DPM code (Direct Part Marking) là gì? Tiêu chuẩn, ứng dụng

Mã vạch DPM (Direct Part Marking) là phương pháp khắc hoặc in mã vạch trực tiếp lên sản phẩm, linh kiện, tạo mã định danh vĩnh viễn. Mã DPM có thể là mã vạch 1D, 2D (Data Matrix, QR code), số sê-ri, logo, mang lại độ bền cao và khả năng đọc tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Hệ thống DPM bao gồm:

  • Máy khắc: Thiết bị tạo mã vạch DPM trên sản phẩm (laser, dot peen, hóa học).
  • Phần mềm: Thiết kế, tạo và quản lý mã vạch DPM, tùy chỉnh thông số và kết nối với hệ thống quản lý dữ liệu.
  • Đầu đọc: Thiết bị đọc và giải mã thông tin từ mã vạch DPM (cầm tay hoặc cố định), sử dụng công nghệ cảm biến hình ảnh độ phân giải cao và công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến.

Mã vạch DPM có hai loại chính: Dot peen marking, Laser marking trong đó:

  • Dot peen marking: Chi phí thấp, độ bền cao, phù hợp nhiều vật liệu nhưng tốc độ chậm, độ phân giải thấp, không phù hợp bề mặt cong. Thường dùng để đánh dấu số sê-ri, logo trên kim loại.
  • Laser marking: Tốc độ nhanh, chính xác, độ phân giải cao, phù hợp nhiều loại vật liệu và bề mặt nhưng chi phí cao hơn. Thường dùng để đánh dấu mã vạch 2D, QR code trên sản phẩm điện tử, y tế, hàng không.

Ưu điểm chung của mã vạch DPM: Độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt, lưu trữ được lượng lớn thông tin.

Tiêu chuẩn mã vạch DPM (ISO/IEC TR 16022, ISO/IEC 16022: Data Matrix ECC200, AS9132…) đảm bảo tính thống nhất, chất lượng và khả năng đọc của mã vạch trong các ngành công nghiệp khác nhau (ô tô, y tế, điện tử, hàng không vũ trụ). Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính tương thích và khả năng đọc của mã vạch DPM trên toàn cầu.

Quy trình tạo mã vạch DPM bao gồm chuẩn bị bề mặt, lựa chọn công nghệ khắc (dot peen hoặc laser) và vật liệu phù hợp, thiết kế nội dung, mã hóa thông tin và kiểm tra chất lượng. Đầu đọc mã vạch DPM có các loại cầm tay, cố định và di động, sử dụng công nghệ quét laser hoặc chụp ảnh để giải mã thông tin. Hệ thống quản lý mã vạch DPM giúp lưu trữ, truy xuất, phân tích dữ liệu, tích hợp với hệ thống sản xuất và đảm bảo an ninh thông tin.

Công nghệ DPM (Direct Part Marking) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng không vũ trụ, y tế, điện tử và nhiều lĩnh vực khác. DPM giúp truy xuất nguồn gốc, đảm bảo chất lượng, quản lý hàng tồn kho, bảo trì, sửa chữa và chống hàng giả cho sản phẩm, linh kiện. Trong ngành y tế, DPM hỗ trợ nhận dạng thiết bị, truy xuất nguồn gốc thuốc và quản lý dụng cụ phẫu thuật.

Mã vạch DPM là gì?

Mã vạch DPM (Direct Part Marking) là một loại mã vạch được khắc hoặc in trực tiếp lên bề mặt của sản phẩm hoặc linh kiện thay vì in trên nhãn dán. Điều này giúp mã vạch trở thành một phần không thể tách rời của sản phẩm, tăng độ bền và khả năng đọc trong môi trường khắc nghiệt. Mã vạch DPM có thể là mã vạch 1D truyền thống hoặc mã vạch 2D như Data Matrix hoặc QR code.

Mã vạch DPM là gì?
Mã vạch DPM là gì?

Direct Part Marking (DPM) đặc tính là mã định danh vĩnh viễn trực tiếp trên các bộ phận, linh kiện hoặc sản phẩm. Các mã này có thể là mã vạch, mã ma trận dữ liệu 2D (như Data Matrix, QR code), số sê-ri, logo hoặc bất kỳ thông tin nhận dạng nào khác. Tuy nhiên, được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay là mã vạch QR code và Data Matrix nhờ khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, khả năng chịu lỗi cao, thuộc loại mã vạch quốc tế được công nhận, ứng dụng rộng rãi.

Các thành phần chính của hệ thống DPM: Máy khắc, phần mềm, đầu đọc.

