Thương hiệu |
Honeywell |
Model |
Intermec CK3B |
Kích thước (L x W x D) |
Chiều dài: 216,6 mm (8,53 in.)
Chiều rộng: 83,6 mm (3,29 in.) – vùng display
Chiều rộng: 61,0 mm (2,40 in.) – vùng grip
Chiều cao: 36,2 mm (1,43 in.) – vùng grip |
Trọng lượng |
453 gram (16,0 oz.) – bộ pin tiêu chuẩn
566 gam (20,0 oz.) – bộ pin mở rộng |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C (+14°F to +122°F)
Nhiệt độ bảo quản: -20°C to +70°C (-4°F to +158°F)
Nhiệt độ sạc: +5°C to +35°C (+41°F to +95°F)
Độ ẩm tương đối: 5% to 95% không ngưng tụ. |
Chuẩn |
IP54 |
Thông số rơi |
▪ Thả rơi: 1,5 m (5 ft.) sàn bê tông theo MILSTD 810G |
Electrostatic Discharge |
±8 KV Contact; ±15 KV Air Discharge |
Bộ xử lý |
Intel® XScale PXA270 / 520 MHz |
Bộ nhớ |
RAM: 128MB
Flash ROM: 512MB H3 Disk trên chip FLASH
Bộ nhớ/Bộ nhớ mở rộng: Khe cắm thẻ Micro SDIO, người dùng có thể truy cập |
Hệ điều hành |
Windows Mobile 6.1 Classic Edition |
Tùy chọn quét tích hợp |
Hình ảnh tuyến tính 1D
Hình ảnh vùng 2D
Máy chụp ảnh vùng lấy nét tự động, gần xa 2D |
Pin |
Bộ pin tiêu chuẩn: Lithium-Ion có thể sạc lại, có thể tháo rời; 3.7V, 2000mAh (7,4 Watt giờ)
Bộ pin mở rộng: Lithium-Ion có thể sạc lại, có thể tháo rời; 3,7V, 5100mAh (18,5 watt-giờ) |
Tuổi thọ pin |
Tùy thuộc vào ứng dụng |
Thời gian sạc lại: |
7 giờ hoặc ít hơn ở 0°C – 45°C |
Màn hình |
▪ QVGA 3,5” (89 mm) (240 x 320 pixel)
▪ Màn hình TFT -LCD phản chiếu màu 64K với
▪ Đèn nền LED với bảng điều khiển cảm ứng |
Tùy chọn bàn phím |
• 51 phím chữ và số đầy đủ
• Số chức năng 38 phím
• Số 28 phím
Tất cả đều có đèn nền LED và keycaps khắc laser |
Phần mềm |
SmartSystems có chức năng vượt trội với các giải pháp tích hợp từ các sản phẩm quản lý thiết bị và dữ liệu hàng đầu của bên thứ ba.
Tùy chọn kết nối: Thời gian thực hoặc hàng loạt; có dây hoặc không dây.
Thư viện nhà phát triển Intermec (IDL): Tích hợp với các môi trường phát triển hàng đầu; hỗ trợ các tính năng dành riêng cho thiết bị, quét mã vạch, in, liên lạc và kiểm soát cấu hình. Cung cấp giao diện C, .NET(VB.NET và C#), JAVA và Web
Môi trường phát triển: Microsoft Visual Studio, .NET compact Framework, JVM
Hỗ trợ trình duyệt: Hỗ trợ mô phỏng thiết bị đầu cuối Microsoft Internet Explorer Mobile 6: Tải trước gói Intermec Client Pack (ITE & IB) tùy chọn tại nhà máy |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
• USB Host and Client
• Ethernet via single dock with separate Ethernet adapter module
• Ethernet quad dock
• Bluetooth® Class 2, v2.0 + EDR
• RS232 Serial via snap-on adapter, vehicle dock |
Tuân thủ các tiêu chuẩn mạng LAN không dây |
IEEE 802.11a (5 GHz – OFDM)
IEEE 802.11g (2.4 GHz – OFDM)
IEEE 802.11b (2.4 GHz – DSSS) |
Tốc độ dữ liệu |
Up to 54 Mbps for 802.11a
Up to 54 Mbps for 802.11g
Up to 11 Mbps for 802.11b |
Công suất đầu r |
Tối đa 100 mW |
Bảo vệ |
WEP, WPA, 802.1x (EAP-TLS, TTLS, LEAP, PEAP),
802.11i
Chứng chỉ: Wi-Fi, WPA2, Tương thích với Cisco (CCX) |
Wireless PAN |
Mô-đun tương thích Bluetooth® Class 2, V2.0 + EDR tích hợp cho mạng không dây |
Hỗ trợ âm thanh |
Loa trong & MIC, hỗ trợ tai nghe qua adapter snapon |
Hỗ trợ RFID |
Sẵn sàng hỗ trợ tay cầm đầu đọc RFID gắn tại hiện trường thông qua có dây (USB) hoặc Bluetooth |
Phụ kiện |
Bộ nguồn AC, bộ chuyển đổi tự động gắn vào;
Bộ chuyển đổi RS232 gắn vào (bật nguồn pin-9);
Dock đơn USB Host/Client có khoang sạc pin dự phòng;
đế đơn (yêu cầu mô-đun Ethernet riêng);
Dock 4 Ethernet;
đế bốn chỉ sạc;
bộ sạc pin ngoài;
Powered Vehicle Dock;
NonPowered Vehicle Dock;
tay cầm quét có thể gắn vào trường;
bộ bảo vệ màn hình;
bộ bút stylus có dây buộc;
bộ thay thế dây đeo tay;
bộ sạc pin cho pin IP30;
bao da |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.