Máy kiểm kho PDA cầm tay Zebra TC73

SKU: PDA-ZEBRATC73
Thương hiệu:
Model: TC73
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Máy kiểm kho Zebra TC73 nhỏ gọn, dễ mang theo bên mình ứng dụng.
  • Màn hình cảm ứng LCD độ phân giải cao dễ thao tác.
  • Bộ xử lý tám lõi Qualcomm 6490.
  • Quét tốt mọi mã vạch 1D và 2D với công cụ quét SE4770 và công cụ quét phạm vi nâng cao SE55 1D/2D với công nghệ IntelliFocus.
  • Dung lượng pin lớn cho thời gian làm việc dài.

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy kiểm kho PDA cầm tay Zebra TC73

Máy kiểm kho PDA Zebra TC73 cầm tay di động được thiết kế cho giải pháp di động thế hệ mới với các trang bị vận hành mạnh mẽ cho khả năng thu thập dữ liệu, xử lý và xuất trình báo cáo độ chính xác cao, thuận tiện cho mọi hoạt động kiểm tra, sàng lọc tại kho vận và nhiều khu vực làm việc khác.

Zebra TC73 sở hữu màn hình rộng 6.0 inch Full HD+  độ phân giải cao 1080 X 2160 hiển thị thông tin rõ ràng, sắc nét, dễ thao tác với trang bị về bộ nhớ, bộ vi xử lý và camera,… hỗ trợ tối ưu cho hoạt động quản lý, kiểm tra hàng hóa, sản phẩm.

Máy kiểm kho Zebra TC73 cầm tay di động tối ưu hoạt động kiểm kho
Máy kiểm kho Zebra TC73 cầm tay di động tối ưu hoạt động kiểm kho

Máy kiểm kho Zebra TC73 cầm tay di động sở hữu tính năng vận hành vượt trội:

Kích thước nhỏ gọn, dễ cầm tay bỏ túi mang theo bên mình: Kích thước thân máy chỉ 6,69 inch L x 3,38 inch W x 1,12 inch D dễ dàng cho người dùng mang theo bên người, với trọng lượng chỉ 349g với pin tiêu chuẩn. Thiết kế thông minh cho phép người dùng mang theo bên mình, cầm nắm vận hành thuận tiện.

Máy kiểm kho Zebra TC73 cầm tay di động thao tác đơn giản
Máy kiểm kho Zebra TC73 cầm tay di động thao tác đơn giản

Kết cấu thân máy chắc chắn cho tuổi thọ cao: Zebra TC73 vượt qua bài kiểm tra rơi từ độ cao 10 ft./3,05 m xuống bê tông và 2.000 lần nhào lộn liên tiếp. Với khả năng bịt kín đạt chuẩn môi trường công nghiệp IP65 và IP68.

Màn hình cảm ứng LCD độ phân giải cao dễ thao tác: Màn hình 6.0 inch Full HD+ (1080 X 2160); Đèn nền LED; Liên kết quang học với bảng điều khiển cảm ứng hiển thị hình ảnh sắc nét, sinh động.

Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào bằng đầu ngón tay trần hoặc đeo găng hoặc bút stylus dẫn điện (được bán riêng); Kính cường lực Corning® Gorilla® gia tăng độ bền màn hình LCD, có trang bị lớp phủ chống nhòe chống vân tay cho thao tác dễ dàng, chính xác.

Máy kiểm kho Zebra TC73 ứng dụng đa ngành nghề
Máy kiểm kho Zebra TC73 ứng dụng đa ngành nghề

Bộ xử lý tám lõi Qualcomm 6490: Xử lý thông tin dữ liệu tốc độ cao, cao hơn 90%, bộ xử lý đồ họa nhanh hơn 400%.

Quét tốt mọi mã vạch 1D và 2D với công cụ quét SE4770 và công cụ quét phạm vi nâng cao SE55 1D/2D với công nghệ IntelliFocus ™: Cung cấp phạm vi quét tiêu chuẩn 24 inch/60 cm tới khoảng cách xa 40 ft./12,2 m.

LifeGuard TM dành cho Android™ nâng cao tính bảo mật dữ liệu, kết hợp cùng Enterprise Home Screen hạn chế các ứng dụng và tính năng của thiết bị.

Dung lượng pin lớn cho thời gian làm việc dài: Dung lượng tiêu chuẩn: 4400 mAh, Dung lượng mở rộng: 6600 mAh; Li-Ion có thể sạc lại, Power Precision+ cho số liệu pin thời gian thực 17,71 Wh (watt giờ).

