Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR không dây

SKU: SCANNER-HONEYWELL1962GSR
Thương hiệu:
Model: 1962GSR
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Honeywell 1962GSR có thể chinh phục nhanh mọi mã vạch 1D và 2D.
  • Phạm vi hoạt động lớn với bán kính lên đến 10m.
  • Cổng kết nối: USB, Keyboard Wedge, RS-232.
  • Pin có dung lượng đạt: 3300mAh Li-ion.
  • Cho phép quét hơn 80,000 lần sau khi sạc đầy.

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR không dây

Honeywell 1962GSR là 1 trong hai phiên bản máy quét mã vạch không dây nằm trong series Xenon Ultra 1962 của Honeywell. Thiết bị được nâng cấp từ đầu quét mã vạch đến kết cấu thân máy mang lại những trải nghiệm sử dụng chất lượng cao cho người dùng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực.

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR dành cho ạ?

Máy quét mã vạch Honeywell 1962GSR có thể chinh phục nhanh mọi mã vạch 1D và 2D với công nghệ kết nối không dây Bluetooth giúp thiết bị được ưa chuộng ứng dụng trong nhiều khu vực làm việc khác nhau như:

  • Bán lẻ

  • Sản xuất

  • Kho vận

  • Dịch vụ

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR ứng dụng đa ngành
Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR ứng dụng đa ngành

Lợi ích mà máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR mang lại

Honeywell 1962GSR là chiếc máy quét mã vạch QR code nên có thể chinh phục tất cả mọi mã vạch hiện có trên thị trường hiện nay, người dùng không cần lo lắng về sự cập nhật của thị trường hay các hoạt động quét mã thanh toán qua ví điện tử.

Phạm vi làm việc của 1962GSR cũng được mở rộng đáng kể nhờ kết nối không dây Bluetooth, lúc này người dùng có thể thu thập dữ liệu mã vạch ở các vị trí cách xa máy chủ lên đến 10 mét mà không sợ mất tín hiệu. Đồng hành cùng sự tiện ích này chính là khả năng thay thế máy kiểm kho đối với các kho lưu trữ có quy mô nhỏ.

Có thể thấy, máy quét Honeywell 1962GSR là lựa chọn đầu tư lý tưởng cho các ứng dụng thu thập dữ liệu mã vạch mà bất kỳ lĩnh vực, ngành nghề nào cũng nên trang bị.

Honeywell 1962GSR nhỏ gọn, tối ưu không gian
Honeywell 1962GSR nhỏ gọn, tối ưu không gian

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR không dây lần lượt sở hữu các tính năng làm việc nổi bật như:

  • Thiết kế cầm tay nhỏ gọn: Thân máy nhỏ gọn với thiết kế dạng báng súng cho phép người dùng cầm nắm dễ dàng, đầu quét được đặt sâu bên trong gia tăng sự bảo hộ, cò bấm được đặt ở vị trí thuận tiện bấm nút cho việc kích hoạt tia quét khi cần.

  • Giao tiếp cùng người dùng thân thiện: Thiết bị có hệ thống đèn LED và âm thanh để báo hiệu tình trạng quét cho người dùng, trong đó có thể điều chỉnh âm lượng của âm báo. Đảm bảo có thể cập nhật tình trạng thiết bị trong các môi trường thiếu ánh sáng hay nhiều tiếng ồn.

  • Chinh phục mọi mã vạch 1D và 2D: Máy quét Honeywell 1962GSR sử dụng công nghệ quét chụp hình kỹ thuật số với cảm biến hình ảnh độ phân giải cao đạt 1280 x 1080 pixel array, đảm bảo khả năng nhận diện chính xác mọi mã vạch dù có định dạng phức tạp hay chất lượng in thấp.

  • Hiệu suất làm việc cao: Dung sai chuyển động của Honeywell 1962GSR đạt 4 mét/giây giúp thu thập lượng dữ liệu lớn trong thời gian ngắn dù phải làm việc liên tục.

  • Mở rộng phạm vi làm việc: 1962GSR sử dụng công nghệ kết nối không dây Bluetooth cùng chân đế cho phép người dùng cầm đầu quét di chuyển ra xa để thu thập dữ liệu mà không lo lắng về vấn đề dây dẫn. Phạm vi làm việc có thể được mở rộng lên đến 10 mét.

Máy quét mã vạch không dây Honeywell 1962GSR tuổi thọ cao
Máy quét mã vạch không dây Honeywell 1962GSR tuổi thọ cao
  • Cổng kết nối máy chủ với lựa chọn đa dạng: Chân đế của Honeywell 1962GSR sẽ kết nối với máy chủ để chuyển dữ liệu quét nhận được từ đầu quét. Trong đó, chân đế sẽ kết nối với máy chủ qua nhiều tùy chọn giao thức gồm USB, Keyboard Wedge, RS-232 giúp người dùng dễ dàng lựa chọn, đầu tư.

  • Dung lượng pin lớn cho thời gian làm việc dài: Pin máy có thể sạc lại và có dung lượng đạt 3300 mAh Li-ion cho phép quét hơn 80,000 lần sau khi sạc đầy với 22 giờ hoạt động và 4,5 giờ sạc.

  • Tuổi thọ máy lớn: Cấu trúc thân máy bền chắc, vượt qua thử nghiệm khắc nghiệt từ hãng cho tuổi thọ cao. 1962GSR đã được kiểm tra độ bền qua việc thả rơi tự do và thả nhào lộn với vỏ bọc đạt chuẩn IP52 kháng bụi, chống nước hiệu quả.

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Honeywell 1962GSR

Mua máy quét mã vạch Honeywell 1962GSR chính hãng, giá ưu đãi tại Thế Giới Mã Vạch cùng với những chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy quét mã vạch Honeywell 1962GSR tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy quét mã vạch Honeywell 1962GSR tại Thế Giới Mã Vạch

Công ty TNHH Thế Giới Mã Vạch

  • Địa chỉ: 33/1 Hoàng Diệu, Phường10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 1900 3438 hoặc (028) 3991 7356
  • Email: sales@thegioimavach.com
  • Hoặc bạn có thể trò chuyện cùng các tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua Zalo Chat (ở góc phải màn hình).
  • Ngoài ra, bạn còn có thể ghé đến văn phòng của chúng tôi để xem demo trực tiếp và chọn lựa thiết bị phù hợp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1962GSR không dây”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Honeywell
Model 1962GSR
XENON™ ULTRA 1962G
Kích thước Scanner:
108.2 mm x 70.4 mm x 160.2 mm
(4.3 in x 2.8 in x 6.3 in)
Presentation Base:
82.9 mm x 90.4 mm x 121.6 mm
(3.3 in x 3.6 in x 4.8 in)
Desktop/Wall Mount Base:
211.3 mm x 74.2 mm x 77.7 mm
(8.3 in x 2.9 in x 3.0 in)
Trọng lượng Lithium-ion Scanner: 247 g / 255 g (contactless)
Battery Free Scanner: 218 g /227 g (contactless)
Presentation Base: 214 g / 220 g (contactless)
Desktop/Wall Mount Base: 223 g / 229 g (contactless)
Công suất Công suất hoạt động (Sạc) Đế: 2,5W (500 mA ở 5 V DC) USB tiêu chuẩn 10W (2A ở 5 V DC) – khi sử dụng bộ đổi nguồn
Công suất không sạc (Đế): 0,75W (150 mA ở 5V DC)
Cổng kết nối USB, Keyboard Wedge, RS-232
Môi trường làm việc Nhiệt độ hoạt động:
Máy quét: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
Đế: Đang sạc: 5°C đến 35°C (41°F đến 95°F)
Không sạc: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)Độ ẩm: 0% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụESD (Máy quét và Giá đỡ): ±8 kV mặt phẳng ghép nối gián tiếp, ±15 kV không khí trực tiếp
Thử nghiệm độ bền Độ rơi: Được thiết kế để chịu được 50 lần rơi ở độ cao 1,8 m (6 ft) xuống bê tông trong phạm vi nhiệt độ vận hành
Mil Spec Drop: 8 ft
Tumble: 2,000 at 0.5 m (1.6 ft)
Chuẩn công nghiệp Niêm phong môi trường (Máy quét): IP52
Niêm phong môi trường (CCB): IP41
Mức độ ánh sáng 0 – 100.000 lux
Cảm biến 1280 x 1080 pixel array
Dung sai chuyển động 4 mét/giây
Trường quét Ngang: 42°; Dọc: 36°
Độ tương phản in: Thấp tới 15%
Cuộn, Pitch, Xiên: ±360°, ±65°, ±65°
Mã vạch Reads standard 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, DOT Code, and OCR symbologies
Note: Decode capabilities dependent on configuration
Nguồn sáng LED nhắm 525 nm
Chất lượng hình ảnh 109 PPI trên tài liệu A4
WIRELESS Radio/Range: 2.4GHz Bluetooth radio v4.2 with Adaptive Frequency Hopping. Class 1: 100 m line of sight (default), programmable to Class 2: 10 m line of sight BLE available
POWER OPTIONS Pin: (dựa trên cài đặt mặc định) – dữ liệu dựa trên việc sử dụng bộ điều hợp nguồn
Dung lượng: 3300 mAh Li-ion (tối thiểu)
Số lần quét (1 lần quét/giây): lên tới 80.000 lần quét mỗi lần sạc
Thời gian hoạt động dự kiến: 22 giờ
Thời gian sạc dự kiến: 4,5 giờ
Đèn chiếu sáng White 2700K

 

KHẢ NĂNG GIẢI MÃ (DOF)

TYPICAL PERFORMANCE* STANDARD RANGE (SR) HIGH DENSITY (HD)
NARROW WIDTH
3 mil Code 39 34 mm – 174 mm (1.34 in – 6.85 in) 18 mm – 174 mm (0.71 in – 6.84 in)
5 mil Code 39 23 mm – 311 mm (0.91 in – 12.24 in) 7 mm – 295 mm (0.29 in – 11.62 in)
10 mil Code 39 0 mm – 651 mm (0 in – 25.63 in) 0 mm – 548 mm (0 in – 21.57 in)
13 mil UPC 0 mm – 654 mm (0 in – 25.75 in) 0 mm – 502 mm (0 in – 19.77 in)
7.5 mil Code 128 6 mm – 367 mm (0.24 in – 14.45 in) 0 mm – 345 mm (0 in – 13.6 in)
15 mil Code 128 0 mm – 728 mm (0 in – 28.66 in) 0 mm – 563 mm (0 in – 22.17 in)
20 mil Code 39 4 mm – 1115 mm (0.16 in – 43.9 in) 4 mm – 814 mm (0.17 in – 32.07 in)
5 mil PDF417 45 mm – 176 mm (1.77 in – 6.93 in) 22 mm – 173 mm (0.86 in – 6.82 in)
6.7 mil PDF417 22 mm – 229 mm (0.87 in – 9.02 in) 8 mm – 237 mm (0.32 in – 9.32 in)
5 mil DM** n/a 35 mm – 113 mm (1.39 in – 4.43 in)
7.5 mil DM** 34 mm – 188 mm (1.34 in – 7.4 in) 16 mm – 183 mm (0.62 in – 7.19 in)
10 mil DM** 12 mm – 273 mm (0.47 in – 10.75 in) 2 mm – 249 mm (0.76 in – 9.8 in)
10 mil QR 11 mm – 262 mm (0.43 in – 10.32 in) 1 mm – 230 mm (0.05 in – 9.07 in)
20 mil QR 0 mm – 495 mm (0 in – 19.49 in) 0 mm – 392 mm (0 in – 15.43 in)
* Performance may be impacted by barcode quality and environmental conditions.
** Data Matrix (DM)
Xem thông số chi tiết


Nội Dung Đang Cập Nhật.
Xem thêm

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Honeywell
Model 1962GSR
XENON™ ULTRA 1962G
Kích thước Scanner:
108.2 mm x 70.4 mm x 160.2 mm
(4.3 in x 2.8 in x 6.3 in)
Presentation Base:
82.9 mm x 90.4 mm x 121.6 mm
(3.3 in x 3.6 in x 4.8 in)
Desktop/Wall Mount Base:
211.3 mm x 74.2 mm x 77.7 mm
(8.3 in x 2.9 in x 3.0 in)
Trọng lượng Lithium-ion Scanner: 247 g / 255 g (contactless)
Battery Free Scanner: 218 g /227 g (contactless)
Presentation Base: 214 g / 220 g (contactless)
Desktop/Wall Mount Base: 223 g / 229 g (contactless)
Công suất Công suất hoạt động (Sạc) Đế: 2,5W (500 mA ở 5 V DC) USB tiêu chuẩn 10W (2A ở 5 V DC) – khi sử dụng bộ đổi nguồn
Công suất không sạc (Đế): 0,75W (150 mA ở 5V DC)
Cổng kết nối USB, Keyboard Wedge, RS-232
Môi trường làm việc Nhiệt độ hoạt động:
Máy quét: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
Đế: Đang sạc: 5°C đến 35°C (41°F đến 95°F)
Không sạc: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)Độ ẩm: 0% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụESD (Máy quét và Giá đỡ): ±8 kV mặt phẳng ghép nối gián tiếp, ±15 kV không khí trực tiếp
Thử nghiệm độ bền Độ rơi: Được thiết kế để chịu được 50 lần rơi ở độ cao 1,8 m (6 ft) xuống bê tông trong phạm vi nhiệt độ vận hành
Mil Spec Drop: 8 ft
Tumble: 2,000 at 0.5 m (1.6 ft)
Chuẩn công nghiệp Niêm phong môi trường (Máy quét): IP52
Niêm phong môi trường (CCB): IP41
Mức độ ánh sáng 0 – 100.000 lux
Cảm biến 1280 x 1080 pixel array
Dung sai chuyển động 4 mét/giây
Trường quét Ngang: 42°; Dọc: 36°
Độ tương phản in: Thấp tới 15%
Cuộn, Pitch, Xiên: ±360°, ±65°, ±65°
Mã vạch Reads standard 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, DOT Code, and OCR symbologies
Note: Decode capabilities dependent on configuration
Nguồn sáng LED nhắm 525 nm
Chất lượng hình ảnh 109 PPI trên tài liệu A4
WIRELESS Radio/Range: 2.4GHz Bluetooth radio v4.2 with Adaptive Frequency Hopping. Class 1: 100 m line of sight (default), programmable to Class 2: 10 m line of sight BLE available
POWER OPTIONS Pin: (dựa trên cài đặt mặc định) – dữ liệu dựa trên việc sử dụng bộ điều hợp nguồn
Dung lượng: 3300 mAh Li-ion (tối thiểu)
Số lần quét (1 lần quét/giây): lên tới 80.000 lần quét mỗi lần sạc
Thời gian hoạt động dự kiến: 22 giờ
Thời gian sạc dự kiến: 4,5 giờ
Đèn chiếu sáng White 2700K

 

KHẢ NĂNG GIẢI MÃ (DOF)

TYPICAL PERFORMANCE* STANDARD RANGE (SR) HIGH DENSITY (HD)
NARROW WIDTH
3 mil Code 39 34 mm – 174 mm (1.34 in – 6.85 in) 18 mm – 174 mm (0.71 in – 6.84 in)
5 mil Code 39 23 mm – 311 mm (0.91 in – 12.24 in) 7 mm – 295 mm (0.29 in – 11.62 in)
10 mil Code 39 0 mm – 651 mm (0 in – 25.63 in) 0 mm – 548 mm (0 in – 21.57 in)
13 mil UPC 0 mm – 654 mm (0 in – 25.75 in) 0 mm – 502 mm (0 in – 19.77 in)
7.5 mil Code 128 6 mm – 367 mm (0.24 in – 14.45 in) 0 mm – 345 mm (0 in – 13.6 in)
15 mil Code 128 0 mm – 728 mm (0 in – 28.66 in) 0 mm – 563 mm (0 in – 22.17 in)
20 mil Code 39 4 mm – 1115 mm (0.16 in – 43.9 in) 4 mm – 814 mm (0.17 in – 32.07 in)
5 mil PDF417 45 mm – 176 mm (1.77 in – 6.93 in) 22 mm – 173 mm (0.86 in – 6.82 in)
6.7 mil PDF417 22 mm – 229 mm (0.87 in – 9.02 in) 8 mm – 237 mm (0.32 in – 9.32 in)
5 mil DM** n/a 35 mm – 113 mm (1.39 in – 4.43 in)
7.5 mil DM** 34 mm – 188 mm (1.34 in – 7.4 in) 16 mm – 183 mm (0.62 in – 7.19 in)
10 mil DM** 12 mm – 273 mm (0.47 in – 10.75 in) 2 mm – 249 mm (0.76 in – 9.8 in)
10 mil QR 11 mm – 262 mm (0.43 in – 10.32 in) 1 mm – 230 mm (0.05 in – 9.07 in)
20 mil QR 0 mm – 495 mm (0 in – 19.49 in) 0 mm – 392 mm (0 in – 15.43 in)
* Performance may be impacted by barcode quality and environmental conditions.
** Data Matrix (DM)