Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu công nghiệp

SKU: PRINTER-CABXCQ63
Thương hiệu:
Model: XC Q6.3
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Cab XC Q6.3 in 2 màu mực cùng 1 lúc
  • Khổ rộng nhãn in tối đa 162.6 mm ở 300dpi, tốc độ 150mm/s
  • Bộ xử lý 800 MHz, RAM 256MB
  • Màn hình LCD cảm ứng màu 4,3 inch
  • Cổng kết nối Ethernet, USB, RS232-C và nhiều cổng USB Host

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu lý tưởng cho ai?

Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 được thiết kế chuyên biệt cho các nhà máy, xí nghiệp và kho bãi cần in tem nhãn hai màu với kích thước lớn, có chiều rộng lên đến 162.6 mm (khoảng 6.4 inch).

Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công ty sản xuất hóa chất cần in nhãn cảnh báo GHS khổ lớn để dán lên thùng phuy hoặc container. Ngoài ra, các trung tâm logistics và chuỗi cung ứng sử dụng máy này để in nhãn vận chuyển cho pallet, nhãn quản lý kho hàng kích thước lớn, giúp thông tin được hiển thị rõ ràng và dễ nhận diện từ xa. Các doanh nghiệp trong ngành ô tô, sản xuất thiết bị công nghiệp nặng cũng là đối tượng lý tưởng khi cần ghi nhãn cho các linh kiện, cụm máy móc lớn với các chỉ dẫn an toàn hoặc thông số kỹ thuật nổi bật.

Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu in tem khổ rộng
Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu in tem khổ rộng

Những tính năng nổi bật của máy in Cab XC Q6.3 in 2 màu

Máy in Cab XC Q6.3 tích hợp hàng loạt công nghệ tiên tiến, được chế tạo để mang lại hiệu suất đỉnh cao, chất lượng bản in vượt trội và độ tin cậy tuyệt đối ngay cả trong những môi trường công nghiệp khó nhất.

In hai màu trên khổ rộng đến 162.6mm

Điểm nhấn công nghệ sáng giá nhất của Cab XC Q6.3 là khả năng in hai màu đồng thời trên một bề mặt nhãn cực rộng, với chiều rộng in tối đa lên đến 162.6 mm. Máy sử dụng hai cụm đầu in nhiệt (thermal printhead) riêng biệt và hai cuộn ruy băng mực, cho phép tạo ra các bản in có hai màu sắc chỉ trong một lần thao tác duy nhất.

Công nghệ in nhiệt gián tiếp (thermal transfer) đảm bảo mực bám dính chắc chắn lên bề mặt vật liệu, tạo ra các nhãn có độ bền cao, chống phai màu, chống trầy xước và kháng hóa chất hiệu quả, một yêu cầu bắt buộc đối với nhãn công nghiệp.

Đáp ứng tiêu chuẩn nhãn hóa chất GHS

Với khả năng in hai màu, Cab XC Q6.3 là công cụ hoàn hảo để sản xuất các nhãn cảnh báo hóa chất tuân thủ đầy đủ Tiêu chuẩn Hệ thống Hài hòa Toàn cầu (GHS). Máy cho phép in các biểu tượng tượng hình (pictogram) với viền đỏ và ký hiệu đen một cách chính xác và sắc nét theo đúng quy định.

Chức năng tiết kiệm ruy băng mực (ribbon saver) được tích hợp sẵn cho một đầu in, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vật tư tiêu hao khi in các nhãn có vùng trống lớn, qua đó giảm thiểu chi phí vận hành một cách đáng kể.

Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu đáp ứng tiêu chuẩn GHS
Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu đáp ứng tiêu chuẩn GHS

Thiết kế công nghiệp, hoạt động bền bỉ

Cab XC Q6.3 sở hữu một kết cấu cơ khí vững chắc với bộ khung hoàn toàn bằng kim loại, mang lại trọng lượng lên đến 24 kg và kích thước vật lý 358 x 395 x 554 mm. Thiết kế này không chỉ đảm bảo sự ổn định, chống rung lắc trong quá trình in tốc độ cao mà còn bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Máy được chứng nhận hoạt động tin cậy trong dải nhiệt độ từ +5 đến 40°C và độ ẩm lên đến 85%, sẵn sàng cho các ca làm việc kéo dài và liên tục 24/7.

