Máy quét mã vạch là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực từ bán lẻ, kho vận, sản xuất đến y tế và giải trí. Hiện nay, thị trường cung cấp đa dạng các loại máy quét mã vạch với công nghệ khác nhau như Laser, CCD, CMOS và Imager. Máy quét Laser và CCD chỉ đọc được mã vạch 1D, trong khi CMOS và Imager đọc được cả mã vạch 1D và 2D. Đặc biệt, máy quét Imager nổi bật với khả năng đọc mã vạch kém chất lượng, mờ, nhòe, thậm chí bị hỏng một phần, mở ra ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
So sánh chi tiết máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS, Imager có thể thấy sự khác biệt rõ ràng từ các đặc điểm như công nghệ quét, loại mã vạch đọc được, tốc độ quét (lý tưởng), độ chính xác, khoảng cách quét, góc quét, độ bền, ứng dụng, chi phí, khả năng đọc mã vạch bị hỏng/mờ, ánh sáng môi trường, ưu điểm, nhược điểm.
Việc lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và loại mã vạch cần quét. Máy quét laser phù hợp với mã vạch 1D chất lượng tốt trong bán lẻ, trong khi máy quét CCD thích hợp cho mã vạch 1D kích thước nhỏ. Máy quét CMOS đa năng hơn, đọc được cả mã vạch 1D và 2D. Còn máy quét Imager là lựa chọn tối ưu cho mọi loại mã vạch, kể cả mã vạch kém chất lượng, nhưng có giá thành cao hơn.
Trên thị trường có nhiều thương hiệu với số lượng mẫu mã máy quét đa dạng nhằm đáp ứng đúng các nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng. Trong đó tiêu biểu phải kể đến:
- Zebra LS2208 là máy quét laser 1D cơ bản, tốc độ 100 lần/giây.
- Zebra LI4278 là máy quét CCD 1D không dây, tốc độ 547 lần/giây, kết nối Bluetooth. Opticon NLV-3101 là máy quét CMOS đọc được mã vạch 1D, 2D, tốc độ 60 khung hình/giây.
- Honeywell 1950GHD là máy quét Imager cao cấp, đọc được nhiều loại mã vạch, tốc độ 400 cm/giây.
Để hiểu rõ hơn về so sánh máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS, Imager và cách lựa chọn hữu hiệu, chính xác, Thế Giới Mã Vạch sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn trong nội dung sau đây.
Sơ lược về máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS, Imager
Máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS, Imager sử dụng công nghệ khác nhau để đọc và giải mã thông tin được mã hóa trong mã vạch. Sau đây là sơ lược về các loại máy quét kể trên:
Máy quét mã vạch Laser là gì?
Máy quét mã vạch Laser là loại máy quét sử dụng công nghệ laser để đọc mã vạch 1D. Tia laser được phát ra từ máy quét sẽ chiếu lên mã vạch, sau đó thu nhận ánh sáng phản xạ để giải mã thông tin chứa trong mã vạch. Tia laser có độ chính xác cao, cho phép đọc mã vạch từ khoảng cách xa. Tuy nhiên, máy quét laser chỉ có thể đọc mã vạch 1D và có thể gặp khó khăn khi quét mã vạch bị hư hỏng hoặc mờ.
Máy quét mã vạch laser thường được sử dụng trong các ứng dụng bán lẻ, điểm bán hàng (POS), siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nơi mà mã vạch được in rõ ràng và chất lượng tốt.
Máy quét mã vạch CCD là gì?
Máy quét mã vạch CCD (Charge-Coupled Device) là loại máy quét sử dụng hàng trăm cảm biến ánh sáng nhỏ xếp thành một hàng để chụp ảnh mã vạch 1D. Khi ánh sáng từ mã vạch phản xạ vào các cảm biến này, chúng sẽ chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, sau đó được xử lý để giải mã thông tin trong mã vạch. Công nghệ này cho phép đọc mã vạch ở khoảng cách gần và có khả năng đọc mã vạch có kích thước nhỏ. Tuy nhiên, máy quét CCD không thể đọc mã vạch 2D và có thể gặp khó khăn khi quét mã vạch trên bề mặt cong hoặc phản chiếu.
Máy quét CCD thường được sử dụng trong các ứng dụng bán lẻ, thư viện, quản lý tài liệu, kiểm soát vé,… nơi mà mã vạch thường có kích thước nhỏ và được in trên bề mặt phẳng.
Máy quét mã vạch CMOS là gì?
Máy quét mã vạch CMOS (Complementary Metal-Oxide Semiconductor) là loại máy quét sử dụng cảm biến hình ảnh CMOS để chụp ảnh mã vạch và giải mã thông tin được mã hóa trong mã vạch. Công nghệ CMOS cho phép máy quét đọc được cả mã vạch 1D và 2D (như QR code) với tốc độ nhanh và hiệu quả.