Máy kiểm kho Zebra TC73 vận hành hiệu suất cao
Máy kiểm kho Zebra TC73 vận hành hiệu suất cao

Ba micrô có chức năng khử tiếng ồn, hai loa để tăng âm lượng, loa ngoài chất lượng cao và HD Voice, bao gồm Siêu băng rộng (SWB), Băng rộng (WB) và Băng tần đầy đủ (FB): hỗ trợ trao đổi, giao tiếp nội bộ.

Bộ nhớ máy đạt RAM 4GB/Đèn Flash UFS 64GB; 8GB RAM/128GB UFS Flash cho phép lưu trữ lượng dư xlieeuj lớn cho xử lý. Có trang bị thêm khe mở rộng Thẻ MicroSD hỗ trợ người dùng truy cập tối đa 2 TB.

Camera mặt trước — 8 MP; Camera mặt sau — 16 MP tự động lấy nét: hỗ trợ các hoạt động thu thập dữ liệu từ hình ảnh là chứng từ, biên bản,… Lựa chọn phiên bản máy với tính năng ổn định hình ảnh quang học (OIS) để dễ dàng chụp được những bức ảnh sắc nét, chi tiết.

Kết nối không dây tốc độ cao với Bluetooth 5.2 cho phép truyền dữ liệu, thông tin chính xác, mở rộng phạm vi làm việc tối đa.

Máy kiểm kho Zebra TC73 tích hợp camera hỗ trợ chụp tài liệu
Máy kiểm kho Zebra TC73 tích hợp camera hỗ trợ chụp tài liệu

Trang bị Máy kiểm kho Zebra TC73 cầm tay di động chính hãng, giá tốt

Thế Giới Mã Vạch tự hào là nhà phân phối trực tiếp các thiết bị của thương hiệu Zebra tại thị trường Việt Nam trong suốt thời gian vừa qua. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chính hãng, chất lượng, giá tốt tới mọi khách hàng.

Chính sách, dịch vụ tại Thế Giới Mã Vạch:

  • Bảo hành theo đúng chính sách của hãng sản xuất.
  • 1 đổi 1 trong vòng 3 ngày kể từ ngày nhận hàng nếu máy phát sinh lỗi do nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn sử dụng và giải đáp các vấn đề liên quan đến thiết bị trong suốt vòng đời máy.
  • Cung cấp chính sách hỗ trợ kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị định kỳ cùng các ưu đãi đầy hấp dẫn.

