Thẻ Mifare 13.56MHz (thẻ trắng)

SKU: C-PHOITHEMIFARETRANG
Model: Phôi thẻ Mifare trắng 13,56 MHz
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Phôi thẻ Mifare trắng được tạo nên từ nhựa PVC chất lượng cao.
  • Độ bền tốt cho ứng dụng thời gian dài.
  • Có thể xóa dữ liệu và ghi mới 100.000 lần.
  • Tần số thẻ là 13.56 MHz.
  • Kích thước thẻ chuẩn 86mm x 54mm, độ dày 0.76mm.

Mô tả sản phẩm

Thẻ Mifare là gì?

Thẻ Mifare là thẻ thông minh không tiếp xúc hoạt động dựa trên công nghệ RFID (Radio-frequency identification), cho phép đọc và ghi dữ liệu thông qua sóng radio ở tần số 13.56 MHz.

Thẻ Mifare tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 Loại A, một tiêu chuẩn quốc tế về thẻ thông minh không tiếp xúc. Khoảng cách đọc ghi thông tin của thẻ Mifare thường tối đa khoảng 10cm. Mỗi thẻ Mifare đều chứa một chip tích hợp lưu trữ dữ liệu và cho phép giao tiếp với đầu đọc mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Nhờ tính năng này, thẻ Mifare được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiểm soát ra vào, thanh toán, quản lý thư viện và nhiều ứng dụng khác.

Thẻ Mifare là thẻ thông minh không tiếp xúc
Thẻ Mifare là thẻ thông minh không tiếp xúc
Thẻ Mifare tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 Loại A
Thẻ Mifare tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 Loại A

Đặc điểm của thẻ Mifare

Thẻ Mifare sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng thẻ thông minh không tiếp xúc:

  • Không tiếp xúc: Thẻ Mifare giao tiếp với đầu đọc thông qua sóng radio ở tần số 13.56 MHz, không cần tiếp xúc trực tiếp (cách tối đa 10cm). Đặc điểm này giúp tăng tốc độ xử lý, giảm thiểu hao mòn, và tăng tính tiện lợi cho người dùng.
  • Dung lượng lưu trữ đa dạng: Tùy thuộc vào loại thẻ, dung lượng lưu trữ của thẻ Mifare dao động từ vài trăm byte đến vài kilobyte. Điều này cho phép lưu trữ nhiều loại thông tin khác nhau, từ mã số nhận dạng đơn giản đến dữ liệu phức tạp hơn.
Thẻ Mifare giao tiếp với đầu đọc thông qua sóng radio ở tần số 13.56 MHz
Thẻ Mifare giao tiếp với đầu đọc thông qua sóng radio ở tần số 13.56 MHz
  • Bảo mật: Thẻ Mifare được trang bị các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu và xác thực, giúp bảo vệ thông tin được lưu trữ trên thẻ khỏi truy cập trái phép. Các thuật toán mã hóa được sử dụng bao gồm DES, 3DES, và AES, đảm bảo tính an toàn cho dữ liệu.
  • Độ bền cao: Thẻ Mifare được làm từ nhựa PVC, có khả năng chống nước, chống bụi, và chịu được va đập. Tuổi thọ của thẻ có thể lên đến 10 năm với hơn 100.000 lần đọc ghi.
  • Khả năng tương thích cao: Thẻ Mifare tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 Loại A, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại đầu đọc và hệ thống khác nhau.

Với những đặc điểm nổi bật như không tiếp xúc, dung lượng lưu trữ đa dạng, bảo mật cao, độ bền tốt và khả năng tương thích rộng, thẻ Mifare là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hiện đại.. Có nhiều loại thẻ Mifare khác nhau, với dung lượng lưu trữ đa dạng, từ vài trăm byte đến vài kilobyte, chẳng hạn như Mifare 512 byte, Mifare Classic 1K, Mifare Classic 4K.

Có những loại thẻ Mifare nào?

Thẻ Mifare được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên dung lượng lưu trữ và tính năng bảo mật. Dưới đây là một số loại thẻ Mifare phổ biến:

Thẻ Mifare 512 byte

Thẻ Mifare 512 byte sử dụng chip Mifare Ultralight. Con chip này có dung lượng bộ nhớ 512 bit (tương đương 64 byte), được tổ chức thành 16 trang, mỗi trang 4 byte.