  • Máy khắc (Marking device): Đây là thiết bị dùng để tạo ra mã vạch DPM trên bề mặt sản phẩm. Có nhiều loại máy khắc khác nhau, bao gồm máy khắc laser, máy dot peen và máy khắc hóa học. Mỗi loại máy khắc có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
  • Phần mềm (Software): Phần mềm DPM được sử dụng để thiết kế, tạo ra và quản lý mã vạch DPM. Phần mềm này cho phép người dùng tùy chỉnh các thông số của mã vạch, chẳng hạn như loại mã vạch, kích thước, nội dung, và vị trí trên sản phẩm. Phần mềm cũng có thể kết nối với các hệ thống quản lý dữ liệu khác để lưu trữ và truy xuất thông tin từ mã vạch DPM.
  • Đầu đọc (Scanner): Đầu đọc mã vạch DPM là thiết bị dùng để đọc và giải mã thông tin từ mã vạch DPM. Đầu đọc có thể là loại cầm tay hoặc cố định, sử dụng công nghệ quét imager. Đầu đọc sẽ chuyển đổi tín hiệu ánh sáng từ mã vạch DPM thành dữ liệu điện tử, sau đó truyền dữ liệu này đến máy tính hoặc hệ thống quản lý dữ liệu để xử lý.
Hệ thống DPM
Hệ thống DPM

Các loại mã vạch DPM

Mã vạch DPM có hai loại chính là Dot peen marking và Laser marking. Hai loại mã DPM này có phương pháp tạo khác nhau cùng với ưu, nhược điểm tương ứng. Cụ thể:

Dot peen marking

Dot peen marking (đánh dấu bằng chấm) là một phương pháp đánh dấu trực tiếp lên bề mặt vật liệu bằng cách sử dụng một mũi kim loại nhỏ, tạo ra một loạt các dấu chấm để tạo thành ký tự, số hoặc mã vạch.

  • Phương pháp tạo mã: Tạo các dấu chấm nhỏ bằng cách sử dụng một đầu kim tác động lên bề mặt vật liệu.
  • Ưu điểm: Chi phí thấp, độ bền cao, phù hợp với nhiều loại vật liệu.
  • Nhược điểm: Tốc độ khắc chậm, độ phân giải hạn chế, không phù hợp với các bề mặt cong hoặc không đều.
  • Ứng dụng: Đánh dấu số sê-ri, logo, mã vạch đơn giản trên các sản phẩm kim loại.
Dot peen marking
Dot peen marking

Laser marking

Laser marking (đánh dấu bằng laser) là một kỹ thuật sử dụng chùm tia laser hội tụ để tạo ra các dấu hiệu vĩnh viễn trên bề mặt vật liệu. Các dấu hiệu này có thể là văn bản, mã vạch, logo hoặc bất kỳ thiết kế nào khác.

  • Phương pháp tạo mã: Sử dụng chùm tia laser để khắc hoặc làm thay đổi màu sắc bề mặt vật liệu.
  • Ưu điểm: Tốc độ khắc nhanh, độ chính xác cao, độ phân giải tốt, phù hợp với nhiều loại vật liệu và bề mặt.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn dot peen marking.
  • Ứng dụng: Đánh dấu mã vạch 2D phức tạp, mã QR, số sê-ri, logo trên các sản phẩm điện tử, y tế, hàng không vũ trụ.
Laser marking
Laser marking

Dot peen marking và laser marking là hai phương pháp phổ biến để tạo mã vạch DPM, mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai công nghệ này:

Đặc điểm

Dot Peen Marking

Laser Marking

Nguyên lý hoạt động

Sử dụng một đầu kim tác động lên bề mặt vật liệu để tạo ra các dấu chấm nhỏ, tạo thành mã vạch hoặc ký tự.

Sử dụng chùm tia laser để khắc hoặc làm thay đổi màu sắc bề mặt vật liệu, tạo ra mã vạch hoặc ký tự.

Tốc độ

Chậm

Nhanh

Độ chính xác

Thấp
Thấp hơn so với laser marking, có thể bị ảnh hưởng bởi độ rung và bề mặt không đồng đều.

Cao
Cho phép tạo ra các mã vạch có độ phân giải cao và chi tiết.

Độ phân giải

Thấp
Hạn chế, không phù hợp với các mã vạch phức tạp hoặc có kích thước nhỏ.

Cao
Có thể tạo ra các mã vạch 2D phức tạp như Data Matrix, QR code với kích thước nhỏ.

Chi phí

Thấp
Thấp hơn so với laser marking, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi chi phí thấp.

Cao
Cao hơn dot peen marking, nhưng mang lại hiệu quả và chất lượng cao hơn.

