Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P (Peeler)

SKU: PRINTER-EPSONC6050P
Thương hiệu:
Model: C6050P
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Epson C6050P tự động hóa dán nhãn với bộ bóc tem “Peel-and-Present” tích hợp.
  • In màu sắc nét (1200 dpi), bền bỉ và kháng hóa chất, đáp ứng tiêu chuẩn GHS.
  • Linh hoạt in trên nhiều vật liệu với khổ rộng đến 108mm để tùy biến bao bì.
  • Tốc độ in và bóc nhãn đồng bộ 119mm/s cho các dây chuyền hiệu suất cao.
  • Chuyên dụng cho ngành sản xuất, đóng gói, logistics cần tự động hóa dán nhãn.

Mô tả sản phẩm

Máy in Epson C6050P là lựa chọn lý tưởng cho ai?

Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P chính là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất, nhà máy, và trung tâm logistics đang tìm cách tự động hóa và tăng tốc quy trình dán nhãn. Nếu bạn đang vận hành một dây chuyền sản xuất và muốn loại bỏ thao tác bóc nhãn thủ công tốn thời gian, đồng thời cần những con tem màu sắc nét, bền bỉ theo yêu cầu ngay tức thì, C6050P được sinh ra để dành cho bạn. Các ngành như thực phẩm và đồ uống (F&B), hóa chất, dược phẩm, và hậu cần (logistics) sẽ khai thác được tối đa sức mạnh của chiếc máy này, nơi mà tốc độ dán nhãn, độ chính xác của thông tin và chất lượng hình ảnh sản phẩm là yếu tố sống còn, quyết định đến hiệu quả vận hành và hình ảnh thương hiệu.

Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P giải pháp tự động hoá cho doanh nghiệp
Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P giải pháp tự động hoá cho doanh nghiệp

Những tính năng và lợi ích vượt trội của Epson C6050P

Máy in Epson ColorWorks C6050P mang lại các lợi ích vượt trội tập trung vào 6 khía cạnh chính: tự động hóa quy trình dán nhãn, chất lượng in công nghiệp, khả năng tương thích vật liệu đa dạng, hiệu suất tốc độ cao, tích hợp sâu vào hệ thống sản xuất và tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO).

Tự động bóc nhãn (Peel-and-Present) tăng tốc độ dán nhãn trên dây chuyền

Tính năng “Peel-and-Present” là ưu điểm cốt lõi của Epson C6050P, cho phép máy tự động tách nhãn ra khỏi lớp đế sau khi in. Một cảm biến tích hợp sẽ chỉ lệnh cho máy in tem tiếp theo sau khi tem trước đã được gỡ bỏ (bởi công nhân hoặc robot). Cơ chế này giúp loại bỏ hoàn toàn thao tác thủ công, đồng bộ hóa tốc độ dán nhãn với dây chuyền sản xuất, từ đó tăng thông lượng (throughput) và tối ưu hóa năng suất.

Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P tách tem khỏi để sau khi in
Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P tách tem khỏi để sau khi in

Duy trì chất lượng in sắc nét, bền màu ở tốc độ cao

Epson C6050P đảm bảo chất lượng bản in vượt trội nhờ công nghệ đầu in PrecisionCore TFP® độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi. Máy sử dụng mực pigment UltraChrome™ DL kháng nước, hóa chất và chống phai màu, giúp nhãn in duy trì chất lượng trong các môi trường khắc nghiệt như kho đông lạnh hoặc nhà máy hóa chất.

Linh hoạt in trên đa dạng loại vật liệu và khổ nhãn rộng đến 108mm

Máy in Epson C6050P thể hiện sự linh hoạt vượt trội khi có thể xử lý nhiều loại vật liệu in khác nhau, từ nhãn giấy mờ thông thường (dày 0.178mm) đến nhãn tổng hợp (dày 0.235mm), nhãn giấy bóng (0.174mm) và cả nhãn phim bóng (0.164mm). Với khả năng hỗ trợ khổ rộng giấy đế từ 50.8mm đến 112mm và khổ rộng in tối đa 108mm, thiết bị này đáp ứng được hầu hết các nhu cầu in nhãn sản phẩm, từ những chiếc tem nhỏ cho ống nghiệm y tế đến các nhãn lớn cho thùng hàng và bao bì hóa chất.

