Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD có dây

SKU: SCANNER-HONEYWELL1960GHD
Thương hiệu:
Model: 1960GHD
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Honeywell 1960GHD sở hữu cho mình khả năng vận hành mạnh mẽ.
  • Độ bền cao với cấu trúc vỏ bọc chắc chắn.
  • Cổng kết nối: USB, Keyboard Wedge, RS-232
  • Chỉ báo người dùng: Đèn LED, âm thanh (có thể điều chỉnh âm lượng)
  • Cảm biến hình ảnh: 1280 x 1080 pixel array

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD có dây

Cùng với Honeywell 1960GSR, Honeywell 1960GHD thuộc series XENON™ ULTRA 1960G được nâng cấp từ Xenon và Xenon XP đã rất được ưa chuộng trước đó. Thuộc dòng máy quét mã vạch có dây 2D, Honeywell 1960GHD cung cấp khả năng quét nhanh mọi mã vạch 1D và 2D với cảm biến hình ảnh độ phân giải cao cùng độ bền vượt trội từ cấu trúc máy.

Điểm vượt trội của 1960GHD nổi bật hơn 1960GSR đó là máy có thể quét được những mã vạch kích thước nhỏ mà dòng máy 1960GSR chưa thể chinh phục tốt được.

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD dành cho ai?

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD có cảm biến độ phân giải cao cùng sự nâng cấp từ hãng sản xuất mang lại cho người dùng những trải nghiệm sử dụng vượt trội.

Đấy là giải pháp đầu tư tối ưu cho các ứng dụng quét mã trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực như:

  • Lĩnh vực bán lẻ

  • Lĩnh vực sản xuất

  • Lĩnh vực vận chuyển

  • Lĩnh vực kho bãi

  • Lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

  • Cơ quan, thư viện, trường học

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD có dây thiết kế hiện đại
Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD có dây thiết kế hiện đại

Lợi ích mà máy quét mã vạch có dây Honeywell 1960GHD mang lại

Máy quét mã vạch có dây Honeywell 1960GHD được kết nối với máy chủ thông qua dây dẫn, việc tương thích giao thức kết nối trở nên dễ dàng hơn khi ở thiết bị cung cấp sự lựa chọn đa dạng về cổng kết nối.

Nằm trong series máy quét mã vạch cao cấp, Honeywell 1960GHD mang đến cho người dùng những trải nghiệm sử dụng chất lượng cao từ tốc độ nhận diện mã vạch đến cảm biến độ phân giải cao chinh phục nhanh mọi mã vạch có định dạng phức tạp hay chất lượng in kém, mờ, trầy xước. Đặc biệt là quét hữu hiệu trên cả những mã vạch có kích thước nhỏ.

Cấu trúc vỏ bọc bên ngoài và vi mạch bên trong của máy quét Honeywell 1960GHD cho độ bền cao, vượt qua các thử nghiệm khắc nghiệt và đạt chuẩn công nghiệp IP52 kháng bụi, chống nước hiệu quả.

Máy quét mã vạch Honeywell 1960GHD nhỏ gọn
Máy quét mã vạch Honeywell 1960GHD nhỏ gọn

Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD được trang bị các tính năng vận hành vượt trội:

  • Thân máy nhỏ gọn, giảm áp lực cổ tay người dùng: Honeywell 1960GHD có kích thước máy nhỏ gọn với trọng lượng thấp chỉ 147.2 gram giúp giảm áp lực lên cổ tay người dùng một cách đáng kể. Ngoài ra, thiết kế vị trí cò kích hoạt tia quét thuận tiện cho dùng ngón trỏ cho thao tác làm việc được mượt mà, liên tục.
  • Cảm biến hình ảnh độ phân giải cao: Thiết bị sở hữu công nghệ quét Imager với cảm biến 1280 x 1080 pixel array giúp việc nhận diện nhanh mọi mã vạch có định dạng phức tạp một cách chính xác tuyệt đối dù chất lượng của hình ảnh mã vạch không cao hay mã vạch kích thước nhỏ.
  • Hiệu suất làm việc ấn tượng: Dung sai chuyển động của Honeywell 1960GHD đạt 3.4m/s mang lại hiệu suất làm việc vượt trội đáp ứng tốt các nhu cầu quét mã liên tục, thời gian dài.
  • Cổng kết nối máy chủ đa dạng: USB, Keyboard Wedge, RS-232 linh hoạt trong kết nối cùng giao thức máy chủ khác nhau tại đơn vị, doanh nghiệp.
Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD tuổi thọ máy cao
Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD tuổi thọ máy cao
  • Giao tiếp người dùng đa dạng: Qua hai phương thức là đèn LED và âm thanh (có thể điều chỉnh âm lượng) đảm bảo báo hiệu tình trạng quét mã vạch cho người dùng trong các điều kiện môi trường làm việc khác nhau như thiếu ánh sáng hay nhiều tiếng ồn.
  • Độ bền thân máy cao: Cấu trúc thân máy quét mã vạch Honeywell 1960GHD chắc chắn, vượt qua thử nghiệm rơi từ độ cao 1.8m và thử nghiệm rung từ hãng. Ngoài ra, thiết bị đạt chuẩn chỉ số công nghiệp IP52 kháng bụi, chống nước hiệu quả cho tuổi thọ máy cao.

