Máy in mã vạch Honeywell PM23c công nghiệp

SKU: PRINTER-HONEYWELLPM23C
Thương hiệu:
Model: PC23c
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Honeywell PM23c có độ rộng in tối đa: 203 dpi: 56 mm (2.2 in) | 300 dpi: 56 mm (2.2 in) | 406 dpi: 64 mm (2.5 in)
  • Tốc độ in: 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) | 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
  • Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm | 300 dpi: 11.8 dots/mm | 406 dpi: 16 dots/mm
  • Bộ nhớ Standard: 128 MB Flash memory, 128 MB | SDRAM, Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32)
  • Kết nối tiêu chuẩn: USB, RS-232, Ethernet, Protocol

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Honeywell PM23c công nghiệp

Máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PM23c dành cho ai?

Với mong muốn đem đến cho người dùng những dòng máy in tem nhãn phù hợp và đáp ứng cho nhu cầu ứng dụng một cách hiệu quả nhất, thương hiệu Honeywell đã không ngừng cải tiến và cho ra mắt nhiều dòng máy khác nhau.

Trong đó, ở dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp tầm trung, hãng đã giới thiệu đến người dùng dòng máy Honeywell PM23c không chỉ sở hữu hiệu suất vận hành đáng tin cậy mà còn có cấu trúc bền chắc, dễ sử dụng. Phù hợp ứng dụng trong nhiều hoạt động thuộc các lĩnh vực, môi trường khác nhau như tại các trung tâm phân phối, vận chuyển, giao nhận, tại các nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi,…

Máy in mã vạch Honeywell PM23c cứng cáp, bền chắc
Máy in mã vạch Honeywell PM23c cứng cáp, bền chắc

Lợi ích mà máy in mã vạch Honeywell PM23c mang lại

Có thể nói, máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp Honeywell PM23c là sự kết hợp giữa tính năng triển khai, tích hợp nhanh chóng, khả năng vận hành đáng tin cậy, mang lại hiệu quả sử dụng cao đồng thời là giải pháp mang tính kinh tế cho doanh nghiệp khi có chi phí đầu tư vô cùng hợp lý, phải chăng.

Với hiệu năng hoạt động mạnh mẽ của mình, máy in mã vạch Honeywell PM23c giúp doanh nghiệp sản xuất được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn. Đảm bảo tính liên tục cho hoạt động ứng dụng tem nhãn trong doanh nghiệp mà không gây gián đoạn. Doanh nghiệp sản xuất tem nhãn chủ động hơn, sử dụng ngay khi cần mà không cần chờ đợi đặt in gia công bên ngoài.

Máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PM23c rất dễ sử dụng, vì vậy doanh nghiệp cũng tiết kiệm được một khoản chi phí cho việc đào tạo nhân viên vận hành thiết bị này.

Máy in mã vạch Honeywell PM23c sức chứa lớn
Máy in mã vạch Honeywell PM23c sức chứa lớn

Máy in tem nhãn Honeywell PM23c cung cấp hiệu suất vận hành đáng tin cậy, đảm bảo thời gian hoạt động, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu. Cụ thể hơn, máy được trang bị những đặc điểm và tính năng như:

  • Giao diện điều khiển thân thiện với người dùng: Không chỉ ở hệ thống nút bấm vận hành được đơn giản hóa mà còn ở chiếc máy in tem nhãn mã vạch này còn được trang bị màn hình hiển thị màu cảm ứng kích thước lớn, đa ngôn ngữ.

  • Phù hợp cho ứng dụng ở cả hiện tại lẫn tương lai: Với hỗ trợ IPv6, cùng với chứng chỉ CCX và Wi-Fi.

  • Tốc độ in vượt bậc: 12 ips, đáp ứng cho nhu cầu ứng dụng số lượng tem nhãn lớn tại các doanh nghiệp mà không gây gián đoạn.

  • Hỗ trợ in ấn đồng thời nhiều loại tem nhãn khác nhau: Ngoài những tem nhãn định danh, tem nhãn thông tin cơ bản thông thường, PM23c còn cho phép người dùng in ấn nhiều kiểu tem với nhiều chức năng ứng dụng khác nhau như: in tem nhãn dán vận chuyểnin tem phụ hàng hóa xuất – nhập khẩumáy in tem nhãn qr code, in tem lưu ý, in tem dán trên các kệ hàng,…

Máy in mã vạch Honeywell PM23c công nghiệp giao tiếp thân thiện
Máy in mã vạch Honeywell PM23c công nghiệp giao tiếp thân thiện
  • Thiết kế hiện đại, cứng cáp: Dù thuộc dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp những PM23c vẫn có vẻ ngoài khá nhỏ gọn cùng kết cấu máy bền chắc, phù hợp lắp đặt và sử dụng trong nhiều môi trường, không gian khác nhau.

  • Đa dạng phiên bản máy cho người dùng lựa chọn: Ở máy in mã vạch Honeywell PM23c cung cấp cho người dùng đến 3 phiên bản máy với 3 cấp độ độ phân giải là 203, 300 và 406 dpi. Đáp ứng cho mọi nhu cầu ứng dụng khác nhau của các doanh nghiệp.

  • Sử dụng cuộn decal tem nhãn và mực in mã vạch kích thước lớn: Cụ thể, máy sử dụng cuộn mực in có độ dài tối đa 300 m và cuộn decal có đường kính ngoài tối đa 152 mm, đường kính lõi 38 – 76 mm (1.5 – 3 in).

