Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp

SKU: PRINTER-ZEBRAZT220
Thương hiệu:
Model: ZT220
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Zebra ZT220 có độ phân giải: 203 dpi | 300 dpi
  • Tốc độ in: 152 mm/s
  • Độ rộng in: 104mm
  • Bộ nhớ: 128 MB Flash | 128 MB SDRAM
  • Giao tiếp người dùng: Nút ấn

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp

Máy in tem Zebra ZT-220 là một model máy in mã vạch công nghiệp thuộc ZT200 Series. Bên cạnh đó series này có còn một model khác là Zebra ZT230. Thiết bị sở hữu những tính năng cùng các đặc điểm kỹ thuật nổi bật từ các dòng S4M và SL đã rất được người dùng ưa chuộng trước đó của thương hiệu Zebra. Thế nên, máy in tem nhãn Zebra ZT220 đáp ứng được tốt toàn bộ nhu cầu của người dùng về mặt chất lượng in, hiệu suất vận hành chuẩn công nghiệp lẫn thiết kế máy hiện đại, tinh tế và chi phí đầu tư phải chăng.

Ngoài tên gọi thân quen là máy in mã vạch, Zebra ZT220 còn được gọi là máy in tem vận chuyển, phiếu giao hàngmáy in tem phụmáy in tem qr code,…

Điểm khác biệt của ZT220 và ZT230 là máy in Zebra ZT220 sở hữu bộ điều khiển gồm 3 nút bấm vận hành trong khi máy in Zebra ZT230 có bộ phím điều khiển đến 10 nút.

Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp cấu trúc bền chắc
Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp cấu trúc bền chắc

Một số tính năng nối trội của máy in mã vạch Zebra ZT220:

  • Tiết kiệm không gian sử dụng, thiết kế máy gọn đẹp, chắc chắn những vẫn không kém phần hiện đại. Mang đến sự chuyên nghiệp cho nơi làm việc, phù hợp với nhiều không gian ứng dụng khác nhau.
  • Thiết lập dễ dàng với đa dạng các tùy chọn kết nối Parallel, 10/100 Ethernet, 802.11a/b/g/n wireless, phù hợp với nhiều hệ thống trong các doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực, ngành nghề.
Máy in mã vạch Zebra ZT220 hiệu suất công nghiệp
Máy in mã vạch Zebra ZT220 hiệu suất công nghiệp
  • Dễ sử dụng, bảo trì. Máy được trang bị đèn LED hiển thị các màu sắc khác nhau cho phản hồi từ máy cùng bộ phím điều khiển tiện dụng. Hỗ trợ người dùng nhận biết tình trạng máy nhanh chóng, xử lý kịp thời.
  • Linh hoạt, hiệu suất cao. In ấn được số lượng tem nhãn từ trung bình đến lớn, cho chất lượng tem in sắc nét khi được trang bị đầu in với độ phân giải 203/300 dpi (tùy chọn phiên bản độ phân giải máy).
Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp 2 phiên bản
Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp 2 phiên bản

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Zebra ZT220

Sở hữu máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT220 chính hãng, chất lượng đảm bảo tại Thế Giới Mã Vạch cùng các chính sách tốt đi kèm như:

Chính sách mua máy in mã vạch Zebra ZT220
Chính sách mua máy in mã vạch Zebra ZT220
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Zebra ZT220 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Zebra
Model ZT220
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
Cấu trúc khung kim loại với lựa chọn vỏ bọc giấy bằng nhựa
Đầu in Đầu in màng mỏng với Bộ cân bằng E3™ Element Energy™
Giao tiếp người dùng Đèn LED hai màu cho trạng thái máy in nhanh chóng
Bàn phím đơn giản
Kết nối Cổng nối tiếp USB 2.0 và RS-232
Kích thước 17 inch L x 9,4 inch W x 11 inch H
432 mm L x 239 mm W x 280 mm H
Trọng lượng 17 lbs./7,8 kg
Độ phân giải 203 dpi
300 dpi
Bộ nhớ 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM
Chiều rộng in tối đa 4,09 inch/104 mm
Tốc độ in 6 in (152 mm/giây)
Cảm biến Cảm biến truyền và phản xạ
Độ dài in 203 dpi: 157”/3988 mm
300 dpi: 73”/1854 mm
Chiều rộng giấy in tối đa 0,75 inch/19,4 mm đến 4,50 inch/114 mm
Kích thước cuộn giấy tối đa 8,0 in./203 mm OD trên lõi ID 3,0 in./76 mm
6,0 in./152 mm OD trên lõi ID 1,0 in./25 mm
Độ dày giấy in 0,003 inch./0,076 mm đến 0,010 inch./0,25 mm
Loại nhãn Continuous, die-cut, notch, black-mark (Liên tục, cắt theo khuôn, khía, đánh dấu đen)
Chiều dài mực in tiêu chuẩn 1.476 ft./450 m
Chiều rộng mực in 1,57 inch/40 mm đến 4,33 inch/110 mm
Lõi cuộn mực in 1,0 inch./25,4 mm
Môi trường Nhiệt độ hoạt động:
– Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5° đến 40°C
– Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0° đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40° đến 60°C
Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ
Điện năng Bộ cấp nguồn tự động đa năng (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 47-63 Hz được chứng nhận ENERGY STAR
Software Tools Development Tools
Management Tools
Productivity Tools
Visibility Tools
Firmware ZBI 2.0™
ZPL and ZPL II®
EPL and EPL2™
Mã vạch Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite)
Fonts and Graphics 7 bitmapped, 1 smooth-scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed*)
Pre-loaded Unicode™-compliant scalable fonts for EMEA character sets
International character sets supporting the following code page: IBM® Code Page 850
Supports user-defined fonts and graphics, including custom logos
ZPL II drawing commands including boxes and lines
Bộ nhớ cố định 58 MB dành cho người dùng dành cho các đối tượng có thể tải xuống
SDRAM 4 MB khả dụng cho người dùng
Tùy chọn và phụ kiện Giao tiếp:
– ZebraNet® a/b/g/n Print Server (internal)
– ZebraNet® 10/100 Print Server (internal or external)
– Centronics® Parallel port (internal)
Linh phụ kiện:
– Lột nhãn không cuốn đế
– Lột nhãn có cuốn đế
– Dao cắt
Đồng hồ thời gian thực (RTC)
Bộ hiển thị bàn phím: Bộ hiển thị bàn phím ZKDU™ dành cho các ứng dụng in độc lập
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)
61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Zebra
Model ZT220
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
Cấu trúc khung kim loại với lựa chọn vỏ bọc giấy bằng nhựa
Đầu in Đầu in màng mỏng với Bộ cân bằng E3™ Element Energy™
Giao tiếp người dùng Đèn LED hai màu cho trạng thái máy in nhanh chóng
Bàn phím đơn giản
Kết nối Cổng nối tiếp USB 2.0 và RS-232
Kích thước 17 inch L x 9,4 inch W x 11 inch H
432 mm L x 239 mm W x 280 mm H
Trọng lượng 17 lbs./7,8 kg
Độ phân giải 203 dpi
300 dpi
Bộ nhớ 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM
Chiều rộng in tối đa 4,09 inch/104 mm
Tốc độ in 6 in (152 mm/giây)
Cảm biến Cảm biến truyền và phản xạ
Độ dài in 203 dpi: 157”/3988 mm
300 dpi: 73”/1854 mm
Chiều rộng giấy in tối đa 0,75 inch/19,4 mm đến 4,50 inch/114 mm
Kích thước cuộn giấy tối đa 8,0 in./203 mm OD trên lõi ID 3,0 in./76 mm
6,0 in./152 mm OD trên lõi ID 1,0 in./25 mm
Độ dày giấy in 0,003 inch./0,076 mm đến 0,010 inch./0,25 mm
Loại nhãn Continuous, die-cut, notch, black-mark (Liên tục, cắt theo khuôn, khía, đánh dấu đen)
Chiều dài mực in tiêu chuẩn 1.476 ft./450 m
Chiều rộng mực in 1,57 inch/40 mm đến 4,33 inch/110 mm
Lõi cuộn mực in 1,0 inch./25,4 mm
Môi trường Nhiệt độ hoạt động:
– Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5° đến 40°C
– Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0° đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40° đến 60°C
Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ
Điện năng Bộ cấp nguồn tự động đa năng (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 47-63 Hz được chứng nhận ENERGY STAR
Software Tools Development Tools
Management Tools
Productivity Tools
Visibility Tools
Firmware ZBI 2.0™
ZPL and ZPL II®
EPL and EPL2™
Mã vạch Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code
2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite)
Fonts and Graphics 7 bitmapped, 1 smooth-scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed*)
Pre-loaded Unicode™-compliant scalable fonts for EMEA character sets
International character sets supporting the following code page: IBM® Code Page 850
Supports user-defined fonts and graphics, including custom logos
ZPL II drawing commands including boxes and lines
Bộ nhớ cố định 58 MB dành cho người dùng dành cho các đối tượng có thể tải xuống
SDRAM 4 MB khả dụng cho người dùng
Tùy chọn và phụ kiện Giao tiếp:
– ZebraNet® a/b/g/n Print Server (internal)
– ZebraNet® 10/100 Print Server (internal or external)
– Centronics® Parallel port (internal)
Linh phụ kiện:
– Lột nhãn không cuốn đế
– Lột nhãn có cuốn đế
– Dao cắt
Đồng hồ thời gian thực (RTC)
Bộ hiển thị bàn phím: Bộ hiển thị bàn phím ZKDU™ dành cho các ứng dụng in độc lập