Chất lượng in sắc nét, tốc độ tối ưu

Máy in Cab XC Q6.3 cung cấp chất lượng bản in vượt trội với độ phân giải tiêu chuẩn 300 dpi, đảm bảo mọi văn bản, mã vạch và đồ họa đều được tái tạo một cách chi tiết và sắc nét. Tốc độ in của máy đạt mức tối ưu 150 mm/giây, một con số ấn tượng đối với dòng máy in khổ rộng.

Sức mạnh xử lý đến từ bộ vi xử lý 32-bit tốc độ 800 MHz cùng bộ nhớ RAM 256MB, cho phép máy tiếp nhận và xử lý các lệnh in phức tạp một cách nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường năng suất.

Cab XC Q6.3 đầu in 300dpi
Cab XC Q6.3 đầu in 300dpi

Tương thích đa dạng vật liệu in

Sự linh hoạt trong việc lựa chọn vật liệu là một ưu điểm lớn, khi Cab XC Q6.3 có thể làm việc trên nhiều chất liệu khác nhau, từ giấy, bìa cứng cho đến các loại vật liệu tổng hợp (synthetics) như PET, PE, PP, PVC.

Máy hỗ trợ cuộn nhãn có đường kính ngoài lên đến 300 mm và cuộn ruy băng mực dài 450 mét, giúp giảm tần suất thay thế vật tư. Hệ thống cảm biến kép, bao gồm cảm biến truyền qua (transmissive sensor)cảm biến phản xạ (reflective sensor), giúp máy tự động nhận diện chính xác nhiều loại nhãn, từ nhãn bế demi đến vật liệu liên tục.

Kết nối linh hoạt, tích hợp dễ dàng

Để đảm bảo khả năng hòa nhập liền mạch vào hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp, Cab XC Q6.3 được trang bị một loạt các cổng kết nối tiêu chuẩn. Các giao tiếp có sẵn bao gồm RS232-C, USB 2.0, và cổng mạng Ethernet 10/100 Mbit/s hỗ trợ các giao thức mạng hiện đại như IPv4/IPv6, FTP, HTTP.

Ngoài ra, máy còn có 4 cổng USB host để kết nối trực tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy quét mã vạch, bàn phím, giúp đơn giản hóa các tác vụ độc lập mà không cần đến máy tính chủ.

Ứng dụng thực tế của máy in tem nhãn 2 màu Cab XC Q6.3

Với những tính năng kỹ thuật vượt trội này, đặc biệt là khả năng in hai màu trên khổ rộng, máy in Cab XC Q6.3 được ứng dụng hiệu quả trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tem nhãn khổ lớn và tuân thủ cao.

In nhãn cảnh báo GHS cho thùng phuy, hóa chất

Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Máy in các nhãn GHS kích thước lớn, rõ ràng để dán lên các thùng phuy, bồn chứa hóa chất, đảm bảo tuân thủ quy định an toàn và giúp nhận diện nguy hiểm từ xa.

In nhãn vận chuyển, logistics cho pallet

Tạo ra các nhãn pallet (LPN) hoặc nhãn vận đơn khổ lớn, tích hợp mã vạch, địa chỉ và sử dụng màu thứ hai để làm nổi bật các chỉ dẫn quan trọng (ví dụ: “Hàng dễ vỡ”, “Xử lý khẩn cấp”), giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Ghi nhãn linh kiện khổ lớn trong ngành ô tô, điện tử

Lý tưởng cho ngành sản xuất ô tô, cơ khí, nơi cần in nhãn nhận dạng cho các bộ phận kích thước lớn như khung xe, động cơ với các thông số kỹ thuật và cảnh báo an toàn được in hai màu rõ ràng.

In nhãn thùng, nhãn sản phẩm kích thước lớn

Đối với các sản phẩm được đóng gói trong thùng carton lớn, Cab XC Q6.3 in các nhãn thùng chứa thông tin sản phẩm, số lô, mã vạch với kích thước lớn, dễ dàng cho việc quét và quản lý trong kho.

