Máy in mã vạch Intermec PF4i công nghiệp

SKU: PRINTER-INTERMECPF4I
Thương hiệu:
Model: PF4i
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Intermec PF4i độ phân giải: 203dpi | 300dpi
  • Tốc độ in: 203 dpi: 100–200 mm/s | 300/406 dpi: 100–150 mm/s
  • Đầu in rộng: 4inch.
  • Cổng kết nối đa dạng gồm RS232/ Parallel /USB / Ethernet/ Wireless
  • Bộ nhớ Flash 16 MB, SDRAM 32 MB, 1 Khe cắm Flash nhỏ gọn

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Intermec PF4i công nghiệp

Máy in mã vạch 2d (qr code) Intermec PF4i sở hữu những tính năng làm việc mạnh mẽ cùng khung máy chắc chắn cung cấp tới người dùng khả năng vận hành vượt trội. Được ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực với khả năng in ấn tem nhãn chất lượng cao và tuổi thọ máy tốt, tối ưu cho đầu tư người tiêu dùng.

Máy in tem PF4i đa năng là một trong những dòng máy in tem công nghiệp thông minh, mạnh mẽ và an toàn đáng đầu tư cho doanh nghiệp, công xưởng có quy mô lớn. Hỗ trợ để in ấn nhiều loại tem nhãn khác nhau như in tem phụ sản phẩm xuất khẩuin phiếu giao hàng, tem vận chuyển, in tem quản lý hàng hóa, in tem chú ý,…

Máy in mã vạch Intermec PF4I công nghiệp giao tiếp thân thiện
Máy in mã vạch Intermec PF4I công nghiệp giao tiếp thân thiện

Đặc điểm tính năng của máy in tem nhãn mã vạch Intermec PF4i:

  • Cấu trúc khung máy chắc chắn: Được chế tạo từ kim loại chất lượng cao, lớp vỏ bọc của máy in mã vạch Intermec PF4i chịu được lực va chạm tốt, đặc biệt là áp lực trực tiếp từ đầu in máy khi vận hành, đảm bảo các linh phụ kiện bên trong không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, góp phần gia tăng độ bền thiết bị.
  • Trang bị thân thiện với người dùng: Màn hình LCD  và hệ thống nút ấn giúp người dùng dễ dàng quan sát tình trạng vận hành máy và thao tác điều hướng – truyền lệnh in – ngưng in dễ dàng, linh hoạt.
Máy in mã vạch Intermec PF4I công nghiệp hiệu suất cao
Máy in mã vạch Intermec PF4I công nghiệp hiệu suất cao
  • Hiệu suất làm việc mạnh mẽ: Cung cấp tới người dùng 2 lựa chọn về độ phân giải đầu in từ 203dpi tới 300dpi tiết kiệm chi phí đầu tư, theo đó tốc độ in tương xứng là 200mm/s và 150mm/s đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng số lượng tem nhãn lớn trong thời gia ngắn.
  • Cổng kết nối đa dạng gồm RS232/ Parallel /USB  / Ethernet/ Wireless hỗ trợ kết nối máy chủ linh hoạt hơn, giúp việc tiếp nhận dữ liệu in nhanh chóng, chính xác.
Máy in mã vạch Intermec PF4I công nghiệp kết nối linh hoạt
Máy in mã vạch Intermec PF4I công nghiệp kết nối linh hoạt

