Máy in mã vạch GoDEX EZ2350i công nghiệp

SKU: PRINTER-GODEXEZ2350I
Thương hiệu:
Model: EZ2350i
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • GoDEX EZ2350i có độ phân giải: 300 dpi (12 dots/mm)
  • Tốc độ in: 5 IPS (127 mm/s)
  • Độ rộng in: 4.09” (104 mm)
  • Bộ xử lý: 32 Bit RISC CPU, Bộ nhớ: 8 MB Flash, SDRAM 16 MB
  • Kết nối: USB, RS-232, Ethernet

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX EZ2350i công nghiệp

Máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ2350i dành cho ai?

Máy in mã vạch Godex EZ2350i thuộc dòng máy in tem công nghiệp nhẹ sở hữu khả năng sản xuất số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng tem nhãn của doanh nghiệp mà không gây gián đoạn. Đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng tại các phân xưởng, kho bãi,…

Lợi ích mà máy in tem mã vạch GoDEX EZ2350i mang lại

Không như những chiếc máy in tem để bàn, máy in barcode GoDEX EZ2350i sở hữu hiệu suất hoạt động vượt trội hơn với khả năng in ấn được số lượng tem nhãn lớn trong thời gian ngắn mà vẫn đảm bảo được chất lượng in đồng đều cho các con tem được in ra. Giúp bạn tiết giảm được những chi phí phát sinh do gián đoạn cũng như những chi phí do chất lượng in tem không đồng đều như những sản phẩm máy in kém chất lượng khác.

Dù sở hữu khả năng hoạt động nổi bật và đáng tin cậy là thế nhưng máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ2350i lại có chi phí đầu tư vô cùng hợp lý, phải chăng. Với nhu cầu in ấn số lượng tem nhãn nhiều cùng yêu cầu về chất lượng con tem có độ sắc nét cao ngay trên cả những cỡ chữ nhỏ thì đây là sự lựa chọn vô cùng phù hợp.

Máy được trang bị đầu in chất lượng cao, độ rộng 4 inch, độ phân giải 300 dpi cho phép người dùng ứng dụng in ấn được nhiều loại tem nhãn khác nhau ở đa dạng kích thước, đa dạng chất liệu mà không cần đầu tư đồng thời nhiều sản phẩm máy in khác nhau.

Máy in mã vạch Godex EZ2350i mang hiệu suất vận hành công nghiệp
Máy in mã vạch Godex EZ2350i mang hiệu suất vận hành công nghiệp

Máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ2350i sở hữu cho mình nhiều ưu điểm nổi bật, điển hình có thể kể đến như:

  • Kết cấu máy chắc chắn với lớp vỏ bên ngoài lẫn khung máy bên trong đều được tạo nên từ chất liệu kim loại chất lượng cao, đảm bảo độ bền chắc và tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dù thuộc dòng máy in tem công nghiệp nhẹ nhưng GoDEX EZ2350i lại có kích thước nhỏ gọn và thiết kế gọn gàng. Phù hợp để bạn bố trí máy trong nhiều không gian khác nhau từ văn phòng cho đến cả nhà xưởng, kho bãi,…

  • Độ phân giải 300 dpi in ấn sắc nét trên nhiều chất liệu tem nhãn khác nhau dù đây là decal giấy hay decal PVC, decal xi bạc,… In rõ ràng tem nhãn chứa nhiều thông tin hoặc thông tin chứa dữ liệu có kích thước chữ nhỏ.

Máy in Godex EZ2350i công nghiệp kết cấu bền chắc
Máy in Godex EZ2350i công nghiệp kết cấu bền chắc
  • Nhằm hỗ trợ tối ưu hơn cho người dùng trong quá trình vận hành, ngoài hệ thống nút bấm, máy in tem nhãn mã vạch GoDEX EZ2350i còn được trang bị thêm màn hình màu thể hiện các thông tin từ máy trực quan hơn, người dùng dễ dàng giao tiếp cùng thiết bị hơn.

  • Bộ nhớ lớn gồm 8MB Flash / 16MB SDRAM, nhận lệnh in nhanh chóng, xử lý mượt mà, lưu trữ được nhiều định dạng, thông tin in ấn.

  • Hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, in ấn tốt, vận hành ổn định, đáng tin cậy.​

  • GoDEX EZ2350i cung cấp tới người dùng khả năng làm việc ổn định, chất lượng phù hợp cùng ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực và còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như máy in tem QR code GoDEX EZ2350i hay máy in tem đơn hàng GoDEX EZ2350i, máy in tem phụ GoDEX EZ2350i,…

Máy in tem nhãn Godex EZ2350i trang bị nhiều cổng kết nối khác nhau
Máy in tem nhãn Godex EZ2350i trang bị nhiều cổng kết nối khác nhau

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX EZ2350i

Mua máy in mã vạch công nghiệp GoDEX EZ2350i chính hãng, giá tốt cùng các chính sách tốt tại Thế Giới Mã Vạch như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ2350i công nghiệp
Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX EZ2350i công nghiệp
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX EZ2350i công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu GoDEX
Model EZ2350i
Công nghệ in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 300 dpi (12 chấm/mm)
Tốc độ in 5 IPS (127 mm/s)
Chiều rộng bản in 4,09” (104 mm)
Độ dài bản in Tối thiểu. 0,16” (4 mm) **;
Tối đa 45” (1143 mm)
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
SDRAM: 16MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
Cảm biến khoảng cách cố định , căn lề trái
Decal mã vạch Các loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ, chiều dài nhãn được đặt bằng cảm biến tự động hoặc lập trình

Chiều rộng:
Tiêu chuẩn : 1” (25.4 mm) Min. – 4,64” (118 mm) Max.
Dao cắt : 4,61” (117 mm) Max.
Bóc nhãn tự động : 4,64” (118 mm) Max.

Độ dày: 0,003” (0,076 mm) Min. – 0,01” (0,25 mm) Max.**

Đường kính cuộn decal:
Tối đa 8” (203,2 mm) với lõi 3″ (76,2 mm)
Tối đa 6” (152,4 mm) với lõi 1,5″ (38,1 mm)

Đường kính lõi: 1,5” (38,1 mm) , 3” (76,2 mm)

Ruy băng mực Các loại: Wax, wax/resin, resin
Đường kính cuộn: 2,99” (76 mm)
Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
Chiều dài: 1471’ (450 m)
Chiều rộng: 1,18” Min. – 4,33” (30 mm – 110 mm) Max
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển ngôn ngữ EZPL, GEPL, GZPL
Phần mềm Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho máy có ngôn ngữ EZPL)
Driver: Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1
DLL: Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Android
Phông chữ tích hợp Phông Bitmap:
6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọcPhông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Phông chữ tải xuống Phông Bitmap: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông Asian: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directions
Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Mã vạch Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32

Mã vạch 2D: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39

Bộ mã CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa tích hợp là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB Device (B-Type)
Serial port: RS-232 (DB-9)
USB Host (A-Type)
IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
Bảng điều khiển Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh
Phím điều khiển: FEED
Nút điều khiển
Nút bật / tắt nguồn
Điện năng yêu cầu Tự động chuyển 100-240VAC, 50-60Hz
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Môi rường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm Hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ
Kích thước Chiều dài: 20,15” (512 mm)
Chiều cao: 11,45” (291 mm)
Chiều rộng: 10,78” (274 mm)
Khối lượng 33 lbs (15Kg), Không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Bóc nhãn tự động + Cuộn đế decal sau khi đã bóc thải ra
Hỗ trợ cổng kết nối Parallel (Centronic female 36-pin)
Bảng điều khiển để kết nối máy in với bộ dán nhãn tự động (1 đầu vào, 3 đầu ra, công suất 500mA @ 5V)
Giá đỡ cuộn tem nhãn bên ngoài, đường kính tối đa 10’’ (250mm)
Máy cuốn decal tự động
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thương hiệu GoDEX
Model EZ2350i
Công nghệ in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 300 dpi (12 chấm/mm)
Tốc độ in 5 IPS (127 mm/s)
Chiều rộng bản in 4,09” (104 mm)
Độ dài bản in Tối thiểu. 0,16” (4 mm) **;
Tối đa 45” (1143 mm)
** Thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không cần thông báo
Bộ vi xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ)
SDRAM: 16MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh
Cảm biến khoảng cách cố định , căn lề trái
Decal mã vạch Các loại: Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và đục lỗ, chiều dài nhãn được đặt bằng cảm biến tự động hoặc lập trình

Chiều rộng:
Tiêu chuẩn : 1” (25.4 mm) Min. – 4,64” (118 mm) Max.
Dao cắt : 4,61” (117 mm) Max.
Bóc nhãn tự động : 4,64” (118 mm) Max.

Độ dày: 0,003” (0,076 mm) Min. – 0,01” (0,25 mm) Max.**

Đường kính cuộn decal:
Tối đa 8” (203,2 mm) với lõi 3″ (76,2 mm)
Tối đa 6” (152,4 mm) với lõi 1,5″ (38,1 mm)

Đường kính lõi: 1,5” (38,1 mm) , 3” (76,2 mm)

Ruy băng mực Các loại: Wax, wax/resin, resin
Đường kính cuộn: 2,99” (76 mm)
Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)
Chiều dài: 1471’ (450 m)
Chiều rộng: 1,18” Min. – 4,33” (30 mm – 110 mm) Max
Ngôn ngữ máy in Tự động chuyển ngôn ngữ EZPL, GEPL, GZPL
Phần mềm Phần mềm thiết kế nhãn: GoLabel (chỉ dành cho máy có ngôn ngữ EZPL)
Driver: Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1
DLL: Win CE , .NET , Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 / Android
Phông chữ tích hợp Phông Bitmap:
6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọcPhông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Phông chữ tải xuống Phông Bitmap: Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông Asian: 0°, 90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directions
Phông TTF: Phông TTF (In đậm / in nghiêng / gạch chân). Xoay 0 °, 90 °, 180 °, 270 °
Mã vạch Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32

Mã vạch 2D: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39

Bộ mã CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737
WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257
Unicode UTF8、UTF16BE、UTF16LE
Đồ họa Các loại tệp đồ họa tích hợp là BMP và PCX, các định dạng đồ họa khác có thể tải xuống từ phần mềm
Cổng kết nối USB Device (B-Type)
Serial port: RS-232 (DB-9)
USB Host (A-Type)
IEEE 802.3 10/100Base-Tx Ethernet port (RJ-45)
Bảng điều khiển Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh
Phím điều khiển: FEED
Nút điều khiển
Nút bật / tắt nguồn
Điện năng yêu cầu Tự động chuyển 100-240VAC, 50-60Hz
Đồng hồ thời gian thực Tiêu chuẩn
Môi rường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm Hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ
Bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ
Kích thước Chiều dài: 20,15” (512 mm)
Chiều cao: 11,45” (291 mm)
Chiều rộng: 10,78” (274 mm)
Khối lượng 33 lbs (15Kg), Không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Dao cắt tự động
Bóc nhãn tự động + Cuộn đế decal sau khi đã bóc thải ra
Hỗ trợ cổng kết nối Parallel (Centronic female 36-pin)
Bảng điều khiển để kết nối máy in với bộ dán nhãn tự động (1 đầu vào, 3 đầu ra, công suất 500mA @ 5V)
Giá đỡ cuộn tem nhãn bên ngoài, đường kính tối đa 10’’ (250mm)
Máy cuốn decal tự động