Máy quét mã vạch là thiết bị không thể thiếu trong việc thu thập và giải mã dữ liệu từ mã vạch 1D (dạng sọc) và mã vạch 2D (dạng ma trận như QR code). Chúng hỗ trợ đắc lực cho việc kiểm kê, quản lý hàng hóa, thanh toán và nhiều hoạt động khác trong các ngành bán lẻ, sản xuất, logistics và y tế.
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, máy quét mã vạch được phân loại theo nhiều tiêu chí:
- Công nghệ quét: Laser (tia laser), CCD (cảm biến CCD), CMOS (cảm biến CMOS), và Imager (chụp ảnh). Mỗi công nghệ có ưu nhược điểm riêng về tốc độ, khả năng đọc mã vạch và giá thành.
- Khả năng giải mã: 1D (chỉ đọc mã vạch 1D) và 2D (đọc được cả mã vạch 1D và 2D).
- Kiểu dáng: Cầm tay (di động, linh hoạt), để bàn (quét nhanh, đa góc độ), và cố định (tự động hóa, băng chuyền).
- Phương thức kết nối: Có dây (ổn định, giá rẻ) và không dây (linh hoạt, phạm vi rộng).
Mỗi loại máy quét mã vạch đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu và môi trường làm việc cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từng loại để lựa chọn giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp của bạn.
Phân loại máy quét mã vạch theo công nghệ quét
Công nghệ quét trên máy quét mã vạch là phương pháp mà thiết bị này sử dụng để thu thập và giải mã thông tin được mã hóa trong các vạch đen trắng trên mã vạch. Có 4 công nghệ quét phổ biến nhất hiện nay lần lượt là laser, CCD, CMOS, Array Image (chụp ảnh Imager), cụ thể:
Máy quét mã vạch laser
Máy quét mã vạch laser là một loại thiết bị đọc mã vạch sử dụng tia laser để quét và giải mã thông tin chứa trong mã vạch 1D. Khi tia laser quét qua mã vạch, các vạch đen và khoảng trắng trên mã vạch sẽ phản xạ lại ánh sáng với cường độ khác nhau. Bộ cảm biến của máy quét sẽ ghi nhận sự thay đổi này, chuyển đổi thành tín hiệu điện và giải mã thành dữ liệu tương ứng.
Máy quét mã vạch laser được phát minh vào năm 1967 và được sử dụng đến ngày nay trong nhiều lĩnh vực chủ yếu là bán lẻ, kho bãi, sản xuất với các ưu, nhược điểm như sau:
Ưu/Nhược điểm | Máy quét mã vạch laser |
Ưu điểm | Tốc độ quét nhanh: Máy quét laser có tốc độ quét rất nhanh, chỉ cần vài phần trăm giây để đọc một mã vạch.
Độ chính xác cao: Tia laser có độ chính xác cao, giúp đọc mã vạch chính xác ngay cả khi mã vạch bị mờ hoặc hư hỏng nhẹ. Giá thành phải chăng: Máy quét laser thường có giá thành thấp hơn so với các loại máy quét khác như CCD, CMOS hay Imager. |
Nhược điểm | Chỉ đọc được mã vạch 1D: Máy quét laser chỉ có thể đọc được các loại mã vạch 1D (dạng sọc), không đọc được mã vạch 2D (dạng ma trận như QR code).
Không quét được qua màn hình: Tia laser không thể quét qua màn hình điện thoại hoặc máy tính, gây khó khăn khi cần quét mã vạch từ các thiết bị này. Góc quét hạn chế: Máy quét laser thường có góc quét hẹp, đòi hỏi người dùng phải căn chỉnh chính xác để quét được mã vạch. Có thể gây hại cho mắt nếu nhìn trực tiếp vào tia laser. |
Máy quét mã vạch mang công nghệ quét laser sẽ có 2 phân loại nhỏ gồm:
- Máy quét mã vạch đơn tia: chỉ có duy nhất 1 tia laser.
- Máy quét mã vạch đa tia: gồm nhiều tia laser, khi phát ra tạo vùng sáng dạng lưới đan xen.
Máy quét mã vạch CCD (Charge-Coupled Device)
Máy quét mã vạch CCD (Charge-Coupled Device) là một loại thiết bị đọc mã vạch sử dụng công nghệ cảm biến CCD để nhận diện, giải mã mã vạch. Cảm biến CCD là một dãy các điốt quang có khả năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Khi ánh sáng từ đèn LED chiếu vào mã vạch, các vạch đen sẽ hấp thụ ánh sáng, trong khi vạch trắng phản xạ ánh sáng. Các điốt quang trên cảm biến CCD sẽ ghi nhận sự khác biệt về cường độ ánh sáng này và chuyển đổi thành tín hiệu điện. Sau đó, bộ xử lý sẽ phân tích tín hiệu điện và giải mã thành thông tin chứa trong mã vạch.
Đặc điểm: Tia sáng quét càng gần mã vạch sẽ càng rõ, càng xa mã vạch sẽ càng mờ đi.
Máy quét mã vạch CCD được phát triển vào năm 1980, bắt đầu phổ biến trong lĩnh vực bán lẻ sau đó được ứng dụng trong nhiều ngành khác như kho bãi, thư viện,… với các ưu và nhược điểm như sau:
Ưu/Nhược điểm | Máy quét mã vạch CCD |
Ưu điểm | Giá thành rẻ. Độ bền cao. Ít bị ảnh hưởng bởi chuyển động. Có thể quét mã vạch ở khoảng cách gần. |
Nhược điểm | Tốc độ quét chậm hơn so với máy quét Laser. Độ phân giải thấp hơn so với máy quét Image. Khó đọc mã vạch bị mờ hoặc xước. Không đọc được mã vạch dạng 2D. Cần nguồn sáng tốt để hoạt động hiệu quả. Không quét được mã vạch ở khoảng cách xa. |
Máy quét mã vạch CMOS (Complementary Metal-Oxide Semiconductor)
Máy quét mã vạch CMOS (Complementary Metal-Oxide Semiconductor) là một loại thiết bị đọc mã vạch sử dụng cảm biến CMOS để chụp ảnh mã vạch. Cảm biến CMOS là một mảng điểm ảnh (pixel) nhạy sáng, mỗi điểm ảnh sẽ chuyển đổi ánh sáng phản xạ từ mã vạch thành tín hiệu điện. Bộ vi xử lý tích hợp trong máy quét sẽ xử lý các tín hiệu điện này, nhận diện các vùng sáng tối tương ứng với các vạch và khoảng trống trên mã vạch, sau đó giải mã thành dữ liệu tương ứng.
Loại máy quét này có thể quét được cả mã vạch 1D và mã vạch 2D với vùng quét lớn. Vùng quét này có thể phủ lên toàn bộ mã vạch nên người dùng không cần căn chỉnh khi sử dụng.
Máy quét mã vạch CMOS được phát triển vào những năm 1990 khi mã vạch 2D bắt đầu được đưa vào sử dụng. Thiết bị này được dùng nhiều trong lĩnh vực bán lẻ, sản xuất, bưu điện, bệnh viện,…. Máy quét mã vạch CMOS sở hữu các ưu và nhược điểm sau:
Ưu/Nhược điểm | Máy quét mã vạch CMOS |
Ưu điểm | Vùng quét rộng: Máy quét CMOS có khả năng chụp ảnh mã vạch với vùng quét rộng, giúp dễ dàng quét nhiều mã vạch cùng lúc hoặc mã vạch lớn.
Giá thành rẻ: So với máy quét Imager, máy quét CMOS thường có giá thành thấp hơn, phù hợp với những người dùng có ngân sách hạn chế. Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ CMOS tiêu thụ ít năng lượng hơn so với CCD, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin cho các máy quét không dây. Kích thước nhỏ gọn: Cảm biến CMOS thường có kích thước nhỏ hơn so với CCD, giúp thiết kế máy quét trở nên gọn nhẹ và dễ dàng cầm nắm. |
Nhược điểm | Tốc độ quét chậm: So với máy quét Laser hoặc Imager, tốc độ quét của máy quét CMOS thường chậm hơn.