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Honeywell 1960GHD

Sở hữu máy quét mã vạch Honeywell 1960GHD chính hãng, giá hợp lý tại Thế Giới Mã Vạch cùng với những chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy quét mã vạch Honeywell 1960GHD tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy quét mã vạch Honeywell 1960GHD tại Thế Giới Mã Vạch
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy quét mã vạch 2D Honeywell 1960GHD có dây”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Honeywell
Model 1960GHD
XENON™ ULTRA 1960G
Kích thước 108.2 mm x 70.4 mm x 160.2 mm
(4.3 in x 2.8 in x 6.3 in)
Trọng lượng 147.2 g (5.2 oz)
Điện áp đầu vào 4,4V DC đến 5,5V DC
Công suất hoạt động (sạc) 2,5W (500 mA @ 5V DC)
Cổng kết nối USB, Keyboard Wedge, RS-232
Chỉ báo người dùng Đèn LED, âm thanh (có thể điều chỉnh âm lượng)
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
Độ ẩm: 0% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Thử nghiệm độ bền Tumble: 2,000 at 0.5 m (1.6 ft)
Drop (Multiple): 1,8 m (6 ft) đối với bê tông trong phạm vi nhiệt độ hoạt động
Chuẩn công nghiệp IP52
Ánh sáng 0 to 100,000 lux
Cảm biến hình ảnh 1280 x 1080 pixel array
Dung sai chuyển động 3,4 m/giây
Imager Field of View Horizontal: 42°; Vertical: 36°
Print Contrast: As low as 15%
Roll, Pitch, Skew: ±360°, ±65°, ±65°
Mã vạch Reads standard 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, DOT Code, and OCR symbologies
Nguồn sáng 525 nm
Khoảng cách quét Mặc định 3” có thể định cấu hình khi đặt ở chân đế
6” với thay đổi cấu hình khi đặt ở chân đế
Chất lượng hình ảnh quét 109 PPI trên tài liệu A4

 

KHẢ NĂNG GIẢI MÃ (DOF)

