Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp

SKU: PRINTER-HONEYWELLPX4IE
Thương hiệu:
Model: PX4ie
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Honeywell PX4ie có độ rộng in tối đa: 112 (DT)/110 (TT) mm | (4.4/4.3 in)
  • Độ phân giải: 203 dpi | 300 dpi | 406 dpi
  • Tốc độ in:  203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) | 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
  • Kết nối: USB, RS-232, Ethernet, mở rộng Wi-Fi, Parallel
  • Bộ nhớ: 128 MB Flash memory, 256 MB DDR2 SDRAM

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp

(Máy in tem mã vạch công nghiệp hiệu suất cao)

Máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX4ie dành cho ai?

Không ngừng cải tiến, không ngừng phát triển là điều mà thương hiệu Honeywell luôn hướng tới. Cũng chính vì thế mà hãng đã cho ra mắt dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp hiệu suất cao Honeywell PX4ie để có thể đáp ứng tốt hơn cho nhu cầu sản xuất và sử dụng tem nhãn của các doanh nghiệp. Đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, sản xuất, chế tạo, vận chuyển, kho bãi,…

Lợi ích máy in tem công nghiệp Honeywell PX4ie mang lại

Máy in tem công nghiệp Honeywell PX4ie được sản xuất để đáp ứng cho yêu cầu in ấn số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục, kết cấu máy với độ bền chắc cao, cung cấp cho người dùng nhiều sự lựa chọn trong giao thức kết nối (từ phiên bản Standard đến Optional) mang đến sự yên tâm và đáng tin cậy cao, là giải pháp đầu tư một lần nhưng ứng dụng về lâu dài mà các doanh nghiệp không nên bỏ lỡ.

Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp cấu trúc bền chắc
Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp cấu trúc bền chắc
  • Máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX4ie thuộc dòng sản phẩm công nghiệp nhưng lại có thiết kế gọn đẹp cùng khả năng hoạt động linh hoạt, cho phép người dùng tối ưu hóa quy trình in ấn, hợp lý hóa thao tác triển khai trở nên đơn giản hơn, tiết kiệm thời gian, công sức cho người dùng.

  • Cấu trúc máy với lớp vỏ bên ngoài lẫn khung máy và các bộ phận bên trong đều được tạo nên từ chất liệu kim loại chắc chắn mang đến hiệu suất in vượt trội lên đến 12 inch/s và đảm bảo cho chất lượng tem nhãn được in ra có sự đồng đều từ chiếc tem nhãn đầu tiên đến cuối cùng.

Máy in tem mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp giao tiếp người dùng đơn giản
Máy in tem mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp giao tiếp người dùng đơn giản
  • Máy in mã QR Honeywell PX4ie sở hữu hai phiên bản với 3 độ phân giải khác nhau là 203, 300 và 406 dpi. Yếu tố này mang đến người dùng nhiều sự lựa chọn hơn, giúp người dùng có thể chọn lựa được cho mình phiên bản máy phù hợp với nhu cầu ứng dụng và ngân sách đầu tư nhất.

  • Tính năng in thông minh. Nghĩa là máy có thể được phát triển thông qua ngôn ngữ lập trình Fingerprint và C #.

  • Thiết kế linh hoạt với Mô-đun nhỏ gọn tạo điều kiện tích hợp vào các ứng dụng ghi nhãn tự động.

Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp khả năng chứa bên trong lớn
Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp khả năng chứa bên trong lớn

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Honeywell PX4ie

Sở hữu máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PX4ie chính hãng, giá ưu đãi cùng các chính sách tốt tại Thế Giới Mã Vạch như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PX4ie
Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PX4ie
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Honeywell PX4ie công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Honeywell
Model PX4ie
Kích thước máy
(L x H x W)
482 mm x 238 mm x 275 mm
(19.0 in x 9.4 in x 10.8 in)
Độ rộng in tối đa 112 (DT)/110 (TT) mm
(4.4/4.3 in)
Độ dài in tối đa 203 dpi: 4095 mm (161 in)
300 dpi: 2775 mm (109 in)
406 dpi: 1016 mm (40 in)
Tiêu chuẩn và tần số RFID Hỗ trợ radio 18000-6C / EPC Thế hệ 2 865-928 MHz được cấu hình để tuân thủ các quy định của UHF RFID địa phương bao gồm FCC và ETSI.
Tốc độ in 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi)
11.8 dots/mm (300 dpi)
16 dots/mm (406 dpi)
Vật tư Loại: Labels và Tags
Độ rộng nhãn tối đa/tối thiểu: 120/25.4 mm (4.72/1 in)
Độ dày nhãn: 2.4 đến 10.0 mil
Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8.38 in)
Lõi cuộn nhãn: 38 – 76 mm (1,5–3 in)
Đường kính cuộn mực tối đa: 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m
Core ID: 25.4 mm (1 in)
Giao diện kết nối Standard:
▪ Ethernet: 10/100 Mbps
▪ RS-232: up to 115.2 KB/s
Các giao thức nối tiếp được hỗ trợ:
▪ Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
▪ IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol
▪ USB: 2.0
Tùy chọn:
▪ Parallel: IEEE 1284
▪ Industrial Interface: 8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port
▪ Dual Serial Ports: RS-232, RS-422, RS-485, and 20 mA Current Loop
▪ Applicator Interface
Wireless:
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi Certified
WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAPTTLS, LEAP, PEAP, FAST)
Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6, NTP
Mã vạch Tất cả các mã vạch 1D và 2D được hỗ trợ
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Honeywell
Model PX4ie
Kích thước máy
(L x H x W)
482 mm x 238 mm x 275 mm
(19.0 in x 9.4 in x 10.8 in)
Độ rộng in tối đa 112 (DT)/110 (TT) mm
(4.4/4.3 in)
Độ dài in tối đa 203 dpi: 4095 mm (161 in)
300 dpi: 2775 mm (109 in)
406 dpi: 1016 mm (40 in)
Tiêu chuẩn và tần số RFID Hỗ trợ radio 18000-6C / EPC Thế hệ 2 865-928 MHz được cấu hình để tuân thủ các quy định của UHF RFID địa phương bao gồm FCC và ETSI.
Tốc độ in 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
Độ phân giải 8 dots/mm (203 dpi)
11.8 dots/mm (300 dpi)
16 dots/mm (406 dpi)
Vật tư Loại: Labels và Tags
Độ rộng nhãn tối đa/tối thiểu: 120/25.4 mm (4.72/1 in)
Độ dày nhãn: 2.4 đến 10.0 mil
Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8.38 in)
Lõi cuộn nhãn: 38 – 76 mm (1,5–3 in)
Đường kính cuộn mực tối đa: 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m
Core ID: 25.4 mm (1 in)
Giao diện kết nối Standard:
▪ Ethernet: 10/100 Mbps
▪ RS-232: up to 115.2 KB/s
Các giao thức nối tiếp được hỗ trợ:
▪ Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
▪ IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol
▪ USB: 2.0
Tùy chọn:
▪ Parallel: IEEE 1284
▪ Industrial Interface: 8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port
▪ Dual Serial Ports: RS-232, RS-422, RS-485, and 20 mA Current Loop
▪ Applicator Interface
Wireless:
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi Certified
WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAPTTLS, LEAP, PEAP, FAST)
Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6, NTP
Mã vạch Tất cả các mã vạch 1D và 2D được hỗ trợ