In biển báo an toàn, hướng dẫn trong nhà máy

Máy có thể in các biển báo an toàn, hướng dẫn vận hành máy móc với hai màu nổi bật (ví dụ: nền trắng, chữ đen, biểu tượng cảnh báo màu đỏ) trên các vật liệu decal bền bỉ để sử dụng trong nhà xưởng.

Sau khi đã tìm hiểu các ứng dụng thực tế, bước tiếp theo là đặt Cab XC Q6.3 lên bàn cân so sánh với các model liên quan để thấy rõ sự khác biệt.

So sánh máy in mã vạch Cab XC Q6.3 với Cab SQUIX 6.3 (đơn sắc), Cab XC Q4

Để giúp bạn hiểu rõ hơn vị trí và thế mạnh độc đáo của Cab XC Q6.3, Thế Giới Mã Vạch đã thực hiện bảng so sánh nhanh giữa model này với phiên bản đơn sắc SQUIX 6.3 và phiên bản khổ nhỏ hơn là XC Q4.

So sánh Cab XC Q6.3 với Cab SQUIX 6.3, Cab XC Q4
So sánh Cab XC Q6.3 với Cab SQUIX 6.3, Cab XC Q4

Tiêu chí

Cab XC Q6.3 (2 màu - 6 inch)

Cab SQUIX 6.3 (1 màu - 6 inch)

Cab XC Q4 (2 màu - 4 inch)

Số màu in

Hai màu đồng thời

Một màu (đơn sắc)

Hai màu đồng thời

Độ rộng in tối đa

162.6 mm (Khổ rộng 6 inch)

168 mm (Khổ rộng 6 inch)

105.7 mm (Khổ chuẩn 4 inch)

Tốc độ in tối đa

150 mm/s

250 mm/s

150 mm/s

Ứng dụng chính

Nhãn GHS khổ lớn cho thùng phuy, nhãn pallet cần màu sắc, biển báo công nghiệp.

In nhãn vận chuyển, nhãn logistics, nhãn tuân thủ khổ rộng số lượng lớn.

Nhãn GHS, nhãn cảnh báo trên khổ giấy tiêu chuẩn.

Điểm khác biệt chính

In 2 màu trên khổ rộng

Chỉ in 1 màu trên khổ rộng

In 2 màu trên khổ chuẩn

Bạn nên quyết định chọn mua máy in tem Cab XC Q6.3 khi ứng dụng của bạn đòi hỏi sự kết hợp của cả hai yếu tố: in hai màu và khổ giấy rộng. Đây là thiết bị chuyên dụng cho việc tạo ra các nhãn cảnh báo GHS cỡ lớn để dán trên thùng phuy hóa chất, các nhãn logistics cho pallet cần mã hóa màu sắc để dễ phân loại, hoặc các biển báo an toàn trong nhà máy yêu cầu thông tin nổi bật. So với SQUIX 6.3, nó có ưu thế vượt trội về khả năng in hai màu, và so với XC Q4, nó đáp ứng được nhu cầu in trên các bề mặt nhãn lớn hơn đáng kể. Tóm lại, nếu công việc của bạn cần một chiếc tem nhãn vừa RỘNG, vừa có 2 MÀU, Cab XC Q6.3 là giải pháp được thiết kế riêng cho bạn.

Liên hệ Thế Giới Mã Vạch để nhận tư vấn và báo giá máy in Cab XC Q6.3

Với khả năng in hai màu trên khổ rộng và hiệu suất công nghiệp vượt trội, máy in Cab XC Q6.3 là một sự đầu tư chiến lược giúp nâng cao tính chuyên nghiệp, tuân thủ quy định và tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn. Để tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm và nhận được mức giá ưu đãi nhất, đừng ngần ngại liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Thế Giới Mã Vạch. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Để lại yêu cầu của bạn vào Form sau:

    Hoặc liên hệ cùng Thế Giới Mã Vạch qua:

    • Hotline: 19003438
    • Email: sales@thegioimavach.com

    Bên cạnh dòng máy in hai màu chuyên dụng như Cab XC Q6.3, Thế Giới Mã Vạch còn cung cấp một danh mục đa dạng các loại máy in mã vạch từ nhiều thương hiệu hàng đầu, đáp ứng mọi quy mô và nhu cầu ứng dụng khác nhau.