Tốc độ in nhanh đồng bộ với khả năng bóc nhãn tức thì

Sự kết hợp giữa tốc độ và tự động hóa là điểm mạnh của C6050P, nơi máy có thể đạt tốc độ in tối đa lên đến 119mm/giây (ở độ phân giải 300 x 600 dpi trên giấy mờ). Tốc độ này được đồng bộ hóa một cách hoàn hảo với bộ bóc nhãn tự động, nghĩa là ngay khi một nhãn được in xong, nó đã sẵn sàng để được dán ngay lập tức. Điều này tạo ra một quy trình làm việc liên tục, không bị gián đoạn, cực kỳ lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất có nhịp độ nhanh.

Tích hợp sâu vào hệ thống tự động hóa và dây chuyền sản xuất

Epson C6050P được thiết kế với mục tiêu tích hợp liền mạch vào các hệ thống hiện có của nhà máy. Máy hỗ trợ đầy đủ các giao tiếp tiêu chuẩn công nghiệp như USB 2.0Ethernet (1000Base-T), đảm bảo kết nối mạng ổn định. Đặc biệt, cổng giao tiếp mở rộng Dsub-25 pin (GPIO) cho phép máy nhận lệnh và gửi tín hiệu trạng thái đến các hệ thống điều khiển logic khả trình (PLC) hoặc các thiết bị tự động hóa khác, giúp C6050P trở thành một phần không thể thiếu trong một dây chuyền sản xuất thông minh và tự động.

Tối ưu chi phí với hộp mực riêng lẻ và vận hành, bảo trì đơn giản

Epson C6050P sử dụng hệ thống bốn hộp mực màu riêng lẻ (Mã SJIC40P), bao gồm các màu Cyan, Magenta, Yellow, và Black (hoặc Matte Black). Thiết kế này mang lại lợi ích kinh tế to lớn: bạn chỉ cần thay thế hộp mực đã hết màu thay vì phải thay cả cụm nhiều màu, giúp giảm lãng phí mực in một cách đáng kể. Thêm vào đó, hộp bảo trì (mã C33S021501 (SJMB6000)) có thể được người dùng tự thay thế một cách dễ dàng, giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí gọi dịch vụ kỹ thuật, giúp tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO).

Ứng dụng thực tế của máy in Epson ColorWorks C6050P

Nhờ tính năng bóc nhãn tự động chuyên biệt, Epson C6050P được ứng dụng trực tiếp vào các dây chuyền sản xuất và đóng gói tốc độ cao, nơi việc dán nhãn cần được tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất.

Ứng dụng máy in Epson ColorWorks C6050P đa ngành nghề
Ứng dụng máy in Epson ColorWorks C6050P đa ngành nghề

Dán nhãn sản phẩm trực tiếp trên dây chuyền sản xuất, lắp ráp

Epson C6050P có thể in và bóc sẵn từng chiếc tem ngay khi sản phẩm đi tới vị trí dán nhãn, cho phép công nhân hoặc robot dán nhãn ngay lập tức mà không cần dừng lại, giúp tăng năng suất dây chuyền một cách rõ rệt.

In và dán nhãn thực phẩm, đồ uống (F&B) yêu cầu tốc độ cao

Trong ngành F&B, C6050P cho phép in và dán nhãn màu chất lượng cao với tốc độ nhanh, đáp ứng các dây chuyền đóng gói sản lượng lớn. Khả năng in theo yêu cầu giúp doanh nghiệp linh hoạt cập nhật thông tin (ngày sản xuất, lô hàng) và dán nhãn lên sản phẩm khi chúng đang di chuyển trên băng tải, đảm bảo quy trình diễn ra liên tục.

In nhãn hóa chất tuân thủ tiêu chuẩn GHS

Epson C6050P là công cụ lý tưởng để in nhãn tuân thủ Hệ thống hài hòa toàn cầu (GHS). Nhờ mực pigment UltraChrome™ DL kháng hóa chất, máy tạo ra các nhãn có pictogram cảnh báo màu đỏ sắc nét và bền bỉ, đảm bảo thông tin an toàn luôn rõ ràng ngay cả khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

In nhãn dược phẩm, ống nghiệm trong ngành y tế

Trong môi trường y tế, C6050P giúp tăng tốc độ và giảm thiểu sai sót khi dán nhãn cho ống nghiệm, mẫu bệnh phẩm. Tính năng bóc nhãn tự động cho phép kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thao tác nhanh hơn, trong khi chất lượng in sắc nét đảm bảo mã vạch 2D và các thông tin quan trọng luôn có thể đọc được.

