Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6550P (Peeler)

SKU: PRINTER-EPSONC6550P
Thương hiệu:
Model: C6550P

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Epson C6550P in nhãn màu khổ rộng đến 8 inch (211.9mm)
  • Tích hợp tính năng tự động bóc nhãn (peel-and-present)
  • Độ phân giải cao 1200 dpi và mực pigment UltraChrome™ DL
  • Tương thích với các ngôn ngữ lệnh máy in phổ biến ZPL II và SAP
  • Lý tưởng cho ngành sản xuất, logistics, hóa chất cần tự động hóa dán nhãn lớn

Mô tả sản phẩm

Máy in Epson C6550P là lựa chọn lý tưởng cho ai?

Máy in Epson C6550P là giải pháp chuyên biệt cho các doanh nghiệp cần tự động hóa quy trình dán nhãn màu khổ rộng (lên đến 8 inch) trực tiếp trên dây chuyền sản xuất. Với bộ bóc nhãn “Peel-and-Present” tích hợp, thiết bị này được thiết kế cho các môi trường yêu cầu tốc độ và hiệu suất cao, nơi việc dán nhãn lặp đi lặp lại trên các sản phẩm lớn cần được tối ưu hóa. Các đối tượng lý tưởng bao gồm các nhà máy sản xuất công nghiệp, trung tâm logistics quy mô lớn, và ngành hóa chất, nơi việc đồng bộ hóa tốc độ dán nhãn khổ rộng với dây chuyền là yếu tố then chốt để tăng thông lượng và giảm sai sót.

Máy in tem nhãn màu Epson C6550P lột nhãn tự động khổ 8 inch lý tưởng cho nhiều lĩnh vực
Máy in tem nhãn màu Epson C6550P lột nhãn tự động khổ 8 inch lý tưởng cho nhiều lĩnh vực

Những tính năng và lợi ích vượt trội của Epson C6550P

Máy in Epson ColorWorks C6550P mang lại các lợi ích vượt trội tập trung vào 5 khía cạnh chính: tự động hóa dán nhãn khổ rộng, khả năng in trên nhiều khổ giấy, chất lượng in công nghiệp, tích hợp hệ thống liền mạch và thiết kế vận hành đơn giản.

Tự động bóc nhãn (Peel-and-Present), tối ưu dây chuyền sản xuất

Tính năng “Peel-and-Present” là ưu điểm cốt lõi của Epson C6550P, cho phép máy tự động tách nhãn ra khỏi lớp đế sau khi in. Một cảm biến tích hợp sẽ chỉ lệnh cho máy in tem tiếp theo sau khi tem trước đã được gỡ bỏ (bởi công nhân hoặc robot). Cơ chế này giúp loại bỏ hoàn toàn thao tác thủ công, đồng bộ hóa tốc độ dán nhãn với dây chuyền sản xuất, từ đó tăng thông lượng (throughput) và cải thiện công thái học (ergonomics) tại nơi làm việc.

Máy in tem nhãn màu Epson C6550P tích hợp bóc nhãn tự động
Máy in tem nhãn màu Epson C6550P tích hợp bóc nhãn tự động

In nhãn khổ rộng đến 8 inch cho ứng dụng đa dạng

Khả năng in màu khổ rộng tối đa 211.9mm (8.34 inch) trên khổ giấy lên đến 215.9mm là ưu điểm độc đáo của C6550P. Tính năng này cho phép doanh nghiệp in tại chỗ các loại nhãn kích thước lớn như nhãn GHS cho thùng phuy hóa chất, nhãn pallet logistics, và bao bì sản phẩm cỡ lớn, giải quyết các yêu cầu mà máy in 4-inch không thể đáp ứng.

Bản in chuyên nghiệp, bền bỉ chuẩn GHS với mực UltraChrome DL

Epson C6550P sử dụng công nghệ đầu in PrecisionCore TFP® độc quyền, mang lại độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi cho các bản in sắc nét, mã vạch rõ ràng và màu sắc sống động. Điểm nhấn quan trọng là mực in pigment UltraChrome™ DL, loại mực này cung cấp khả năng chống nước, chống nhòe, kháng hóa chất và chống phai màu cực tốt. Điều này đảm bảo các nhãn quan trọng như nhãn hóa chất GHS, nhãn vận chuyển quốc tế hay nhãn sản phẩm đông lạnh luôn duy trì được tính toàn vẹn thông tin, tuân thủ các tiêu chuẩn pháp định (regulatory compliance) nghiêm ngặt.

