Mã vạch tuy là công cụ hữu ích trong việc xác thực thông tin sản phẩm nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ bị làm giả. Các đối tượng xấu có thể sao chép, làm giả hoặc thay đổi thông tin trên mã vạch để trục lợi, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Hành vi làm giả mã vạch là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý nghiêm khắc. Tùy theo mức độ vi phạm, người làm giả mã vạch có thể bị xử phạt hành chính với các hình thức như phạt tiền, tịch thu tang vật, tước quyền sử dụng giấy phép,… hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Do đó, doanh nghiệp và cá nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định của pháp luật về mã số mã vạch để tránh những hậu quả đáng tiếc.
Mã vạch có thể bị làm giả không?
CÓ. Mặc dù mã vạch đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực thông tin sản phẩm, nhưng nó vẫn có thể bị làm giả. Kẻ gian có thể lợi dụng công nghệ để sao chép hoặc tạo ra mã vạch giả mạo, nhằm đánh lừa người tiêu dùng.
Các hình thức làm giả mã vạch phổ biến bao gồm:
- Sao chép mã vạch: Sao chép mã vạch từ sản phẩm chính hãng và dán lên hàng giả.
- Tạo mã vạch giả mạo: Sử dụng phần mềm để tạo mã vạch mới với thông tin sai lệch.
- Thay đổi một phần mã vạch: Thay đổi một số ký tự trong mã vạch, ví dụ như mã quốc gia hoặc mã doanh nghiệp.
Hậu quả của việc làm giả mã vạch:
- Gây thiệt hại cho người tiêu dùng: Ảnh hưởng đến sức khỏe, tài chính và quyền lợi.
- Ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp: Làm giảm uy tín của doanh nghiệp sản xuất hàng chính hãng.
- Gây rối loạn thị trường: Tạo nên sự bất ổn và cạnh tranh không lành mạnh.
Hành vi làm giả mã vạch bị pháp luật nghiêm cấm và có những quy định cụ thể về hình thức xử phạt. Vậy, pháp luật quy định như thế nào về hình thức xử phạt đối với hành vi này?
Hình thức xử phạt khi làm giả mã vạch là gì?
Việc làm giả mã vạch là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt theo quy định. Cụ thể, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, người làm giả mã vạch có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
1. Xử phạt hành chính
Theo Nghị định 119/2017/NĐ-CP, hành vi làm giả mã vạch có thể bị xử phạt hành chính với các hình thức sau:
- Phạt tiền: Mức phạt tiền có thể từ vài triệu đồng đến vài chục triệu đồng, tùy thuộc vào giá trị hàng hóa vi phạm và số lượng mã vạch giả mạo.
- Hình thức xử phạt bổ sung:
- Tịch thu tang vật là mã vạch giả, phương tiện sử dụng để làm giả mã vạch.
- Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề có liên quan từ 01 tháng đến 03 tháng.
- Buộc tiêu hủy hàng hóa gắn mã vạch giả.
2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Trong trường hợp làm giả mã vạch với quy mô lớn, gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “Sản xuất, buôn bán hàng giả” theo Điều 192 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 với các hình phạt như:
- Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng.
- Phạt tù từ 01 năm đến 15 năm.
Cụ thể, các hành vi bị coi là làm giả mã vạch bao gồm:
- Làm giả mã số mã vạch: Tự ý tạo ra mã số mã vạch không được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Làm giả tem, nhãn, bao bì hàng hóa: Sử dụng tem, nhãn, bao bì hàng hóa có chứa mã vạch giả mạo.
- Cung cấp thông tin sai lệch về chủ sở hữu hoặc đối tượng sử dụng mã số mã vạch.
Lưu ý:
- Mức phạt cụ thể sẽ do cơ quan chức năng quyết định dựa trên các yếu tố như tính chất, mức độ vi phạm, hậu quả gây ra, thái độ của người vi phạm…
- Ngoài việc bị xử phạt, người làm giả mã vạch còn phải bồi thường thiệt hại cho các bên bị ảnh hưởng.