Công ty TNHH Thế Giới Mã Vạch

  • Địa chỉ: 33/1 Hoàng Diệu, Phường10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 1900 3438 hoặc (028) 3991 7356
  • Email: sales@thegioimavach.com
  • Hoặc bạn có thể trò chuyện cùng các tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua Zalo Chat (ở góc phải màn hình).
  • Ngoài ra, bạn còn có thể ghé đến văn phòng của chúng tôi để xem demo trực tiếp và chọn lựa thiết bị phù hợp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy kiểm kho PDA cầm tay Zebra TC73”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Zebra
Model TC73
Kích thước – Kích thước máy:
6,69 inch L x 3,38 inch W x 1,12 inch D
176.8 mm L x 85.8 mm W x 28.4 mm D
– Diện tích kẹp:
3,179 inch W x 0,80 inch H
80,75 mm W x 20,3 mm H
Trọng lượng 12,3 oz./349g với pin tiêu chuẩn
Display 6.0 inch Full HD+ (1080 X 2160); Đèn nền LED; Liên kết quang học với bảng điều khiển cảm ứng
Imager Window Corning® Gorilla® Glass
Bảng cảm ứng Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào bằng đầu ngón tay trần hoặc đeo găng hoặc bút stylus dẫn điện (được bán riêng); Kính cường lực Corning® Gorilla®; loại bỏ giọt nước; lớp phủ chống nhòe chống vân tay
Power Li-Ion có thể sạc lại, PowerPrecision+ cho số liệu pin thời gian thực 17,71Wh (watt giờ);
Dung lượng tiêu chuẩn: 4400 mAh;
Dung lượng mở rộng: 6600 mAh;
Pin BLE: 4400 mAh;
Tương thích chuẩn Qi Pin sạc không dây: 4400 mAh; sạc nhanh, chế độ Warm Swap pin (SKU tiêu chuẩn); Chế độ pin Hot Swap (SKU cao cấp)
Khe mở rộng Thẻ MicroSD hỗ trợ người dùng truy cập tối đa 2 TB
Kết nối mạng WLAN, WPAN (Bluetooth)
Thông báo Âm thanh nghe được;
Đèn LED nhiều màu;
Phản hồi xúc giác
Bàn phím Bàn phím ảo và Bàn phím Doanh nghiệp
Giọng nói và âm thanh Ba micrô có chức năng khử tiếng ồn; báo rung; loa kép cho âm lượng lớn; hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth; loa thoại chất lượng cao; hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C); giọng nói chuyển đổi mạch di động; HD Voice, bao gồm Siêu băng thông rộng (SWB); Băng rộng (WB) và Fullband (FB)
Nút Các nút có thể lập trình để mang lại sự linh hoạt tối đa: các nút quét chuyên dụng kép;
Nút nhấn để nói chuyên dụng;
Nút tăng/giảm âm lượng
Nút Kích hoạt của Tay cầm kích hoạt qua Back I/O
Giao diện kết nối USB 2.0 (I/O phía sau — Chỉ dành cho máy chủ), USB 3.0 (Loại dưới cùng C) — Siêu tốc độ (Máy chủ và Máy khách)
CPU Qualcomm 6490 lõi tám, 2,7 GHz
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 16
Bộ nhớ RAM 4GB/Đèn Flash UFS 64GB; 8GB RAM/128GB UFS Flash
Bảo vệ FIPS 140-2 đã được xác thực (ISO 19790) và được chứng nhận Tiêu chí chung (ISO 15408). Mã hóa FIPS 140-2 có thể được kích hoạt trên các cấu hình được chọn thông qua yêu cầu SKU tùy chỉnh. Hỗ trợ Khởi động an toàn và Khởi động đã xác minh
Môi trường làm việc Nhiệt độ hoạt động: -4°F to 122°F/-20°C to 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°F to 158°F/-40°C to 70°C
Độ ẩm: 5% đến 95% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật Drop Nhiều lần rơi từ độ cao 10 ft./3,05 m xuống bê tông ở nhiệt độ phòng trên mỗi MIL-STD 810H
