Máy kiểm kho PDA cầm tay Zebra TC22

SKU: PDA-ZEBRATC22
Thương hiệu:
Model: TC22
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Zebra TC22 cầm tay di động nhỏ gọn.
  • CPU Qualcomm® 5430 lõi sáu, 2,1 GHz
  • Màn hình 6,0 inch màu Full High Definition+ (1080 x 2160); Đèn nền LED; 450 Nits; Kính Corning® Gorilla®
  • Imager Window Corning® Gorilla® Glass
  • Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào bằng đầu ngón tay đeo găng tay hoặc ngón tay trần

Mô tả sản phẩm

Máy kiểm kho PDA cầm tay Zebra TC22

Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 cầm tay di động là lựa chọn hoàn hảo cho hoạt động quản lý, kiểm soát ở các doanh nghiệp nhỏ với các tính năng của doanh nghiệp lớn. Thiết bị được hỗ trợ vượt trội hơn từ thiết kế công thái học đến tính năng vận hành bên trong nhằm mang đến cho người dùng những trải nghiệm sử dụng hiện đại hơn, thông minh hơn.

Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 cầm tay di động nâng hiệu quả công việc
Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 cầm tay di động nâng hiệu quả công việc

Các tính năng nổi bật mà máy kiểm kho PDA Zebra TC22 cầm tay, di động sở hữu gồm:

Thiết kế công thái học cho trải nghiệm sử dụng tốt hơn: Zebra TC22 có thiết kế mỏng hơn 10% so với các phiên bản trước đó, có đường viền trên bề mặt giúp giảm áp lực với kích thước nhỏ gọn vừa tay cầm.

Các trang bị cho độ bền vượt trội trước các điều kiện làm việc khắc nghiệt: Cấu trúc thân máy của Zebra TC22 chắc chắn với lớp vỏ bọc chế tạo từ chất liệu cao cấp mang đến sự mạnh mẽ hơn cả, đạt tiêu chuẩn ngành MIL-STD 810H và IEC. Có kính Corning® Gorilla® Glass chống trầy xước và vỡ, bảo vệ hiệu quả màn hình và đầu quét trên thiết bị.

Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 thân thiện người dùng
Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 thân thiện người dùng

Dung lượng pin lớn cho thời gian sử dụng cả ngày dài: Ở phiên bản tiêu chuẩn, pin của Zebra TC22 đạt 3800 mAh và phiên bản mở rộng có dung lượng pin là 5200 mAh. Cùng với đó, pin máy có thể tháo rời và sạc lại nên người dùng không cần lo lắng về vấn đề không đủ pin cho ca làm việc.

Mở rộng khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu: Nhờ kết nối mạng LTE riêng 5G và CBRS 3 tối ưu chi phí cho các khu vực làm việc lớn cả khi trong nhà và ngoài trời. Máy kiểm kho Zebra TC22 có kết nối Bluetooth 5.2 tăng cường chất lượng âm thanh, giảm tiêu thụ điện năng bổ sung các tính năng kết nối nâng cao.

Có thể nâng cấp lên hệ điều hành Android 16: Bảo vệ hệ điều hành cập nhật quá mức, người dùng có quyền truy cập vào các tính năng mới nhất mỗi ngày.

Xem nhiều hơn với màn hình lớn: Màn hình FHD+ 6 inch độ phân giải 1080 x 2160 với độ sáng 450 nit giúp hiển thị thông tin, dữ liệu rõ nét hơn ở mọi điều kiện môi trường.

Thu thập dữ liệu thông minh: Với lựa chọn đầu quét mã vạch tiêu chuẩn SE4710 1D/2D hoặc máy quét SE55 1D/2D Advanced Range với công nghệ Intellicus™ cho khả năng thu thập mã vạch ở khoảng cách xa, đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Camera trước và sau được trang bị cho hoạt động chụp, ghi lại hình ảnh chứng từ hiệu quả.