Máy in Epson C6550P có công nghệ đầu in PrecisionCore TFP® độc quyền
Máy in Epson C6550P có công nghệ đầu in PrecisionCore TFP® độc quyền

Hỗ trợ ZPL II & SAP, dễ dàng nâng cấp hệ thống in hiện tại

Một trong những lợi thế lớn nhất của C6550P là khả năng tương thích với ngôn ngữ lệnh ZPL II (Zebra Programming Language II). Điều này cho phép C6550P hoạt động như một giải pháp thay thế trực tiếp (drop-in replacement) cho các máy in nhiệt đơn sắc hiện có mà không cần lập trình lại hệ thống ERP (như SAP), giúp quá trình chuyển đổi công nghệ diễn ra liền mạch và tiết kiệm chi phí.

Thay mực và giấy nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chết

Được thiết kế cho môi trường công nghiệp, C6550P cho phép người dùng truy cập và thay thế vật tư tiêu hao một cách dễ dàng từ phía trước. Bốn hộp mực màu riêng lẻ (Mã SJIC40P) và cuộn giấy lớn (đường kính tối đa 152.4mm) có thể được thay thế nhanh chóng mà không cần di chuyển máy. Thiết kế thông minh này giúp giảm thiểu thời gian chết (downtime) của dây chuyền và đảm bảo máy luôn ở trạng thái sẵn sàng hoạt động, tối đa hóa năng suất.

Ứng dụng thực tế của máy in Epson ColorWorks C6550P

Sự kết hợp giữa khả năng in màu khổ rộng 8 inch và bộ bóc nhãn tự động giúp Epson C6550P trở thành giải pháp chuyên biệt cho các quy trình dán nhãn trên dây chuyền sản xuất và logistics quy mô lớn.

Máy in Epson C6550P ứng dụng cho nhiều khu vực
Máy in Epson C6550P ứng dụng cho nhiều khu vực

Tích hợp vào dây chuyền in và dán nhãn tự động

Epson C6550P sẽ in và bóc sẵn một con tem khổ lớn, sau đó cánh tay robot sẽ gắp con tem và dán chính xác lên sản phẩm đang di chuyển trên băng chuyền. Toàn bộ quy trình diễn ra hoàn toàn tự động, tốc độ cao và không cần sự can thiệp của con người.

Sản xuất và lắp ráp (dán nhãn sản phẩm, linh kiện)

Trong các nhà máy lắp ráp ô tô hoặc sản xuất thiết bị lớn, mỗi sản phẩm hoặc cụm linh kiện cần một nhãn nhận dạng chứa mã vạch, số sê-ri, và thông số kỹ thuật. C6550P in và bóc sẵn các nhãn này, cho phép công nhân lấy và dán ngay lập tức, giúp quy trình lắp ráp diễn ra trôi chảy.

Ngành thực phẩm & đồ uống (dán nhãn bao bì, thùng carton)

Trong ngành F&B, C6550P giúp tăng tốc độ dán nhãn cho các thùng carton hoặc bao bì sản phẩm thứ cấp. Máy in và bóc sẵn các nhãn màu chất lượng cao, cho phép công nhân tại khu vực đóng gói nhanh chóng dán nhãn lên các thùng hàng trước khi chúng được chuyển vào kho, đảm bảo quy trình diễn ra liên tục.

In và dán nhãn hóa chất GHS theo yêu cầu

Đối với ngành hóa chất, C6550P cho phép in và dán nhãn GHS khổ lớn lên các thùng phuy, container ngay tại chỗ. Mực in pigment bền bỉ kết hợp với bộ bóc nhãn giúp quy trình dán nhãn diễn ra nhanh chóng, an toàn và đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định về ghi nhãn hóa chất.

So sánh Epson C6550P với các giải pháp khác

Để định vị chính xác giá trị của Epson C6550P, cần so sánh trực tiếp thiết bị này với các model khác trong cùng dòng sản phẩm và với công nghệ in nhiệt truyền thống.

So sánh C6550P với C6050P và C6550A

Các model trong dòng này chia sẻ chung nền tảng công nghệ nhưng khác biệt về chức năng cốt lõi và khổ in để phục vụ các nhu cầu ứng dụng khác nhau.

Tính năng

Epson C6550P

Epson C6050P

Epson C6550A

Chức năng chính

In và Tự động bóc nhãn

In và Tự động bóc nhãn

In và Tự động cắt nhãn

Khổ rộng in tối đa

211.9mm (8 inch)

108mm (4 inch)

211.9mm (8 inch)

Ứng dụng tối ưu

Dán nhãn tự động khổ lớn

Dán nhãn tự động khổ 4-inch

In và cắt rời nhãn khổ lớn

Bạn nên chọn mua máy in Epson C6550P khi quy trình của bạn đòi hỏi phải dán nhãn khổ rộng ngay lập tức sau khi in, tích hợp vào dây chuyền sản xuất hoặc các trạm làm việc hiệu suất cao. Đây là giải pháp hoàn hảo cho việc tự động hóa ứng dụng dán nhãn lớn. Nếu bạn cũng cần dán nhãn tức thì nhưng chỉ với khổ hẹp, C6050P sẽ là lựa chọn tiết kiệm hơn. Trong khi đó, C6550A phù hợp hơn cho việc in hàng loạt nhãn khổ rộng để sử dụng sau này.

So sánh Epson C6550P với C6050P và C6550A
So sánh Epson C6550P với C6050P và C6550A

Epson C6550P so với máy in mã vạch truyền thống (in nhiệt đen – trắng)

Sự khác biệt cơ bản nằm ở khả năng in màu theo yêu cầu và tích hợp hệ thống, mang lại những lợi thế vượt trội về mặt vận hành và xây dựng thương hiệu.

Tiêu chí

Máy in màu Epson CW-C6550P

Máy in nhiệt đơn sắc

Màu sắc

In đa dạng màu sắc theo yêu cầu

Chỉ in được 1 màu (thường là đen)

Chất lượng in

Độ phân giải cao (1200 dpi) (Chất lượng hình ảnh, chuyên nghiệp)

Độ phân giải tiêu chuẩn (Tối ưu cho mã vạch và văn bản)

Linh hoạt & Tồn kho

In theo yêu cầu (Loại bỏ chi phí tồn kho nhãn)

Phụ thuộc vào nhãn in sẵn (Rủi ro lãng phí khi thay đổi thiết kế)

Độ bền bản in

Độ bền công nghiệp (Mực pigment kháng nước, hóa chất)

Phụ thuộc vật liệu & ribbon (Nhãn nhiệt trực tiếp dễ phai màu)

Ứng dụng chính

Nhãn sản phẩm, nhãn thương hiệu (Yêu cầu cao về hình ảnh, màu sắc)

Nhãn kho, nhãn vận chuyển (Ưu tiên tốc độ, chi phí thấp)

Epson C6550P mang lại giá trị vượt trội về mặt thương hiệu và độ bền, trong khi máy in nhiệt truyền thống là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng ưu tiên tốc độ và chi phí trên mỗi tem.

Liên hệ Thế Giới Mã Vạch để nhận tư vấn và báo giá máy in Epson C6550P

Việc triển khai một giải pháp tự động hóa như Epson C6550P cần sự tư vấn chuyên sâu để đảm bảo nó phù hợp và phát huy tối đa hiệu quả trong môi trường sản xuất của bạn. Tại Thế Giới Mã Vạch, chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong việc tích hợp các hệ thống in ấn tự động. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích quy trình, lựa chọn cấu hình phù hợp và hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình sử dụng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho Epson C6550P!

Để lại yêu cầu của bạn vào Form sau:

    Hoặc liên hệ cùng Thế Giới Mã Vạch qua:

    • Hotline: 19003438
    • Email: sales@thegioimavach.com

    Để khám phá thêm các công nghệ in màu tiên tiến khác, mời bạn tham khảo danh mục máy in tem nhãn màu của chúng tôi, nơi quy tụ những giải pháp hàng đầu thị trường.