  • Dung lượng lưu trữ: 512 byte, chia thành 16 trang, mỗi trang 4 byte.
  • Ứng dụng: Thẻ Mifare 512 byte thường được sử dụng trong các ứng dụng đơn giản, yêu cầu lưu trữ ít dữ liệu, chẳng hạn như:
    • Thẻ thư viện
    • Thẻ thành viên
    • Thẻ kiểm soát ra vào cơ bản
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, phù hợp với các ứng dụng quy mô nhỏ.

Thẻ Mifare 1K

Thẻ Mifare 1K là loại thẻ thông minh không tiếp xúc phổ biến, sử dụng chip Mifare Classic 1K, cung cấp dung lượng 1.024 byte.

  • Dung lượng lưu trữ: 1024 byte (1KB), chia thành 16 sector, mỗi sector có 4 khối, mỗi khối 16 byte.
  • Ứng dụng: Đây là loại thẻ Mifare phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng như:
    • Kiểm soát ra vào văn phòng, tòa nhà, trường học (ví dụ: thẻ nhân viên, thẻ sinh viên)
    • Thanh toán điện tử (ví dụ: thẻ xe buýt, thẻ tàu điện ngầm)
    • Chương trình khách hàng thân thiết (ví dụ: thẻ tích điểm, thẻ thành viên)
  • Ưu điểm: Dung lượng vừa đủ cho nhiều ứng dụng, giá cả hợp lý. Thẻ Mifare 1K còn được trang bị tính năng bảo mật với khóa riêng cho mỗi sector, giúp bảo vệ dữ liệu hiệu quả.

Thẻ Mifare 4K

Thẻ Mifare 4K là một loại thẻ thông minh không tiếp xúc, sử dụng chip Mifare Classic 4K.  Đây là phiên bản nâng cấp của thẻ Mifare 1K, với dung lượng lưu trữ lớn hơn gấp 4 lần, đạt 4.096 byte (4 kilobyte).

  • Dung lượng lưu trữ: 4096 byte (4KB), được chia thành 40 sector, mỗi sector gồm 4 block, mỗi block 16 byte.
  • Bảo mật: Tương tự Mifare 1K, mỗi sector có 2 khóa riêng (Key A và Key B) để kiểm soát truy cập đọc/ghi.
  • Tương thích: Hoạt động ở tần số 13.56 MHz và tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 14443 Type A, tương thích với đa số đầu đọc thẻ thông minh.
  • Ứng dụng: Thẻ Mifare 4K phù hợp với các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng lớn dữ liệu, chẳng hạn như:
    • Thẻ tích điểm khách hàng với lịch sử mua hàng
    • Thẻ phòng khách sạn lưu trữ thông tin khách hàng, quyền truy cập phòng, dịch vụ sử dụng
    • Ứng dụng quản lý tài sản
  • Ưu điểm: Dung lượng lớn, cho phép lưu trữ nhiều thông tin và ứng dụng phức tạp.
Thẻ Mifare phân chia theo dung lượng lưu trữ và tính năng bảo mật
Thẻ Mifare phân chia theo dung lượng lưu trữ và tính năng bảo mật

Ngoài ba loại thẻ trên, còn có các loại thẻ Mifare khác như Mifare Ultralight, Mifare DESFire, Mifare Plus… Mỗi loại thẻ có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn loại thẻ Mifare phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu bảo mật của từng ứng dụng cụ thể.

Ứng dụng của thẻ Mifare

Thẻ Mifare được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Kiểm soát ra vào: Thẻ Mifare được sử dụng để kiểm soát truy cập vào các tòa nhà, văn phòng, khu chung cư, trường học, bệnh viện. Hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ Mifare giúp tăng cường an ninh, quản lý hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Thẻ Mifare 13.56MHz ứng dụng trong kiểm soát ra vào
Thẻ Mifare 13.56MHz ứng dụng trong kiểm soát ra vào
Thẻ Mifare 13.56MHz đảm bảo tính an toàn khi ra vào
Thẻ Mifare 13.56MHz đảm bảo tính an toàn khi ra vào
  • Thanh toán điện tử: Thẻ Mifare được sử dụng trong các hệ thống thanh toán không tiếp xúc như vé xe buýt, tàu điện ngầm, thanh toán tại các cửa hàng tiện lợi. Thanh toán bằng thẻ Mifare nhanh chóng, tiện lợi, và an toàn.
  • Quản lý thư viện: Thẻ Mifare được sử dụng để quản lý việc mượn trả sách, tra cứu thông tin sách, và quản lý độc giả. Thẻ thư viện Mifare giúp đơn giản hóa quy trình, tiết kiệm thời gian, và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Chấm công: Thẻ Mifare được sử dụng để ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên. Hệ thống chấm công bằng thẻ Mifare chính xác, khách quan và dễ dàng quản lý.
Thẻ Mifare 13.56MHz ứng dụng trong chấm công
Thẻ Mifare 13.56MHz ứng dụng trong chấm công
  • Ứng dụng khác: Thẻ Mifare còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như quản lý bãi đỗ xe, chương trình khách hàng thân thiết, quản lý tài sản, và theo dõi hàng hóa.