Mở rộng bộ nhớ với khe cắm thêm: Thẻ MicroSD có thể truy cập của người dùng hỗ trợ lên tới 2 TB bên cạnh bộ nhớ máy 6 GB RAM/64 GB Flash; 8 GB RAM/128 GB Flash cho phép lưu trữ và xử lý tốt lượng dữ liệu lớn.

Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 được tích hợp cùng nhiều tính năng nâng cao
Máy kiểm kho PDA Zebra TC22 được tích hợp cùng nhiều tính năng nâng cao

Mua máy kiểm kho Zebra TC22 cầm tay di động chính hãng

Thế Giới Mã Vạch với kinh nghiệm hơn 1 thập kỷ trong lĩnh vực mã số mã vạch hân hạnh cung cấp đến quý khách hàng các thiết bị chất lượng cao cùng giải pháp tối ưu hóa chi phí. Mua máy PDA kiểm kho Zebra TC22 chính hãng hãy liên hệ ngay đến Thế Giới Mã Vạch, chúng tôi cam kết về chất lượng sản phẩm và có thêm các dịch vụ hậu mãi đi kèm được thực hiện bởi đội ngũ chuyên viên kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy kiểm kho PDA cầm tay Zebra TC22”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Zebra
Model TC22
Kích thước 6.5 in. L x 3.0 in. W x 0.49 in. D
165 mm L x 76.3 mm W x 12.5 mm D
Trọng lượng 8.32 oz/236 g (TC22 3800mAh battery)
Display 6,0 inch màu Full High Definition+ (1080 x 2160); Đèn nền LED; 450 Nits; Kính Corning® Gorilla®
Imager Window Corning® Gorilla® Glass
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào bằng đầu ngón tay đeo găng tay hoặc ngón tay trần
Pin Người dùng có thể tháo rời, sạc lại Li-Ion, PowerPrecision để biết số liệu pin theo thời gian thực;
Dung lượng tiêu chuẩn: 3800 mAh/14,63Wh;
Dung lượng mở rộng: 5200 mAh/20,02Wh; Pin BLE: 3800 mAh/14,63Wh
Khe mở rộng Thẻ MicroSD có thể truy cập của người dùng hỗ trợ lên tới 2 TB
Kết nối mạng WLAN, WPAN
Thông báo người dùng Âm thanh nghe được; đèn LED nhiều màu; rung
Bàn phím Bàn phím trên màn hình
Audio Hai micro có chức năng khử tiếng ồn
Loa kép cho âm lượng lớn
Hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth
Loa điện thoại chất lượng cao
Hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C)
HD Voice, bao gồm Super-wideband (SWB), Wideband (WB) và Fullband (FB)
Nút ấn Nút quét chuyên dụng kép; nút lập trình cho PTT hoặc mục đích sử dụng khác; tăng/giảm âm lượng; nguồn
Cổng giao tiếp USB 3.1 (Bottom Type C) — Super Speed (host and client);
Đầu nối phía sau 2 chân hoặc 8 chân
CPU Qualcomm® 5430 lõi sáu, 2,1 GHz
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 16
Bộ nhớ 6 GB RAM/64 GB Flash; 8 GB RAM/128 GB Flash
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F/-10°C đến 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C
Độ ẩm: 5% – 95% không ngưng tụ
Thả thông số kỹ thuật Nhiều lần rơi từ độ cao 5 ft./1,5 m xuống bê tông ở nhiệt độ hoạt động (-10° C đến 50° C/14° F đến 122° F) với vỏ bảo vệ theo MIL-STD-810H
