Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn

SKU: PRINTER-ZEBRAGT800
Thương hiệu:
Model: GT800
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Zebra GT800 có độ rộng in: 104 mm
  • Độ phân giải: 203dpi/ 300dpi
  • Tốc độ in: 127 mm/giây
  • Bộ nhớ: 8MB Flash, 8MB SDRAM
  • Cổng giao tiếp: Serial, USB và Parallel

Video

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn

Máy in để bàn chất lượng, bền, tính ưu việt và toàn diện cao nhưng mức giá ‘mềm’

+ Máy in mã vạch truyền nhiệt gián tiếp Zebra GT800 được trang bị những tính năng nâng cao nhằm đáp ứng nhu cầu in đa dạng từ số lượng nhỏ đến trung bình.

+ Nhằm nâng cao năng suất và tiết kiệm thời gian thay mực, máy in được trang bị cuộn mực 300m giới hạn thời gian ngừng hoạt động trong lúc vận hành.

+ Máy sở hữu tốc độ in tem nhãn nhanh và hiệu suất in đáng tin cậy: 127mm/giây, đi kèm bộ xử lý mạnh với dung lượng 32 bit và bộ nhớ lớn (8 MB) nhằm xử lý thông tin nhanh hơn và hỗ trợ in tem nhãn có nội dung và thiết kế hình ảnh dày đặc.

Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn gọn gàng
Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn gọn gàng

– Kết nối nhanh với máy chủ qua nhiều cổng kết nối

Tính linh hoạt và dễ dàng tích hợp, máy in mã vạch để bàn Zebra GT800 được tạo ra với 3 giao diện kết nối phổ biến: Serial, USB và Parallel.

– Siêu Việt

Trang bị bởi trình ngôn ngữ lập trình EPL2 và ZPL II dễ dàng tương thích với tất cả máy in dòng Zebra.

– Gọn gàng, chắc chắn

Để tiết kiệm không gian bố trí cũng như thuận tiện trong việc di chuyển máy, nhà sản xuất Zebra đã tối ưu hiệu quả thiết kế của GT800. Hình dáng máy sau thời gian cải tiến đã trở nên nhỏ gọn hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, máy còn được đảm bảo về sự chặt chẽ và bền chắc trong suốt quá trình dùng.

Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn 2 phiên bản độ phân giải
Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn 2 phiên bản độ phân giải

– Có 2 sự lựa chọn về độ phân giải

Cho ra mắt 2 phiên bản máy với 2 chế độ phân giải khác biệt đó là dòng máy có độ phân giải 203dpi và dòng máy có độ phân giải 300dpi. Độ phân giải càng cao, chất lượng in càng đẹp mắt và đương nhiên giá thành đầu tư cũng sẽ cao hơn.

– Ứng dụng linh hoạt

Được sử dụng rộng rãi, phổ biến ở nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau từ bán lẻ đến vận chuyển, sản xuất, kho bãi, y tế,…Cụ thể hơn thì máy in qr code Zebra GT800 hỗ trợ in tem giá, in tem vàng bạc trang sứctem phiếm hàng, vận đơntem nhãn phụ, tem dán thùng carton,…

▸ Zebra GT800 là dòng máy in mã vạch để bàn tuy thiết kế nhỏ gọn nhưng lại có cấu hình và hiệu suất hoạt động đáng tin cậy. Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần tìm 1 chiếc máy có thể in mã vạch với số lượng tem nhãn từ thấp đến trung bình và có mức chi phí đầu tư hợp lý thì Zebra GT800 203dpi là sự lựa chọn thích hợp nhất.

Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn in ấn ổn định
Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn in ấn ổn định

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với Zebra GT800

Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn nhỏ gọn, chính hãng, chất lượng đảm bảo, được phân phối tại Thế Giới Mã Vạch với các chính sách tốt như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch Zebra GT800
Chính sách mua máy in mã vạch Zebra GT800
Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Zebra GT800 để bàn”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Model Zebra GT800
Nhà sản xuất  Zebra
Chiều rộng in 104 mm
Chiều dài in 991 mm
Chiều rộng giấy in 114 mm
Chiều dài giấy in 991 mm
Độ dày giấy in 0.08 – 0.18 mm
Độ dài mực Tối đa 300 m
Kích thước 19.7 cm (W) x 18.4 cm (H) x 27.3 cm (D)
Trọng lượng 5 kg
Tốc độ in 127 mm/giây
Độ phân giải 203 dpi

300 dpi

Bộ nhớ 8MB Flash, 8MB SDRAM
Thiết bị kết nối Bàn Phím của máy/PC/ Thiết bị Mobile
Cổng giao tiếp Serial, USB và Parallel
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 40°F/5°C đến 105°F/41°C

Nhiệt độ lưu trữ: -40°F/-40°C đến 140°F/60°C

Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95%, không ngưng tụ

Mã vạch • Bar Code Ratios: 2:1 (non-rotated) and 3:1

• Linear Bar Codes: Codabar, Code 11 (ZPL), Code 128, Code 39, Code 93, Code 93, EAN-13, EAN-8, EAN-14 (ZPL), German Post Code (EPL), Industrial 2-of-5 (ZPL), Interleaved 2-of-5, Japanese Postnet (EPL), ISBT-128 (ZPL), Logmars (ZPL), MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5 (ZPL), UCC/EAN-128 (EPL), UPC and EAN 2 or 5 digit extensions (ZPL), UPC-A, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-E, and GS1 Databar (formerly RSS)

• 2-Dimensional: Codablock (ZPL), Code 49 (ZPL), Data Matrix, MaxiCode, QR Code, PDF417, MicroPDF417, Aztec

(For EPL and ZPL except where noted)

Cổng kết nối • Cổng kết nối song song Centronics® (36 pin)

• Giao diện nối tiếp RS-232

• Giao diện USB V1.1, bi-directional

• Ethernet nội bộ 10/100 với USB V1.1 (tùy chọn)

Nguồn điện Auto-ranging external power supply with C7 type connector

• Output: 20 VDC, 2.5A

• Input: 100-240 VAC, 50-60 Hz

Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm
Model Zebra GT800
Nhà sản xuất  Zebra
Chiều rộng in 104 mm
Chiều dài in 991 mm
Chiều rộng giấy in 114 mm
Chiều dài giấy in 991 mm
Độ dày giấy in 0.08 – 0.18 mm
Độ dài mực Tối đa 300 m
Kích thước 19.7 cm (W) x 18.4 cm (H) x 27.3 cm (D)
Trọng lượng 5 kg
Tốc độ in 127 mm/giây
Độ phân giải 203 dpi

300 dpi

Bộ nhớ 8MB Flash, 8MB SDRAM
Thiết bị kết nối Bàn Phím của máy/PC/ Thiết bị Mobile
Cổng giao tiếp Serial, USB và Parallel
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 40°F/5°C đến 105°F/41°C

Nhiệt độ lưu trữ: -40°F/-40°C đến 140°F/60°C

Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95%, không ngưng tụ

Mã vạch • Bar Code Ratios: 2:1 (non-rotated) and 3:1

• Linear Bar Codes: Codabar, Code 11 (ZPL), Code 128, Code 39, Code 93, Code 93, EAN-13, EAN-8, EAN-14 (ZPL), German Post Code (EPL), Industrial 2-of-5 (ZPL), Interleaved 2-of-5, Japanese Postnet (EPL), ISBT-128 (ZPL), Logmars (ZPL), MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5 (ZPL), UCC/EAN-128 (EPL), UPC and EAN 2 or 5 digit extensions (ZPL), UPC-A, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-E, and GS1 Databar (formerly RSS)

• 2-Dimensional: Codablock (ZPL), Code 49 (ZPL), Data Matrix, MaxiCode, QR Code, PDF417, MicroPDF417, Aztec

(For EPL and ZPL except where noted)

Cổng kết nối • Cổng kết nối song song Centronics® (36 pin)

• Giao diện nối tiếp RS-232

• Giao diện USB V1.1, bi-directional

• Ethernet nội bộ 10/100 với USB V1.1 (tùy chọn)

Nguồn điện Auto-ranging external power supply with C7 type connector

• Output: 20 VDC, 2.5A

• Input: 100-240 VAC, 50-60 Hz