In nhãn vận đơn, quản lý hàng hóa trong logistics

Tại các trung tâm phân phối, C6050P được tích hợp vào hệ thống băng tải để tự động hóa việc dán nhãn vận chuyển. Khả năng in màu cho phép sử dụng mã màu để phân loại hàng hóa (ví dụ: hàng ưu tiên, điểm đến), giúp tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thiểu sai sót trong chuỗi cung ứng.

So sánh Epson C6050P với các giải pháp khác

Để định vị chính xác giá trị của Epson C6050P, cần so sánh trực tiếp thiết bị này với các model khác trong cùng dòng sản phẩm và với công nghệ in nhiệt truyền thống.

So sánh Epson C6050P với C6550P và C6050A

Các model trong C6000 series chia sẻ chung nền tảng công nghệ nhưng khác biệt về chức năng cốt lõi và khổ in để phục vụ các nhu cầu ứng dụng khác nhau.

Tính năng

Epson C6050P

Epson C6550P

Epson C6050A

Chức năng chính

In và Tự động bóc nhãn

In và Tự động bóc nhãn

In và Tự động cắt nhãn

Khổ rộng in tối đa

108mm (4 inch)

212mm (8 inch)

108mm (4 inch)

Đối tượng sử dụng

Dây chuyền cần dán nhãn 4-inch tự động

Dây chuyền cần dán nhãn 8-inch tự động

Nơi cần in và cắt rời từng tem 4-inch

Bạn nên chọn mua máy in tem nhãn màu Epson C6050P khi quy trình của bạn yêu cầu dán nhãn ngay lập tức sau khi in, trực tiếp trên dây chuyền sản xuất hoặc tại bàn đóng gói. Mô hình này được tối ưu hóa cho các ứng dụng “in và dán” (print-and-apply) bán tự động, nơi tốc độ và việc giảm thiểu thao tác thủ công là ưu tiên hàng đầu. Nếu bạn cần in nhãn khổ lớn hơn cho thùng carton hoặc pallet, C6550P sẽ là lựa chọn phù hợp, trong khi C6050A lý tưởng cho việc in hàng loạt nhãn để sử dụng sau này.

So sánh Epson C6050P với Epson C6550P và C6050A
So sánh Epson C6050P với Epson C6550P và C6050A

Epson C6050P so với máy in mã vạch truyền thống (in nhiệt đen – trắng)

Sự khác biệt cơ bản nằm ở khả năng in màu theo yêu cầu, mang lại những lợi thế vượt trội về mặt tuân thủ quy định, vận hành và xây dựng thương hiệu.

Tiêu chí

Epson C6050P (In phun màu)

Máy in nhiệt truyền thống (Đơn sắc)

Tuân thủ GHS

In trực tiếp pictogram màu đỏ theo yêu cầu, đảm bảo tuân thủ.

Phải dùng nhãn có sẵn ô màu, kém linh hoạt và tốn kém.

Nhận diện thương hiệu

In logo, hình ảnh sản phẩm sống động, chuyên nghiệp.

Chỉ in được thông tin đơn sắc, hạn chế về mặt hình ảnh.

Linh hoạt & Tồn kho

In theo yêu cầu, loại bỏ chi phí và rủi ro tồn kho nhãn in sẵn.

Phụ thuộc vào nhãn in sẵn, rủi ro lãng phí cao khi thay đổi thiết kế.

Độ bền bản in

Mực pigment kháng nước, hóa chất, độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

Phụ thuộc vào vật liệu; nhãn nhiệt trực tiếp dễ phai màu.

Việc đầu tư vào C6050P mang lại lợi thế cạnh tranh về mặt hình ảnh thương hiệu và hiệu quả sản xuất, điều mà công nghệ in nhiệt đơn sắc không thể đáp ứng.

Nhận tư vấn chuyên sâu về giải pháp tự động hóa với Epson C6050P tại Thế Giới Mã Vạch

Việc đầu tư vào một thiết bị như Epson C6050P không chỉ là mua một chiếc máy in, mà là triển khai một giải pháp tự động hóa cho quy trình sản xuất của bạn. Để đảm bảo giải pháp này phát huy tối đa hiệu quả, việc nhận được sự tư vấn từ các chuyên gia là vô cùng quan trọng. Tại Thế Giới Mã Vạch, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành cùng bạn để phân tích nhu cầu, thiết kế quy trình tích hợp và đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và đưa ra những lời khuyên chuyên sâu nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp bởi chuyên gia!