Loại vật liệu

Phù hợp với các vật liệu cứng như kim loại, nhựa cứng.

Phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, nhựa, thủy tinh, gốm sứ, và thậm chí cả vật liệu hữu cơ.

Bề mặt áp dụng

Thường áp dụng trên các bề mặt phẳng, khó khăn khi đánh dấu trên bề mặt cong hoặc không đều.

Có thể áp dụng trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả bề mặt cong, không đều và thậm chí cả bề mặt có kết cấu phức tạp.

Độ bền mã vạch

Cao, mã vạch có khả năng chống mài mòn, va đập và các tác động cơ học khác.

Rất cao, mã vạch có khả năng chống mài mòn, hóa chất, nhiệt độ cao và các điều kiện môi trường khắc nghiệt khác.

Ứng dụng

Thường được sử dụng để đánh dấu số sê-ri, logo, mã vạch đơn giản trên các sản phẩm kim loại trong ngành công nghiệp nặng, sản xuất ô tô, máy móc.

Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm điện tử, y tế, hàng không vũ trụ, để đánh dấu mã vạch 2D, số sê-ri, thông tin sản phẩm.

Ưu điểm của mã vạch DPM

Mã vạch DPM (Direct Part Marking) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các phương pháp đánh dấu truyền thống, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp. 

Dưới đây là 3 ưu điểm nổi bật của mã vạch DPM:

  • Độ bền: Mã DPM có khả năng chống mài mòn, hóa chất và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo thông tin nhận dạng không bị mất đi trong quá trình sử dụng và vận chuyển.
  • Khả năng chống chịu môi trường: Mã DPM có thể chịu được nhiệt độ cao, tia UV, dung môi và các yếu tố môi trường khác, phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, ngoài trời.
  • Dung lượng lưu trữ lớn: Mã vạch 2D trong DPM có thể lưu trữ lượng lớn thông tin như số sê-ri, thông số kỹ thuật, ngày sản xuất, lịch sử bảo trì, giúp doanh nghiệp quản lý sản phẩm toàn diện.

Với những ưu điểm vượt trội trên, mã vạch DPM đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp sản xuất đến y tế, hàng không vũ trụ và nhiều ngành khác.

Tiêu chuẩn về mã vạch DPM

Tiêu chuẩn về mã vạch DPM (Direct Part Marking) là tập hợp các quy định và hướng dẫn nhằm đảm bảo tính thống nhất, chất lượng và khả năng đọc của mã vạch DPM trong các ứng dụng công nghiệp. Các tiêu chuẩn này bao gồm:

  • ISO/IEC TR 16022: Tiêu chuẩn chung về mã vạch DPM, cung cấp các hướng dẫn về thiết kế, chất lượng và quy trình kiểm tra mã vạch.
  • ISO/IEC 16022: Data Matrix ECC200: Tiêu chuẩn cụ thể cho mã Data Matrix, một loại mã vạch 2D phổ biến trong DPM, định nghĩa cấu trúc dữ liệu, kích thước và khả năng sửa lỗi.
  • AS9132: Tiêu chuẩn dành riêng cho ngành hàng không vũ trụ, quy định các yêu cầu về chất lượng và nội dung của mã vạch DPM trên các linh kiện máy bay.
Tiêu chuẩn về mã vạch DPM
Tiêu chuẩn về mã vạch DPM

Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác liên quan đến DPM trong các ngành công nghiệp như ô tô (ISO/TS 16949), y tế (UDI), điện tử (IPC-1782). Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính tương thích và khả năng đọc của mã vạch DPM trên toàn cầu.

Quy trình tạo và đọc mã vạch DPM

Để tạo ra DPM code cần thực hiện quy trình khắc mã trên bề mặt đối tượng định danh. Mã DPM sẽ được đọc giải mã bằng các thiết bị đầu đọc chuyên dụng có hỗ trợ đọc mã vạch khắc. Hệ thống quản lý mã vạch DPM có chức năng lưu trữ, truy xuất và bảo mật dữ liệu góp phần vào quy trình tự động hóa quản lý, điều phối sản phẩm, hàng hóa.

