Máy in mã vạch Argox IX4-250 công nghiệp

SKU: PRINTER-ARGOXIX4250
Thương hiệu:
Model: IX4-350
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • Argox IX4-250 có tốc độ in ấn tượng, tối đa 8ips.
  • Kết nối linh hoạt với đa dạng cổng.
  • Độ bền cao với thiết kế chuẩn công nghiệp.
  • Dễ dàng sử dụng cùng giao diện thân thiện với người dùng.
  • Giá thành hợp lý so với các máy cùng phân khúc.

Mô tả sản phẩm

Argox IX4-250: Máy in mã vạch công nghiệp hiệu suất cao

Argox IX4-250 là máy in mã vạch thuộc dòng IX Series của Argox, một thương hiệu nổi tiếng đến từ Đài Loan, chuyên sản xuất các thiết bị in ấn mã vạch chất lượng cao. IX4-250 được định vị ở phân khúc máy in công nghiệp tầm trung, hướng đến các doanh nghiệp vừa và lớn,  yêu cầu hiệu suất in ấn cao và ổn định.

Máy in mã vạch Argox IX4-250 chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch
Máy in mã vạch Argox IX4-250 chính hãng tại Thế Giới Mã Vạch

Tính năng nổi bật mà máy in mã vạch Argox IX4-250 sở hữu

  • Tốc độ in vượt trội: IX4-250 có thể in với tốc độ tối đa lên đến 8ips (inch per second), tương đương khoảng 203mm/giây. Điều này cho phép in ấn nhanh chóng số lượng lớn tem nhãn, đáp ứng nhu cầu sản xuất và vận hành liên tục.
  • Kết nối đa dạng: Máy in được trang bị đầy đủ các cổng kết nối phổ biến hiện nay, bao gồm USB device, RS-232, Ethernet, USB host. Nhờ đó, IX4-250 có thể dễ dàng kết nối với máy tính, mạng nội bộ và các thiết bị khác trong hệ thống.
  • Độ bền bỉ ấn tượng: Argox IX4-250 được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Vỏ máy chắc chắn, chịu được va đập, bụi bẩn và độ ẩm cao. Đầu in có tuổi thọ lên đến 50km, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài.
  • Dễ dàng sử dụng: IX4-250 sở hữu giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác và cài đặt. Người dùng có thể nhanh chóng làm quen và sử dụng máy in mà không cần phải trải qua quá trình đào tạo phức tạp.

Hình thật máy in mã vạch Argox IX4-350

Máy in mã vạch Argox IX4-250 giao diện vận hành thân thiện
Máy in mã vạch Argox IX4-250 giao diện vận hành thân thiện
Máy in mã vạch Argox IX4-250 kết cấu chặt chẽ
Máy in mã vạch Argox IX4-250 kết cấu chặt chẽ
Máy in mã vạch Argox IX4-250 đa dạng cổng kết nối
Máy in mã vạch Argox IX4-250 đa dạng cổng kết nối

Ứng dụng thực tiễn của Argox IX4-250

Doanh nghiệp sản xuất: IX4-250 giúp in ấn tem nhãn sản phẩm, quản lý hàng tồn kho, theo dõi lô sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Kho vận và logistics: Máy in hỗ trợ in nhãn vận chuyển, mã vạch đóng gói, quản lý đơn hàng và giao nhận hàng hóa hiệu quả.

Bán lẻ: IX4-250 in tem giá, nhãn sản phẩm, mã vạch khuyến mãi, hỗ trợ quản lý bán hàng và thanh toán.

Y tế: In nhãn thuốc, thông tin bệnh nhân, quản lý thiết bị y tế.

Mua máy in mã vạch Argox IX4-250 ở đâu?

Mua máy in mã vạch Argox IX4-250 chính hãng, chất lượng đảm bảo với dịch vụ hậu mãi tốt tại Thế Giới Mã Vạch.

  • Hàng chính hãng 100%.
  • Bảo hành 12 tháng.
  • Tặng phần mềm thiết kế tem nhãn.
  • Miễn phí giao hàng (10km nội thành TP.HCM).
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tình.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch Argox IX4-250 công nghiệp”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Thông số kỹ thuật chi tiết của Argox IX4-250