Để lại yêu cầu của bạn vào Form sau:

    Hoặc liên hệ cùng Thế Giới Mã Vạch qua:

    • Hotline: 19003438
    • Email: sales@thegioimavach.com

    Để khám phá thêm các lựa chọn đa dạng khác, bạn có thể tham khảo danh mục máy in tem nhãn màu của chúng tôi, nơi hội tụ những công nghệ in màu tiên tiến nhất.

    Ngoài ra, nếu nhu cầu của bạn đa dạng hơn, đừng bỏ lỡ bộ sưu tập toàn diện các loại máy in mã vạch từ các thương hiệu hàng đầu thế giới tại Thế Giới Mã Vạch.

    Hỏi Đáp

    FAQ

    Đánh giá (0)

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in tem nhãn màu Epson ColorWorks C6050P (Peeler)”

    Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

    Thông số kỹ thuật chi tiết của máy in tem nhãn màu Epson C6050P

    THÔNG TIN CƠ BẢN và HIỆU SUẤT IN
    Thương hiệu EPSON
    Tên sản phẩm C6050P
    Thiết bị chính (Mã sản phẩm) C31CH76206
    CW-C6050P: COLOR INKJET PRINTER (PEELER) – Máy in phun màu có bộ bóc nhãn tự động.
    Phương pháp in In phun nối tiếp PrecisionCore TFP® với Công nghệ xác minh vòi phun
    Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi (Tối đa)
    Màu sắc In bốn màu, hộp mực riêng lẻ [Mực pigment UltraChrome™ DL: C, M, Y, K (hoặc MK)]
    Khổ rộng in Tối đa 108mm
    Tốc độ in ¹
    (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    Tốc độ tối đa (300 x 600 dpi): 119mm/s
    Tốc độ (600 x 600 dpi): 75mm/s
    Thông thường (600 x 600 dpi): 48mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 18mm/s
    Khi in khổ rộng 101.6mm
    Tốc độ in ²
    (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)
    Thông thường (600 x 600 dpi): 48mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 18mm/s
    Chất lượng tối đa (1200 x 1200 dpi): 8mm/s
    Khi in khổ rộng 101.6mm
    VẬT LIỆU IN và KÍCH THƯỚC HỖ TRỢ
    Nguồn giấy in Giấy cuộn, giấy gấp
    Loại giấy in Nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp, nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao
    Dạng giấy in Giấy cuộn: Nhãn liên tục (có hoặc không có dấu đen), Nhãn bế (dạng khoảng cách hoặc dấu đen)
    Giấy gấp: Nhãn bế (dạng dấu đen)
    Độ rộng giấy đế 50.8mm – 112mm
    Độ rộng nhãn 46.8mm – 108mm
    Độ dày vật liệu in Nhãn giấy mờ: 0.178mm
    Nhãn tổng hợp: 0.235mm
    Nhãn giấy bóng: 0.174mm
    Nhãn phim bóng: 0.164mm
    Nhãn giấy độ bóng cao: 0.188mm
    Đường kính cuộn giấy Tối đa 203.2mm
    Đường kính lõi cuộn giấy 76.2 mm ±0.5 mm
    Hướng quấn giấy Mặt in hướng ra ngoài
    Khoảng cách nhãn bế 2 – 6 mm (Nếu khoảng cách từ 3 mm trở xuống, cần điều chỉnh cảm biến)
    Kích thước dấu đen (Black Mark) Rộng: 18.4 mm trở lên, Dài: 4 – 25.4 mm
    Số lượng tờ (giấy gấp) 750 hoặc ít hơn
