Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp

SKU: PRINTER-INTERMECPX6I
Thương hiệu:
Model: PX6i
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Intermec PX6i có độ phân giải: 203dpi | 300dpi
  • Bộ nhớ tiêu chuẩn: 16MB Flash, 32MB SDRAM
  • Tốc độ in: 100 – 225 mm/s (4 – 9 ips) for 203/300dpi
  • Giao tiếp người dùng: Màn hình và nút ấn
  • Cổng kết nối: Ethernet, RS232

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp

Máy in mã vạch Honeywell Intermec PX6i thuộc dòng máy in tem nhãn công nghiệp tối tân với hiệu suất hoạt động cao. Giao diện đơn giản, dễ sử dụng giúp tăng năng suất làm việc. Thiết kế khung chắc chắn, đảm bảo độ bền cho máy ngay cả khi sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt dưới sự tác động của các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn,… và phải hoạt động liên tục trong thời gian dài.

Honeywell Intermec PX6i cho phép in ấn nhiều loại tem nhãn khác nhau như in tem vận chuyển, vận đơn; in tem giá tiền sản phẩm; in tem qr code (2D)in tem phụ sản phẩm; in tem quản lý,…

Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp hiệu suất cao
Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp hiệu suất cao

Một số tính năng của máy in mã vạch Honeywell Intermec PX6i:

  • Với khung máy và bỏ máy đều được làm bằng kim loại cứng không gỉ nên độ bền chắc của Intermex PX6i được đánh giá khá cao. Thích hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, có nhiều tác động va chạm, có nhiều bụi bẩn.
  • Thiết kế mô-đun tạo điều kiện cho việc tích hợp vào các ứng dụng ghi nhãn tự động và các tùy chọn kết nối tiêu chuẩn.
Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp sức chứa lớn
Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp sức chứa lớn
  • Hỗ trợ nhiều phương thức kết nối: Ethernet, USB, Serial, các kết nối không dây bảo mật WPA2, CCX, Wifi, hỗ trợ IPv6.
  • Với màn hình hiển thị cùng bộ bàn phím điều khiển được bố trí trên thân máy, việc sử dụng máy PX6i sẽ trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều.
  • giúp tăng hiệu suất công việc.
Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp cổng giao tiếp đa dạng
Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp cổng giao tiếp đa dạng

Ở đâu bán máy in mã vạch Intermec PX6i chính hãng?