Nhiều lần rơi từ độ cao 8 ft./2,4 m xuống bê tông ở nhiệt độ vận hành -20°C đến 50°C trên mỗi MIL-STD 810H
Thông số kỹ thuật Tumble 2000 Độ sụt 3,3 ft./1,0 m, đáp ứng hoặc vượt quá thông số kỹ thuật về độ sụt của IEC
Tiêu chuẩn IP65 và IP68 với pin theo thông số kỹ thuật niêm phong IEC hiện hành
Rung động 4 g’s PK Sin (5 Hz đến 2 kHz); 0,04 g 2/Hz Ngẫu nhiên (20 Hz đến 2 kHz); Thời lượng 60 phút trên mỗi trục, 3 trục
Xả tĩnh điện (ESD) +/- 15kVdc xả khí; +/- 8kVdc phóng điện trực tiếp; +/- 8kVdc phóng điện gián tiếp
Cảm biến tương tác tự động Cảm biến ánh sáng: Điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình
Từ kế: Phát hiện hướng và định hướng
Cảm biến chuyển động: Gia tốc kế 3 trục với MEMS Gyro
Cảm biến áp suất: Phát hiện thông tin độ cao để định vị
Cảm biến tiệm cận: Phát hiện khi người dùng áp điện thoại vào đầu trong khi gọi điện thoại để tắt đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng
Con quay hồi chuyển: Cảm nhận định hướng tuyến tính
Quét SE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™;
Công cụ quét 1D/2D SE4770
Máy ảnh Mặt trước — 8 MP;
Sau — 16 MP tự động lấy nét;
Đèn flash LED tạo ra ánh sáng trắng cân bằng; Hỗ trợ chế độ Torch + HDR (tiêu chuẩn); Ổn định hình ảnh quang học (OIS) (chỉ SKU cao cấp); Cảm biến thời gian bay (ToF) (chỉ SKU cao cấp)
NFC ISO 14443 Loại A và B; Thẻ FeliCa và ISO 15693; Thi đua thẻ qua máy chủ; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; Hỗ trợ bỏ phiếu ECP1.0 và ECP2.0; Chứng nhận Apple VAS; Diễn đàn NFC được chứng nhận
Wireless LAN Radio
IEEE 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ d/ h / i/ r/ k/ v/ w/ mc/ ax; 2×2 MU-MIMO; Wi-Fi 6E (802.11ax); Wi-Fi™ certified; Wi-Fi™ 6E Certified; Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6Data Rates
5 GHz: 802.11a/ n/ ac/ ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 Mbps;
2.4 GHz: 802.11b/ g/ n/ ax — 20 MHz up to 286.8 Mbps
6 GHz: 802.11ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 MbpsOperating Channels
Channel 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13;
Channel 36-165 (5150-5850 MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165;
Channel 1-233 (5925-7125 MHz);
Channel Bandwidth: 20/40/80/160 MHz; Actual operating channels/frequencies and bandwidths depend on regulatory rules and certification agency.Security and Encryption
WEP (40 or 104 bit); WPA/WPA2 Personal (TKIP, and AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP and AES); WPA3 Enterprise (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; TC78 WWAN models only — EAP-SIM, EAP-AKA; WPA3 Enterprise 192-bit mode (GCMP256) – EAP-TLS; Enhanced Open (OWCertifications
Wi-Fi Alliance Certifications: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi Enhanced Open; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (includes 192-bit mode); Protected Management Frames; Wi-Fi Agile Multiband; WMM; WMM-Power Save; WMM-Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; QoS Management; OCEFast Roam
PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC
Wireless PAN Bluetooth
Class 2, Bluetooth v5.2 and Secondary BLE for beaconing within BLE battery
Xem thông số chi tiết