Mua thẻ Mifare trắng ở đâu?

Mua thẻ Mifare trắng ở Thế Giới Mã Vạch – đơn vị chuyên cung cấp các loại thẻ Mifare, đầu đọc thẻ, và các thiết bị mã vạch khác đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Thế Giới Mã Vạch cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ hậu mãi chu đáo.

Ngoài thẻ Mifare trắng, Thế Giới Mã Vạch còn cung cấp dịch vụ in ấn thẻ nhựa theo nhu cầu sử dụng thực tế của từng khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

1. Giá thẻ Mifare là bao nhiêu?

Giá thẻ Mifare phụ thuộc vào loại thẻ, dung lượng, số lượng mua, và nhà cung cấp. Thẻ Mifare 1K thường có giá từ vài nghìn đến vài chục nghìn đồng. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết giá chính xác.

Thẻ nhựa

2. Mua thẻ Mifare số lượng lớn có được giảm giá không?

, khi mua thẻ Mifare số lượng lớn tại Thế Giới Mã Vạch, bạn sẽ được hưởng mức giá ưu đãi. Liên hệ ngay cùng chúng tôi qua Hotline 19003438 để được cung cấp giá cụ thể.

3. Khoảng cách đọc của thẻ Mifare là bao nhiêu?

Khoảng cách đọc của thẻ Mifare phụ thuộc vào loại thẻ và đầu đọc. Thông thường, khoảng cách đọc nằm trong khoảng 10cm.

4. Thẻ Mifare có thể ghi lại thông tin được không?

, thẻ Mifare có thể ghi lại thông tin nhiều lần. Bạn có thể sử dụng đầu đọc thẻ để ghi dữ liệu mới lên thẻ.

Tham khảo ngay về các thiết bị ghi thẻ đang được Thế Giới Mã Vạch phân phối chính hãng qua nút sau:

Đầu đọc ghi (xóa) thẻ

5. Loại máy in nào dùng để in thẻ Mifare 13.56MHz (thẻ trắng)?

Bạn có thể sử dụng máy in thẻ nhựa để in lên thẻ Mifare 13.56MHz (thẻ trắng). Máy in thẻ nhựa sử dụng công nghệ in nhiệt hoặc in chuyển nhiệt để in hình ảnh, văn bản, và mã vạch lên thẻ.

Máy in thẻ nhựa

Để in ấn thông tin lên bề mặt thẻ nhựa, người sử dụng cần trang bị mực in mã vạch đơn sắc hoặc đa sắc theo nhu cầu sử dụng.

Mực in thẻ nhựa

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thẻ Mifare 13.56MHz (thẻ trắng)”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thông số thẻ Mifare

Thông số Mô tả
Chất liệu Nhựa PVC cao cấp
Kích thước 86mm x 54mm, độ dày 0.76mm
Tần số 13.56MHz (chuẩn ISO/IEC 14443 loại A)
Dung lượng bộ nhớ 512 bit (Mifare Ultralight), 1K (Mifare Classic 1K), 4K (Mifare Classic 4K)
Khoảng cách đọc 20mm – 100mm
Thời gian đọc/ghi 1-2 ms
Số lần ghi xóa 100.000 lần
Thời gian lưu dữ liệu 10 năm
Quy cách đóng gói 1000 thẻ/hộp (có bán lẻ)
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thông số thẻ Mifare

Thông số Mô tả
Chất liệu Nhựa PVC cao cấp
Kích thước 86mm x 54mm, độ dày 0.76mm
Tần số 13.56MHz (chuẩn ISO/IEC 14443 loại A)
Dung lượng bộ nhớ 512 bit (Mifare Ultralight), 1K (Mifare Classic 1K), 4K (Mifare Classic 4K)
Khoảng cách đọc 20mm – 100mm
Thời gian đọc/ghi 1-2 ms
Số lần ghi xóa 100.000 lần
Thời gian lưu dữ liệu 10 năm
Quy cách đóng gói 1000 thẻ/hộp (có bán lẻ)