Chi tiết hơn:

Quy trình khắc mã vạch DPM

  • Chuẩn bị bề mặt sản phẩm: Làm sạch và xử lý bề mặt sản phẩm để đảm bảo chất lượng khắc tốt nhất.
  • Lựa chọn công nghệ khắc và vật liệu khắc: Tùy thuộc vào loại vật liệu, yêu cầu về độ bền và ngân sách, doanh nghiệp có thể lựa chọn dot peen hoặc laser marking. Vật liệu khắc cũng cần được lựa chọn phù hợp để đảm bảo độ tương phản và khả năng đọc của mã vạch.
    • Dot peen: Thường dùng cho vật liệu kim loại, tạo mã bằng cách tạo các dấu chấm nhỏ trên bề mặt.
    • Laser: Phù hợp với nhiều loại vật liệu, tạo mã bằng cách khắc hoặc thay đổi màu sắc bề mặt.
  • Thiết kế nội dung mã: Chọn loại mã vạch (1D, 2D), kích thước, định dạng dữ liệu (số sê-ri, thông tin sản phẩm) và bố trí mã vạch trên sản phẩm.
  • Mã hóa thông tin: Chuyển đổi dữ liệu thành mã vạch theo tiêu chuẩn đã chọn.
  • Kiểm tra chất lượng mã vạch: Đảm bảo mã vạch đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, độ tương phản và khả năng đọc.
Quy trình khắc mã vạch DPM
Quy trình khắc mã vạch DPM

Công nghệ đọc mã vạch DPM

  • Các loại đầu đọc mã vạch DPM:
    • Cầm tay: Linh hoạt, di động, phù hợp với việc kiểm tra sản phẩm tại nhiều vị trí khác nhau.
    • Cố định: Tốc độ đọc nhanh, độ chính xác cao, thường được tích hợp vào dây chuyền sản xuất.
    • Di động: Gắn trên xe đẩy hoặc robot, phù hợp với việc kiểm tra sản phẩm trong kho bãi hoặc các khu vực rộng lớn.
  • Nguyên lý hoạt động: Đầu đọc sử dụng công nghệ quét laser hoặc chụp ảnh để thu thập hình ảnh mã vạch, sau đó xử lý ảnh để giải mã thông tin chứa trong mã vạch.
  • Phần mềm đọc và giải mã: Phần mềm này giúp người dùng đọc, giải mã và quản lý dữ liệu từ mã vạch DPM, thường có các tính năng như tự động lấy nét, điều chỉnh độ tương phản, lưu trữ dữ liệu, kết nối với hệ thống quản lý sản xuất.
Công nghệ đọc mã vạch DPM
Công nghệ đọc mã vạch DPM

Xây dựng hệ thống quản lý mã vạch DPM

  • Phần mềm quản lý mã vạch: Lưu trữ, truy xuất, phân tích dữ liệu từ mã vạch DPM, giúp doanh nghiệp quản lý thông tin sản phẩm, theo dõi quá trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
  • Tích hợp với các hệ thống quản lý sản xuất (MES, ERP): Giúp tự động hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả hoạt động.
  • Đảm bảo an ninh và bảo mật dữ liệu: Mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập và sao lưu dữ liệu thường xuyên để tránh mất mát hoặc rò rỉ thông tin.

Ứng dụng DPM trong các ngành công nghiệp

DPM (Direct Part Marking) đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc quản lý sản phẩm, nâng cao chất lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ngành công nghiệp ô tô:

  • Truy xuất nguồn gốc: DPM giúp theo dõi và quản lý các linh kiện, phụ tùng trong suốt quá trình sản xuất và lắp ráp, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của từng bộ phận.
  • Bảo trì, sửa chữa: Thông tin từ mã DPM giúp kỹ thuật viên dễ dàng xác định các bộ phận cần bảo dưỡng, sửa chữa, thay thế, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Quản lý hàng tồn kho: DPM hỗ trợ quản lý hàng tồn kho hiệu quả, giúp doanh nghiệp nắm rõ số lượng, vị trí và tình trạng của từng linh kiện, phụ tùng.

Ngành hàng không vũ trụ:

  • Đảm bảo an toàn: DPM được sử dụng để đánh dấu các bộ phận quan trọng của máy bay, đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình lắp ráp, bảo trì và sửa chữa.
  • Truy xuất nguồn gốc: Mã DPM giúp truy xuất nguồn gốc của từng linh kiện, đảm bảo tính hợp pháp và chất lượng của sản phẩm.
  • Quản lý vòng đời sản phẩm: DPM giúp theo dõi lịch sử bảo trì, sửa chữa của từng bộ phận, từ đó đưa ra quyết định thay thế, nâng cấp kịp thời.
Ứng dụng DPM code trong các ngành công nghiệp
Ứng dụng DPM code trong các ngành công nghiệp

Ngành y tế:

  • Nhận dạng thiết bị y tế: DPM giúp nhận dạng và quản lý các thiết bị y tế, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tránh nhầm lẫn.
  • Truy xuất nguồn gốc thuốc: DPM được sử dụng để đánh dấu và theo dõi thuốc trong suốt quá trình sản xuất, phân phối và sử dụng, đảm bảo chất lượng và ngăn chặn thuốc giả.
  • Quản lý dụng cụ phẫu thuật: DPM giúp quản lý và theo dõi dụng cụ phẫu thuật, đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình phẫu thuật.