Nhiều lần rơi từ độ cao 4,5 ft/1,3 m xuống nền gạch bê tông vượt quá nhiệt độ vận hành (-10° C đến 50° C/14° F đến 122° F) trên mỗi MIL-STD 810H
Thông số kỹ thuật nhào lộn 500 lần nhào lộn, 1,6 ft./0,5 m;
500 lần nhào lộn, 3,3 ft./1,0 m với vỏ bảo vệ tùy chọn thêm
Chuẩn công nghiệp IP68 và IP65, với pin theo thông số kỹ thuật niêm phong IEC hiện hành
Xả tĩnh điện
(ESD)
+/-15 kV phóng điện qua không khí
+/-8 kV phóng điện trực tiếp
+/- 8 kV phóng điện gián tiếp
Cảm biến Cảm biến ánh sáng: Tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình
Cảm biến chuyển động: Gia tốc kế 3 trục với MEMS Gyro
Cảm biến tiệm cận: Tự động phát hiện khi người dùng đặt điện thoại lên đầu trong khi gọi điện thoại để tắt đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng.
Từ kế: eCompass để phát hiện hướng
Thu thập dữ liệu Scanning: Công cụ quét phạm vi nâng cao SE55 1D/2D với công nghệ IntelliFocus™; Công cụ quét 1D/2D SE4710
Camera: Camera sau 16 MP; camera trước 5MP
NFC: ISO 14443 Loại A và B; thẻ FeliCa và ISO 15693; Thi đua thẻ qua máy chủ; Hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; Hỗ trợ bỏ phiếu ECP1.0 và ECP2.0; Chứng nhận Apple VAS
UHF RFID: RFD40 UHF RFID Sled; RFD90 Ultra-Rugged UHF RFID Sled
Wireless LAN WLAN Radio
IEEE 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ d/ h/ i/ r/ k/ v/ w/ mc/ ax; 2×2 MU-MIMO, Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi™ certified; Wi-Fi™ 6 Certified, Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6Data Rates
6 GHz: 802.11ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 Mbps 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax — 20 MHz up to 286.8 MbpsOperating Channels
Channel 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13; Channel 36-165 (5150-5850 MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165; Channel 1-233 (5925-7125 MHz); Channel Bandwidth: 20/ 40/ 80/ 160 MHz; Actual operating channels/ frequencies and bandwidths depend on regulatory rules and certification agency.
Fast Roam: PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKCSecurity and Encryption: WEP (40 or 104 bit); Enhanced Open (OWE); WPA/WPA2 Personal (TKIP, and AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP and AES); WPA3 Enterprise (AES) – EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; WPA3 Enterprise 192-bit mode (GCMP256) – EAP-TLS; TC27 WWAN models only: WPA3 Enterprise EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-AKA PrimeCertifications
Wi-Fi Alliance Certifications: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi
Enhanced Open; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (includes 192-bit mode); Protected Management Frames; Wi-Fi
Agile Multiband; WMM; WMM-Power Save; WMM Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; QoS Management; OCE

Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Zebra
Model TC22
Kích thước 6.5 in. L x 3.0 in. W x 0.49 in. D
165 mm L x 76.3 mm W x 12.5 mm D
Trọng lượng 8.32 oz/236 g (TC22 3800mAh battery)
Display 6,0 inch màu Full High Definition+ (1080 x 2160); Đèn nền LED; 450 Nits; Kính Corning® Gorilla®
Imager Window Corning® Gorilla® Glass
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào bằng đầu ngón tay đeo găng tay hoặc ngón tay trần
Pin Người dùng có thể tháo rời, sạc lại Li-Ion, PowerPrecision để biết số liệu pin theo thời gian thực;
Dung lượng tiêu chuẩn: 3800 mAh/14,63Wh;
Dung lượng mở rộng: 5200 mAh/20,02Wh; Pin BLE: 3800 mAh/14,63Wh
Khe mở rộng Thẻ MicroSD có thể truy cập của người dùng hỗ trợ lên tới 2 TB
Kết nối mạng WLAN, WPAN
Thông báo người dùng Âm thanh nghe được; đèn LED nhiều màu; rung
Bàn phím Bàn phím trên màn hình
Audio Hai micro có chức năng khử tiếng ồn
Loa kép cho âm lượng lớn
Hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth
Loa điện thoại chất lượng cao
Hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C)
HD Voice, bao gồm Super-wideband (SWB), Wideband (WB) và Fullband (FB)
Nút ấn Nút quét chuyên dụng kép; nút lập trình cho PTT hoặc mục đích sử dụng khác; tăng/giảm âm lượng; nguồn
Cổng giao tiếp USB 3.1 (Bottom Type C) — Super Speed (host and client);
Đầu nối phía sau 2 chân hoặc 8 chân
CPU Qualcomm® 5430 lõi sáu, 2,1 GHz
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 16
Bộ nhớ 6 GB RAM/64 GB Flash; 8 GB RAM/128 GB Flash
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F/-10°C đến 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C
Độ ẩm: 5% – 95% không ngưng tụ
Thả thông số kỹ thuật Nhiều lần rơi từ độ cao 5 ft./1,5 m xuống bê tông ở nhiệt độ hoạt động (-10° C đến 50° C/14° F đến 122° F) với vỏ bảo vệ theo MIL-STD-810H
Nhiều lần rơi từ độ cao 4,5 ft/1,3 m xuống nền gạch bê tông vượt quá nhiệt độ vận hành (-10° C đến 50° C/14° F đến 122° F) trên mỗi MIL-STD 810H
Thông số kỹ thuật nhào lộn 500 lần nhào lộn, 1,6 ft./0,5 m;
500 lần nhào lộn, 3,3 ft./1,0 m với vỏ bảo vệ tùy chọn thêm
Chuẩn công nghiệp IP68 và IP65, với pin theo thông số kỹ thuật niêm phong IEC hiện hành
Xả tĩnh điện
(ESD)
+/-15 kV phóng điện qua không khí
+/-8 kV phóng điện trực tiếp
+/- 8 kV phóng điện gián tiếp
Cảm biến Cảm biến ánh sáng: Tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình
Cảm biến chuyển động: Gia tốc kế 3 trục với MEMS Gyro
Cảm biến tiệm cận: Tự động phát hiện khi người dùng đặt điện thoại lên đầu trong khi gọi điện thoại để tắt đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng.
Từ kế: eCompass để phát hiện hướng
Thu thập dữ liệu Scanning: Công cụ quét phạm vi nâng cao SE55 1D/2D với công nghệ IntelliFocus™; Công cụ quét 1D/2D SE4710
Camera: Camera sau 16 MP; camera trước 5MP
NFC: ISO 14443 Loại A và B; thẻ FeliCa và ISO 15693; Thi đua thẻ qua máy chủ; Hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; Hỗ trợ bỏ phiếu ECP1.0 và ECP2.0; Chứng nhận Apple VAS
UHF RFID: RFD40 UHF RFID Sled; RFD90 Ultra-Rugged UHF RFID Sled
Wireless LAN WLAN Radio
IEEE 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ d/ h/ i/ r/ k/ v/ w/ mc/ ax; 2×2 MU-MIMO, Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi™ certified; Wi-Fi™ 6 Certified, Dual Band Simultaneous; IPv4, IPv6Data Rates
6 GHz: 802.11ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 Mbps 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax — 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, 160 MHz — up to 2402 Mbps; 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax — 20 MHz up to 286.8 MbpsOperating Channels
Channel 1-13 (2401-2483 MHz): 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13; Channel 36-165 (5150-5850 MHz): 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165; Channel 1-233 (5925-7125 MHz); Channel Bandwidth: 20/ 40/ 80/ 160 MHz; Actual operating channels/ frequencies and bandwidths depend on regulatory rules and certification agency.
Fast Roam: PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKCSecurity and Encryption: WEP (40 or 104 bit); Enhanced Open (OWE); WPA/WPA2 Personal (TKIP, and AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP and AES); WPA3 Enterprise (AES) – EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD; WPA3 Enterprise 192-bit mode (GCMP256) – EAP-TLS; TC27 WWAN models only: WPA3 Enterprise EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-AKA PrimeCertifications
Wi-Fi Alliance Certifications: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6; Wi-Fi
Enhanced Open; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (includes 192-bit mode); Protected Management Frames; Wi-Fi
Agile Multiband; WMM; WMM-Power Save; WMM Admission Control; Voice-Enterprise; Wi-Fi Direct; QoS Management; OCE