Jab Code, một loại mã vạch 2D do Viện Fraunhofer phát triển, được thiết kế để có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn, bảo mật và thẩm mỹ cao hơn so với mã vạch truyền thống, và đã được chuẩn hóa vào năm 2022.
So với các mã vạch 2D khác, Jab code khác biệt nhờ khả năng lưu trữ lớn hơn (gấp 3 lần QR Code), sử dụng đa dạng màu sắc (tối đa 8 màu), hình dạng linh hoạt và tính thẩm mỹ cao.
Jab Code có khả năng mã hóa đa dạng dữ liệu, bao gồm ký tự (Latin, Unicode), số (nguyên, thực), nhị phân, URI, mã sửa lỗi và thông tin cấu trúc (JSON, XML), phục vụ nhiều ứng dụng khác nhau.
Cấu trúc Jab Code gồm vùng dữ liệu, mẫu tìm kiếm, vùng tĩnh, thông tin định dạng và phiên bản, sử dụng ma trận mô-đun màu với hình dạng linh hoạt, mã hóa Reed-Solomon và điều chế để tối ưu hóa khả năng lưu trữ và thẩm mỹ.
Kích thước Jab Code, được đo bằng số lượng mô-đun, rất linh hoạt với 32 phiên bản, tối thiểu 21×21 và tối đa 145×145, phụ thuộc vào lượng dữ liệu, mức độ sửa lỗi, hình dạng và khả năng đọc của thiết bị quét.
Jab Code sử dụng thuật toán Reed-Solomon với nhiều mức độ sửa lỗi khác nhau để cho phép mã đọc được ngay cả khi bị hư hỏng.

Jab Code (Just Another Barcode) là gì?
Jab Code, hay còn gọi là Just Another Barcode, là một loại mã vạch hai chiều (2D) được phát triển bởi Viện Fraunhofer về Công nghệ Thông tin An toàn của Đức.
Jab Code được phát triển vào đầu những năm 2000 bởi Viện Fraunhofer với mục tiêu tạo ra một loại mã vạch 2D có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn, bảo mật hơn và có tính thẩm mỹ cao hơn so với các loại mã vạch truyền thống. Năm 2022, Jab Code đã được Cơ quan Tiêu chuẩn hóa Đức (DIN) và Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) hợp tác chuẩn hóa, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng Jab Code vào thực tế.
Jab Code có gì khác những loại mã vạch 2D khác?
Jab Code nổi bật hơn các mã vạch 2D khác nhờ sử dụng nhiều màu sắc (tối đa 8 màu), dung lượng lưu trữ lớn, hình dạng linh hoạt và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, Jab Code chưa được phổ biến bằng các loại mã vạch 2D khác như QR Code.
So với QR Code, Jab Code có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn gấp 3 lần trong cùng kích thước.
Ứng dụng tiềm năng của Jab Code bao gồm marketing, quảng cáo, nhận diện sản phẩm, quản lý kho vận và thanh toán di động.
Bảng so sánh sau đây sẽ giúp bạn có góc nhìn tổng quan hơn:
Bảng so sánh Jab Code với các loại mã vạch 2D khác (QR code, DataMatrix, PDF417)
Tính năng | Jab Code | QR Code | DataMatrix | PDF417 |
Dung lượng lưu trữ | Rất lớn (lên đến 1000KB) | Trung bình (lên đến 7KB) | Nhỏ (lên đến 2KB) | Trung bình (lên đến 1.1KB) |
Màu sắc | Đa dạng (tối đa 8 màu) | Đen trắng | Đen trắng | Đen trắng |
Hình dạng | Linh hoạt | Vuông | Vuông hoặc chữ nhật | Chữ nhật |
Khả năng sửa lỗi | Cao | Cao | Cao | Cao |
Tốc độ quét | Nhanh | Nhanh | Nhanh | Trung bình |
Tính thẩm mỹ | Cao | Thấp | Thấp | Thấp |
Ứng dụng phổ biến | Marketing, nhận diện sản phẩm, truy xuất nguồn gốc | Thanh toán, chia sẻ thông tin | Theo dõi sản phẩm, quản lý hàng tồn kho | Lưu trữ dữ liệu trên thẻ ID, vé máy bay |
Lưu ý:
- Dung lượng lưu trữ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước mã và loại dữ liệu được mã hóa.
- Khả năng sửa lỗi cho phép mã vẫn được đọc được ngay cả khi bị hư hỏng một phần.
- Tốc độ quét phụ thuộc vào thiết bị quét và điều kiện ánh sáng.
Jab Code là một công nghệ mã vạch 2D đầy tiềm năng với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại mã vạch truyền thống. Mặc dù hiện tại Jab Code chưa được ứng dụng rộng rãi, nhưng với những lợi ích mà nó mang lại, chúng ta có thể tin rằng Jab Code sẽ ngày càng phổ biến hơn trong tương lai.
Jab Code có thể mã hóa những loại dữ liệu nào?
Jab Code có thể mã hóa đa dạng các loại dữ liệu, bao gồm dữ liệu dạng ký tự, số, nhị phân, URI, mã sửa lỗi và thông tin cấu trúc, đáp ứng linh hoạt nhiều ứng dụng khác nhau.
