Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây

SKU: SCANNER-ZEBRALS1203
Thương hiệu:
Model: LS1203
Còn hàng

1.390.000 (Giá chưa gồm VAT)

Đặc điểm nổi bật
  • Zebra LS1203 sở hữu thiết kế cầm tay nhỏ gọn.
  • Màu sắc: Đen mờ, Trắng
  • Nguồn sáng (Laser): 650nm laser diode
  • Tốc độ quét: 100 lần quét/giây
  • Giao diện được hỗ trợ: USB, RS-232; Keyboard Wedge

Số lượng:

Video

Mô tả sản phẩm

Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây

Máy quét mã vạch Zebra LS1203 dành cho ai?

Thuộc dòng sản phẩm máy quét cầm tay có dây 1D, máy quét mã vạch Zebra LS1203 được sinh ra để đáp ứng cho nhu cầu giải mã các mã vạch tại cửa hàng, shop,… nói riêng cùng  lĩnh vực bán lẻ nói chung với chi phí đầu tư tiết kiệm hơn bao giờ hết!

Lợi ích mà máy quét mã vạch cầm tay Zebra LS1203 mang lại:

Thiết bị sở hữu khả năng xử lý nhanh chóng tất cả các mã vạch 1D. Cung cấp các chức năng, tính năng và độ tin cậy cần thiết giúp tăng hiệu quả hoạt động ở cả quy trình thanh toán lẫn quản lý kho hàng. Giảm thiểu thời gian, công sức nhập liệu thủ công, hạn chế những sai sót không đáng có, đảm bảo độ chính xác trong mọi giao dịch với khách hàng và tự động hóa quy trình kiểm kê. Thiết bị tích hợp dễ dàng nhiều giao diện để giúp đảm bảo khả năng kết nối với hệ thống chủ và PC.

Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây nhỏ gọn, dễ sử dụng
Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây nhỏ gọn, dễ sử dụng

Ngoài ra, với thiết kế nhỏ gọn mà bền chắc, máy quét mã vạch Zebra LS1203 còn thích hợp bố trí, ứng dụng trong nhiều không gian khác nhau. Thậm chí là trên những quầy thanh toán có diện tích hạn chế, nhỏ hẹp.

  • Cấu trúc bền chắc với thiết kế một bo mạch: Vượt qua đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5m lên sàn, hạn chế những hỏng hóc do những lần vô ý bị rơi rớt mang lại, tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, tiết giảm thời gian “chết” không đáng có.

  • Máy quét mã vạch Zebra LS1203 được trang bị nhiều giao diện kết nối: bao gồm USB, RS-232; Keyboard Wedge. Đơn giản hóa việc lắp đặt và tích hợp, đảm bảo khả năng tương thích trong tương lai.

  • Thiết kế thon, gọn, trọng lượng nhẹ: Thiết kế máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 phù hợp cho người dùng cầm nắm và vận hành máy trong cả ngày dài mà không gây đau mỏi, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.

Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 đầu quét thiết kế thông minh
Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 đầu quét thiết kế thông minh
  • Thiết kế plug-and-play: Đơn giản hóa thao tác cài đặt, kết nối thiết bị cùng hệ thống máy chủ, tiết kiệm chi phí đào tạo nhân viên vận hành.

  • Chinh phục hiệu quả các mã vạch 1D: Máy quét mã vạch Zebra LS1203 với công nghệ quét bằng tia laser, sở hữu tính năng giải mã nhanh chóng các mã vạch 1D trên nhiều chất liệu tem nhãn khác nhau, ngay cả những mã vạch trên bề mặt cong như chai lọ.
Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây đèn led báo hiệu tình trạng máy
Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây đèn led báo hiệu tình trạng máy

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Zebra LS1203

Đến Thế Giới Mã Vạch để trang bị ngay máy quét mã vạch Zebra LS1203 chính hãng, giá cạnh tranh cùng với những chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy quét mã vạch Zebra LS1203 tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy quét mã vạch Zebra LS1203 tại Thế Giới Mã Vạch
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy quét mã vạch 1D Zebra LS1203 có dây”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Tính chất vật lý

Kích thước

(HxLxW)

2.4×7.1×2.4 in.

6.2x18x6 cm

Trọng lượng 122 gram
Có dây
Điện áp và dòng điện 5 +/-10%VDC @ 100 mA (Chế độ chờ: <35 mA)
Màu sắc Đen mờ, Trắng
Nguồn Nguồn từ máy chủ hoặc nguồn điện bên ngoài

Đặc điểm hoạt động

Loại máy quét Bi-directional
Nguồn sáng (Laser) 650nm laser diode
Tốc độ quét 100 lần quét/giây
Cuộn (Nghiêng) ± 30 ° so với bình thường
Nghiêng (Chệch hướng) ± 60°
Khả năng giải mã UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5
Giao diện được hỗ trợ USB, RS-232; Keyboard Wedge

Môi trường sử dụng

Nhiệt độ hoạt động 32°F đến 122°F/0°C đến 50°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C
Độ ẩm 5% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Thông số chịu rơi Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 5 ft/1,524m xuống bê tông
Âm lượng Người dùng lựa chọn theo 3 cấp độ

Quy định

An toàn điện UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950
An toàn Laser IEC Class 1
EMI/RFI FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA, Taiwan EMC, Japan VCCI/MITI/Dentori
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm đã xem

2.035.000 (Giá chưa gồm VAT)

Tính chất vật lý

Kích thước

(HxLxW)

2.4×7.1×2.4 in.

6.2x18x6 cm

Trọng lượng 122 gram
Có dây
Điện áp và dòng điện 5 +/-10%VDC @ 100 mA (Chế độ chờ: <35 mA)
Màu sắc Đen mờ, Trắng
Nguồn Nguồn từ máy chủ hoặc nguồn điện bên ngoài

Đặc điểm hoạt động

Loại máy quét Bi-directional
Nguồn sáng (Laser) 650nm laser diode
Tốc độ quét 100 lần quét/giây
Cuộn (Nghiêng) ± 30 ° so với bình thường
Nghiêng (Chệch hướng) ± 60°
Khả năng giải mã UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5
Giao diện được hỗ trợ USB, RS-232; Keyboard Wedge

Môi trường sử dụng

Nhiệt độ hoạt động 32°F đến 122°F/0°C đến 50°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C
Độ ẩm 5% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Thông số chịu rơi Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 5 ft/1,524m xuống bê tông
Âm lượng Người dùng lựa chọn theo 3 cấp độ

Quy định

An toàn điện UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950
An toàn Laser IEC Class 1
EMI/RFI FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA, Taiwan EMC, Japan VCCI/MITI/Dentori