Khả năng đọc mã vạch kém chất lượng hạn chế: Máy quét CMOS có thể gặp khó khăn khi đọc các mã vạch bị mờ, nhòe hoặc hư hỏng. |
Máy quét mã vạch Array Image (Imager)
Máy quét mã vạch Array Image (chụp ảnh Imager) là thiết bị sử dụng camera kỹ thuật số để chụp ảnh, thu nhận toàn bộ hình ảnh mã vạch, sau đó sử dụng các thuật toán xử lý ảnh để nhận diện và giải mã thông tin chứa trong mã vạch. Công nghệ này cho phép máy quét Imager đọc được nhiều loại mã vạch hơn, bao gồm cả mã vạch 1D (dạng sọc) và mã vạch 2D (dạng ma trận như QR Code).
Máy quét mã vạch Array Image được phát triển vào những năm 2000 giúp việc quét và giải mã mã vạch nhanh chóng, chính xác hơn.
Thiết bị được ứng dụng trong nhiều ngành nghề hơn với sự sáng tạo không ngừng của công nghệ mã vạch. Máy quét Array Image sở hữu các ưu và nhược điểm như:
Ưu/Nhược điểm | Máy quét mã vạch Array Image (chụp ảnh Imager) |
Ưu điểm | Đọc được nhiều loại mã vạch: Máy quét Imager có khả năng đọc đa dạng các loại mã vạch, bao gồm cả mã vạch 1D (dạng sọc) và mã vạch 2D (dạng ma trận như QR code, Data Matrix,…).
Quét mã vạch trên màn hình: Không giống như máy quét laser, máy quét Imager có thể đọc mã vạch hiển thị trên màn hình điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính. Tốc độ quét nhanh: Máy quét Imager có tốc độ quét nhanh, tương đương hoặc thậm chí nhanh hơn máy quét laser. Khả năng đọc mã vạch kém chất lượng: Nhờ công nghệ xử lý ảnh tiên tiến, máy quét Imager có thể đọc được các mã vạch bị mờ, nhòe, trầy xước hoặc hư hỏng nhẹ. Vùng quét rộng: Máy quét Imager có vùng quét rộng hơn so với máy quét laser, giúp dễ dàng quét các mã vạch lớn hoặc nhiều mã vạch cùng lúc. Độ bền cao: Máy quét Imager thường có độ bền cao hơn so với máy quét laser, chịu được va đập và rơi rớt tốt hơn. |
Nhược điểm | Giá thành cao: Máy quét Imager thường có giá thành cao hơn so với máy quét laser, CCD, CMOS. |
Có thể thấy, máy quét mã vạch laser và CCD chỉ cho phép quét mã vạch 1D trong khi đó máy quét mã vạch CMOS, Imager có thể quét hầu hết mọi mã vạch hiện nay gồm 1D, 2D, nhận diện cả những mã vạch mờ. Phân loại máy quét mã vạch theo công nghệ còn có nhiều đặc tính khác biệt phù hợp với các nhu cầu dùng khác nhau, tài liệu “So sánh máy quét mã vạch Laser, CCD, CMOS, Imager” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt này.
Phân loại máy quét mã vạch theo khả năng giải mã
Khả năng giải mã của máy quét mã vạch là khả năng đọc và hiểu thông tin được mã hóa trong mã vạch. Có hai loại mã vạch chính là mã vạch 1D và 2D, tương ứng với hai loại máy quét mã vạch: máy quét mã vạch 1D và máy quét mã vạch 2D.
Máy quét mã vạch 1D
Máy quét mã vạch 1D (tuyến tính) là thiết bị sử dụng tia laser hoặc cảm biến CCD để đọc và giải mã thông tin được mã hóa trong các mã vạch 1D (mã vạch dạng sọc kẻ dọc).
Đặc điểm của máy quét mã vạch 1D:
- Chỉ đọc được mã vạch 1D: Bao gồm các loại mã vạch phổ biến như UPC, EAN, Code 39, Code 128,…
- Công nghệ quét: Sử dụng tia laser hoặc cảm biến CCD.
- Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, giá thành rẻ, tốc độ quét nhanh, độ chính xác cao, ít bị ảnh hưởng bởi ánh sáng môi trường.