    Hỏi Đáp

    FAQ

    Đánh giá (0)

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu công nghiệp”

    Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

    Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu công nghiệp

    Thương hiệu Cab
    Model XC Q6.3
    Vị trí vật liệu Căn chỉnh sang trái
    Công nghệ in In nhiệt gián tiếp (Thermal transfer)
    Độ phân giải in 300 dpi
    Tốc độ in Tối đa 150 mm/giây
    Chiều rộng in Tối đa 162.6 mm
    Độ dài in Tối đa 2000 mm
    VẬT LIỆU IN
    Chất liệu Paper, cardboard, synthetics PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate, Tyvec
    Cuộn nhãn Đường kính cuộn: Tối đa 300 mm
    Đường kính lõi: 76 mm
    Kiểu quấn: Mặt ngoài hoặc mặt trong
    Nhãn in Chiều rộng nhãn: 46 – 176mm
    Chiều cao nhãn tối thiểu 10mm
    Độ dày tối đa 0.1mm
    Chiều rộng lớp lót Chiều rộng 50 – 180 mm
    Độ dày 0,03 – 0,16 mm
    Nhãn Liên tục Chiều rộng 50 – 180 mm
    Độ dày 0,03 – 0,5 mm
    Trọng lượng (bìa cứng) tối đa 300 g/m2
    Mực in Mặt mực bên ngoài hoặc bên trong
    Đường kính cuộn tối đa 80mm
    Đường kính lõi 25,4mm
    Chiều dài tối đa 450m
    Chiều rộng tối đa 170mm
    THÔNG SỐ VẬT LÝ
    Kích thước 358mm x 395mm x 554mm (Width x Height x Depth)
    Trọng lượng 24 kg
    CẢM BIẾN
    Transmissive sensor (Cảm biến truyền qua) Phát hiện nhãn, dấu đục lỗ, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu trong suốt
    Reflective sensor (Reflective sensor) Từ bên dưới hoặc bên trên
    Phát hiện nhãn, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu không trong suốt
    Khoảng cách cảm biến đến cạnh định vị 5 – 60 mm
    Lượng vật liệu đi qua Tối đa 2 mm
    ĐIỆN TỬ
    Bộ xử lý 32 bit, 800 MHz
    Bộ nhớ RAM 256MB, IFFS 50MB
    Cổng cắm thẻ nhớ SD (SDHC, SDXC) tối đa 512 GB
    Pin cho đồng hồ thời gian thực (Real-time clock) Có sẵn, mặc định
    Bảo toàn dữ liệu trong bộ nhớ Có sẵn, mặc định
    (Các dữ liệu đang dùng (ví dụ: số sê-ri, số nhảy tuần tự) sẽ được lưu lại khi tắt nguồn máy in.)
    GIAO TIẾP
    Cổng kết nối có sẵn Cổng RS232-C: Tốc độ từ 1.200 đến 230.400 baud / 8 bit.

    Cổng USB 2.0 Hi-Speed: Dạng device để kết nối với máy tính (PC).

    Cổng Ethernet 10/100 Mbit/s: Hỗ trợ các giao thức:
    – In ấn & Dịch vụ web: LPD, RawIP printing, SOAP web service, OPC UA, WebDAV.
    – Mạng & Bảo mật: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, DHCP, HTTP/HTTPS, FTP/FTPS, TIME, NTP, Zeroconf, SNMP, SMTP, VNC.

    4 Cổng USB host (để cắm thiết bị ngoại vi):
    – Phân bố: 2 cổng trên bảng điều khiển và 2 cổng ở mặt sau máy.
    – Thiết bị tương thích: Khóa dịch vụ, USB, USB WLAN (Wi-Fi), USB WLAN (Wi-Fi) có ăng-ten, bàn phím, máy quét mã vạch, bảng điều khiển ngoài.

    Cổng USB host (24 VDC): Dùng để cấp nguồn và kết nối các thiết bị ngoại vi.

