Máy quét mã vạch Cab CS2290 là thiết bị sở hữu khả năng đọc nhanh, hiệu quả ở cả mã vạch 1D lẫn 2D từ nhãn giấy cho đến mã vạch hiển thị trên màn hình các thiết bị di động. Phạm vi làm việc rộng, kết nối không dây mang tính linh hoạt và thuận tiện cao. Là giải pháp quét mã vạch lý tưởng mà các doanh nghiệp, cửa hàng, shop không nên bỏ lỡ.
Đặc điểm tính năng của máy quét mã vạch 2D không dây Cab CS2290:
Thiết kế thời trang và tiện dụng, nhỏ gọn, tiết kiệm không gian sử dụng.
Đọc tất cả các mã vạch 1D/2D phổ biến từ nhãn giấy cho đến mã vạch trên màn hình.
Phạm vi làm việc đạt đến 100m.
Hỗ trợ truyền dữ liệu Point-to-point và Multi-point.
Hỗ trợ chế độ đọc hàng loạt (30.000 mã vạch UPC-A).
Phương pháp giao tiếp không dây thuận tiện.
Hỗ trợ chế độ rung, lý tưởng cho môi trường ồn ào và yên tĩnh.
Model | CS2290 | CS2290-BT |
Phạm vi làm việc | 100 mét (ngoài trời) | 30 mét (ngoài trời |
Liên kết vô tuyến | 430.0 ~431.9 MHz , 433.3 ~434.7 MHz with adaptive frequency hopping | 2.4 – 2.5 GHz, Bluetooth 4.0, Class 2 |
Kích thước (L × W × D) | Máy quét: 90.2 mm × 70 mm × 180 mm; Chân đế: 118 mm × 89.5 mm × 74 mm | |
Trọng lượng | Máy quét: 210 g; Chân đế: 140 g (không cáp) | |
Đèn báo | Máy quét: LED, tiếng bíp, rung Chân đế: LED | |
Giao diện | USB Keyboard, USB Virtual COM, RS232, PS/2 Keyboard | |
Điện áp đầu vào | DC 5 ± 0.25 V | |
Pin | 1400 mAh Lithium-ion battery | |
Thời gian sạc | 4 giờ | |
Thời gian chờ | 4.5 ngày | |
Thời gian hoạt động | 46 giờ | |
Góc nhắm | Ngang: 42°, dọc: 26.5° | |
Góc quét | ±70°, ±75°, 360° (Skew, Pitch, Roll) | |
Độ tương phản | Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20% | |
Khả năng giải mã | 1D: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-13, EAN-8, ISBN (Bookland EAN), ISSN, Code 39, Code 39 full ASCII, Code 32, Trioptic Code 39, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Codabar (NW7), Code 128, UCC/EAN 128, ISBT 128, Code 93, Code 11 (USD-8), MSI/Plessey, UK/Plessey, China Post, China Finance, GS1 DataBar (formerly RSS) variants 2D: PDF417, MicroPDF417, QR code, DataMatrix, Han Xin code, Aztec Code | |
Nhiệt độ | 0° đến 50°C (32° đến 122°F), vận hành; -40° đến 60°C (-40° đến 140°F), lưu trữ | |
Độ ẩm | 5 – 95% không ngưng tụ |