Máy quét CMOS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bán lẻ, kho vận, sản xuất, y tế, du lịch, giải trí,… Nhờ khả năng đọc được cả mã vạch 1D và 2D, máy quét CMOS đáp ứng tốt nhu cầu quét mã vạch trên sản phẩm, tài liệu, vé điện tử, thẻ thành viên, mã QR thanh toán,…
Máy quét mã vạch Imager là gì?
Máy quét mã vạch Imager (Area Image, Array Image) là loại máy quét sử dụng công nghệ chụp ảnh kỹ thuật số, cụ thể là một camera tích hợp để chụp ảnh mã vạch. Sau đó phần mềm xử lý ảnh sẽ phân tích và giải mã thông tin chứa trong mã vạch. Công nghệ này cho phép đọc tất cả các loại mã vạch, bao gồm cả mã vạch 1D, 2D và mã vạch kém chất lượng, mờ, hỏng, hoặc in trên bề mặt cong, phản chiếu.
Máy quét Imager được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Bán lẻ: Quét mã vạch sản phẩm, thanh toán di động, quản lý kho hàng,…
- Kho vận: Quản lý hàng hóa, kiểm kê, vận chuyển,…
- Sản xuất: Theo dõi sản phẩm, quản lý quy trình sản xuất,…
- Y tế: Quản lý hồ sơ bệnh án, theo dõi thuốc, thiết bị y tế,…
- Du lịch, giải trí: Kiểm soát vé, quản lý khách hàng,…
Từ sơ lược kể trên có thể thấy máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS và Imager khác nhau về công nghệ quét từ đó tạo ra sự khác nhau về khả năng làm việc và tính ứng dụng. Ngay sau đây là bảng so sánh chi tiết 4 loại máy quét kể trên, theo dõi ngay:
So sánh chi tiết máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS và Imager
Đặc điểm | Máy quét Laser | Máy quét CCD | Máy quét CMOS | Máy quét Array Image (Imager) |
Công nghệ quét | Tia laser | Cảm biến CCD | Cảm biến CMOS | Cảm biến hình ảnh công nghệ chụp ảnh kỹ thuật số |
Loại mã vạch đọc được | Mã vạch 1D (các loại mã vạch truyền thống như UPC, EAN, Code 128, Code 39,...). | Mã vạch 1D. | Mã vạch 1D và 2D (QR code, Data Matrix, Aztec code,...). | Mã vạch 1D và 2D, bao gồm cả mã vạch có mật độ cao, mã vạch bị mờ, hư hỏng, hoặc trên bề mặt cong, phản chiếu. |
Tốc độ quét (lý tưởng) | 100 - 300 scans/giây | 72 - 500 scans/giây | 300 - 1500 scans/giây | 1000 - 3000 scans/giây |
Độ chính xác | Cao với mã vạch chất lượng tốt, rõ nét. Khó đọc mã vạch bị mờ, nhòe, hư hỏng, hoặc trên bề mặt phản chiếu. | Tốt với mã vạch kích thước nhỏ khi quét ở khoảng cách gần. | Tương đương hoặc cao hơn CCD, tùy thuộc vào chất lượng của cảm biến và thuật toán xử lý ảnh. | Rất cao, đọc được cả mã vạch bị mờ, nhòe, hư hỏng, hoặc in trên bề mặt cong, phản chiếu. Có khả năng đọc mã vạch từ nhiều góc độ khác nhau. |
Khoảng cách quét | 15cm đến 30cm. | 2cm đến 15cm. | Vài cm đến khoảng 50cm. | Có thể lên đến vài mét. |
Góc quét | Hẹp chỉ khoảng 5-10 độ | Hẹp thường từ 30-45 độ | Rộng thường từ 30-45 độ (lên đến 60 độ) | Rộng thường từ 45-60 độ (lên đến 100 độ) |
Độ bền | Cao, ít hỏng hóc do ít linh kiện chuyển động. | Trung bình, do có bộ phận chuyển động (motor điều khiển gương quét) và thấu kính dễ bị trầy xước, bám bụi. | Trung bình, do có bộ phận chuyển động. | Cao, do thường được thiết kế vỏ ngoài chắc chắn, chỉ số IP cao. |
Ứng dụng | Phù hợp với điểm bán hàng (POS), siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nơi chủ yếu sử dụng mã vạch 1D trên sản phẩm. | Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, sản xuất, nơi yêu cầu đọc mã vạch 1D kích thước nhỏ. | Ứng dụng đa dạng, từ điểm bán hàng, siêu thị, đến các ứng dụng công nghiệp, sản xuất, logistics. | Ứng dụng đa dạng, bao gồm bán lẻ, y tế (quét mã bệnh nhân, thuốc), kho vận, sản xuất (quản lý linh kiện, thành phẩm), vận tải, logistic, quản lý vé sự kiện, chương trình khách hàng thân thiết, thanh toán di động, kiểm tra vé máy bay, hộ chiếu, chứng minh thư, v.v. |