    Cổng kết nối lựa chọn thêm Cổng I/O kỹ thuật số: Cung cấp 8 ngõ vào (inputs) và 8 ngõ ra (outputs).
    Dữ liệu hoạt động
    Điện áp 100-240 VAC, 50/60 Hz, có PFC
    Công suất tiêu thụ < 10 W (chế độ chờ)
    100 W (vận hành thông thường)
    Tối đa 200 W
    Nhiệt độ / Độ ẩm Khi vận hành: +5 đến 40°C / Độ ẩm 10 – 85% (không ngưng tụ).
    Lưu kho: 0 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Khi vận chuyển: -25 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Tiêu chuẩn & Chứng nhận Hiện có: CE, UKCA, FCC Class A, ICES-3, cULus, CB, CCC, BSMI, Mexico Reg.
    Đang trong quá trình đăng ký: BIS, KC-Mark.
    Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
    Độ phân giải 272 x 480 px
    MÃ VẠCH
    1D Code 39, Code 93, Code 39 Full ASCII, Code 128 A, B, C, EAN 8, 13, EAN/UCC 128/GS1-128, EAN/UPC Appendix 2, EAN/UPC Appendix 5, FIM, HIBC, Interleaved 2/5, Mã Identcode và Leitcode của Bưu điện Đức (Deutsche Post), Codabar, JAN 8, 13, MSI, Plessey, Postnet, RSS 14, UPC A, E, E0.
    2D DataMatrix, DataMatrix Rectangle Extension, QR code, Micro QR code, rMQR code, GS1 QR code, GS1 DataMatrix, GS1 Digital Link (QR và DataMatrix), PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, GS1 DataBar, Aztec, Codablock F, Dotcode, RSS 14 (dạng rút gọn, giới hạn, xếp chồng, xếp chồng đa hướng).
    Chú thích Tất cả các loại mã vạch có thể thay đổi về chiều cao, độ rộng mô-đun và tỷ lệ.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Khả năng sử dụng ký tự kiểm tra (check digit), in văn bản thuần (plain text) và mã hóa ký tự bắt đầu/kết thúc (start/stop) sẽ phụ thuộc vào từng loại mã vạch cụ thể.
    PHÔNG CHỮ
    Phông chữ Bitmap Kích thước: Rộng và cao từ 1 mm đến 3 mm.
    Hệ số phóng đại: từ 2 đến 10 lần.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Phông chữ Vector / TrueType Kích thước: Rộng và cao từ 0.9 mm đến 128 mm.
    Thu phóng liên tục (không theo từng nấc).
    Hỗ trợ xoay 360° (theo từng bước 1°).
    Các kiểu chữ (Styles) In đậm (bold), in nghiêng (italic), gạch chân (underlined), chữ viền (outline), chữ âm bản (inverse).
    Lưu ý: Việc hỗ trợ kiểu chữ sẽ tùy thuộc vào từng loại phông chữ cụ thể.
    Khoảng cách ký tự (Character spacing) Hỗ trợ dạng theo tỷ lệ (proportional) hoặc đơn cách (monospace).
    ĐỒ HOẠ
    Các đối tượng đồ họa (Elements) Hỗ trợ vẽ: đường thẳng, mũi tên, hình chữ nhật, hình tròn, hình elip.
    Lưu ý: Các đối tượng có thể được tô màu đặc hoặc tô màu chuyển sắc (gradient).
    Các định dạng file ảnh (Formats) Hỗ trợ các định dạng: PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG.
    LỰA CHỌN THÊM
    Dao cắt (Cutter – Tùy chọn thêm) Model CU600, rộng 180 mm, tốc độ 100 lát/phút, chiều dài cắt tối thiểu 5 mm.
    Bộ cuộn nhãn ngoài (External Rewinder – Tùy chọn thêm) • Model tương thích: ER6/300
    • Chiều rộng vật liệu tối đa: 180 mm
    • Đường kính cuộn tối đa: 300 mm
    • Đường kính lõi: 40 mm (tiêu chuẩn) hoặc 76 mm (khi có adapter)
    • Kiểu cuộn: Hỗ trợ cuộn mặt trong và mặt ngoài.
    Xem thông số chi tiết

    Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

    Sản phẩm đã xem

    Chưa có sản phẩm đã xem

    Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Cab XC Q6.3 in 2 màu công nghiệp