TYPICAL PERFORMANCE* HIGH DENSITY
(HD)
STANDARD RANGE
(SR)
NARROW WIDTH
3 mil Code 39 18 mm – 174 mm (0.71 in – 6.84 in) 34 mm – 174 mm (1.34 in – 6.85 in)
5 mil Code 39 7 mm – 295 mm (0.29 in – 11.62 in) 23 mm – 311 mm (0.91 in – 12.24 in)
10 mil Code 39 0 mm – 548 mm (0 in – 21.57 in) 0 mm – 651 mm (0 in – 25.63 in)
13 mil UPC 0 mm – 502 mm (0 in – 19.77 in) 0 mm – 654 mm (0 in – 25.75 in)
7.5 mil Code 128 0 mm – 345 mm (0 in – 13.6 in) 6 mm – 367 mm (0.24 in – 14.45 in)
15 mil Code 128 0 mm – 563 mm (0 in – 22.17 in) 0 mm – 728 mm (0 in – 28.66 in)
20 mil Code 39 4 mm – 814 mm (0.17 in – 32.07 in) 4 mm – 1115 mm (0.16 in – 43.9 in)
5 mil PDF417 22 mm – 173 mm (0.86 in – 6.82 in) 45 mm – 176 mm (1.77 in – 6.93 in)
6.7 mil PDF417 8 mm – 237 mm (0.32 in – 9.32 in) 22 mm – 229 mm (0.87 in – 9.02 in)
5 mil DM** 35 mm – 113 mm (1.39 in – 4.43 in) n/a
7.5 mil DM** 16 mm – 183 mm (0.62 in – 7.19 in) 34 mm – 188 mm (1.34 in – 7.4 in)
10 mil DM** 2 mm – 249 mm (0.76 in – 9.8 in) 12 mm – 273 mm (0.47 in – 10.75 in)
10 mil QR 1 mm – 230 mm (0.05 in – 9.07 in) 11 mm – 262 mm (0.43 in – 10.32 in)
20 mil QR 0 mm – 392 mm (0 in – 15.43 in) 0 mm – 495 mm (0 in – 19.49 in)
* Performance may be impacted by barcode quality and environmental conditions.
** Data Matrix (DM)
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Honeywell
Model 1960GHD
XENON™ ULTRA 1960G
Kích thước 108.2 mm x 70.4 mm x 160.2 mm
(4.3 in x 2.8 in x 6.3 in)
Trọng lượng 147.2 g (5.2 oz)
Điện áp đầu vào 4,4V DC đến 5,5V DC
Công suất hoạt động (sạc) 2,5W (500 mA @ 5V DC)
Cổng kết nối USB, Keyboard Wedge, RS-232
Chỉ báo người dùng Đèn LED, âm thanh (có thể điều chỉnh âm lượng)
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
Độ ẩm: 0% đến 95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Thử nghiệm độ bền Tumble: 2,000 at 0.5 m (1.6 ft)
Drop (Multiple): 1,8 m (6 ft) đối với bê tông trong phạm vi nhiệt độ hoạt động
Chuẩn công nghiệp IP52
Ánh sáng 0 to 100,000 lux
Cảm biến hình ảnh 1280 x 1080 pixel array
Dung sai chuyển động 3,4 m/giây
Imager Field of View Horizontal: 42°; Vertical: 36°
Print Contrast: As low as 15%
Roll, Pitch, Skew: ±360°, ±65°, ±65°
Mã vạch Reads standard 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, DOT Code, and OCR symbologies
Nguồn sáng 525 nm
Khoảng cách quét Mặc định 3” có thể định cấu hình khi đặt ở chân đế
6” với thay đổi cấu hình khi đặt ở chân đế
Chất lượng hình ảnh quét 109 PPI trên tài liệu A4

 

KHẢ NĂNG GIẢI MÃ (DOF)

TYPICAL PERFORMANCE* HIGH DENSITY
(HD)
STANDARD RANGE
(SR)
NARROW WIDTH
3 mil Code 39 18 mm – 174 mm (0.71 in – 6.84 in) 34 mm – 174 mm (1.34 in – 6.85 in)
5 mil Code 39 7 mm – 295 mm (0.29 in – 11.62 in) 23 mm – 311 mm (0.91 in – 12.24 in)
10 mil Code 39 0 mm – 548 mm (0 in – 21.57 in) 0 mm – 651 mm (0 in – 25.63 in)
13 mil UPC 0 mm – 502 mm (0 in – 19.77 in) 0 mm – 654 mm (0 in – 25.75 in)
7.5 mil Code 128 0 mm – 345 mm (0 in – 13.6 in) 6 mm – 367 mm (0.24 in – 14.45 in)
15 mil Code 128 0 mm – 563 mm (0 in – 22.17 in) 0 mm – 728 mm (0 in – 28.66 in)
20 mil Code 39 4 mm – 814 mm (0.17 in – 32.07 in) 4 mm – 1115 mm (0.16 in – 43.9 in)
5 mil PDF417 22 mm – 173 mm (0.86 in – 6.82 in) 45 mm – 176 mm (1.77 in – 6.93 in)
6.7 mil PDF417 8 mm – 237 mm (0.32 in – 9.32 in) 22 mm – 229 mm (0.87 in – 9.02 in)
5 mil DM** 35 mm – 113 mm (1.39 in – 4.43 in) n/a
7.5 mil DM** 16 mm – 183 mm (0.62 in – 7.19 in) 34 mm – 188 mm (1.34 in – 7.4 in)
10 mil DM** 2 mm – 249 mm (0.76 in – 9.8 in) 12 mm – 273 mm (0.47 in – 10.75 in)
10 mil QR 1 mm – 230 mm (0.05 in – 9.07 in) 11 mm – 262 mm (0.43 in – 10.32 in)
20 mil QR 0 mm – 392 mm (0 in – 15.43 in) 0 mm – 495 mm (0 in – 19.49 in)
* Performance may be impacted by barcode quality and environmental conditions.
** Data Matrix (DM)