Máy in mã vạch Datamax I-4604 công nghiệp

SKU: PRINTER-DATAMAXI4604
Thương hiệu:
Model: I-4604
Ngừng sản xuất

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Datamax I-4604 có độ phân giải: 600dpi
  • Tốc độ in 4ips (101mm/s)
  • Chiều rộng in 4,16 inch (105,7mm)
  • Kết nối: RS232; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax
  • Bộ nhớ 2MB Flash; 16MB SDRAM

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Datamax I-4604 công nghiệp

Máy in mã vạch Datamax I-4604 là chiếc máy in tem công nghiệp được đánh giá là hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu in kích cỡ nhãn rất nhỏ, chất lượng với độ phân giải cao đầu in máy cao cùng khả năng vận hành vượt trội, đáng tin cậy. Có thể nói đây là sự lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng in ấn tem nhãn số lượng lớn tại các doanh nghiệp, tổ chức có quy mô từ vừa đến lớn.

Vận hành êm ái, In ấn ổn định, máy in mã vạch Datamax I-4604 được sử dụng phổ biến ở cả lĩnh vực bán lẻ đến sản xuất, kho bãi hay vận chuyển, logistic,…Hỗ trợ in ấn hàng loạt các loại tem nhãn có chức năng sử dụng khác nhau như in tem nhãn giá tiền; in tem nhãn quản lý, in tem mã qr codein tem vận chuyển, phiếu giao hàngin tem phụ cho hàng xuất – nhập khẩu,….

Máy in công nghiệp Datamax I-4604 có đa dạng cổng kết nối
Máy in công nghiệp Datamax I-4604 có đa dạng cổng kết nối

Một số tính năng của máy in mã vạch Datamax I-4604:

  • I-4604 với đầu in 600dpi, cho phép in các nhãn nhỏ nhãn mã vạch với chất lượng cao. Bên cạnh đó, thiết bị còn dễ dàng chinh phục hiệu quả nhiều loại chất liệu decal tem nhãn khác nhau. Đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng tem nhãn với đa dạng chất liệu, kích thước lẫn nội dung tem in.
  • Khi nói đến độ tin cậy, dễ sử dụng, bảo dưỡng và hiệu suất cao, chỉ có một sự lựa chọn I-4604. Bởi máy không chỉ bền chắc tròng kết cấu mà còn vận hành ổn định, hạn chế tiếng ồn và cho tem in với chất lượng sắc nét đồng đều. Hạn chế tối đa việc in sai hay in kém chất lượng gây lãng phí.
Máy in tem Datamax I-4604 cho phép chứa vật tư kích cỡ lớn
Máy in tem Datamax I-4604 cho phép chứa vật tư kích cỡ lớn
  • Thân thiện với người dùng: Máy in tem mã vạch Datamax I-4604 được trang bị màn hình LCD có đèn nền, hiển thị thông tin cùng các phản hồi từ máy đến người dùng một cách rõ ràng. Các nút bấm nhạy, hỗ trợ thao tác thuận tiện hơn.
  • Trên thân máy được trang bị đồng thời nhiều cổng kết nối khác nhau để người dùng có thể lựa chọn giao tiếp với máy chủ như Parallel, RS-232, USB (Option), Ethernet (Option).
Máy in mã vạch Datamax I-4604 đạt chuẩn công nghiệp bền bỉ, mạnh mẽ
Máy in mã vạch Datamax I-4604 đạt chuẩn công nghiệp bền bỉ, mạnh mẽ

Mua máy in mã vạch công nghiệp Datamax I-4604 chính hãng, giá tốt

Bạn không biết rằng máy in mã vạch Datamax I-4604 có phù hợp với nhu cầu sử dụng của tổ chức, doanh nghiệp mình hay không? Bạn có những băn khoăn cần giải đáp cụ thể? Hoặc bạn muốn sở hữu ngay thiết bị này chính hãng, chất lượng? Hãy liên hệ ngay cùng Thế Giới Mã Vạch. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm, kỹ thuật viên tận tâm của chúng tôi vẫn luôn ở đây và sẵn sàng đồng hành, hỗ trợ cùng bạn.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Datamax I-4604 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thương hiệu Datamax
Model I-4604
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/ Truyền nhiệt gián tiếp
Kích thước (L x H x W) 472.5 mm x 322.6 mm x 320.6 mm
(18.6 inch x 12.7 inch x 12.62 inch)
Trọng lượng 20,5kg (45 lbs)
Tốc độ in 4ips (101mm/s)
Độ phân giải 600dpi
Chiều rộng in 4,16 inch (105,7mm)
Chiều dài in 0.25 inch – 55 inch (6.35mm – 1397.0mm)
Phạm vi chiều dài in 6,35 mm đến 251,6 mm (0,25 inch đến 99 inch)
Bộ nhớ 2MB Flash; 16MB SDRAM
Barcode Modulus 1.6 mil to 150 mil (600 dpi) “X” dimension in picket fence or ladder orientations
Giấy in • Media Width: 1 inch – 4.65 inch (25.4mm – 118.11mm)
• Media type: Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock
• Media Thickness: 0025 inch – .0100 inch (.0635mm – .254mm)
• Media Sensing: Adjustable sensor detects “see through” for liner-backed die-cut labels and tags or reflective sensing for media with black stripe sensing
• Supply Roll: 8 inch (203mm) maximum diameter on 1.5″ – 3″ (38mm – 76mm) core. Fan-fold stock accepted from rear of printer
• Revolving Media Hubs:Standard 3” and 1.5” hubs, optional 40mm
• Label Backfeed: For use with optional cutter
Mực in Ribbon: Industry standard ribbon widths; 1″ (25mm) ribbon core, 1968’ (600M) in length
Cấu trúc máy ngoài Kết cấu bằng kim loại, cửa sổ bên rõ ràng để dễ dàng theo dõi mức cung cấp phương tiện
Ký hiệu mã vạch – Linear Symbologies: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen,
– 2D Symbologies: UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
Fonts • Resident Fonts: Ten alphanumeric fonts from .035″ (.89mm) to .64″ (16.26mm) including OCR-A, OCR-B, CG Triumvirate™, CG Triumvirate Bold Condensed™ scalable font from AGFA®
• Downloadable Font Types: True-Type, AGFA® Intellifont™, Bitmap
• Character set: Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most European, Scandinavian and Spanish speaking countries. Scalable fonts can be used with over 50 resident character sets.
• Font expansion/ Rotation: All fonts expandable vertically and horizontally up to 24x; fonts and graphics can be printed in four directions: 0°, 90°, 180° and 270°
Graphics Graphics Supported: .PCX, .BMP and .IMG files
Reversible Field/Mirror Image: Any font or graphic field can be printed as a normal or reverse image
Giao diện cổng kết nối Centronics® Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax
Phê duyệt quy định UL được liệt kê, chứng nhận CSA, được đánh dấu CE, Tiêu chuẩn an toàn TUV-GS, FCC Class A khí thải, tuân thủ RoHS và WEE
Nguồn năng lượng Tự động cảm biến 90 – 132 hoặc 180 – 264 VAC @ 47 – 63 Hz, tự động thay đổi phạm vi; chỉ định dây nguồn thích hợp khi đặt hàng
Nhiệt độ hoạt động 32°F to 100°F (0°C to 38°C)
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm tương tự

Giá gốc là: 49.800.000₫.Giá hiện tại là: 45.400.000₫. (Giá chưa gồm VAT)
61.750.000 (Giá chưa gồm VAT)

Sản phẩm đã xem

Thương hiệu Datamax
Model I-4604
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp/ Truyền nhiệt gián tiếp
Kích thước (L x H x W) 472.5 mm x 322.6 mm x 320.6 mm
(18.6 inch x 12.7 inch x 12.62 inch)
Trọng lượng 20,5kg (45 lbs)
Tốc độ in 4ips (101mm/s)
Độ phân giải 600dpi
Chiều rộng in 4,16 inch (105,7mm)
Chiều dài in 0.25 inch – 55 inch (6.35mm – 1397.0mm)
Phạm vi chiều dài in 6,35 mm đến 251,6 mm (0,25 inch đến 99 inch)
Bộ nhớ 2MB Flash; 16MB SDRAM
Barcode Modulus 1.6 mil to 150 mil (600 dpi) “X” dimension in picket fence or ladder orientations
Giấy in • Media Width: 1 inch – 4.65 inch (25.4mm – 118.11mm)
• Media type: Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock
• Media Thickness: 0025 inch – .0100 inch (.0635mm – .254mm)
• Media Sensing: Adjustable sensor detects “see through” for liner-backed die-cut labels and tags or reflective sensing for media with black stripe sensing
• Supply Roll: 8 inch (203mm) maximum diameter on 1.5″ – 3″ (38mm – 76mm) core. Fan-fold stock accepted from rear of printer
• Revolving Media Hubs:Standard 3” and 1.5” hubs, optional 40mm
• Label Backfeed: For use with optional cutter
Mực in Ribbon: Industry standard ribbon widths; 1″ (25mm) ribbon core, 1968’ (600M) in length
Cấu trúc máy ngoài Kết cấu bằng kim loại, cửa sổ bên rõ ràng để dễ dàng theo dõi mức cung cấp phương tiện
Ký hiệu mã vạch – Linear Symbologies: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen,
– 2D Symbologies: UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
Fonts • Resident Fonts: Ten alphanumeric fonts from .035″ (.89mm) to .64″ (16.26mm) including OCR-A, OCR-B, CG Triumvirate™, CG Triumvirate Bold Condensed™ scalable font from AGFA®
• Downloadable Font Types: True-Type, AGFA® Intellifont™, Bitmap
• Character set: Modified IBM® Code Page 850; includes characters for English and most European, Scandinavian and Spanish speaking countries. Scalable fonts can be used with over 50 resident character sets.
• Font expansion/ Rotation: All fonts expandable vertically and horizontally up to 24x; fonts and graphics can be printed in four directions: 0°, 90°, 180° and 270°
Graphics Graphics Supported: .PCX, .BMP and .IMG files
Reversible Field/Mirror Image: Any font or graphic field can be printed as a normal or reverse image
Giao diện cổng kết nối Centronics® Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax
Phê duyệt quy định UL được liệt kê, chứng nhận CSA, được đánh dấu CE, Tiêu chuẩn an toàn TUV-GS, FCC Class A khí thải, tuân thủ RoHS và WEE
Nguồn năng lượng Tự động cảm biến 90 – 132 hoặc 180 – 264 VAC @ 47 – 63 Hz, tự động thay đổi phạm vi; chỉ định dây nguồn thích hợp khi đặt hàng
Nhiệt độ hoạt động 32°F to 100°F (0°C to 38°C)