Thương hiệu |
Intermec |
Model |
PX4i |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt |
Kích thước (L x H x W) |
482mm x 238mm x 275mm
(19.0 inch x 9.4 inch x 10,8 inch) |
Trọng lượng |
12.85 kg (28.4 lbs) |
Thông số kỹ thuật in |
Chiều rộng in tối đa: 112 (DT)/110 (TT) mm (4.4/4.3 in)
Chiều dài in tối đa:
– 4095 mm (161 in) at 203 dpi
– 2775 mm (109 in) at 300 dpi
– 1016 mm (40 in) at 406 dpi |
Tốc độ in |
– 100 – 300 mm/s (4 – 12 ips) for 203/300dpi
– 100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) for 406 dpi |
Độ phân giải |
203 dpi (8 dots/mm)
300 dpi (11.8 dots/mm)
406dpi (16 dots/mm) |
Giấy in |
Loại: Nhãn & Thẻ
– Chiều rộng tối đa/tối thiểu: 120/ 25.4mm (4.72/ 1 in)
– Độ dày: 2,4 đến 10,0 triệu
– Cấu hình: Roll-feed hoặc fanfold
– Cảm biến: Gap, notch, black mark, liên tục
– Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8,38 in)
– Lõi cuộn nhãn: 38-76mm (1,5-3 in) |
Mực in |
Loại: Ruy băng
– Đường kính cuộn tối đa: 80 mm (3,15in), xấp xỉ. 450m
– ID lõi: 25,4 mm (1”)
– Loại: Sáp, tầm trung, nhựa |
Giao diện kết nối |
Standard:
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
Supported Serial Protocols:
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/ XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
Optional:
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface
Wireless:
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible (CCX) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP – TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6 |
Software |
Printer Command Languages:
• IPL
• Fingerprint/Direct Protocol
• ZSim (ZPL)
• DSim (DPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
• InterDriver™ Windows printer driver
• Intermec label design and print package
• PrintSet for printer configuration
Development Software:
• Intermec Fingerprint Application Builder™ (IFAB) (RFID libraries included)
Device Management Support:
• SmartSystems™
• Wavelink Avalanche™ |
Ký hiệu mã vạch |
Tất cả các ký hiệu 1D và 2D chính đều được hỗ trợ. |
Các tiêu chuẩn được hỗ trợ |
UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport label |
Fonts |
Scalable fonts including CP1252
Font cache for maximum performance
Non-Latin fonts and legacy fonts available |
Graphics |
Supports PCX file format. (Fingerprint Only)
Other graphic formats supported with Label Generation Tools |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: Bộ nhớ Flash 16 MB, SDRAM 32 MB, 1 khe cắm Compact Flash
Khả dụng: Bộ nhớ CompactFlash 1GB, thiết bị bộ nhớ USB nhiều GB (hỗ trợ trình điều khiển USB FAT16/FAT32) |
Bảng điều khiển bàn phím |
Bảng điều khiển bàn phím số tương tác |
Nguồn Điện |
Điện áp xoay chiều: 90 đến 265 VAC, 45 đến 65Hz
Quy định PFC: IEC 61000-3-2
Công suất tiêu thụ: Chế độ chờ 20W;
Trung bình liên tục 125W; Đỉnh 400W |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ môi trường xung quanh: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm: 10 đến 90% không ngưng tụ |
Phê duyệt quy định |
CE (EN55022 Class A), FCC Class A, UL/cUL, C-Tick |
RFID Standards & Frequencies |
Supports ISO 18000-6B and 18000-6C / EPC
Generation 2 865-928 MHz radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular region. |
Lựa chọn thêm |
RFID, integral self-strip unit with liner takeup, Label Taken Sensor (LTS), Compact Flash (CF) memory, various international double byte fonts, alphanumeric keyboard*, parallel interface board, additional serial interface board*, industrial interface board*, applicator interface board*, real time clock, media supply hub, cutter, label low sensor |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.