- Nhược điểm: Chỉ đọc được mã vạch 1D, không đọc được mã vạch 2D (QR Code, Data Matrix,…).
Máy quét mã vạch 1D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Bán lẻ: Quét mã sản phẩm để tính tiền, kiểm tra hàng tồn kho.
- Sản xuất: Quản lý quy trình sản xuất, theo dõi sản phẩm.
- Kho bãi: Quản lý hàng hóa, kiểm kê.
- Y tế: Quản lý bệnh nhân, thuốc men, thiết bị y tế.
- Bưu chính và vận chuyển: Theo dõi đơn hàng, quản lý bưu kiện.
Máy quét mã vạch 2D
Máy quét mã vạch 2D sử dụng camera kỹ thuật số để chụp ảnh và giải mã thông tin được mã hóa trong các mã vạch 2D (mã vạch dạng ma trận vuông hoặc chữ nhật).
Đặc điểm của máy quét mã vạch 2D:
- Đọc được nhiều loại mã vạch: Bao gồm cả mã vạch 1D và 2D như QR Code, Data Matrix, PDF417,…
- Công nghệ quét: Sử dụng camera kỹ thuật số.
- Ưu điểm: Đọc được nhiều loại mã vạch, có thể đọc mã vạch trên màn hình điện thoại hoặc máy tính.
- Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp hơn, giá thành cao hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng môi trường.
Máy quét mã vạch 2D được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Thanh toán điện tử: Quét mã QR để thanh toán nhanh chóng và tiện lợi.
- Check-in/check-out: Quét mã QR để điểm danh, xác nhận sự kiện.
- Quản lý hồ sơ: Lưu trữ thông tin khách hàng, bệnh nhân, nhân viên,…
- Truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Quét mã vạch để kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm.
- Marketing: Quét mã QR để truy cập trang web, xem thông tin sản phẩm, tham gia chương trình khuyến mãi.
Lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp:
Tùy vào loại mã vạch được sử dụng trong công việc, bạn nên chọn máy quét 1D hoặc 2D. Nếu cần quét cả hai loại mã vạch, máy quét 2D là lựa chọn tối ưu.
Nhìn chung, phân loại máy quét mã vạch theo khả năng giải mã sẽ gồm máy quét mã vạch 1D và máy quét mã vạch 2D. Ngoài định nghĩa, đặc điểm được nêu trên, giữa 2 dòng thiết bị này còn có những khác biệt về công nghệ quét, tốc độ quét, khoảng cách quét, khả năng quét mã vạch bị mờ, hư hỏng, khả năng quét mã vạch trên màn hình,… Tất cả sẽ được làm rõ trong tài liệu “So sánh máy quét mã vạch 1D và 2D chi tiết nhất” mà bạn có thể tham khảo thêm.
Phân loại máy quét mã vạch dựa trên kiểu dáng
Kiểu dáng máy quét mã vạch là thiết kế bên ngoài của máy, bao gồm kích thước, hình dạng và các chi tiết khác. Kiểu dáng máy quét mã vạch có thể ảnh hưởng đến sự tiện lợi, thoải mái khi sử dụng cũng như trường hợp ứng dụng của thiết bị. Có ba loại máy quét mã vạch chính dựa trên kiểu dáng: Cầm tay, để bàn và cố định.
Máy quét mã vạch cầm tay
- Đặc điểm: Nhỏ gọn, nhẹ, dễ cầm nắm và mang theo. Đa dạng kết nối (có dây hoặc không dây). Quét được nhiều loại mã vạch.
- Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp với môi trường làm việc di động, thay đổi góc quét liên tục.
- Ứng dụng: Bán lẻ (quầy thanh toán), kiểm kho, quản lý tài sản, y tế (theo dõi bệnh nhân),…
Máy quét mã vạch để bàn
- Đặc điểm: Thiết kế nguyên khối, thường có chân đế. Trường quét rộng, tốc độ quét nhanh. Chế độ quét tự động khi phát hiện mã vạch. Độ bền cao.
- Ưu điểm: Quét nhanh, chính xác, phù hợp với điểm bán hàng cố định.