Để tránh vi phạm pháp luật, các doanh nghiệp và cá nhân cần:
- Tuân thủ đúng quy định của pháp luật về mã số mã vạch.
- Sử dụng mã số mã vạch hợp pháp được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Không sản xuất, buôn bán hàng hóa gắn mã vạch giả mạo.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo các văn bản pháp luật sau:
- Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009, 2019.
- Nghị định 185/2013/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính về sở hữu công nghiệp.
- Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017.
Việc làm giả mã vạch gây thiệt hại kinh tế, ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp và xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng. Pháp luật có quy định xử phạt nghiêm khắc cho hành vi này. Do đó, doanh nghiệp và cá nhân cần tuân thủ pháp luật, sử dụng mã số mã vạch hợp pháp, và cùng đấu tranh chống lại hành vi làm giả mã vạch.
Câu hỏi khác được quan tâm
1. Làm thế nào để kiểm tra mã vạch bằng điện thoại?
Kiểm tra mã vạch bằng điện thoại thật dễ dàng với hai cách:
- Sử dụng ứng dụng: Tải và cài đặt ứng dụng quét mã vạch như Barcode Lookup, Barcode Scanner, Icheck Scan. Mở ứng dụng, hướng camera vào mã vạch để quét và xem thông tin sản phẩm.
- Sử dụng Google Lens: Mở ứng dụng Google Camera (hoặc Google Lens nếu có) rồi hướng camera vào mã vạch. Google Lens sẽ tự động quét và hiển thị thông tin.
Để chi tiết cách thực hiện với từng ứng dụng xem tại: “Cách kiểm tra mã vạch sản phẩm bằng điện thoại miễn phí”.
2. Check mã vạch có phát hiện được mã vạch giả không?
Chỉ dựa vào việc quét mã vạch để phát hiện mã vạch giả là không hoàn toàn chính xác.
Mặc dù mã vạch chứa đựng thông tin về sản phẩm như tên, nhà sản xuất, xuất xứ… nhưng bản thân mã vạch hoàn toàn có thể bị làm giả. Kẻ gian có thể sao chép mã vạch từ sản phẩm chính hãng hoặc tạo ra mã vạch giả mạo rồi dán lên hàng giả, hàng nhái.
Để trang bị cho mình kiến thức đầy đủ hơn về cách phân biệt hàng thật giả thông qua mã vạch, mời bạn tham khảo bài viết chi tiết: “Check mã vạch có phát hiện được mã vạch giả không?”.
3. Tổ chức nào quản lý việc cấp mã vạch?
Tại Việt Nam, GS1 Việt Nam (Trung tâm Mã số, mã vạch Quốc gia) là tổ chức duy nhất được ủy quyền quản lý việc cấp mã vạch. GS1 Việt Nam trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ.
4. Khi nào nên đăng ký mã vạch?
Doanh nghiệp nên đăng ký mã số mã vạch khi thuộc một trong các trường hợp sau:
- Bán hàng vào hệ thống siêu thị, cửa hàng tiện lợi: Các hệ thống bán lẻ hiện đại yêu cầu tất cả sản phẩm phải có mã số mã vạch để quản lý hàng hóa, bán hàng và thanh toán.
- Tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn: Nhiều tập đoàn, công ty lớn yêu cầu các nhà cung cấp phải sử dụng mã số mã vạch để quản lý hàng hóa và thông tin trong chuỗi cung ứng của họ.
- Xuất khẩu hàng hóa sang nước ngoài: Một số quốc gia yêu cầu sản phẩm nhập khẩu phải có mã số mã vạch theo quy định.
- Đã in mã vạch lên sản phẩm: Theo Nghị định 119/2017/NĐ-CP, doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký mã số mã vạch nếu đã in mã vạch lên sản phẩm.
Tìm hiểu thêm về quy trình và lợi ích của việc đăng ký mã vạch tại bài viết: “Đăng ký mã vạch”.