    Bên cạnh đó, để có cái nhìn toàn cảnh về các công nghệ ghi nhãn, đừng bỏ qua bộ sưu tập đầy đủ các dòng máy in mã vạch từ các thương hiệu uy tín tại Thế Giới Mã Vạch.

    Hỏi Đáp

    FAQ

    Đánh giá (0)

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6550P (Peeler)”

    Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

    Thông số kỹ thuật chi tiết của máy in tem nhãn màu Epson C6550P

    THÔNG TIN CƠ BẢN và HIỆU SUẤT IN
    Thương hiệu EPSON
    Tên sản phẩm C6550P
    Thiết bị chính (Mã sản phẩm) C31CH77206
    CW-C6550P: COLOR INKJET PRINTER (PEELER) – Máy in phun màu có bộ bóc nhãn tự động.
    Phương pháp in In phun nối tiếp PrecisionCore TFP® với Công nghệ xác minh vòi phun
    Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi (Tối đa)
    Màu sắc In bốn màu, hộp mực riêng lẻ [Mực pigment UltraChrome™ DL: C, M, Y, K (hoặc MK)]
    Khổ rộng in Tối đa 211.9mm
    Tốc độ in ¹
    (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    Tốc độ tối đa (300 x 600 dpi): 85mm/s
    Tốc độ (600 x 600 dpi): 49mm/s
    Thông thường (600 x 600 dpi): 34mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 13mm/s
    Khi in khổ rộng 203.2mm
    Tốc độ in ²
    (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)
    Thông thường (600 x 600 dpi): 34mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 13mm/s
    Chất lượng tối đa (1200 x 1200 dpi): 6mm/s
    Khi in khổ rộng 203.2mm
    VẬT LIỆU IN và KÍCH THƯỚC HỖ TRỢ
    Nguồn giấy in Giấy cuộn, giấy gấp
    Loại giấy in Nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp, nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao
    Dạng giấy in Giấy cuộn: Nhãn liên tục (có hoặc không có dấu đen), Nhãn bế (dạng khoảng cách hoặc dấu đen)
    Giấy gấp: Nhãn bế (dạng dấu đen)
    Độ rộng giấy đế 50.8mm – 215.9mm
    Độ rộng nhãn 50.8mm – 211.9mm
    Độ dày vật liệu in Nhãn giấy mờ: 0.178mm
    Nhãn tổng hợp: 0.235mm
    Nhãn giấy bóng: 0.174mm
    Nhãn phim bóng: 0.164mm
    Nhãn giấy độ bóng cao: 0.188mm
    Đường kính cuộn giấy Tối đa 152.4mm
    Đường kính lõi cuộn giấy 76.2 mm ±0.5 mm
    Hướng quấn giấy Mặt in hướng ra ngoài
    Khoảng cách nhãn bế 2 – 6 mm (Nếu khoảng cách từ 3 mm trở xuống, cần điều chỉnh cảm biến)
    Kích thước dấu đen (Black Mark) Rộng: 18.4 mm trở lên, Dài: 4 – 25.4 mm
    Số lượng tờ (giấy gấp) 750 hoặc ít hơn
    VẬT TƯ TIÊU HAO và ĐỘ BỀN
    Hộp mực – Màu sắc Đen (hoặc Đen mờ), Xanh lam, Đỏ tươi, Vàng
    Hộp mực – Model SJIC40P-BK / SJIC40P-MK / SJIC40P-C / SJIC40P-M / SJIC40P-Y