- Ứng dụng: Siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quầy dịch vụ, nhà hàng, khách sạn,…
Máy quét mã vạch cố định (băng chuyền)
- Đặc điểm: Lắp cố định trên băng chuyền hoặc dây chuyền sản xuất. Phạm vi quét rộng. Tích hợp với hệ thống tự động hóa.
- Ưu điểm: Tự động hóa quy trình quét mã vạch, tăng năng suất.
- Ứng dụng: Kho bãi, dây chuyền sản xuất, logistics,…
Như vậy, với phân loại theo kiểu dáng, máy quét mã vạch được chia làm 3 loại phổ biến lần lượt là cầm tay nhỏ gọn có thể di chuyển linh hoạt, để bàn có thiết kế chân đứng cố định có thể điều chỉnh vị trí và góc quét, cố định hay băng chuyền với cấu trúc bền chắc được kết nối cùng hệ thống xử lý phức tạp. Để cụ thể hơn về sự khác biệt trong các tiêu chí: tính di động, tốc độ quét, độ bền, ứng dụng, khoảng cách quét, giá thành, ưu nhược điểm,… giữa 3 dòng máy này, bạn có thể tham khảo tài liệu “So sánh máy quét mã vạch cầm tay, để bàn, cố định chi tiết”. Tiếp theo là phân loại máy quét mã vạch theo phương thức kết nối.
Phân loại máy quét mã vạch theo phương thức kết nối
Phương thức kết nối của máy quét mã vạch là cách thức mà máy quét mã vạch giao tiếp với thiết bị khác, thường là máy tính hoặc điện thoại thông minh, để truyền tải dữ liệu mã vạch đã được quét, ảnh hưởng đến tính linh hoạt và phạm vi hoạt động của thiết bị. Có hai loại máy quét mã vạch chính dựa trên phương thức kết nối: Máy quét mã vạch có dây và máy quét mã vạch không dây.
Máy quét mã vạch có dây
Máy quét mã vạch có dây kết nối trực tiếp với máy tính hoặc thiết bị khác thông qua cáp (thường là USB hoặc RS-232).
Ưu điểm:
- Kết nối ổn định, ít bị nhiễu.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
- Giá thành thường rẻ hơn so với máy quét không dây.
Nhược điểm:
- Phạm vi hoạt động bị giới hạn bởi chiều dài cáp.
- Dây cáp có thể gây vướng víu, bất tiện trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cố định như quầy thu ngân, quầy lễ tân, dây chuyền sản xuất,…
Máy quét mã vạch không dây
Máy quét mã vạch không dây sử dụng công nghệ Bluetooth hoặc Wi-Fi để kết nối với máy tính hoặc thiết bị khác.
Ưu điểm:
- Tính di động cao, không bị giới hạn bởi dây cáp.
- Phạm vi hoạt động rộng hơn so với máy quét có dây.
- Thuận tiện cho việc di chuyển và sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.
Nhược điểm:
- Kết nối có thể kém ổn định hơn so với máy quét có dây.
- Giá thành thường cao hơn.
- Cần sạc pin định kỳ.
Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng di động như quản lý kho bãi, kiểm kê hàng hóa, bán hàng lưu động,…
Lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp:
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc, bạn có thể lựa chọn loại máy quét mã vạch có dây hoặc không dây phù hợp. Nếu cần sự linh hoạt và di động, máy quét không dây là lựa chọn tốt hơn. Nếu cần sự ổn định và giá thành rẻ, máy quét có dây là lựa chọn phù hợp.
Trên thực tế, máy quét mã vạch có dây và không dây Bluetooth không chỉ khác nhau về phương thức kết nối mà còn có những sự khác biệt về phạm vi hoạt động, tính di động, nguồn điện, thời gian sử dụng, cài đặt, giá thành, độ ổn định kết nối, tốc độ truyền dữ liệu,… Tài liệu “So sánh máy quét mã vạch có dây và không dây bluetooth” sẽ đi sâu, cụ thể hơn trong việc so sánh 2 loại thiết bị này. Nếu bạn cần tư vấn thêm về việc lựa chọn máy quét mã vạch, hãy liên hệ với Thế Giới Mã Vạch để được hỗ trợ.
Các câu hỏi được quan tâm về phân loại máy quét mã vạch
1. Nên chọn máy quét mã vạch 1D hay 2D cho cửa hàng tạp hóa nhỏ?
Đối với cửa hàng tạp hóa nhỏ, việc lựa chọn giữa máy quét mã vạch 1D và 2D cần cân nhắc kỹ giữa nhu cầu sử dụng, ngân sách và khả năng mở rộng trong tương lai.
- Nếu ngân sách hạn hẹp và chỉ cần những tính năng cơ bản: Máy quét mã vạch 1D là lựa chọn phù hợp.
- Nếu muốn đầu tư cho tương lai và có khả năng mở rộng hoạt động: Máy quét mã vạch 2D là lựa chọn tốt hơn, giúp bạn tận dụng được nhiều ứng dụng mới và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
2. Sự khác biệt giữa máy quét mã vạch có dây và không dây là gì? Loại nào phù hợp hơn cho công việc bán hàng di động?
Máy quét mã vạch có dây và không dây đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Sự khác biệt chính nằm ở tính di động, phạm vi hoạt động, kết nối và giá thành.
Đối với công việc bán hàng di động, máy quét mã vạch không dây Bluetooth là lựa chọn phù hợp hơn bởi tính di động và tiện lợi của nó. Nhân viên bán hàng có thể dễ dàng di chuyển trong cửa hàng, tiếp cận khách hàng và quét mã vạch sản phẩm ở bất kỳ vị trí nào mà không bị giới hạn bởi dây cáp.
Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần quét mã vạch tại quầy thu ngân cố định, máy quét có dây vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc vì tính ổn định và giá thành rẻ hơn.
3. Làm sao để lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp cho doanh nghiệp?
Để lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp với nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo quy trình 6 bước sau đây:
- Xác định nhu cầu sử dụng: Loại mã vạch cần quét là 1D hay 2D, môi trường làm việc (trong nhà, ngoài trời, điều kiện ánh sáng,…), tần suất sử dụng, di chuyển nhiều hay đứng yên trong quá trình sử dụng.
- Hiểu về các thông số và đối chiếu nhu cầu: Công nghệ quét, độ phân giải, tốc độ quét, khả năng kết nối.
- Cân nhắc tính năng bổ sung (nếu cần): Quét tầm xa, quét mã vạch bị hư hỏng, bộ nhớ
- Tìm hiểu về mức giá: Xác định ngân sách, so sánh giá của các máy quét từ các nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.
- Lựa chọn thương hiệu uy tín: Tìm hiểu về các thương hiệu máy quét mã vạch uy tín như Zebra, Honeywell, Opticon,… để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Chọn nhà cung cấp chính hãng, đáng tin cậy: Đảm bảo nhà cung cấp có uy tín, cung cấp sản phẩm chính hãng và có dịch vụ bảo hành tốt.
Chi tiết hơn bạn đọc có thể tham khảo tại tài liệu “6 bước lựa chọn máy quét mã vạch phù hợp hiệu quả nhất”
4. Có những loại phụ kiện nào đi kèm với máy quét mã vạch để tăng hiệu quả sử dụng?
Một số phụ kiện đi kèm với máy quét mã vạch có thể giúp tăng hiệu quả sử dụng:
- Chân đế: Giúp cố định máy quét tại quầy thu ngân, tạo sự thuận tiện cho việc quét mã vạch. Tùy thuộc vào model mà chân đế sẽ có sẵn hoặc không. Bạn có thể tham khảo về một số “chân đế máy quét” đang được Thế Giới Mã Vạch phân phối nếu máy của bạn không có sẵn và cần đầu tư thêm.
- Cáp nối dài: Tăng phạm vi hoạt động của máy quét có dây.
- Pin dự phòng: Để thay thế ngay tức thời khi máy hết pin. Đảm bảo hoạt động liên tục cho máy quét không dây. Tại Thế Giới Mã Vạch có phân phối “pin máy quét chính hãng” mà bạn có thể tham khảo lựa chọn.
- Bao đựng bảo vệ: Giúp bảo vệ máy quét khỏi va đập và bụi bẩn.
- Dây đeo: Giúp người dùng mang máy quét theo bên mình một cách thuận tiện.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được máy quét mã vạch phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.