Có thể bạn chưa biết, Intermec hiện đã chuyển nhượng mảng máy in tem nhãn lại cho Honeywell. Vậy nên máy in mã vạch Intermec PX6i còn có thể được gọi bởi cái tên Honeywell PX6i. Với những thắc về thiết bị này cần giải đáp nhanh chóng, cụ thể hoặc mong muốn đầu tư ngay máy in chính hãng, chất lượng đảm bảo với chế độ bảo hành cùng dịch vụ hậu mãi tốt thì đừng chần chờ gì nữa mà hãy liên hệ cùng Thế Giới Mã Vạch. Khi mua máy, bạn sẽ được tặng kèm miễn phí phần mềm thiết kế tem nhãn có giá trị sử dụng trọn đời. Miễn phí giao hàng nội thành TPHCM.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Intermec PX6i công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Intermec
Model PX6i
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
Kích thước (L x H x W) 482mm x 238mm x 335mm
(19.0 inch x 9.4 inch x 13.2 inch)
Trọng lượng 14.80 kg (32.6 lbs)
Thông số kỹ thuật in Chiều rộng in tối đa: 167.4 mm (6.59 in).
Chiều dài in tối đa:
– 4095 mm (161 in) at 203 dpi
– 2775 mm (109 in) at 300 dpi
Tốc độ in 100 – 225 mm/s (4 – 9 ips) for 203/300dpi
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
300 dpi (11.8 dots/mm)
Giấy in Loại: Nhãn & Thẻ
– Chiều rộng tối đa/tối thiểu: 170/ 76 mm (6,69/ 3 inch)
– Độ dày: 2,4 đến 10,0 triệu
– Cấu hình: Roll-feed hoặc fanfold
– Cảm biến: Gap, notch, black mark, liên tục
– Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8,38 in)
– Lõi cuộn nhãn: 38-76mm (1,5-3 in)
Mực in Loại: Ruy băng
– Đường kính cuộn tối đa: 80 mm (3,15in), xấp xỉ. 450m
– ID lõi: 25,4 mm (1”)
– Loại: Sáp, tầm trung, nhựa
Giao diện kết nối Standard:
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
Supported Serial Protocols:
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/ XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
Optional:
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface
Wireless:
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible (CCX) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP – TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6
Software Printer Command Languages:
• IPL
• Fingerprint/Direct Protocol
• ZSim (ZPL)
• DSim (DPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
• InterDriver™ Windows printer driver
• Intermec label design and print package
• PrintSet for printer configuration
Development Software:
• Intermec Fingerprint Application Builder™ (IFAB) (RFID libraries included)
Device Management Support:
• SmartSystems™
• Wavelink Avalanche™
Ký hiệu mã vạch Tất cả các ký hiệu 1D và 2D chính đều được hỗ trợ.
Các tiêu chuẩn được hỗ trợ UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport label
Fonts Scalable fonts including CP1252
Font cache for maximum performance
Non-Latin fonts and legacy fonts available
Graphics Supports PCX file format. (Fingerprint Only)
Other graphic formats supported with Label Generation Tools
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: Bộ nhớ Flash 16 MB, SDRAM 32 MB, 1 khe cắm Compact Flash
Khả dụng: Bộ nhớ CompactFlash 1GB, thiết bị bộ nhớ USB nhiều GB (hỗ trợ trình điều khiển USB FAT16/FAT32)
Bảng điều khiển bàn phím Bảng điều khiển bàn phím số tương tác
Nguồn Điện Điện áp xoay chiều: 90 đến 265 VAC, 45 đến 65Hz
Quy định PFC: IEC 61000-3-2
Công suất tiêu thụ: Chế độ chờ 20W;
Trung bình liên tục 125W; Đỉnh 400W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường xung quanh: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm: 10 đến 90% không ngưng tụ
Phê duyệt quy định CE (EN55022 Class A), FCC Class A, UL/cUL, C-Tick
RFID Standards & Frequencies Supports ISO 18000-6B and 18000-6C / EPC
Generation 2 865-928 MHz radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular region.
Lựa chọn thêm RFID, integral self-strip unit with liner takeup, Label Taken Sensor (LTS), Compact Flash (CF) memory, various international double byte fonts, alphanumeric keyboard*, parallel interface board, additional serial interface board*, industrial interface board*, applicator interface board*, real time clock, media supply hub, cutter, label low sensor
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)
Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Intermec
Model PX6i
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
Kích thước (L x H x W) 482mm x 238mm x 335mm
(19.0 inch x 9.4 inch x 13.2 inch)
Trọng lượng 14.80 kg (32.6 lbs)
Thông số kỹ thuật in Chiều rộng in tối đa: 167.4 mm (6.59 in).
Chiều dài in tối đa:
– 4095 mm (161 in) at 203 dpi
– 2775 mm (109 in) at 300 dpi
Tốc độ in 100 – 225 mm/s (4 – 9 ips) for 203/300dpi
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
300 dpi (11.8 dots/mm)
Giấy in Loại: Nhãn & Thẻ
– Chiều rộng tối đa/tối thiểu: 170/ 76 mm (6,69/ 3 inch)
– Độ dày: 2,4 đến 10,0 triệu
– Cấu hình: Roll-feed hoặc fanfold
– Cảm biến: Gap, notch, black mark, liên tục
– Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8,38 in)
– Lõi cuộn nhãn: 38-76mm (1,5-3 in)
Mực in Loại: Ruy băng
– Đường kính cuộn tối đa: 80 mm (3,15in), xấp xỉ. 450m
– ID lõi: 25,4 mm (1”)
– Loại: Sáp, tầm trung, nhựa
Giao diện kết nối Standard:
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
Supported Serial Protocols:
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/ XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
Optional:
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface
Wireless:
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible (CCX) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP – TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6
Software Printer Command Languages:
• IPL
• Fingerprint/Direct Protocol
• ZSim (ZPL)
• DSim (DPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
• InterDriver™ Windows printer driver
• Intermec label design and print package
• PrintSet for printer configuration
Development Software:
• Intermec Fingerprint Application Builder™ (IFAB) (RFID libraries included)
Device Management Support:
• SmartSystems™
• Wavelink Avalanche™
Ký hiệu mã vạch Tất cả các ký hiệu 1D và 2D chính đều được hỗ trợ.
Các tiêu chuẩn được hỗ trợ UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport label
Fonts Scalable fonts including CP1252
Font cache for maximum performance
Non-Latin fonts and legacy fonts available
Graphics Supports PCX file format. (Fingerprint Only)
Other graphic formats supported with Label Generation Tools
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: Bộ nhớ Flash 16 MB, SDRAM 32 MB, 1 khe cắm Compact Flash
Khả dụng: Bộ nhớ CompactFlash 1GB, thiết bị bộ nhớ USB nhiều GB (hỗ trợ trình điều khiển USB FAT16/FAT32)
Bảng điều khiển bàn phím Bảng điều khiển bàn phím số tương tác
Nguồn Điện Điện áp xoay chiều: 90 đến 265 VAC, 45 đến 65Hz
Quy định PFC: IEC 61000-3-2
Công suất tiêu thụ: Chế độ chờ 20W;
Trung bình liên tục 125W; Đỉnh 400W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường xung quanh: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm: 10 đến 90% không ngưng tụ
Phê duyệt quy định CE (EN55022 Class A), FCC Class A, UL/cUL, C-Tick
RFID Standards & Frequencies Supports ISO 18000-6B and 18000-6C / EPC
Generation 2 865-928 MHz radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular region.
Lựa chọn thêm RFID, integral self-strip unit with liner takeup, Label Taken Sensor (LTS), Compact Flash (CF) memory, various international double byte fonts, alphanumeric keyboard*, parallel interface board, additional serial interface board*, industrial interface board*, applicator interface board*, real time clock, media supply hub, cutter, label low sensor