Nội Dung Đang Cập Nhật.
Xem thêm

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Zebra
Model TC73
Kích thước – Kích thước máy:
6,69 inch L x 3,38 inch W x 1,12 inch D
176.8 mm L x 85.8 mm W x 28.4 mm D
– Diện tích kẹp:
3,179 inch W x 0,80 inch H
80,75 mm W x 20,3 mm H
Trọng lượng 12,3 oz./349g với pin tiêu chuẩn
Display 6.0 inch Full HD+ (1080 X 2160); Đèn nền LED; Liên kết quang học với bảng điều khiển cảm ứng
Imager Window Corning® Gorilla® Glass
Bảng cảm ứng Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào bằng đầu ngón tay trần hoặc đeo găng hoặc bút stylus dẫn điện (được bán riêng); Kính cường lực Corning® Gorilla®; loại bỏ giọt nước; lớp phủ chống nhòe chống vân tay
Power Li-Ion có thể sạc lại, PowerPrecision+ cho số liệu pin thời gian thực 17,71Wh (watt giờ);
Dung lượng tiêu chuẩn: 4400 mAh;
Dung lượng mở rộng: 6600 mAh;
Pin BLE: 4400 mAh;
Tương thích chuẩn Qi Pin sạc không dây: 4400 mAh; sạc nhanh, chế độ Warm Swap pin (SKU tiêu chuẩn); Chế độ pin Hot Swap (SKU cao cấp)
Khe mở rộng Thẻ MicroSD hỗ trợ người dùng truy cập tối đa 2 TB
Kết nối mạng WLAN, WPAN (Bluetooth)
Thông báo Âm thanh nghe được;
Đèn LED nhiều màu;
Phản hồi xúc giác
Bàn phím Bàn phím ảo và Bàn phím Doanh nghiệp
Giọng nói và âm thanh Ba micrô có chức năng khử tiếng ồn; báo rung; loa kép cho âm lượng lớn; hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth; loa thoại chất lượng cao; hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C); giọng nói chuyển đổi mạch di động; HD Voice, bao gồm Siêu băng thông rộng (SWB); Băng rộng (WB) và Fullband (FB)
Nút Các nút có thể lập trình để mang lại sự linh hoạt tối đa: các nút quét chuyên dụng kép;
Nút nhấn để nói chuyên dụng;
Nút tăng/giảm âm lượng
Nút Kích hoạt của Tay cầm kích hoạt qua Back I/O
Giao diện kết nối USB 2.0 (I/O phía sau — Chỉ dành cho máy chủ), USB 3.0 (Loại dưới cùng C) — Siêu tốc độ (Máy chủ và Máy khách)
CPU Qualcomm 6490 lõi tám, 2,7 GHz
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 16
Bộ nhớ RAM 4GB/Đèn Flash UFS 64GB; 8GB RAM/128GB UFS Flash
Bảo vệ FIPS 140-2 đã được xác thực (ISO 19790) và được chứng nhận Tiêu chí chung (ISO 15408). Mã hóa FIPS 140-2 có thể được kích hoạt trên các cấu hình được chọn thông qua yêu cầu SKU tùy chỉnh. Hỗ trợ Khởi động an toàn và Khởi động đã xác minh
Môi trường làm việc Nhiệt độ hoạt động: -4°F to 122°F/-20°C to 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°F to 158°F/-40°C to 70°C
Độ ẩm: 5% đến 95% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật Drop Nhiều lần rơi từ độ cao 10 ft./3,05 m xuống bê tông ở nhiệt độ phòng trên mỗi MIL-STD 810H
Nhiều lần rơi từ độ cao 8 ft./2,4 m xuống bê tông ở nhiệt độ vận hành -20°C đến 50°C trên mỗi MIL-STD 810H
Thông số kỹ thuật Tumble 2000 Độ sụt 3,3 ft./1,0 m, đáp ứng hoặc vượt quá thông số kỹ thuật về độ sụt của IEC
Tiêu chuẩn IP65 và IP68 với pin theo thông số kỹ thuật niêm phong IEC hiện hành
Rung động 4 g’s PK Sin (5 Hz đến 2 kHz); 0,04 g 2/Hz Ngẫu nhiên (20 Hz đến 2 kHz); Thời lượng 60 phút trên mỗi trục, 3 trục
Xả tĩnh điện (ESD) +/- 15kVdc xả khí; +/- 8kVdc phóng điện trực tiếp; +/- 8kVdc phóng điện gián tiếp
Cảm biến tương tác tự động Cảm biến ánh sáng: Điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình
Từ kế: Phát hiện hướng và định hướng
Cảm biến chuyển động: Gia tốc kế 3 trục với MEMS Gyro
Cảm biến áp suất: Phát hiện thông tin độ cao để định vị
Cảm biến tiệm cận: Phát hiện khi người dùng áp điện thoại vào đầu trong khi gọi điện thoại để tắt đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng
Con quay hồi chuyển: Cảm nhận định hướng tuyến tính
Quét SE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™;
Công cụ quét 1D/2D SE4770
Máy ảnh Mặt trước — 8 MP;
Sau — 16 MP tự động lấy nét;
Đèn flash LED tạo ra ánh sáng trắng cân bằng; Hỗ trợ chế độ Torch + HDR (tiêu chuẩn); Ổn định hình ảnh quang học (OIS) (chỉ SKU cao cấp); Cảm biến thời gian bay (ToF) (chỉ SKU cao cấp)
NFC ISO 14443 Loại A và B; Thẻ FeliCa và ISO 15693; Thi đua thẻ qua máy chủ; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; Hỗ trợ bỏ phiếu ECP1.0 và ECP2.0; Chứng nhận Apple VAS; Diễn đàn NFC được chứng nhận
Wireless LAN Radio
IEEE 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ d/ h / i/ r/ k/ v/ w/ mc/ ax; 2×2 MU-MIMO; Wi-Fi 6E (802.11ax); Wi-Fi™ certified; Wi-Fi™ 6E Certified; Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6Data Rates
5 GHz: 802.11a/ n/ ac/ ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 Mbps;
2.4 GHz: 802.11b/ g/ n/ ax — 20 MHz up to 286.8 Mbps
6 GHz: 802.11ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 MbpsOperating Channels
Channel 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13;
Channel 36-165 (5150-5850 MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165;
Channel 1-233 (5925-7125 MHz);
Channel Bandwidth: 20/40/80/160 MHz; Actual operating channels/frequencies and bandwidths depend on regulatory rules and certification agency.Security and Encryption
WEP (40 or 104 bit); WPA/WPA2 Personal (TKIP, and AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP and AES); WPA3 Enterprise (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; TC78 WWAN models only — EAP-SIM, EAP-AKA; WPA3 Enterprise 192-bit mode (GCMP256) – EAP-TLS; Enhanced Open (OWCertifications
Wi-Fi Alliance Certifications: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi Enhanced Open; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (includes 192-bit mode); Protected Management Frames; Wi-Fi Agile Multiband; WMM; WMM-Power Save; WMM-Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; QoS Management; OCEFast Roam
PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC
Wireless PAN Bluetooth
Class 2, Bluetooth v5.2 and Secondary BLE for beaconing within BLE battery