Máy in mã vạch Intermec PF4i  nhập khẩu chính hãng 100%

Với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, sản xuất có nhu cầu in ấn, sử dụng tem nhãn một cách chủ động với số lượng tem nhãn cần in ấn lớn thì việc đầu tư máy in mã vạch công nghiệp với hiệu suất vận hành mạnh mẽ là vô cùng cần thiết. Và máy in tem nhãn mã vạch Intermec PF4i hứa hẹn sẽ là thiết bị phù hợp, đáp ứng được cho nhu cầu này của doanh nghiệp. Hãy liên hệ ngay cùng chúng tôi để được tư vấn cụ thể, báo giá nhanh chóng hơn về máy. Chúng tôi xin cam kết thiết bị nhập khẩu chính hãng, chất lượng đảm bảo, đáng tin cậy.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Intermec PF4i công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Intermec
Model PF4i
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
Kích thước (L x H x W) 405mm x 178mm x 244mm
(15,9 inch x 7 inch x 9,6 inch)
Trọng lượng 8 kg (17.7 lbs.)
Chiều rộng in tối đa Chiều rộng in tối đa:
– 104 mm (4.09 in) at 203 dpi and 406dpi;
– 105.7 mm (4.16 in) at 300 dpi.
Chiều dài in tối đa:
– 4095 mm (161.2 in) at 203 dpi.
– 2730 mm (107.5 in) at 300 dpi.
– 1016 mm (40 in) at 406 dpi.
Tốc độ in – 203 dpi: 100–200 mm/s (4–8 ips)
– 300/406 dpi: 100–150 mm/s( 4–6 ips)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
300 dpi (11.8 dots/mm)
Giấy in Chiều rộng tối đa/tối thiểu: 114,3/ 25,4 mm (4,5/ 1 inch)
Độ dày: 3,0 đến 7,5 triệu
Cấu hình: Roll-feed hoặc fanfold
Cảm biến: Gap, notch, black mark, continuous
Đường kính cuộn nhãn tối đa (cửa dài): 152,4 mm (6 in)
Đường kính cuộn nhãn tối đa (cửa ngắn): 213 mm (8,38 in)
Lõi cuộn nhãn: 38-76mm (1,5-3 in)
Mực in Loại: Ruy băng
Đường kính tối đa của ruy băng: 62mm (2,4in)
Chiều dài Ruy-băng: 220m (xấp xỉ 9.000 in)
ID lõi: 25,4 mm (1 inch)
Loại: Sáp, tầm trung, nhựa
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn:
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
Supported Serial Protocols:
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
Optional:
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop
Wireless:
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP-TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols:
TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.) LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3,
SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6
Software Printer Command Languages:
• IPL
• Fingerprint/Direct Protocol
• ZSim (ZPL)
• DSim (DPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
• InterDriver™ Windows printer driver
• Intermec label design and print package
• PrintSet for printer configuration
Development Software:
• Intermec Fingerprint Application Builder™ (IFAB)
Device Management Support:
• SmartSystems™
• Wavelink Avalanche™
Ký hiệu mã vạch Tất cả các ký hiệu 1D và 2D chính đều được hỗ trợ.
Các tiêu chuẩn được hỗ trợ UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport label
Fonts Scalable fonts including CP1252
Font cache for maximum performance
Non-Latin fonts and legacy fonts available.
Graphics Supports PCX file format. (Fingerprint Only)
Other formats supported with Label Generation Tools
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: Bộ nhớ Flash 16 MB, SDRAM 32 MB, 1 Khe cắm Flash nhỏ gọn
Khả dụng: Bộ nhớ CompactFlash 1GB, USB nhiều GB thiết bị bộ nhớ (hỗ trợ trình điều khiển USB FAT16/FAT32)
Bảng điều khiển bàn phím Bảng điều khiển bàn phím số tương tác
Nguồn Điện Điện áp xoay chiều: 90 đến 265 VAC, 45 đến 65Hz
Quy định PFC: IEC 61000-3-2
Công suất tiêu thụ: Chế độ chờ 15W; Đỉnh 300W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường xung quanh: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm: 20 đến 80% không ngưng tụ
Phê duyệt quy định CE (EN55022 Class A), FCC Class A, UL/cUL, C-Tick
