Lịch sử phát triển của máy quét mã vạch (UPDATE 11/2024)

Máy quét mã vạch là một phát minh có lịch sử gắn liền với những bước tiến khoa học và đóng góp to lớn cho nhiều lĩnh vực như bán lẻ, sản xuất, kho bãi,… Để có được những chiếc máy quét hiện đại, đáp ứng tốt cho nhu cầu ứng dụng đa dạng như hiện nay thì thiết bị này đã trải qua giai đoạn phát minh và phát triển dài. Gồm 3 giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn phát minh ban đầu (1948 – 1970): Hệ thống mã vạch bao gồm máy quét mã vạch được phát minh bởi Woodland và Silver, kết hợp với sự phát triển của công nghệ laser tạo cơ hội cho máy quét được áp dụng vào quản lý toa xe tại Mỹ lần đầu tiên. Sau đó hệ thống máy quét mã vạch đầu tiên đã thực sự được lắp đặt cho nhiều khu vực.

Giai đoạn phát triển (1970 – 1990): Mã vạch UPC được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành bán lẻ giúp thúc đẩy sự phát triển của máy quét mã vạch. Đồng thời thiết bị cũng được sử dụng để truyền dữ liệu về máy tính. Cũng trong giai đoạn này máy quét mã vạch cầm tay đầu tiên được giới thiệu với kích thước nhỏ gọn hơn và mã 2D ma trận được phát triển với khả năng lưu trữ dữ liệu nhiều.

Giai đoạn phổ biến (1990 – nay): Máy quét mã vạch trở nên phổ biến hơn trong nhiều ngành nghề. Thiết bị được thúc đẩy phát triển các công nghệ và thiết kế mới như công nghệ mã 2D, kết nối wifi, bluetooth,…

Để chi tiết hơn về lịch sử phát triển của máy quét mã vạch qua những giai đoạn kể trên hãy tham khảo ngay nội dung chia sẻ sau:

1/ Giai đoạn phát minh ban đầu (1948 – 1970):

  • Năm 1948: Hai sinh viên trường Đại học Drexel là Norman Joseph Woodland và Bernard Silver sáng chế ra hệ thống mã vạch đầu tiên. Hệ thống này sử dụng các vạch đen và trắng để mã hóa thông tin.
  • Năm 1952: Woodland và Silver được cấp bằng sáng chế cho hệ thống mã vạch (bao gồm cả mã vạch và máy quét mã vạch) của họ.
  • Năm 1960: Phát minh ra tia laser giúp giảm kích thước và tăng độ chính xác của máy quét mã vạch.
  • Năm 1967: Hiệp hội Đường sắt Mỹ bắt đầu sử dụng mã vạch để theo dõi các toa xe. Cũng trong năm này, công nghệ laser được áp dụng vào máy quét mã vạch, giúp tăng độ chính xác và tốc độ đọc mã vạch.
  • Năm 1969: Computer Identical Corporation cài đặt hệ thống mã vạch thực sự đầu tiên tại các cơ sở của General Motors và General Trading Company.
Giai đoạn phát minh ban đầu của máy quét mã vạch
Giai đoạn phát minh ban đầu của máy quét mã vạch

2/ Giai đoạn phát triển (1970 – 1990):

  • Giai đoạn 1970 – 1980: Trong những năm 1970, U.S. Supermarket Ad Hoc Committee đã chọn hệ thống mã vạch Universal Product Code (UPC) để sử dụng trong ngành bán lẻ. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của máy quét mã vạch. Các máy quét mã vạch ban đầu sử dụng công nghệ laser để quét mã vạch và truyền dữ liệu đến hệ thống máy tính.
  • Giai đoạn 1980 – 1990: Năm 1980, Symbol Technologies giới thiệu máy đọc mã vạch cầm tay đầu tiên. Cũng trong thập kỷ này, các loại mã vạch mới được phát triển, bao gồm mã vạch 2D (mã vạch ma trận) và máy quét mã vạch CCD được phát triển. Máy quét này sử dụng cảm biến CCD để chụp ảnh mã vạch và giải mã thông tin. Nhìn chung, các máy đọc mã vạch cũng trở nên nhỏ gọn và giá cả phải chăng hơn, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi hơn trong các doanh nghiệp và tổ chức. Đến năm 1988, Intermec Corp. tạo ra mã vạch 2D đầu tiên.
Giai đoạn phát triển của máy quét mã vạch
Giai đoạn phát triển của máy quét mã vạch

3/ Giai đoạn phổ biến (1990 – nay):

  • Năm 1991: Symbol Technologies giới thiệu máy quét mã vạch LaserView, máy quét mã vạch laser đầu tiên sử dụng công nghệ CCD.
  • Năm 1992: Intermec giới thiệu máy đọc mã vạch 2D đầu tiên.
  • Năm 1994: Datalogic giới thiệu máy quét mã vạch Magellan 2000, máy quét mã vạch laser đầu tiên sử dụng công nghệ đa tia.
  • Vào năm 2000: ISO/IEC 26116 (mã QR) được xuất bản. Mã QR code này cho phép lưu trữ thông tin nhiều hơn so với mã vạch 1D truyền thống.
  • 2000 – 2010, công nghệ quét mã vạch 2D đã xuất hiện và được sử dụng rộng rãi hơn. Máy quét mã vạch 2D có thể đọc các loại mã vạch như QR code và Data Matrix, mở ra nhiều ứng dụng mới trong việc quảng cáo, thanh toán di động, và quản lý kho hàng.
  • 2010 – Nay: Máy quét mã vạch phát triển với kết nối không dây Wifi hoặc Bluetooth cùng thiết kế máy nhỏ gọn, tiện dụng hơn.
Giai đoạn phổ biến của máy quét mã vạch
Giai đoạn phổ biến của máy quét mã vạch

Xu hướng trong tương lai, công nghệ nhận dạng hình ảnh và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng được tích hợp vào máy quét mã vạch để cải thiện khả năng đọc và giải mã mã vạch.