Đặc điểm Thông số
Thương hiệu Argox
Model IX4-250
Phương pháp in In nhiệt trực tiếp & In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in Tối đa 8 ips
Chiều dài in Tối đa 100” (2540mm)
Chiều rộng in Tối đa 4.13” (105 mm)
Bộ nhớ 32 MB SDRAM, 16MB Flash ROM (USB lưu trữ lên đến 32GB)
CPU Bộ vi xử lý RISC 32 bit
Cảm biến Cảm biến phản xạ x 1 (Di động) & Cảm biến truyền x 1 (Di động)
Giao diện vận hành Đèn báo x 3, Nút x 3, Màn hình LCD x 1
Giao tiếp USB, RS-232, Ethernet, USB host x 2
Phông chữ 5 phông chữ alpha-numeric từ 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm), có thể mở rộng lên đến 24×24 4 hướng xoay 0 ~ 270 độ, hỗ trợ phông chữ Windows True Type và phông chữ có thể mở rộng
Mã vạch 1D UPC-A, UPC-E, JAN/EAN, CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128 (UCC/EAN128), CODABAR (NW-7), ITF, Industrial 2of5, MSI, UPCadd-on code, POSTNET, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirecional, GS1DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, GS1DataBar Expanded Stacked
Mã vạch 2D QR Code, PDF417 (bao gồm MicroPDF), DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, MaxiCode
Đồ họa PPLA: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI PPLB: PCX, BMP, Binary raster, GDI PPLZ: GRF, Hex, GDI
Mô phỏng PPLA, PPLB, PPLZ
Phần mềm chỉnh sửa nhãn BarTender® từ Seagull Scientific, Argobar Pro hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu ODBC: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf)
Tiện ích phần mềm Printer Tool
Trình điều khiển Argox Seagull Driver (Windows XP/Vista/Win7/Win8/Win10), Argox Linux Printer Driver, Argox macOS Printer Driver, Argox RPi Printer Driver
Loại vật liệu in Cuộn, cắt bế, liên tục, gấp quạt, dấu đen, thẻ, vé trên giấy nhiệt hoặc giấy thường
Vật liệu in Chiều rộng tối đa: 4.48” (114mm).
Chiều rộng tối thiểu: 1” (25.4 mm).
Độ dày: 0.0025”~0.01” (0.0635mm~0.254mm) 8.26” (210mm) OD trên lõi 3” (76mm) ID. 7” (177.8mm) OD trên lõi 1.5” (38mm) ID
Ribbon mực Chiều rộng tối đa: 4.4” (112mm).
Chiều rộng tối thiểu: 1” (25.4 mm).
Chiều dài: 450m Wax, OD tối đa 3.2” (81.3mm).
Kích thước lõi ID 1” (25.4mm).
Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon tự động nhận diện mặt mực)
Kích thước máy in Rộng 257 mm x Cao 263 mm x Sâu 432 mm
Trọng lượng máy in 13 kg
Nguồn điện Bộ nguồn chuyển đổi Universal. Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 40°F~104°F (4°C~40°C), 0% ~ 90% không ngưng tụ.
Nhiệt độ bảo quản: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
Đồng hồ thời gian thực
Các tùy chọn Dao cắt, Bộ bóc nhãn, Bộ cuộn lại, WLAN, GPIO, Mô-đun song song, Bộ cuộn lại ngoài
Xem thông số chi tiết

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Thông số kỹ thuật chi tiết của Argox IX4-250

Đặc điểm Thông số
Thương hiệu Argox
Model IX4-250
Phương pháp in In nhiệt trực tiếp & In nhiệt gián tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in Tối đa 8 ips
Chiều dài in Tối đa 100” (2540mm)
Chiều rộng in Tối đa 4.13” (105 mm)
Bộ nhớ 32 MB SDRAM, 16MB Flash ROM (USB lưu trữ lên đến 32GB)
CPU Bộ vi xử lý RISC 32 bit
Cảm biến Cảm biến phản xạ x 1 (Di động) & Cảm biến truyền x 1 (Di động)
Giao diện vận hành Đèn báo x 3, Nút x 3, Màn hình LCD x 1
Giao tiếp USB, RS-232, Ethernet, USB host x 2
Phông chữ 5 phông chữ alpha-numeric từ 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm), có thể mở rộng lên đến 24×24 4 hướng xoay 0 ~ 270 độ, hỗ trợ phông chữ Windows True Type và phông chữ có thể mở rộng
Mã vạch 1D UPC-A, UPC-E, JAN/EAN, CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128 (UCC/EAN128), CODABAR (NW-7), ITF, Industrial 2of5, MSI, UPCadd-on code, POSTNET, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirecional, GS1DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, GS1DataBar Expanded Stacked
Mã vạch 2D QR Code, PDF417 (bao gồm MicroPDF), DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, MaxiCode
Đồ họa PPLA: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI PPLB: PCX, BMP, Binary raster, GDI PPLZ: GRF, Hex, GDI
Mô phỏng PPLA, PPLB, PPLZ
Phần mềm chỉnh sửa nhãn BarTender® từ Seagull Scientific, Argobar Pro hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu ODBC: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf)
Tiện ích phần mềm Printer Tool
Trình điều khiển Argox Seagull Driver (Windows XP/Vista/Win7/Win8/Win10), Argox Linux Printer Driver, Argox macOS Printer Driver, Argox RPi Printer Driver
Loại vật liệu in Cuộn, cắt bế, liên tục, gấp quạt, dấu đen, thẻ, vé trên giấy nhiệt hoặc giấy thường
Vật liệu in Chiều rộng tối đa: 4.48” (114mm).
Chiều rộng tối thiểu: 1” (25.4 mm).
Độ dày: 0.0025”~0.01” (0.0635mm~0.254mm) 8.26” (210mm) OD trên lõi 3” (76mm) ID. 7” (177.8mm) OD trên lõi 1.5” (38mm) ID
Ribbon mực Chiều rộng tối đa: 4.4” (112mm).
Chiều rộng tối thiểu: 1” (25.4 mm).
Chiều dài: 450m Wax, OD tối đa 3.2” (81.3mm).
Kích thước lõi ID 1” (25.4mm).
Wax, Wax/Resin, Resin (Ribbon tự động nhận diện mặt mực)
Kích thước máy in Rộng 257 mm x Cao 263 mm x Sâu 432 mm
Trọng lượng máy in 13 kg
Nguồn điện Bộ nguồn chuyển đổi Universal. Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 40°F~104°F (4°C~40°C), 0% ~ 90% không ngưng tụ.
Nhiệt độ bảo quản: -4°F~122°F (-20°C~50°C)
Đồng hồ thời gian thực
Các tùy chọn Dao cắt, Bộ bóc nhãn, Bộ cuộn lại, WLAN, GPIO, Mô-đun song song, Bộ cuộn lại ngoài