Máy in mã vạch công nghiệp Honeywell Datamax H-6212X thuộc dòng máy H-Class. Là "người anh em" cùng model máy H-6210, H-6212X sở hữu khả năng in ấn mạnh mẽ và độ rộng in lên đến 6 inch. Ngoài ra, thiết bị này còn nổi bật hơn cả H-6210 về mặt tốc độ. Nếu H-6210 có tốc độ in 10 Ibs thì H-6212X lại có tốc độ lên đến 12 Ibs, nhờ vậy hiệu quả mang đến cho doanh nghiệp sẽ được cải thiện hơn.
Được xem là giải pháp in ấn tiết kiệm, máy in tem Datamax H-6212x ngoài hỗ trợ in tem mã vạch thông thường, thiết bị còn giúp in ấn nhiều dạng tem với chức năng khác như: in tem qr code; in tem đơn hàng, tem vận đơn; in tem phụ xuất nhập khẩu;...
Máy in mã vạch công nghiệp Datamax H-6212X thiết kế hiện đại
Dòng máy in H-Class (trong đó có máy in tem Honeywell Datamax H-6212x) có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng công nghiệp với một loạt các khả năng tương thích, kết nối, hỗ trợ các tùy chọn bao gồm cả RFID. Tính năng chính được liệt kê dưới đây:
* Máy in mã vạch Datamax H-6212x được tích hợp sẵn cho nhiều cổng kết nối khác nhau để người dùng tùy chọn sử dụng đó là: Ethernet, Parallel, Serial và USB
* Thiết kế nhỏ gọn với khung máy kim loại cứng cáp, không gỉ, đem đến độ bền chắc, độ bền bỉ cao. Phù hợp để ứng dụng trong môi trường công nghiệp, có điều kiện làm việc khắc nghiệt.
* Hỗ trợ in ấn, vận hành với đa ngôn ngữ bằng tiếng Anh, Tây Ban Nha, Đức, Ý và Pháp
Datamax H-6212X có đa dạng cổng kết nối
* Để nâng cao tính tiện lợi cho Datamax H-6212X, người dùng có thể tùy chọn thêm các cài đặt như cắt, cảm biến vỏ và hiện tại, và khả năng truyền nhiệt có thể được thêm dễ dàng để nâng cấp một máy in cơ sở
* Độ rộng in lên đến 6 inch cho phép tạo nên nhiều tem nhãn với các kích thước khác nhau từ tem nhãn kích thước rộng đến tem có kích thước nhỏ.
* Tốc độ in được cải thiện lên 12 Ibs. Trong thời gian ngắn, thiết bị sẽ cho ra số lượng lớn tem nhãn để đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng của người dùng.
Máy in Datamax H-6212X sở hữu lồng máy rộng
Hãng | Datamax |
Model | H-6212X |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 200 dpi |
Tốc độ in | 12 IPS |
Độ rộng in | 6.61” (167.9 mm) |
Trọng lượng | 53lbs (24.1kg) |
Kích thước | 16.4”h x 15.0”w x 19.3”d (415h x 381w x 489d) |
Độ rộng nhãn | 1" – 6.70" (25.4mm – 170mm) |
Độ dày nhãn | 0.0025" – 0.0100" (0.0635mm – 0.254mm) |
Độ dài nhãn | 0.025" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm) |
Mực in | Chiều rộng ruy băng tiêu chuẩn công nghiệp; Lõi ruy băng 1 "(25 mm), chiều dài 1968 (600M) |
Mã vạch | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Bộ nhớ | 8MB Flash; 16MB SDRAM |
Cổng kết nối | Centronics® Parallel port (IEEE 1284 compliant); RS232/422 (2,400 to 38,400 BPS); Ethernet; USB |