    Vật tư tiêu hao (Áp dụng cho tất cả các dòng C6050/C6550) Mực Đen (Black – K): C13T44G100 (SJIC40P-K)
    Mực Đen Mờ (Matte Black – MK): C13T44G500 (SJIC40P-MK)
    Mực Xanh (Cyan – C): C13T44G200 (SJIC40P-C)
    Mực Đỏ (Magenta – M): C13T44G300 (SJIC40P-M)
    Mực Vàng (Yellow – Y): C13T44G400 (SJIC40P-Y)
    Hộp bảo trì: C33S021501 (SJMB6000)
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn bế Không áp dụng
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn liên tục Không áp dụng
    KẾT NỐI và TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM
    Giao tiếp USB2.0, Ethernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T
    Giao tiếp mở rộng Dsub-25 pin
    Hệ điều hành tương thích Windows 10, 8.1, 8, 7 SP1, Vista SP2, XP SP3 hoặc mới hơn, Server 2019, 2016, 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, 2003 R2 (32-bit), Mac OS X 10.6.8, Mac OS X 10.7.x, Mac OS X 10.8.x, Mac OS X 10.9.x, Mac OS X 10.10.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.14.x
    Font in Có sẵn font tích hợp
    Font mã vạch (Tích hợp trong Trình điều khiển Máy in) Mã vạch 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
    Mã vạch 2D: PDF417, QR Code, Maxi Code, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar, Expanded Stacked, DataMatrix, Aztec Code, MicroPDF417, Micro QR Code
    THÔNG SỐ VẬT LÝ và NGUỒN ĐIỆN
    Kích thước tổng thể
    (Rộng x Sâu x Cao, không gồm phần nhô ra)
    444 x 515 x 326 mm
    Trọng lượng Khoảng 26.3Kg
    Nguồn điện Nguồn điện tích hợp
    Điện áp định mức 100 – 240 VAC
    Tần số định mức 50 – 60 Hz
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ hoạt động 100V: Trung bình khoảng 39.5W
    230V: Trung bình khoảng 38.7W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ chờ 100V: Trung bình khoảng 7.51W
    230V: Trung bình khoảng 5.82W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ tắt 100V: Trung bình khoảng 0.08W
    230V: Trung bình khoảng 0.24W
    ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG và TIÊU CHUẨN
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in 5 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in mã vạch 15 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Lưu kho Khi đóng gói (chưa nạp mực): -20 đến 60°C, 5 đến 85% RH không ngưng tụ
    Tiêu chuẩn EMC Châu Âu: CE Marking, Bắc Mỹ: FCC Class A, CAN ICES-3 (A)/NMB-3 (A), Châu Đại Dương: Tiêu chuẩn Truyền thông Vô tuyến (Tương thích Điện từ), Class A
    TÙY CHỌN
    Tùy chọn Giá đỡ giấy C6500 (cho Dòng C6550)

    *1: Tốc độ in (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    *2: Tốc độ in (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)

    Xem thông số chi tiết

    Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

    Sản phẩm mua kèm

    Sản phẩm đang cập nhật

    Thông số kỹ thuật chi tiết của máy in tem nhãn màu Epson C6550P

    THÔNG TIN CƠ BẢN và HIỆU SUẤT IN
    Thương hiệu EPSON
    Tên sản phẩm C6550P
    Thiết bị chính (Mã sản phẩm) C31CH77206
    CW-C6550P: COLOR INKJET PRINTER (PEELER) – Máy in phun màu có bộ bóc nhãn tự động.
    Phương pháp in In phun nối tiếp PrecisionCore TFP® với Công nghệ xác minh vòi phun
    Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi (Tối đa)
    Màu sắc In bốn màu, hộp mực riêng lẻ [Mực pigment UltraChrome™ DL: C, M, Y, K (hoặc MK)]
    Khổ rộng in Tối đa 211.9mm
    Tốc độ in ¹
    (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    Tốc độ tối đa (300 x 600 dpi): 85mm/s
    Tốc độ (600 x 600 dpi): 49mm/s
    Thông thường (600 x 600 dpi): 34mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 13mm/s
    Khi in khổ rộng 203.2mm
    Tốc độ in ²
    (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)
    Thông thường (600 x 600 dpi): 34mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 13mm/s
    Chất lượng tối đa (1200 x 1200 dpi): 6mm/s
    Khi in khổ rộng 203.2mm
    VẬT LIỆU IN và KÍCH THƯỚC HỖ TRỢ
    Nguồn giấy in Giấy cuộn, giấy gấp
    Loại giấy in Nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp, nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao
    Dạng giấy in Giấy cuộn: Nhãn liên tục (có hoặc không có dấu đen), Nhãn bế (dạng khoảng cách hoặc dấu đen)
    Giấy gấp: Nhãn bế (dạng dấu đen)
    Độ rộng giấy đế 50.8mm – 215.9mm
    Độ rộng nhãn 50.8mm – 211.9mm
    Độ dày vật liệu in Nhãn giấy mờ: 0.178mm
    Nhãn tổng hợp: 0.235mm
    Nhãn giấy bóng: 0.174mm
    Nhãn phim bóng: 0.164mm
    Nhãn giấy độ bóng cao: 0.188mm
    Đường kính cuộn giấy Tối đa 152.4mm
    Đường kính lõi cuộn giấy 76.2 mm ±0.5 mm
    Hướng quấn giấy Mặt in hướng ra ngoài
    Khoảng cách nhãn bế 2 – 6 mm (Nếu khoảng cách từ 3 mm trở xuống, cần điều chỉnh cảm biến)
    Kích thước dấu đen (Black Mark) Rộng: 18.4 mm trở lên, Dài: 4 – 25.4 mm
    Số lượng tờ (giấy gấp) 750 hoặc ít hơn
    VẬT TƯ TIÊU HAO và ĐỘ BỀN
    Hộp mực – Màu sắc Đen (hoặc Đen mờ), Xanh lam, Đỏ tươi, Vàng
    Hộp mực – Model SJIC40P-BK / SJIC40P-MK / SJIC40P-C / SJIC40P-M / SJIC40P-Y
    Vật tư tiêu hao (Áp dụng cho tất cả các dòng C6050/C6550) Mực Đen (Black – K): C13T44G100 (SJIC40P-K)
    Mực Đen Mờ (Matte Black – MK): C13T44G500 (SJIC40P-MK)
    Mực Xanh (Cyan – C): C13T44G200 (SJIC40P-C)
    Mực Đỏ (Magenta – M): C13T44G300 (SJIC40P-M)
    Mực Vàng (Yellow – Y): C13T44G400 (SJIC40P-Y)
    Hộp bảo trì: C33S021501 (SJMB6000)
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn bế Không áp dụng
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn liên tục Không áp dụng
    KẾT NỐI và TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM
    Giao tiếp USB2.0, Ethernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T
    Giao tiếp mở rộng Dsub-25 pin
    Hệ điều hành tương thích Windows 10, 8.1, 8, 7 SP1, Vista SP2, XP SP3 hoặc mới hơn, Server 2019, 2016, 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, 2003 R2 (32-bit), Mac OS X 10.6.8, Mac OS X 10.7.x, Mac OS X 10.8.x, Mac OS X 10.9.x, Mac OS X 10.10.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.14.x
    Font in Có sẵn font tích hợp
    Font mã vạch (Tích hợp trong Trình điều khiển Máy in) Mã vạch 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
    Mã vạch 2D: PDF417, QR Code, Maxi Code, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar, Expanded Stacked, DataMatrix, Aztec Code, MicroPDF417, Micro QR Code
    THÔNG SỐ VẬT LÝ và NGUỒN ĐIỆN
    Kích thước tổng thể
    (Rộng x Sâu x Cao, không gồm phần nhô ra)
    444 x 515 x 326 mm
    Trọng lượng Khoảng 26.3Kg
    Nguồn điện Nguồn điện tích hợp
    Điện áp định mức 100 – 240 VAC
    Tần số định mức 50 – 60 Hz
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ hoạt động 100V: Trung bình khoảng 39.5W
    230V: Trung bình khoảng 38.7W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ chờ 100V: Trung bình khoảng 7.51W
    230V: Trung bình khoảng 5.82W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ tắt 100V: Trung bình khoảng 0.08W
    230V: Trung bình khoảng 0.24W
    ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG và TIÊU CHUẨN
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in 5 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in mã vạch 15 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Lưu kho Khi đóng gói (chưa nạp mực): -20 đến 60°C, 5 đến 85% RH không ngưng tụ
    Tiêu chuẩn EMC Châu Âu: CE Marking, Bắc Mỹ: FCC Class A, CAN ICES-3 (A)/NMB-3 (A), Châu Đại Dương: Tiêu chuẩn Truyền thông Vô tuyến (Tương thích Điện từ), Class A
    TÙY CHỌN
    Tùy chọn Giá đỡ giấy C6500 (cho Dòng C6550)

    *1: Tốc độ in (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    *2: Tốc độ in (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)