Ngành điện tử:

  • Quản lý linh kiện: DPM giúp quản lý và theo dõi các linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất, lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
  • Chống hàng giả: DPM được sử dụng để tạo ra các mã nhận dạng duy nhất, giúp chống hàng giả và bảo vệ thương hiệu.
  • Truy xuất nguồn gốc: Mã DPM giúp truy xuất nguồn gốc của từng linh kiện, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

Các ngành công nghiệp khác:

DPM còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất, logistics, bán lẻ, thực phẩm, đồ uống… để quản lý sản phẩm, theo dõi quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, chống hàng giả và truy xuất nguồn gốc.

Các câu hỏi được quan tâm về DPM code

1. Mã vạch 1D có được áp dụng vào DPM không?

, về mặt kỹ thuật, mã vạch 1D vẫn có thể được áp dụng vào DPM (Direct Part Marking). Tuy nhiên, trong thực tế, mã vạch 1D không phổ biến bằng mã vạch 2D (như Data Matrix) trong ứng dụng DPM.

Lý do mã vạch 2D được ưu tiên hơn:

  • Dung lượng lưu trữ: Mã vạch 2D có khả năng lưu trữ lượng thông tin lớn hơn nhiều so với mã vạch 1D, đáp ứng nhu cầu lưu trữ thông tin chi tiết về sản phẩm, quy trình sản xuất, lịch sử bảo trì, v.v.
  • Khả năng đọc: Mã vạch 2D có khả năng đọc tốt hơn trong các điều kiện khắc nghiệt như bề mặt cong, bị trầy xước hoặc bám bẩn.
  • Tính linh hoạt: Mã vạch 2D có thể được mã hóa với nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm cả văn bản, số, hình ảnh và thậm chí cả liên kết website.

2. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đâu là lựa chọn phù hợp hơn: mã vạch DPM hay các công nghệ nhận dạng khác?

  • Mã vạch DPM: Phù hợp với các sản phẩm cần độ bền cao, khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt và yêu cầu lưu trữ lượng lớn thông tin. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với các công nghệ khác.
  • Mã vạch truyền thống: Chi phí thấp hơn DPM, dễ dàng in ấn và dán lên sản phẩm. Tuy nhiên, độ bền không cao, dễ bị bong tróc hoặc mờ đi trong quá trình sử dụng.
  • RFID: Công nghệ nhận dạng bằng sóng radio, cho phép đọc thông tin từ xa và không cần tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Tuy nhiên, chi phí cao hơn mã vạch truyền thống và DPM.

Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ các yếu tố trên để lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

3. Máy quét mã vạch DPM có những loại nào?

Dựa trên kiểu dáng:

  • Cầm tay: Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp với việc kiểm tra sản phẩm tại nhiều vị trí khác nhau.
  • Cố định: Gắn cố định tại một vị trí, thường được tích hợp vào dây chuyền sản xuất để kiểm tra sản phẩm tự động.

Dựa trên môi trường hoạt động:

  • Loại thông thường: Sử dụng trong môi trường văn phòng hoặc bán lẻ, không yêu cầu khả năng chống chịu đặc biệt.
  • Loại công nghiệp: Được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy, kho bãi, với khả năng chịu bụi, nước, va đập và nhiệt độ cao.

Dựa trên công nghệ quét:

  • Quét laser: Sử dụng chùm tia laser để quét mã vạch, cho tốc độ đọc nhanh và độ chính xác cao.
  • Chụp ảnh: Sử dụng camera để chụp ảnh mã vạch, sau đó xử lý ảnh để giải mã thông tin. Công nghệ này phù hợp với các mã vạch có kích thước nhỏ hoặc bị hư hỏng.

4. Tôi có thể tìm hiểu về máy quét DPM ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu về máy quét DPM ở các nguồn sau:

  • Các nhà cung cấp uy tín như Zebra, Honeywell, Cognex,… thường có thông tin chi tiết về sản phẩm, thông số kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng tận tình.
  • Các trang web chuyên về công nghệ mã vạch như Thế Giới Mã Vạch cung cấp thông tin tổng quan về công nghệ mã vạch, các loại máy quét, ứng dụng và xu hướng phát triển.
  • Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến.
  • Các hội chợ, triển lãm công nghệ.

Hoặc tham khảo nhanh tại tài liệu sau:

Máy quét mã vạch DPM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *