Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây

SKU: SCANNER-OPTICONOPL6845R
Thương hiệu:
Model: OPL-6845R
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Light source: 650 nm visible laser diode
  • Scan method: Bi-directional scanning
  • Scan rate: 100 scans/sec
  • Trigger mode: Manual, auto-trigger, stand detection
  • Reading pitch angle: -35 to 0°, 0 to +35°

Mô tả sản phẩm

Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây

Máy quét mã vạch Opticon OPL-6845R là chiếc máy quét laser hiệu suất cao cho phép người dùng quét mã vạch nhanh chóng và chính xác ngay từ lần quét đầu tiên ngay cả với mã vạch có độ tương phản thấp hoặc mật độ cao.

Thiết kế máy mỏng, nhẹ, thuận tiện cầm nắm và vận hành nhưng kết cấu vẫn rất chắc chắn với vật liệu cấu tạo tốt, độ bền cao.

Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây vỏ bọc chắc chắn
Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây vỏ bọc chắc chắn

Máy quét cầm tay

Sản phẩm OPL-6845R tích hợp tính năng tự động kích hoạt quét cho phép rảnh tay khi hoạt động.

Máy quét laser hiệu suất cao

Máy quét Opticon OPL-6845R là loại máy quét mã vạch laser hiệu suất cao cho phép quét một cách nhanh chóng và chính xác lần đầu tiên và sẵn sàng cho lần quét tiếp theo, ngay cả khi mã vạch được in với độ tương phản thấp hoặc mật độ cao.

Opticon OPL-6845R quét nhanh, chính xác mã vạch 1D
Opticon OPL-6845R quét nhanh, chính xác mã vạch 1D

Cấu trúc bền vững với hệ thống Modular

Giá đỡ của OPL-6845R được làm bằng vật liệu cứng tương tự như vỏ của các máy này.

Thiết bị cắm và quét

Chỉ cần cắm dây cáp của máy quét có dây OPL-6845R vào trực tiếp máy chủ là người dùng đã có thể sử dụng được ngay mà không cần phải cài đặt thêm gì cả. Vô cùng đơn giản và nhanh chóng.

Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây chi phí tiết kiệm
Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây chi phí tiết kiệm

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Opticon OPL-6845R

Mua máy quét mã vạch Opticon OPL-6845R chính hãng, giá ưu đãi tại Thế Giới Mã Vạch với những chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy quét mã vạch Opticon OPL-6845R tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy quét mã vạch Opticon OPL-6845R tại Thế Giới Mã Vạch
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy quét mã vạch 1D Opticon OPL-6845R có dây”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Operating indicators
Visual 1 LED (red/green/orange)
Non-visual Buzzer
Operating keys
Entry options 1 scan key
Communication
RS232 DB9 PTF connector with external power supply
Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector
USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector
Power
Voltage requirement 5V ± 10 % (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
Current consumption Max. 250mA
Barcode scanner Optics
Light source 650 nm visible laser diode
Scan method Bi-directional scanning
Scan rate 100 scans/sec
Trigger mode Manual, auto-trigger, stand detection
Reading pitch angle -35 to 0°, 0 to +35°
Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
Reading tilt angle -20 to 0°, 0 to +20°
Curvature R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
Min. PCS value 0.45
Depth of field 40 – 500 mm / 1.57 – 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 – 350 mm / 0.79 – 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 – 200 mm / 0.79 – 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 – 100 mm / 0.79 – 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 – 70 mm / 1.18 – 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39
Supported Symbologies
Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
2D code Composite Codes, MicroPDF417, PDF417
Durability
Temperature in operation -5 to 50 °C / -23 to 122 °F
Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
Humidity in operation 5 – 95% (non-condensing)
Humidity in storage 5 – 95% (non-condensing)
Ambient light immunity Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max
Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
Vibration test 10 – 100 Hz with 2G for 1 hour
Protection rate IP 42
Physical
Dimensions (w x h x d) 57 x 159 x 32 mm / 2.24 x 6.26 x 1.26 in
Dimensions stand (w x h x d) 160 x 190 x 245 mm / 6.29 x 7.48 x 9.64 in (excl. scanner)
Weight body Ca. 90 g / 3.2 oz (excl. cable)
Weight stand Ca. 290 g / 10.2 oz
Case ABS, Black or White
Regulatory & Safety
Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Operating indicators
Visual 1 LED (red/green/orange)
Non-visual Buzzer
Operating keys
Entry options 1 scan key
Communication
RS232 DB9 PTF connector with external power supply
Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector
USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector
Power
Voltage requirement 5V ± 10 % (Keyboard Wedge and USB), 6V (min. 4.5, max. 6.5V) (RS232)
Current consumption Max. 250mA
Barcode scanner Optics
Light source 650 nm visible laser diode
Scan method Bi-directional scanning
Scan rate 100 scans/sec
Trigger mode Manual, auto-trigger, stand detection
Reading pitch angle -35 to 0°, 0 to +35°
Reading skew angle -50 to -8°, +8 to +50°
Reading tilt angle -20 to 0°, 0 to +20°
Curvature R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13)
Min. resolution at PCS 0.9 0.127 mm / 5 mil
Min. PCS value 0.45
Depth of field 40 – 500 mm / 1.57 – 19.69 in (1.0 mm / 39 mil), 20 – 350 mm / 0.79 – 13.78 in (0.5 mm / 20 mil), 20 – 200 mm / 0.79 – 7.87 in (0.25 mm / 10 mil), 20 – 100 mm / 0.79 – 3.94 in (0.15 mm / 6 mil), 30 – 70 mm / 1.18 – 2.76 in (0.127 mm / 5 mil), at PCS 0.9, Code 39
Supported Symbologies
Barcode (1D) JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal code Chinese Post, Korean Postal Authority code
2D code Composite Codes, MicroPDF417, PDF417
Durability
Temperature in operation -5 to 50 °C / -23 to 122 °F
Temperature in storage -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
Humidity in operation 5 – 95% (non-condensing)
Humidity in storage 5 – 95% (non-condensing)
Ambient light immunity Fluorescent 3,000 lx max, Direct sun 50,000 lx max, Incandescent 3,000 lx max
Drop test 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface
Vibration test 10 – 100 Hz with 2G for 1 hour
Protection rate IP 42
Physical
Dimensions (w x h x d) 57 x 159 x 32 mm / 2.24 x 6.26 x 1.26 in
Dimensions stand (w x h x d) 160 x 190 x 245 mm / 6.29 x 7.48 x 9.64 in (excl. scanner)
Weight body Ca. 90 g / 3.2 oz (excl. cable)
Weight stand Ca. 290 g / 10.2 oz
Case ABS, Black or White
Regulatory & Safety
Product compliance CE, FCC, VCCI, RoHS, JIS-C-6802 Class 2, IEC 60825-1 Class 2, FDA CDRH Class II