    VẬT TƯ TIÊU HAO và ĐỘ BỀN
    Hộp mực – Màu sắc Đen (hoặc Đen mờ), Xanh lam, Đỏ tươi, Vàng
    Hộp mực – Model SJIC40P-BK / SJIC40P-MK / SJIC40P-C / SJIC40P-M / SJIC40P-Y
    Vật tư tiêu hao (Áp dụng cho tất cả các dòng C6050/C6550) Mực Đen (Black – K): C13T44G100 (SJIC40P-K)
    Mực Đen Mờ (Matte Black – MK): C13T44G500 (SJIC40P-MK)
    Mực Xanh (Cyan – C): C13T44G200 (SJIC40P-C)
    Mực Đỏ (Magenta – M): C13T44G300 (SJIC40P-M)
    Mực Vàng (Yellow – Y): C13T44G400 (SJIC40P-Y)
    Hộp bảo trì: C33S021501 (SJMB6000)
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn bế Không áp dụng
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn liên tục Không áp dụng
    KẾT NỐI và TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM
    Giao tiếp USB2.0, Ethernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T
    Giao tiếp mở rộng Dsub-25 pin
    Hệ điều hành tương thích Windows 10, 8.1, 8, 7 SP1, Vista SP2, XP SP3 hoặc mới hơn, Server 2019, 2016, 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, 2003 R2 (32-bit), Mac OS X 10.6.8, Mac OS X 10.7.x, Mac OS X 10.8.x, Mac OS X 10.9.x, Mac OS X 10.10.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.14.x
    Font in Có sẵn font tích hợp
    Font mã vạch (Tích hợp trong Trình điều khiển Máy in) Mã vạch 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
    Mã vạch 2D: PDF417, QR Code, Maxi Code, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar, Expanded Stacked, DataMatrix, Aztec Code, MicroPDF417, Micro QR Code
    THÔNG SỐ VẬT LÝ và NGUỒN ĐIỆN
    Kích thước tổng thể
    (Rộng x Sâu x Cao, không gồm phần nhô ra)
    340 x 565 x 326 mm
    Trọng lượng Khoảng 22.8Kg
    Nguồn điện Nguồn điện tích hợp
    Điện áp định mức 100 – 240 VAC
    Tần số định mức 50 – 60 Hz
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ hoạt động 100V: Trung bình khoảng 39.4W
    230V: Trung bình khoảng 38.6W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ chờ 100V: Trung bình khoảng 7.51W
    230V: Trung bình khoảng 5.82W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ tắt 100V: Trung bình khoảng 0.08W
    230V: Trung bình khoảng 0.24W
    ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG và TIÊU CHUẨN
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in 5 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in mã vạch 15 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Lưu kho Khi đóng gói (chưa nạp mực): -20 đến 60°C, 5 đến 85% RH không ngưng tụ
    Tiêu chuẩn EMC Châu Âu: CE Marking, Bắc Mỹ: FCC Class A, CAN ICES-3 (A)/NMB-3 (A), Châu Đại Dương: Tiêu chuẩn Truyền thông Vô tuyến (Tương thích Điện từ), Class A
    TÙY CHỌN
    Tùy chọn Giá đỡ giấy C6000 (cho Dòng C6050)

    *1: Tốc độ in (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    *2: Tốc độ in (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)

    Xem thông số chi tiết

    Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

    Sản phẩm mua kèm

    Sản phẩm đang cập nhật

    Thông số kỹ thuật chi tiết của máy in tem nhãn màu Epson C6050P

    THÔNG TIN CƠ BẢN và HIỆU SUẤT IN
    Thương hiệu EPSON
    Tên sản phẩm C6050P
    Thiết bị chính (Mã sản phẩm) C31CH76206
    CW-C6050P: COLOR INKJET PRINTER (PEELER) – Máy in phun màu có bộ bóc nhãn tự động.
    Phương pháp in In phun nối tiếp PrecisionCore TFP® với Công nghệ xác minh vòi phun
    Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi (Tối đa)
    Màu sắc In bốn màu, hộp mực riêng lẻ [Mực pigment UltraChrome™ DL: C, M, Y, K (hoặc MK)]
    Khổ rộng in Tối đa 108mm
    Tốc độ in ¹
    (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    Tốc độ tối đa (300 x 600 dpi): 119mm/s
    Tốc độ (600 x 600 dpi): 75mm/s
    Thông thường (600 x 600 dpi): 48mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 18mm/s
    Khi in khổ rộng 101.6mm
    Tốc độ in ²
    (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)
    Thông thường (600 x 600 dpi): 48mm/s
    Chất lượng (600 x 1200 dpi): 18mm/s
    Chất lượng tối đa (1200 x 1200 dpi): 8mm/s
    Khi in khổ rộng 101.6mm
    VẬT LIỆU IN và KÍCH THƯỚC HỖ TRỢ
    Nguồn giấy in Giấy cuộn, giấy gấp
    Loại giấy in Nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp, nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao
    Dạng giấy in Giấy cuộn: Nhãn liên tục (có hoặc không có dấu đen), Nhãn bế (dạng khoảng cách hoặc dấu đen)
    Giấy gấp: Nhãn bế (dạng dấu đen)
    Độ rộng giấy đế 50.8mm – 112mm
    Độ rộng nhãn 46.8mm – 108mm
    Độ dày vật liệu in Nhãn giấy mờ: 0.178mm
    Nhãn tổng hợp: 0.235mm
    Nhãn giấy bóng: 0.174mm
    Nhãn phim bóng: 0.164mm
    Nhãn giấy độ bóng cao: 0.188mm
    Đường kính cuộn giấy Tối đa 203.2mm
    Đường kính lõi cuộn giấy 76.2 mm ±0.5 mm
    Hướng quấn giấy Mặt in hướng ra ngoài
    Khoảng cách nhãn bế 2 – 6 mm (Nếu khoảng cách từ 3 mm trở xuống, cần điều chỉnh cảm biến)
    Kích thước dấu đen (Black Mark) Rộng: 18.4 mm trở lên, Dài: 4 – 25.4 mm
    Số lượng tờ (giấy gấp) 750 hoặc ít hơn
    VẬT TƯ TIÊU HAO và ĐỘ BỀN
    Hộp mực – Màu sắc Đen (hoặc Đen mờ), Xanh lam, Đỏ tươi, Vàng
    Hộp mực – Model SJIC40P-BK / SJIC40P-MK / SJIC40P-C / SJIC40P-M / SJIC40P-Y
    Vật tư tiêu hao (Áp dụng cho tất cả các dòng C6050/C6550) Mực Đen (Black – K): C13T44G100 (SJIC40P-K)
    Mực Đen Mờ (Matte Black – MK): C13T44G500 (SJIC40P-MK)
    Mực Xanh (Cyan – C): C13T44G200 (SJIC40P-C)
    Mực Đỏ (Magenta – M): C13T44G300 (SJIC40P-M)
    Mực Vàng (Yellow – Y): C13T44G400 (SJIC40P-Y)
    Hộp bảo trì: C33S021501 (SJMB6000)
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn bế Không áp dụng
    Tuổi thọ dao cắt tự động – Nhãn liên tục Không áp dụng
    KẾT NỐI và TƯƠNG THÍCH PHẦN MỀM
    Giao tiếp USB2.0, Ethernet 1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T
    Giao tiếp mở rộng Dsub-25 pin
    Hệ điều hành tương thích Windows 10, 8.1, 8, 7 SP1, Vista SP2, XP SP3 hoặc mới hơn, Server 2019, 2016, 2012 R2, 2012, 2008 R2, 2008, 2003 R2 (32-bit), Mac OS X 10.6.8, Mac OS X 10.7.x, Mac OS X 10.8.x, Mac OS X 10.9.x, Mac OS X 10.10.x, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.13.x, Mac OS X 10.14.x
    Font in Có sẵn font tích hợp
    Font mã vạch (Tích hợp trong Trình điều khiển Máy in) Mã vạch 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
    Mã vạch 2D: PDF417, QR Code, Maxi Code, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar, Expanded Stacked, DataMatrix, Aztec Code, MicroPDF417, Micro QR Code
    THÔNG SỐ VẬT LÝ và NGUỒN ĐIỆN
    Kích thước tổng thể
    (Rộng x Sâu x Cao, không gồm phần nhô ra)
    340 x 565 x 326 mm
    Trọng lượng Khoảng 22.8Kg
    Nguồn điện Nguồn điện tích hợp
    Điện áp định mức 100 – 240 VAC
    Tần số định mức 50 – 60 Hz
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ hoạt động 100V: Trung bình khoảng 39.4W
    230V: Trung bình khoảng 38.6W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ chờ 100V: Trung bình khoảng 7.51W
    230V: Trung bình khoảng 5.82W
    Mức tiêu thụ điện – Chế độ tắt 100V: Trung bình khoảng 0.08W
    230V: Trung bình khoảng 0.24W
    ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG và TIÊU CHUẨN
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in 5 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Khi in mã vạch 15 – 35 °C, 20-80% RH
    Nhiệt độ / Độ ẩm – Lưu kho Khi đóng gói (chưa nạp mực): -20 đến 60°C, 5 đến 85% RH không ngưng tụ
    Tiêu chuẩn EMC Châu Âu: CE Marking, Bắc Mỹ: FCC Class A, CAN ICES-3 (A)/NMB-3 (A), Châu Đại Dương: Tiêu chuẩn Truyền thông Vô tuyến (Tương thích Điện từ), Class A
    TÙY CHỌN
    Tùy chọn Giá đỡ giấy C6000 (cho Dòng C6050)

    *1: Tốc độ in (đối với nhãn giấy mờ, nhãn tổng hợp)
    *2: Tốc độ in (đối với nhãn giấy bóng, nhãn phim bóng, nhãn giấy độ bóng cao)