    Thương hiệu Cab
    Model XC Q6.3
    Vị trí vật liệu Căn chỉnh sang trái
    Công nghệ in In nhiệt gián tiếp (Thermal transfer)
    Độ phân giải in 300 dpi
    Tốc độ in Tối đa 150 mm/giây
    Chiều rộng in Tối đa 162.6 mm
    Độ dài in Tối đa 2000 mm
    VẬT LIỆU IN
    Chất liệu Paper, cardboard, synthetics PET, PE, PP, PI, PVC, PU, acrylate, Tyvec
    Cuộn nhãn Đường kính cuộn: Tối đa 300 mm
    Đường kính lõi: 76 mm
    Kiểu quấn: Mặt ngoài hoặc mặt trong
    Nhãn in Chiều rộng nhãn: 46 – 176mm
    Chiều cao nhãn tối thiểu 10mm
    Độ dày tối đa 0.1mm
    Chiều rộng lớp lót Chiều rộng 50 – 180 mm
    Độ dày 0,03 – 0,16 mm
    Nhãn Liên tục Chiều rộng 50 – 180 mm
    Độ dày 0,03 – 0,5 mm
    Trọng lượng (bìa cứng) tối đa 300 g/m2
    Mực in Mặt mực bên ngoài hoặc bên trong
    Đường kính cuộn tối đa 80mm
    Đường kính lõi 25,4mm
    Chiều dài tối đa 450m
    Chiều rộng tối đa 170mm
    THÔNG SỐ VẬT LÝ
    Kích thước 358mm x 395mm x 554mm (Width x Height x Depth)
    Trọng lượng 24 kg
    CẢM BIẾN
    Transmissive sensor (Cảm biến truyền qua) Phát hiện nhãn, dấu đục lỗ, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu trong suốt
    Reflective sensor (Reflective sensor) Từ bên dưới hoặc bên trên
    Phát hiện nhãn, dấu kết thúc vật liệu, dấu in trên vật liệu không trong suốt
    Khoảng cách cảm biến đến cạnh định vị 5 – 60 mm
    Lượng vật liệu đi qua Tối đa 2 mm
    ĐIỆN TỬ
    Bộ xử lý 32 bit, 800 MHz
    Bộ nhớ RAM 256MB, IFFS 50MB
    Cổng cắm thẻ nhớ SD (SDHC, SDXC) tối đa 512 GB
    Pin cho đồng hồ thời gian thực (Real-time clock) Có sẵn, mặc định
    Bảo toàn dữ liệu trong bộ nhớ Có sẵn, mặc định
    (Các dữ liệu đang dùng (ví dụ: số sê-ri, số nhảy tuần tự) sẽ được lưu lại khi tắt nguồn máy in.)
    GIAO TIẾP
    Cổng kết nối có sẵn Cổng RS232-C: Tốc độ từ 1.200 đến 230.400 baud / 8 bit.

    Cổng USB 2.0 Hi-Speed: Dạng device để kết nối với máy tính (PC).

    Cổng Ethernet 10/100 Mbit/s: Hỗ trợ các giao thức:
    – In ấn & Dịch vụ web: LPD, RawIP printing, SOAP web service, OPC UA, WebDAV.
    – Mạng & Bảo mật: Hỗ trợ IPv4 và IPv6, DHCP, HTTP/HTTPS, FTP/FTPS, TIME, NTP, Zeroconf, SNMP, SMTP, VNC.

    4 Cổng USB host (để cắm thiết bị ngoại vi):
    – Phân bố: 2 cổng trên bảng điều khiển và 2 cổng ở mặt sau máy.
    – Thiết bị tương thích: Khóa dịch vụ, USB, USB WLAN (Wi-Fi), USB WLAN (Wi-Fi) có ăng-ten, bàn phím, máy quét mã vạch, bảng điều khiển ngoài.

    Cổng USB host (24 VDC): Dùng để cấp nguồn và kết nối các thiết bị ngoại vi.