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Honeywell PM23c

Sở hữu máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PM23c chính hãng cùng các chính sách đi kèm tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PM23c
Chính sách mua máy in mã vạch Honeywell PM23c
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Honeywell PM23c công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Honeywell
Model PC23c
Kích thước PM23c:
L x H x W: 431.84 mm x 181 mm x 205.5
mm (17 in x 7.13 in x 8.09 in)
PM23c with Dome Door:
L x H x W: 500.22 mm x 244.87 mm x
205.5 mm (19.69 in x 9.64 in x 8.09 in)
PM23c with Bag Tag Door:
L x H x W: 431.84 mm x 207 mm x 205.5
mm (17 in x 8.15 in x 8.09 in)
Trọng lượng 9.5 kg (21 lb)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 56 mm (2.2 in)
300 dpi: 56 mm (2.2 in)
406 dpi: 64 mm (2.5 in)
Tiêu chuẩn và tần số RFID 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2
865–928 MHz radio configured to comply
with local UHF RFID regulations including
FCC and ETSI. Contact local representative
for availability in particular regions.
Tốc độ in 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
406 dpi: 16 dots/mm
Nhãn in Loại nhãn: Nhãn và thẻ, nhãn có thể lột và nhãn không lột.
Độ rộng tối đa/tối thiểu: 68/19 mm (2.7/0.75 in)
Độ dày: 3 mil đến 10.4 mil
Configuration: Roll-fed hoặc fanfold
Cảm biến: Gap, notch, black mark,
continuous
Đường kính cuộn tối đa:Long door: : 152 mm (6 in)All Other Doors: 213 mm (8.38 in)Đường kính lõi: 38–76 mm (1.5–3 in)
Mực in Đường kính cuộn tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m (751 ft)
Đường kính lõi: 25 mm (1 in)
Loại mực: Wax, mid-range, resin
Các giao thức kết nối Standard:
Ethernet 10/100 Mbps
RS-232, up to 115.2 KB/s
Supported Serial Protocols:
Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS
IPL: XON/XOFF, Honeywell Std.
Protocol
USB 2.0
USB Host (X1 on PM23c/PM43c, X2 on PM43)
Optional:
Parallel IEEE 1284
Industrial Interface (8 digital
in/out, 4 analog relays,
1 RS-232/422/485 port)
Dual Serial ports RS-232, RS-422,
RS-485 and 20 mA Current Loop
Dual USB Host
Wireless:
IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth
Wi-Fi Certified, CCX (Cisco) version 4 Certified
Static WEP (64-bit and 128-bit), Dynamic
WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAPFAST), WPA (TKIP/CCKM Personal and
Enterprise), WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal and Enterprise)
Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols:
TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP),
LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP,
SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported
– over UDP/IP (private enterprise MIB
included), SMTP
Supports IPv4 and IPv6
Bộ nhớ Standard: 128 MB Flash memory, 128 MB
SDRAM, Multi-GB USB memory device
(FAT16/FAT32)
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu Honeywell
Model PC23c
Kích thước PM23c:
L x H x W: 431.84 mm x 181 mm x 205.5
mm (17 in x 7.13 in x 8.09 in)
PM23c with Dome Door:
L x H x W: 500.22 mm x 244.87 mm x
205.5 mm (19.69 in x 9.64 in x 8.09 in)
PM23c with Bag Tag Door:
L x H x W: 431.84 mm x 207 mm x 205.5
mm (17 in x 8.15 in x 8.09 in)
Trọng lượng 9.5 kg (21 lb)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 56 mm (2.2 in)
300 dpi: 56 mm (2.2 in)
406 dpi: 64 mm (2.5 in)
Tiêu chuẩn và tần số RFID 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2
865–928 MHz radio configured to comply
with local UHF RFID regulations including
FCC and ETSI. Contact local representative
for availability in particular regions.
Tốc độ in 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips)
406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
406 dpi: 16 dots/mm
Nhãn in Loại nhãn: Nhãn và thẻ, nhãn có thể lột và nhãn không lột.
Độ rộng tối đa/tối thiểu: 68/19 mm (2.7/0.75 in)
Độ dày: 3 mil đến 10.4 mil
Configuration: Roll-fed hoặc fanfold
Cảm biến: Gap, notch, black mark,
continuous
Đường kính cuộn tối đa:Long door: : 152 mm (6 in)All Other Doors: 213 mm (8.38 in)Đường kính lõi: 38–76 mm (1.5–3 in)
Mực in Đường kính cuộn tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m (751 ft)
Đường kính lõi: 25 mm (1 in)
Loại mực: Wax, mid-range, resin
Các giao thức kết nối Standard:
Ethernet 10/100 Mbps
RS-232, up to 115.2 KB/s
Supported Serial Protocols:
Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS
IPL: XON/XOFF, Honeywell Std.
Protocol
USB 2.0
USB Host (X1 on PM23c/PM43c, X2 on PM43)
Optional:
Parallel IEEE 1284
Industrial Interface (8 digital
in/out, 4 analog relays,
1 RS-232/422/485 port)
Dual Serial ports RS-232, RS-422,
RS-485 and 20 mA Current Loop
Dual USB Host
Wireless:
IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth
Wi-Fi Certified, CCX (Cisco) version 4 Certified
Static WEP (64-bit and 128-bit), Dynamic
WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAPFAST), WPA (TKIP/CCKM Personal and
Enterprise), WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal and Enterprise)
Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols:
TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP),
LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP,
SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported
– over UDP/IP (private enterprise MIB
included), SMTP
Supports IPv4 and IPv6
Bộ nhớ Standard: 128 MB Flash memory, 128 MB
SDRAM, Multi-GB USB memory device
(FAT16/FAT32)