Chi phí | Thấp nhất trong các loại máy quét mã vạch. | Thấp, nhưng cao hơn một chút so với máy quét laser. | Trung bình, cao hơn máy quét laser và CCD. | Cao nhất trong các loại máy quét mã vạch. |
Khả năng đọc mã vạch bị hỏng/mờ | Kém | Kém | Tốt hơn so với máy quét laser và CCD | Tốt nhất trong các loại máy quét |
Ánh sáng môi trường | Ít nhạy cảm với ánh sáng môi trường. | Nhạy cảm với ánh sáng môi trường hơn máy quét laser. | Độ nhạy sáng thấp hơn CCD. | Ít nhạy cảm nhất với ánh sáng môi trường trong các loại máy quét. |
Ưu điểm | Giá thành rẻ, dễ sử dụng, độ bền cao, thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, ít tiêu thụ năng lượng. | Giá thành rẻ, đọc được mã vạch nhỏ và mã vạch mật độ cao, dễ dàng căn chỉnh nhờ có nhiều cảm biến. | Đọc được cả mã vạch 1D và 2D, tốc độ đọc nhanh, tiêu thụ ít năng lượng hơn. | Đọc được tất cả các loại mã vạch gồm mã 1D, 2D, mã xếp chồng và mã kém chất lượng, tốc độ quét nhanh, độ chính xác cao, góc quét rộng. |
Nhược điểm | Chỉ đọc được mã vạch 1D, tốc độ quét hạn chế, khó đọc mã vạch kém chất lượng, nhạy cảm với ánh sáng mạnh. | Chỉ đọc được mã vạch 1D, khoảng cách quét ngắn, tốc độ quét chậm hơn laser, giá thành cao hơn, đòi hỏi kỹ thuật bảo quản tốt hơn. | Giá thành cao hơn CCD và laser. | Giá thành cao hơn so với các loại máy quét khác. |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng model và nhà sản xuất.
- Nên tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn.
Bên cạnh bảng so sánh chi tiết trên, Thế Giới Mã Vạch cũng chia sẻ đến bạn một số mẹo giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị chính xác.
Lựa chọn máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS, Imager
Việc lựa chọn loại máy quét mã vạch phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và đặc điểm của từng loại máy quét. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn đưa ra quyết định:
Máy quét Laser:
- Nên chọn khi:
- Bạn cần một máy quét mã vạch 1D giá rẻ, bền bỉ và dễ sử dụng.
- Ứng dụng chủ yếu là quét mã vạch trên sản phẩm tại điểm bán hàng (POS), siêu thị, cửa hàng bán lẻ.
- Mã vạch được quét có chất lượng tốt, rõ nét và không bị hư hỏng.
- Không nên chọn khi:
- Bạn cần quét mã vạch 2D (QR code, Data Matrix).
- Mã vạch bị mờ, hư hỏng hoặc in trên bề mặt cong, phản chiếu.
- Cần quét mã vạch từ khoảng cách xa.
Máy quét CCD:
- Nên chọn khi: Bạn cần một máy quét mã vạch 1D giá rẻ và có khả năng đọc mã vạch kích thước nhỏ ở khoảng cách gần
- Không nên chọn khi:
- Bạn cần quét mã vạch 2D.
- Yêu cầu tốc độ quét nhanh.
Máy quét CMOS:
- Nên chọn khi:
- Bạn cần một máy quét mã vạch có thể đọc cả mã vạch 1D và 2D (bao gồm QR code).
- Yêu cầu tốc độ tốt, ổn định.
- Ứng dụng đa dạng trong bán lẻ, kho vận, sản xuất, y tế,…
- Không nên chọn khi:
- Ngân sách hạn hẹp.
- Cần quét mã vạch từ khoảng cách xa.
Máy quét Imager (Array Image):
- Nên chọn khi:
- Bạn cần một máy quét mã vạch có khả năng đọc tất cả các loại mã vạch 1D và 2D, bao gồm cả mã vạch kém chất lượng, mờ, hỏng, hoặc in trên bề mặt cong, phản chiếu.
- Yêu cầu tốc độ quét nhanh nhất và độ chính xác cao nhất.
- Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, từ bán lẻ, y tế, kho vận, sản xuất, đến du lịch, giải trí,…
- Không nên chọn khi: Ngân sách hạn hẹp.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Để thuận tiện cho việc hình dung về máy quét mã vạch cho từng công nghệ quét, sau đây Thế Giới Mã Vạch sẽ giới thiệu đến bạn 1 model máy quét tiêu biểu ở mỗi công nghệ, cùng theo dõi ngay:
Máy quét mã vạch tiêu biểu cho từng công nghệ
- Máy quét mã vạch laser Zebra LS2208:
- Tốc độ quét: 100 lần quét/giây.
- Mã vạch: 1D
- Chuẩn: IP30
- Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20%
- Ánh sáng xung quanh: 0 đến 86.080 Lux
- Độ bền: Chịu rơi từ 1.5 mét trên sàn bê tông.
- Tia quét: Laser, đơn tia
Xem chi tiết hơn về sản phẩm tại:
- Máy quét mã vạch CCD Zebra Li4278:
- Tốc độ quét: 547 lần quét/giây
- Mã vạch: 1D
- Chuẩn: IP53
- Chênh lệch phản xạ tối thiểu 15%
- Ánh sáng xung quanh: Tối đa 108000 Lux
- Độ bền: Chịu rơi từ 1.8 mét trên sàn bê tông.
- Tia quét: CCD
- Kết nối Bluetooth mở rộng phạm vi làm việc lên 10 mét.
Xem chi tiết hơn về sản phẩm tại:
- Máy quét mã vạch CMOS Opticon NLV-3101:
- Tốc độ quét: 60 khung hình/giây
- Mã vạch: 1D, 2D, postal code
- Chuẩn: IP65
- Độ bền: Chịu rơi từ 0.75 m trên sàn bê tông.
- Công nghệ quét: CMOS area sensor, 752 x 480 pixels, gray scale
- Máy quét mã vạch Area Image (Imager) Honeywell 1950GHD:
- Tốc độ quét: 400 cm/giây với mã vạch 13 mil UPC ở điểm tối ưu
- Mã vạch: 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, DOT Code, OCR
- Chuẩn: IP52
- Chênh lệch phản xạ tối thiểu 15%
- Ánh sáng xung quanh: 0 đến 100,000 lux
- Độ bền: Chịu rơi từ 1.8 m trên sàn bê tông.
- Công nghệ quét: Area Image (1280 x 800 pixel array)
Mua máy quét mã vạch chính hãng ở đâu?
Mua máy quét mã vạch chính hãng ở Thế Giới Mã Vạch – Đơn vị có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị quét mã vạch, trở thành nhà phân phối chính hãng cho nhiều thương hiệu nổi tiếng.
Khi mua máy quét mã vạch tại Thế Giới Mã Vạch, quý khách hàng nhận được:
Các câu hỏi được quan tâm về máy quét Laser, CCD, CMOS, Imager
1. Máy quét mã vạch nào có khả năng đọc mã vạch từ khoảng cách xa nhất?
Máy quét imager thường có khả năng đọc mã vạch từ khoảng cách xa nhất, có thể lên đến vài mét tùy thuộc vào model và loại mã vạch.
2. Máy quét mã vạch nào phù hợp nhất để quét mã vạch trên màn hình điện thoại?
Máy quét imager là lựa chọn tốt nhất để quét mã vạch trên màn hình điện thoại do khả năng đọc mã vạch 2D, độ chính xác cao và góc quét rộng. Để lựa chọn máy quét mã vạch 2D phù hợp, bạn đọc có thể tham khảo ngay tại:
3. Khi nào nên sử dụng máy quét imager thay vì các loại máy quét khác?
Máy quét imager là lựa chọn tối ưu khi bạn cần quét nhiều loại mã vạch khác nhau (1D, 2D). Đặc biệt là mã vạch kém chất lượng, mờ, hỏng, hoặc trên bề mặt cong, phản chiếu. Máy quét imager cũng lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ quét nhanh và độ chính xác cao.
4. Máy quét CMOS có những ưu điểm gì nổi bật so với máy quét CCD?
Máy quét mã vạch CMOS mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với máy quét CCD, tối ưu hóa hiệu suất và mở rộng khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như bán lẻ, kho vận, logistics, và sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ CMOS tiên tiến giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng.
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt: Cảm biến CMOS có kích thước nhỏ gọn hơn, cho phép chế tạo các máy quét mã vạch nhẹ, tiện lợi.
- Tốc độ xử lý vượt trội: CMOS tăng tốc độ quét và rút ngắn thời gian xử lý dữ liệu, đáp ứng nhu cầu của môi trường làm việc nhanh chóng và hiệu quả.