H-4310x thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp H-Class sở hữu khả in mạnh mẽ, linh hoạt của thương hiệu Datamax. Thiết bị cung cấp hiệu suất in vượt trội, âm thanh vận hành êm ái, không gây ồn ào, Chất lượng in rõ ràng, đẹp mắt. Ngoài ra, H-4310X còn được tạo nên bởi chất liệu kim loại nên rất bền chắc và có tuổi thọ cao, đáp ứng tốt cho nhu cầu sản xuất, sử dụng số lượng lớn tem nhãn của các doanh nghiệp. Có thể nói đây là thiết bị lý tưởng để ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, sản xuất có điều làm việc khắc nghiệt.
Vì được trang bị cho nhiều thông số nổi bật như độ phân giải 300dpi, tốc độ in 10ips, máy in mã vạch công nghiệp Datamax H-4310X hỗ trợ in ấn nhanh, đẹp mắt hàng loạt các loại tem nhãn có thông tin, có chức năng sử dụng khác nhau, đó là: in tem định danh, in tem quản lý, in tem phụ, in tem qr code; in tem đơn hàng, vận chuyển;...
Máy in tem công nghiệp Datamax H-4310 đầu in 300dpi in sắc nét
Máy in tem nhãn mã vạch Datamax H-4310X và những đặc điểm nổi bật:
* Phiên bản cải tiến của H-4310, máy in mã vạch Datamax H-4310X có sự khác biệt với dòng máy trước đó chính là được trang bị cho màn hình hiển thị LCD lớn hơn với kích thước 240 x 320 pixel.
* Hiệu suất công nghiệp, giúp in ấn mạnh mẽ và cho ra lượng tem nhãn lớn trong ngày. Đáp ứng hiệu quả nhu cầu sử dụng tem nhãn số lượng nhiều của các doang nghiệp có quy mô hoạt động lớn.
Máy in mã vạch Datamax H-4310 mang hiệu suất mạnh mẽ
* Thiết kế gọn gàng. Kết cấu cứng cáp, chặt chẽ với lớp vỏ bọc ngoài bằng kim loại, không gỉ.
* Không gian bên trong máy tương đối rộng nên cho phép lắp đặt cuộn mực dài 300m và cuộn decal dài 100m hoặc 150m.
* Trang bị cho nhiều cổng giao tiếp để có thể kết nối nhanh với mọi máy chủ mà không cần phải tốn thêm chi phí để tùy chọn thêm.
Datamax H-4310 nhiều cổng kết nối khác nhau
Hãng | Datamax |
Model | H-4310X |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Tốc độ in | 10 IPS |
Độ rộng in | 4.16” (105.7 mm) |
Độ dài in | 0.25" – 99" (6.35mm – 2475.6mm) |
Bộ nhớ | 8MB Flash; 16MB SDRAM |
Độ rộng nhãn | 1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm) |
Độ dày nhãn | 0.0025" – 0.0100" (0.0635mm – 0.254mm) |
Mực in | Chiều rộng ruy băng tiêu chuẩn công nghiệp; Lõi ruy băng 1" (25 mm), chiều dài 1968’ (600m) |
Màn hình | Màn hình đồ họa 240X320 pixel có đèn nền |
Mã vạch | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Nhiệt độ vận hành | 32°F đến 100°F (0°C đến 38°C) |
Kích thước | 16.37” H x 12.51” W x 18.83” D (415.8mm H x 317.8mm W x 478.3mm D) |
Trọng lượng | 46.6 lbs., 21.1Kg |