.
- Chia cho 10 và lấy số dư: Lấy kết quả từ bước 4 chia cho 10 và lấy số dư.
- Lấy phần bù của số dư với 10: Lấy 10 trừ đi số dư vừa tính được. Kết quả chính là số kiểm tra.
Ví dụ: Với mã vạch UPC đầu tiên trong hình trên là 033600000101. Hãy tính số kiểm tra:
- Cộng các chữ số ở vị trí lẻ: 0 + 3 + 0 + 0 + 0 + 0 = 3
- Nhân kết quả với 3: 3 x 3 = 9
- Cộng các chữ số ở vị trí chẵn: 3 + 6 + 0 + 0 + 1 = 10
- Cộng hai kết quả: 9 + 10 = 19
- Chia cho 10 và lấy số dư: 19 chia 10 dư 9
- Lấy phần bù của số dư với 10: 10 – 9 = 1
Vậy số kiểm tra của mã UPC 033600000101 là 1.
Lưu ý:
- Nếu kết quả của bước 6 là 10, thì số kiểm tra sẽ là 0.
- Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để tính số kiểm tra của mã UPC một cách nhanh chóng và chính xác.
Làm sao để tạo mã UPC?
Để tạo mã UPC cho sản phẩm, cần thực hiện 5 bước sau:
1/ Đăng ký mã số doanh nghiệp (GS1): Truy cập website GS1 quốc gia để đăng ký và nhận mã số định danh doanh nghiệp (tiền tố công ty). Lệ phí đăng ký và duy trì tùy thuộc quy định từng quốc gia và số lượng sản phẩm.
2/ Tạo mã số sản phẩm: Gán mã số duy nhất cho từng sản phẩm. Kết hợp mã số doanh nghiệp và mã số sản phẩm để có dãy số tạo mã UPC.
3/ Tạo mã vạch UPC: Dùng phần mềm chuyên dụng hoặc công cụ trực tuyến để tạo mã vạch UPC từ dãy số trên, chọn định dạng UPC-A hoặc UPC-E.
4/ In mã vạch: In bằng máy in chuyên dụng hoặc máy in thường, đảm bảo chất lượng in tốt trên giấy hoặc decal bền. Xem cụ thể về máy in chuyên dụng qua nút sau:
5/ Kiểm tra mã vạch: Kiểm tra bằng máy quét hoặc công cụ trực tuyến để đảm bảo mã vạch hoạt động chính xác. Xem nhiều hơn về thiết bị quét qua nút sau:
Máy kiểm tra chất lượng mã vạch
Lưu ý: Mã UPC là mã số toàn cầu, cần tuân thủ quy định GS1. Mỗi sản phẩm cần mã UPC riêng, kể cả biến thể. Lưu trữ thông tin mã UPC cẩn thận để quản lý hiệu quả.
Mã vạch UPC đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và nhận diện sản phẩm trong ngành bán lẻ. Việc hiểu rõ về cấu trúc, phân loại và cách tạo mã vạch UPC không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bán hàng, mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong việc truy xuất thông tin sản phẩm. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về mã vạch UPC.
Các câu hỏi được quan tâm nhiều
1. Mã UPC và mã EAN khác nhau như thế nào?
Điểm khác biệt chính giữa mã UPC và mã EAN nằm ở nguồn gốc và độ phổ biến. Mã UPC chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ, trong khi mã EAN được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Về cấu trúc, mã EAN-13 có thêm mã quốc gia so với mã UPC-A. Tuy nhiên, cả hai loại mã vạch này đều có thể được đọc bởi hầu hết các máy quét mã vạch và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Tham khảo thêm tài liệu “Mã vạch EAN là gì? EAN-13 và EAN-8, cấu trúc, ứng dụng” để hiểu rõ hơn về mã EAN.
2. Cách đăng ký mã UPC?
Để đăng ký mã UPC cần thực hiện 7 bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Bản đăng ký, bản sao giấy phép kinh doanh, danh mục sản phẩm và giấy ủy quyền (nếu có).
- Đăng ký trực tuyến: Truy cập website của Trung tâm Mã số Mã Vạch Quốc gia, điền thông tin và đăng ký tài khoản.
- Nộp hồ sơ: Nộp bản cứng hồ sơ tại Trung tâm.
- Nộp phí: Nộp phí theo quy định.
- Nhận mã số tạm thời: Nhận mã số qua email hoặc hệ thống.
- Kê khai thông tin sản phẩm: Kê khai thông tin sản phẩm trực tuyến.
- Nhận giấy chứng nhận: Nhận giấy chứng nhận sau khi hoàn thành các bước trên.
Để được hướng dẫn chi tiết hơn hãy tham khảo ngay tài liệu “Đăng ký mã số mã vạch từ A đến Z”.
3. Ngoài mã vạch UPC còn có những mã vạch nào được sử dụng phổ biến?
Ngoài mã vạch UPC, còn rất nhiều loại mã vạch khác được sử dụng phổ biến trên thế giới. Có thể phân loại chúng thành hai nhóm chính: mã vạch 1D (tuyến tính) và mã vạch 2D (ma trận).
- Mã vạch 1D (tuyến tính): Mã vạch 1D, như UPC và EAN mà chúng ta đã thảo luận, là loại mã vạch truyền thống với các vạch đen trắng song song. Thông tin được mã hóa theo chiều ngang, bằng độ rộng và khoảng cách giữa các vạch. Ưu điểm của mã vạch 1D là đơn giản, dễ tạo và quét. Tuy nhiên, chúng có khả năng lưu trữ dữ liệu hạn chế.
- Mã vạch 2D (ma trận): Mã vạch 2D lưu trữ thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc, sử dụng các mẫu hình học như chấm, vuông, và hình học phức tạp hơn. Nhờ đó, mã vạch 2D có thể lưu trữ lượng lớn dữ liệu hơn mã vạch 1D, bao gồm cả chữ cái, số, ký tự đặc biệt và thậm chí cả hình ảnh.
Tham khảo thêm tài liệu “Có những loại mã vạch nào? Ứng dụng từng loại là gì?” để có cái nhìn tổng quan.
4. Doanh nghiệp Việt Nam có bắt buộc phải dùng mã vạch UPC không?
Doanh nghiệp Việt Nam không bắt buộc phải dùng mã vạch UPC.
Mặc dù không bắt buộc, việc sử dụng mã vạch (bao gồm UPC và EAN) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Việt Nam, giúp quản lý hàng hóa hiệu quả hơn, mở rộng kênh phân phối và nâng cao uy tín thương hiệu. Nếu bạn có kế hoạch phát triển sản phẩm của mình trên thị trường, việc sử dụng mã vạch là một đầu tư đáng cân nhắc.
Bạn nên tìm hiểu thêm về các loại mã vạch và quy trình đăng ký mã số mã vạch tại Việt Nam để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình.