Máy kiểm kho PDA cầm tay Motorola MC75

SKU: PDA-MOTOROLAMC75
Thương hiệu:
Model: MC75
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Motorola MC75 sử dụng hệ điều hành Windows Mobile.
  • Kích thước:  6 in. L x 3.3 in. W x 1.7 in D |  15.24 cm L x 8.4 cm W x 4.4 cm D
  • Trọng lượng:  (bao gồm cả pin tiêu chuẩn) Pin 1,5X tiêu chuẩn: 14,9 oz./422 g | Dung lượng mở rộng Pin 2,5 lần: 15,7 oz./446 g
  • Màn hình:  Transflective color 3.5” full VGA có đèn nền, 640 x 480
  • Bảng cảm ứng:  Kính cảm ứng điện trở tương tự

Mô tả sản phẩm

Máy kiểm kho PDA cầm tay Motorola MC75

Môi trường kho bãi với quy mô lớn, lượng hàng hóa khổng lồ, đa dạng chủng loại luôn là vấn đề đau đầu với các nhà quản lý trong hoạt động kiểm kê sao cho nhanh chóng, hiệu quả, đảm bảo tính thời điểm và độ chính xác.

Máy kiểm kho cầm tay Motorola MC75 chính là giải pháp hỗ trợ hữu hiệu mà doanh nghiệp của bạn có thể lựa chọn. Chiếc máy này cung cấp đầy đủ các tính năng, chức năng cần thiết giúp tối đa hóa năng suất lao động, đạt tiêu chuẩn cho một chiếc máy kiểm kho di động EDA với dịch vụ thoại, khả năng lưu trữ dữ liệu, GPS, quét mã vạch 1D, 2D, camera màu độ phân giải cao cùng đa dạng hình thức kết nối như mạng WAN không dây 3G (WWAN), mạng LAN không dây (WLAN ), kết nối PAN không dây (WPAN) và IrDA.

Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 cầm tay nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 cầm tay nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ

Những đặc điểm cùng tính năng nổi bật của máy kiểm kho cầm tay Motorola MC75:

Thiết kế nhỏ gọn: Thân máy nhỏ, trọng lượng nhẹ cho phép người dùng dễ dàng mang theo bên người và vận hành chủ động mà không phụ thuộc vào nguồn điện hay máy chủ như các dòng máy quét.

Đạt chuẩn công nghiệp: Cho khả năng ứng dụng hiệu quả trong môi trường nhà xưởng hay kho vốn chịu nhiều tác động từ các yếu tố khác nhau, được cho là khắc nghiệt. Chiếc máy kiểm kho này được sản xuất theo chuẩn IP54 với khả năng chống chịu sự xâm nhập của bụi bẩn và độ ẩm cực tốt. Máy được tích hợp ăng ten bên trong.

Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 cấu trúc bền chắc, tuổi thọ cao
Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 cấu trúc bền chắc, tuổi thọ cao

Ứng dụng linh hoạt: Được trang bị màn hình hiển thị màu cùng hệ thống nút bấm dễ sử dụng, vận hành không khác so với những chiếc điện thoại di động, thân thiện với người dùng.

Bộ vi xử lý mạnh mẽ: XScale PXA270 @ 624 MHz tiêu thụ điện năng ít hơn, tăng cường hiệu quả xử lý dữ liệu và chạy phần mềm quản lý bên trong.

Hệ điều hành Microsoft: Windows Mobile 6.0 giúp tăng khả năng tương tác, tính năng bảo mật nâng cao, nền tảng phát triển linh hoạt.

Dung lượng pin lớn đạt 3.7V, 3600mAh cung cấp thời gian làm việc lên đến 10 giờ, phù hợp cho các ca làm việc dài. Pin máy có thể sạc lại. Ngoài ra còn có lựa chọn thêm pin dự phòng.

Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 màn hình lớn hiển thị thông tin trực quan
Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 màn hình lớn hiển thị thông tin trực quan

Kết nối băng thông rộng quan mạng di động: Thông lượng băng thông rộng tốt nhất trong lớp với tối đa 3 Mbps. Dịch vụ thoại và dữ liệu tích hợp: cho phép người lao động điều khiển điện thoại gọi trong khi duy trì kết nối dữ liệu.

WLAN: 802.11a/b/g tri mode radio; hỗ trợ VoIP toàn diện cung cấp khả năng kết nối thoại và dữ liệu hiệu quả cho các ứng dụng nâng cao của kho như liên hệ – điều phối đảm bảo tính bảo mật.

Thu thập dữ liệu hiệu quả: Máy kiểm kho cầm tay Motorola MC75 được trang bị đầu quét giải mã được mã vạch 1D lẫn 2D cùng camera màu cho khả năng chụp ảnh chất lượng cao.

Giao tiếp người dùng qua Vibrator (rung), LED (đèn LED) giúp dễ dàng nhận diện tình trạng quét mã của thiết bị trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt như không ánh sáng hoặc nhiều tiếng ồn.

Có nhiều phiên bản bàn phím mà người dùng có thể lựa chọn như 26 phím Số; QWERTY 44 phím, AZERTY 44 phím, QWERTZ 44 phím phù hợp cho ứng dụng ở các khu vực làm việc khác nhau.

Camera 2 megapixel có đèn Flash và ống kính lấy nét tự động giúp người dùng dễ dàng chụp hình và lưu trữ lại các tài liệu, hóa đơn, thông báo văn bản,… cho các hoạt động quản lý kho khác.

Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 dung lượng pin cho thời gian làm việc dài
Máy kiểm kho PDA Motorola MC75 dung lượng pin cho thời gian làm việc dài

Đặt mua máy kiểm kho cầm tay Motorola MC75 chính hãng ở đâu?

Để sở hữu được máy kiểm kho cầm tay Motorola MC75 chính hãng, bền chắc cho khả năng vận hành hiệu quả, hãy đến ngay cùng Thế Giới Mã Vạch. Bên cạnh đó, những thắc mắc về sản phẩm cũng đừng ngần ngại gì mà hãy liên hệ cùng chúng tôi để được tư vấn chi tiết cụ thể và nhận báo giá ưu đãi nhanh chóng hơn.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy kiểm kho PDA cầm tay Motorola MC75”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Motorola
Model MC75
Kích thước 6 in. L x 3.3 in. W x 1.7 in D
15.24 cm L x 8.4 cm W x 4.4 cm D
Trọng lượng (bao gồm cả pin tiêu chuẩn) Pin 1,5X tiêu chuẩn: 14,9 oz./422 g
Dung lượng mở rộng Pin 2,5 lần: 15,7 oz./446 g
Màn hình Transflective color 3.5” full VGA có đèn nền, 640 x 480
Bảng cảm ứng Kính cảm ứng điện trở tương tự
Đèn nền Đèn nền LED
Pin Pin sạc thông minh LithiumIon 3.7V, 3600mAh
Tùy chọn thêm: Pin thông minh 3.7V, 4800 mAh
Pin dự phòng: Pin Ni-MH (có thể sạc lại) 15mAh 2.4V (người dùng không thể truy cập)
Thời gian chờ: 150 giờ
Thời gian đàm thoại: 5 giờ
Thông tin người dùng:
WAN+GPS ngoài trời, liên lạc thoại 15 phút/giờ, truyền 10kB cứ sau 10 phút và GPS luôn hoạt động, 8 giờ hoạt động.
Giọng nói ngoài trời, liên lạc bằng giọng nói 15 phút / giờ, 8 giờ hoạt động và thời gian chờ 75 giờ.
Các chỉ số hiệu suất ở trên được đo bằng tùy chọn Dự trữ pin được đặt ở mức cao nhất (72 giờ)
Khe mở rộng MicroSD slot (maximum 2 GB)
Kết nối mạng Ethernet (via cradle); full-speed USB, host or client
Phản hồi người dùng Vibrator (rung), LED (đèn LED)
Bàn phím 26 phím Số; QWERTY 44 phím, AZERTY 44 phím, QWERTZ 44 phím
Âm thanh Loa, bộ thu, micrô, giắc cắm tai nghe, hỗ trợ phần mềm để ghi và phát lại song công hoàn toàn (âm thanh nổi)
Bộ nhớ và bộ vi xử lý CPU: XScale™ PXA270 624 MHz processor
Operating System: Microsoft® Windows Mobile® 6.0
Memory: 128MB RAM; 256MB Flash
Cổng kết nối RS-232, USB 1.1
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F/-10°C đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản: -40°F đến 140°F/-40°C đến 60°C (không có pin)
Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
Kiểm tra độ bền khi rơi Độ rơi 5 ft xuống bê tông, 2 lần rơi trên 6 mặt ở nhiệt độ môi trường 73°F/23°C;
Độ rơi 4 ft xuống bê tông, 6 lần rơi trên 6 mặt trong phạm vi nhiệt độ hoạt động
Kiểm tra độ bền khi nhào lộn 1.000 nhào lộn 1,6 ft./.5 m (2.000 lần rơi)
Tiêu chuẩn kháng bụi, chống nước IP54
Khả năng đọc với ánh sáng Đèn sợi đốt — 450 ft. nến; Ánh sáng mặt trời—8000 ft.candles; Huỳnh quang: 450 ft.candles
Xả tĩnh điện (ESD) ±15kV xả khí, ±8kV xả trực tiếp
Wireless WAN WWAN Radio: GSM: 3G HSDPA; CDMA: EVDO Rev A
GPS: Integrated Assisted-GPS (A-GPS)
WLAN Radio:Tri-mode IEEE® 802.11a/b/g
Data Rates Supported: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48 and 54 Mbps
Operating Channels:
– Chan 8-165 (5040 – 5825 MHz)
– Chan 1-13 (2412-2472 MHz)
– Chan 14 (2484 MHz) Japan only
Actual operating channels/frequencies depend on regulatory rules and certification agency
Security: WPA2, WEP (40 or 128 bit), TKIP, TLS, TTLS (MS-CHAP), TTLS (MS-CHAP v2), TTLS (CHAP), TTLS-MD5, TTLS-PAP, PEAP-TLS, PEAP (MS-CHAP v2), AES, LEAP
Spreading Technique: Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS) and Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
Antenna: Internal for LAN, External for WAN
Voice Communication: Integrated Voice-over-IP ready (P2P, PBX, PTT), Wi-Fi™-certified, IEEE 802.11a/b/g direct sequence wireless LAN
Wireless PAN Bluetooth: Class II, v 2.0; on-board chip antenna
Thu thập dữ liệu (tùy chọn) 1D laser scanner
2D imager
1D laser scanner and camera
2D imager and camera
Camera Độ phân giải: 2 megapixel
Chiếu sáng: Người dùng có thể điều khiển đèn flash
Ống kính: Lấy nét tự động
1D Laser Scanner (SE950) Phạm vi trên 100% UPCA: 24 in./60 cm
Độ phân giải: Chiều rộng phần tử tối thiểu 4 Mil
Cuộn: ±35° từ phương thẳng đứng
Góc sân: ± 65° so với bình thường
Dung sai xiên: ± 50° so với bình thường
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh: 10.000 ft nến/107.640 lux
Tốc độ quét: 104 (+/- 12) lần quét/giây (hai chiều)
Góc quét: mặc định 47° ± 3°, giảm 35° ± 3°
2D Imager Engine (SE4400) Độ phân giải quang học: 640 H x 480 V pixel (thang xám)
Cuộn: 360°
Góc sân: ± 60° so với bình thường
Dung sai xiên: ± 50° so với bình thường
Ánh sáng xung quanh: Tổng độ tối tới 9.000 ft nến/96.900 lux
Phạm vi trên 100% UPCA: 16 in./40 cm
Phần tử định hướng (VLD): 650 nm ± 5 nm
Yếu tố chiếu sáng (LED): 635 nm ± 20 nm
Trường nhìn: Ngang: 32,2°; Dọc: 24,5°

 

Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Motorola
Model MC75
Kích thước 6 in. L x 3.3 in. W x 1.7 in D
15.24 cm L x 8.4 cm W x 4.4 cm D
Trọng lượng (bao gồm cả pin tiêu chuẩn) Pin 1,5X tiêu chuẩn: 14,9 oz./422 g
Dung lượng mở rộng Pin 2,5 lần: 15,7 oz./446 g
Màn hình Transflective color 3.5” full VGA có đèn nền, 640 x 480
Bảng cảm ứng Kính cảm ứng điện trở tương tự
Đèn nền Đèn nền LED
Pin Pin sạc thông minh LithiumIon 3.7V, 3600mAh
Tùy chọn thêm: Pin thông minh 3.7V, 4800 mAh
Pin dự phòng: Pin Ni-MH (có thể sạc lại) 15mAh 2.4V (người dùng không thể truy cập)
Thời gian chờ: 150 giờ
Thời gian đàm thoại: 5 giờ
Thông tin người dùng:
WAN+GPS ngoài trời, liên lạc thoại 15 phút/giờ, truyền 10kB cứ sau 10 phút và GPS luôn hoạt động, 8 giờ hoạt động.
Giọng nói ngoài trời, liên lạc bằng giọng nói 15 phút / giờ, 8 giờ hoạt động và thời gian chờ 75 giờ.
Các chỉ số hiệu suất ở trên được đo bằng tùy chọn Dự trữ pin được đặt ở mức cao nhất (72 giờ)
Khe mở rộng MicroSD slot (maximum 2 GB)
Kết nối mạng Ethernet (via cradle); full-speed USB, host or client
Phản hồi người dùng Vibrator (rung), LED (đèn LED)
Bàn phím 26 phím Số; QWERTY 44 phím, AZERTY 44 phím, QWERTZ 44 phím
Âm thanh Loa, bộ thu, micrô, giắc cắm tai nghe, hỗ trợ phần mềm để ghi và phát lại song công hoàn toàn (âm thanh nổi)
Bộ nhớ và bộ vi xử lý CPU: XScale™ PXA270 624 MHz processor
Operating System: Microsoft® Windows Mobile® 6.0
Memory: 128MB RAM; 256MB Flash
Cổng kết nối RS-232, USB 1.1
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F/-10°C đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản: -40°F đến 140°F/-40°C đến 60°C (không có pin)
Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
Kiểm tra độ bền khi rơi Độ rơi 5 ft xuống bê tông, 2 lần rơi trên 6 mặt ở nhiệt độ môi trường 73°F/23°C;
Độ rơi 4 ft xuống bê tông, 6 lần rơi trên 6 mặt trong phạm vi nhiệt độ hoạt động
Kiểm tra độ bền khi nhào lộn 1.000 nhào lộn 1,6 ft./.5 m (2.000 lần rơi)
Tiêu chuẩn kháng bụi, chống nước IP54
Khả năng đọc với ánh sáng Đèn sợi đốt — 450 ft. nến; Ánh sáng mặt trời—8000 ft.candles; Huỳnh quang: 450 ft.candles
Xả tĩnh điện (ESD) ±15kV xả khí, ±8kV xả trực tiếp
Wireless WAN WWAN Radio: GSM: 3G HSDPA; CDMA: EVDO Rev A
GPS: Integrated Assisted-GPS (A-GPS)
WLAN Radio:Tri-mode IEEE® 802.11a/b/g
Data Rates Supported: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48 and 54 Mbps
Operating Channels:
– Chan 8-165 (5040 – 5825 MHz)
– Chan 1-13 (2412-2472 MHz)
– Chan 14 (2484 MHz) Japan only
Actual operating channels/frequencies depend on regulatory rules and certification agency
Security: WPA2, WEP (40 or 128 bit), TKIP, TLS, TTLS (MS-CHAP), TTLS (MS-CHAP v2), TTLS (CHAP), TTLS-MD5, TTLS-PAP, PEAP-TLS, PEAP (MS-CHAP v2), AES, LEAP
Spreading Technique: Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS) and Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM)
Antenna: Internal for LAN, External for WAN
Voice Communication: Integrated Voice-over-IP ready (P2P, PBX, PTT), Wi-Fi™-certified, IEEE 802.11a/b/g direct sequence wireless LAN
Wireless PAN Bluetooth: Class II, v 2.0; on-board chip antenna
Thu thập dữ liệu (tùy chọn) 1D laser scanner
2D imager
1D laser scanner and camera
2D imager and camera
Camera Độ phân giải: 2 megapixel
Chiếu sáng: Người dùng có thể điều khiển đèn flash
Ống kính: Lấy nét tự động
1D Laser Scanner (SE950) Phạm vi trên 100% UPCA: 24 in./60 cm
Độ phân giải: Chiều rộng phần tử tối thiểu 4 Mil
Cuộn: ±35° từ phương thẳng đứng
Góc sân: ± 65° so với bình thường
Dung sai xiên: ± 50° so với bình thường
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh: 10.000 ft nến/107.640 lux
Tốc độ quét: 104 (+/- 12) lần quét/giây (hai chiều)
Góc quét: mặc định 47° ± 3°, giảm 35° ± 3°
2D Imager Engine (SE4400) Độ phân giải quang học: 640 H x 480 V pixel (thang xám)
Cuộn: 360°
Góc sân: ± 60° so với bình thường
Dung sai xiên: ± 50° so với bình thường
Ánh sáng xung quanh: Tổng độ tối tới 9.000 ft nến/96.900 lux
Phạm vi trên 100% UPCA: 16 in./40 cm
Phần tử định hướng (VLD): 650 nm ± 5 nm
Yếu tố chiếu sáng (LED): 635 nm ± 20 nm
Trường nhìn: Ngang: 32,2°; Dọc: 24,5°