Options Integral self-strip unit with liner takeup, Label Taken Sensor (LTS), CompactFlash™ (CF) memory, various international double byte fonts, alphanumeric
keyboard*, parallel interface board, additional serial interface board*, industrial interface board*, applicator interface board*, real time clock, media supply hub, cutter, label low sensor
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)
Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Intermec
Model PF4i
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt
Kích thước (L x H x W) 405mm x 178mm x 244mm
(15,9 inch x 7 inch x 9,6 inch)
Trọng lượng 8 kg (17.7 lbs.)
Chiều rộng in tối đa Chiều rộng in tối đa:
– 104 mm (4.09 in) at 203 dpi and 406dpi;
– 105.7 mm (4.16 in) at 300 dpi.
Chiều dài in tối đa:
– 4095 mm (161.2 in) at 203 dpi.
– 2730 mm (107.5 in) at 300 dpi.
– 1016 mm (40 in) at 406 dpi.
Tốc độ in – 203 dpi: 100–200 mm/s (4–8 ips)
– 300/406 dpi: 100–150 mm/s( 4–6 ips)
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
300 dpi (11.8 dots/mm)
Giấy in Chiều rộng tối đa/tối thiểu: 114,3/ 25,4 mm (4,5/ 1 inch)
Độ dày: 3,0 đến 7,5 triệu
Cấu hình: Roll-feed hoặc fanfold
Cảm biến: Gap, notch, black mark, continuous
Đường kính cuộn nhãn tối đa (cửa dài): 152,4 mm (6 in)
Đường kính cuộn nhãn tối đa (cửa ngắn): 213 mm (8,38 in)
Lõi cuộn nhãn: 38-76mm (1,5-3 in)
Mực in Loại: Ruy băng
Đường kính tối đa của ruy băng: 62mm (2,4in)
Chiều dài Ruy-băng: 220m (xấp xỉ 9.000 in)
ID lõi: 25,4 mm (1 inch)
Loại: Sáp, tầm trung, nhựa
Giao diện kết nối Tiêu chuẩn:
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
Supported Serial Protocols:
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
Optional:
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop
Wireless:
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP-TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols:
TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.) LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3,
SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6
Software Printer Command Languages:
• IPL
• Fingerprint/Direct Protocol
• ZSim (ZPL)
• DSim (DPL)
• XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS
Applications / Drivers:
• InterDriver™ Windows printer driver
• Intermec label design and print package
• PrintSet for printer configuration
Development Software:
• Intermec Fingerprint Application Builder™ (IFAB)
Device Management Support:
• SmartSystems™
• Wavelink Avalanche™
Ký hiệu mã vạch Tất cả các ký hiệu 1D và 2D chính đều được hỗ trợ.
Các tiêu chuẩn được hỗ trợ UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport label
Fonts Scalable fonts including CP1252
Font cache for maximum performance
Non-Latin fonts and legacy fonts available.
Graphics Supports PCX file format. (Fingerprint Only)
Other formats supported with Label Generation Tools
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: Bộ nhớ Flash 16 MB, SDRAM 32 MB, 1 Khe cắm Flash nhỏ gọn
Khả dụng: Bộ nhớ CompactFlash 1GB, USB nhiều GB thiết bị bộ nhớ (hỗ trợ trình điều khiển USB FAT16/FAT32)
Bảng điều khiển bàn phím Bảng điều khiển bàn phím số tương tác
Nguồn Điện Điện áp xoay chiều: 90 đến 265 VAC, 45 đến 65Hz
Quy định PFC: IEC 61000-3-2
Công suất tiêu thụ: Chế độ chờ 15W; Đỉnh 300W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ môi trường xung quanh: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F)
Độ ẩm: 20 đến 80% không ngưng tụ
Phê duyệt quy định CE (EN55022 Class A), FCC Class A, UL/cUL, C-Tick
Options Integral self-strip unit with liner takeup, Label Taken Sensor (LTS), CompactFlash™ (CF) memory, various international double byte fonts, alphanumeric
keyboard*, parallel interface board, additional serial interface board*, industrial interface board*, applicator interface board*, real time clock, media supply hub, cutter, label low sensor