Tóm lại, máy quét mã vạch đã trải qua một quá trình phát triển đáng kể từ khi được phát minh cho đến ngày nay. Ở Việt Nam, máy quét mã vạch đã trở nên phổ biến trong ngành bán lẻ, kho bãi và nhiều lĩnh vực khác. Để tìm hiểu cụ thể hơn về các ứng dụng này hãy tham khảo bài chia sẻ “Máy quét mã vạch là gì? Những ứng dụng phổ biến nhất”.

Với lịch sử phát triển của máy quét mã vạch vừa rồi hy vọng bạn đọc có cái nhìn tổng quát hơn về máy quét mã vạch và có những ứng dụng giúp tối ưu hoạt động thanh toán, quản lý của doanh nghiệp. Nếu bạn đang cần hỗ trợ về giải pháp máy quét mã vạch thì hãy liên hệ ngay đến Thế Giới Mã Vạch để được tư vấn trực tiếp bởi chuyên viên của chúng tôi nhanh chóng, kịp thời.

Hoặc tham khảo về các sản phẩm máy quét mã vạch chính hãng với chế độ bảo hành lên đến 24 tháng bằng cách click vào nút dưới đây:

Máy quét đọc mã vạch

Các câu hỏi được quan tâm về lịch sử máy quét mã vạch

1. Những yếu tố nào đã thúc đẩy sự ra đời của máy quét mã vạch?

  • Nhu cầu quản lý hàng hóa hiệu quả: Sự phát triển của ngành bán lẻ và sản xuất đòi hỏi một hệ thống quản lý hàng hóa nhanh chóng, chính xác và tự động.
  • Hạn chế của phương pháp thủ công: Ghi chép và nhập liệu thủ công tốn thời gian, dễ sai sót và không đáp ứng được tốc độ xử lý thông tin ngày càng tăng.
  • Tiềm năng của công nghệ: Sự tiến bộ trong lĩnh vực điện tử, quang học và máy tính tạo tiền đề cho việc phát triển một công cụ đọc mã tự động.

2. Nguyên lý hoạt động cơ bản của máy quét mã vạch là gì?

Máy quét mã vạch hoạt động dựa trên nguyên lý: Quét mã bằng chiếu sáng mã vạch, sau đó thu nhận ánh sáng phản xạ từ các vạch đen và trắng trên mã vạch. Tín hiệu thu được được chuyển đổi thành thông tin số, giải mã thành dữ liệu tương ứng, truyền đến máy chủ để hiển thị trên màn hình hoặc truyền đến hệ thống quản lý.

Nội dung chi tiết hơn về nguyên lý hoạt động của máy quét mã vạch được chia sẻ trong tài liệu sau: “Nguyên lý hoạt động của máy quét mã vạch

3. Vai trò của máy quét mã vạch trong việc quản lý hàng hóa, bán lẻ và logistics như thế nào?

  • Quản lý hàng hóa: Máy quét mã vạch hỗ trợ quét mã theo dõi chính xác vị trí, số lượng, tình trạng hàng hóa trong kho, phục vụ nhập kho, xuất kho, kiểm kê hàng tồn kho, giảm thiểu thất thoát và tối ưu hóa quy trình quản lý.
  • Bán lẻ: Máy quét mã vạch giúp thanh toán nhanh chóng, chính xác, truy xuất thông tin sản phẩm, quản lý khuyến mãi, giảm thiểu sai sót thủ công, nâng cao trải nghiệm mua sắm.
  • Logistics: Máy quét mã vạch hỗ trợ theo dõi hành trình vận chuyển hàng hóa, xác định vị trí kiện hàng, giúp phân loại, đóng gói, giao nhận hàng hóa hiệu quả, giảm thiểu sai sót và thất lạc.

4. Những công nghệ nào đã được áp dụng để cải tiến máy quét mã vạch qua các thời kỳ?

  • Laser: Công nghệ laser đầu tiên cho phép quét mã vạch 1D với độ chính xác cao.
  • CCD: Công nghệ CCD (Charge-Coupled Device) cải thiện khả năng quét mã vạch bị mờ hoặc hư hỏng, mã vạch kích thước nhỏ.
  • Imager: Công nghệ Imager cho phép quét mã vạch 2D, mở rộng khả năng lưu trữ và ứng dụng của mã vạch.
  • Kết nối không dây: Công nghệ Bluetooth và Wi-Fi giúp máy quét mã vạch di động và linh hoạt hơn.
  • Điện toán đám mây: Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên đám mây giúp quản lý thông tin tập trung và hiệu quả.

5. Sự khác biệt giữa máy quét mã vạch 1D và 2D là gì?

Đặc điểm

Máy quét 1D

Máy quét 2D

Loại mã vạch

Mã vạch tuyến tính (1 chiều) dạng các sọc dọc

Mã vạch ma trận (2 chiều) dạng ma trận hình vuông hoặc chữ nhật

Khả năng lưu trữ

Ít thông tin

Nhiều thông tin

Ứng dụng

Quản lý hàng hóa, bán lẻ

Quản lý tài liệu, vé điện tử, marketing

Công nghệ

Laser, CCD

Imager

Giá thành

Rẻ hơn

Đắt hơn

Để xem xét cụ thể hơn về sử khác nhau của hai loại thiết bị này có thể tham khảo thêm qua tài liệu: “So sánh máy quét mã vạch 1D và máy quét mã vạch 2D chi tiết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *