Máy in mã vạch công nghiệp H-4606 thuộc dòng H-Class của thương hiệu Datamax. Vì là dòng máy in tem công nghiệp nên khả năng hoạt động của máy cực ưu việt và rất đáng tin cậy. Với độ phân giải lên đến 600 dpi, H-4606 có chất lượng in vô cùng sắc nét, chinh phục cả những tem nhãn có kích thước, cỡ chữ nhỏ. Với thiết bị này, doanh nghiệp có thể in nhiều loại tem nhãn khác nhau mà không cần sở hữu đồng thời quá nhiều thiết bị gây tốn kém chi phí.
Thiết kế nhỏ gọn, kết cấu cứng cáp, in ấn mạnh mẽ, chất lượng tem ra đẹp mắt. Máy in tem công nghiệp Datamax H-4606 là một trong những giải pháp in ấn lý tưởng dành cho các tổ chức, doanh nghiệp có quy mô tổ chức vừa đến lớn.
Máy in mã vạch công nghiệp Datamax H-4606 với khả năng ứng dụng đa dạng
- Như bao dòng máy công nghiệp khác, máy in mã vạch Datamax H-4606 cũng được nhà sản xuất trang bị cho vẻ ngoài cứng cáp. Với lớp vỏ bọc bằng kim loại, các phụ kiện ở bên trong thân máy được bảo vệ kỹ càng, giúp ngặn chặn được các va chạm bên ngoài môi trường.
- Được trang bị đồng thời cho 2 công nghệ in nhiệt nổi bật hiện nay đó là công nghệ in nhiệt trực tiếp và công nghệ in truyền nhiệt gián tiếp. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể linh hoạt và chủ động trong việc đổi công nghệ in cho máy.
Máy in Datamax H-4606 kết cấu công nghiệp cứng cáp
- Máy in barcode Datamax H-4606 sở hữu đầu in rộng 4inch, độ phân giải 600dpi, cho phép in ấn cùng lúc nhiều loại tem có chức năng, có chất liệu và có kích thước khác nhau như: in phiếu giao hàng, đơn hàng; in tem mã qr code (2D); in tem giá tiền; in tem định danh; in tem phụ; in tem thùng hàng carton,...
- Thiết kế đơn giản nên việc thao tác, vận hành máy cũng sẽ trở nên đơn giản hơn đối với những người dùng không quá am hiểu về kỹ thuật.
- Bộ nhớ máy được cải tiến lên 8MB Flash; 16MB SDRAM.
- Ngoài ra, nhà sản xuất Datamax còn đem đến cho người dùng nhiều sự tùy chọn thêm cho máy như chế độ cắt nhãn tự động,...
Datamax H-4606 được trang bị cả màn hình và nút bấm vận hành
Hãng | Datamax |
Model | H-4606 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 600 dpi |
Tốc độ in | 6 IPS |
Độ rộng in | 4.16” (105.7 mm) |
Trọng lượng | 40lbs (18.2kg) |
Kích thước | 13.0”h x 12.6”w x 18.9”d (330h x 321w x 480d) |
Độ rộng nhãn | 1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm) |
Độ dày nhãn | 0.0025" – 0.0100" (0.0635mm – 0.254mm) |
Độ dài nhãn | 0.025" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm) |
Mực in | Chiều rộng ruy băng tiêu chuẩn công nghiệp; Lõi ruy băng 1 "(25 mm), chiều dài 1968 (600M) |
Mã vạch | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Bộ nhớ | 8MB Flash; 16MB SDRAM |
Cổng kết nối | Centronics® Parallel port (IEEE 1284 compliant); RS232/422 (2,400 to 38,400 BPS); Ethernet; USB |