    Cổng kết nối lựa chọn thêm Cổng I/O kỹ thuật số: Cung cấp 8 ngõ vào (inputs) và 8 ngõ ra (outputs).
    Dữ liệu hoạt động
    Điện áp 100-240 VAC, 50/60 Hz, có PFC
    Công suất tiêu thụ < 10 W (chế độ chờ)
    100 W (vận hành thông thường)
    Tối đa 200 W
    Nhiệt độ / Độ ẩm Khi vận hành: +5 đến 40°C / Độ ẩm 10 – 85% (không ngưng tụ).
    Lưu kho: 0 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Khi vận chuyển: -25 đến 60°C / Độ ẩm 20 – 85% (không ngưng tụ).
    Tiêu chuẩn & Chứng nhận Hiện có: CE, UKCA, FCC Class A, ICES-3, cULus, CB, CCC, BSMI, Mexico Reg.
    Đang trong quá trình đăng ký: BIS, KC-Mark.
    Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng LCD màu 4,3 inch
    Độ phân giải 272 x 480 px
    MÃ VẠCH
    1D Code 39, Code 93, Code 39 Full ASCII, Code 128 A, B, C, EAN 8, 13, EAN/UCC 128/GS1-128, EAN/UPC Appendix 2, EAN/UPC Appendix 5, FIM, HIBC, Interleaved 2/5, Mã Identcode và Leitcode của Bưu điện Đức (Deutsche Post), Codabar, JAN 8, 13, MSI, Plessey, Postnet, RSS 14, UPC A, E, E0.
    2D DataMatrix, DataMatrix Rectangle Extension, QR code, Micro QR code, rMQR code, GS1 QR code, GS1 DataMatrix, GS1 Digital Link (QR và DataMatrix), PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, GS1 DataBar, Aztec, Codablock F, Dotcode, RSS 14 (dạng rút gọn, giới hạn, xếp chồng, xếp chồng đa hướng).
    Chú thích Tất cả các loại mã vạch có thể thay đổi về chiều cao, độ rộng mô-đun và tỷ lệ.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Khả năng sử dụng ký tự kiểm tra (check digit), in văn bản thuần (plain text) và mã hóa ký tự bắt đầu/kết thúc (start/stop) sẽ phụ thuộc vào từng loại mã vạch cụ thể.
    PHÔNG CHỮ
    Phông chữ Bitmap Kích thước: Rộng và cao từ 1 mm đến 3 mm.
    Hệ số phóng đại: từ 2 đến 10 lần.
    Hỗ trợ xoay các góc 0°, 90°, 180°, 270°.
    Phông chữ Vector / TrueType Kích thước: Rộng và cao từ 0.9 mm đến 128 mm.
    Thu phóng liên tục (không theo từng nấc).
    Hỗ trợ xoay 360° (theo từng bước 1°).
    Các kiểu chữ (Styles) In đậm (bold), in nghiêng (italic), gạch chân (underlined), chữ viền (outline), chữ âm bản (inverse).
    Lưu ý: Việc hỗ trợ kiểu chữ sẽ tùy thuộc vào từng loại phông chữ cụ thể.
    Khoảng cách ký tự (Character spacing) Hỗ trợ dạng theo tỷ lệ (proportional) hoặc đơn cách (monospace).
    ĐỒ HOẠ
    Các đối tượng đồ họa (Elements) Hỗ trợ vẽ: đường thẳng, mũi tên, hình chữ nhật, hình tròn, hình elip.
    Lưu ý: Các đối tượng có thể được tô màu đặc hoặc tô màu chuyển sắc (gradient).
    Các định dạng file ảnh (Formats) Hỗ trợ các định dạng: PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG.
    LỰA CHỌN THÊM
    Dao cắt (Cutter – Tùy chọn thêm) Model CU600, rộng 180 mm, tốc độ 100 lát/phút, chiều dài cắt tối thiểu 5 mm.
    Bộ cuộn nhãn ngoài (External Rewinder – Tùy chọn thêm) • Model tương thích: ER6/300
    • Chiều rộng vật liệu tối đa: 180 mm
    • Đường kính cuộn tối đa: 300 mm
    • Đường kính lõi: 40 mm (tiêu chuẩn) hoặc 76 mm (khi có adapter)
    • Kiểu cuộn: Hỗ trợ cuộn mặt trong và mặt ngoài.