- Dữ liệu dạng ký tự (Textual Data): Mã hóa các chuỗi ký tự theo nhiều bộ ký tự khác nhau, bao gồm:
- Bộ ký tự Latin (Latin Character Set): Hỗ trợ đầy đủ các ký tự trong bảng mã ASCII, bao gồm chữ cái, chữ số và các ký tự đặc biệt.
- Bộ ký tự Unicode (Unicode Character Set): Cho phép mã hóa các ký tự từ nhiều ngôn ngữ khác nhau trên thế giới, bao gồm cả các ký tự tượng hình (ví dụ: tiếng Trung Quốc, tiếng Nhật).
- Dữ liệu dạng số (Numeric Data): Hỗ trợ mã hóa các dạng số nguyên và số thực, đáp ứng nhu cầu lưu trữ thông tin định lượng.
- Dữ liệu nhị phân (Binary Data): Mã hóa dữ liệu nhị phân, cho phép nhúng các tệp tin đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video.
- Định danh tài nguyên thống nhất (Uniform Resource Identifier – URI): JCó thể mã hóa các URI, bao gồm URL (Uniform Resource Locator) và URN (Uniform Resource Name), cho phép liên kết đến các tài nguyên trên internet hoặc mạng nội bộ.
- Mã sửa lỗi (Error Correction Codes): Jab Code tích hợp thuật toán sửa lỗi Reed-Solomon, cho phép khôi phục dữ liệu ngay cả khi mã bị hư hỏng một phần.
- Thông tin cấu trúc (Structured Information): Hỗ trợ mã hóa dữ liệu theo các định dạng có cấu trúc, ví dụ như JSON (JavaScript Object Notation) và XML (Extensible Markup Language), giúp tổ chức và truy xuất thông tin hiệu quả.
Khả năng mã hóa đa dạng này giúp Jab Code trở thành một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng, từ quản lý chuỗi cung ứng, theo dõi sản phẩm, xác thực hàng hóa đến marketing và tương tác khách hàng.
Cấu trúc của mã Jab Code như thế nào?
Mã Jab Code có cấu trúc phức tạp và linh hoạt, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng lưu trữ dữ liệu và tính thẩm mỹ. Dưới đây là một số thành phần chính trong cấu trúc của Jab Code:
- Vùng dữ liệu (Data Region): Vùng trung tâm của mã Jab, chứa dữ liệu được mã hóa dưới dạng các mô-đun màu. Số lượng và kích thước của các mô-đun phụ thuộc vào lượng dữ liệu cần mã hóa.
- Mẫu tìm kiếm (Finder Pattern): Các cấu trúc đặc biệt nằm ở các góc và cạnh của mã, giúp thiết bị quét xác định vị trí, hướng và kích thước của mã.
- Vùng tĩnh (Quiet Zone): Vùng màu đồng nhất bao quanh mã Jab Code, giúp thiết bị quét dễ dàng phân biệt mã với nền. Vùng tĩnh thường có màu trắng hoặc một màu tương phản rõ rệt với màu của mô-đun.
- Thông tin định dạng (Format Information): Thông tin định dạng được mã hóa trong các vùng riêng biệt, chứa các thông số về phiên bản mã, mức độ sửa lỗi và các thuộc tính khác.
- Thông tin phiên bản (Version Information): Đối với các phiên bản Jab Code có kích thước lớn, thông tin phiên bản được mã hóa để chỉ định kích thước ma trận và số lượng mô-đun.
Jab Code sử dụng cấu trúc ma trận các mô-đun màu để lưu trữ dữ liệu. Dữ liệu được mã hóa bằng các kỹ thuật tiên tiến, bao gồm mã hóa Reed-Solomon để sửa lỗi và các phương pháp điều chế để chuyển đổi dữ liệu nhị phân thành các mô-đun màu sắc khác nhau.
Một trong những đặc điểm nổi bật của Jab Code là khả năng linh hoạt về hình dạng. Nó có thể được thiết kế với nhiều hình dạng khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng.
Kích thước của Jab Code được quy định ra sao?
Kích thước của mã Jab Code được quy định bởi tiêu chuẩn ISO/IEC 23634:2022, cho phép sự linh hoạt đáng kể để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau.
Kích thước của mã Jab Code được đo bằng số lượng mô-đun (module) theo chiều ngang và chiều dọc. Mỗi mô-đun là một hình vuông nhỏ mang một giá trị bit.
Kích thước tối thiểu và tối đa:
- Hình vuông:
- Tối thiểu: 21×21 với phiên bản 1
- Tối đa: 145×145 với phiên bản 32
- Hình chữ nhật:
- Tối thiểu: 21×25 với phiên bản 1
- Tối đa: 141×145 với phiên bản 32
Jab Code có tổng cộng 32 phiên bản kích thước. Mỗi phiên bản có kích thước cố định, tăng dần theo số phiên bản. Kích thước cạnh tăng theo bước 4 mô-đun.
Kích thước của mã Jab Code phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Lượng dữ liệu: Lượng dữ liệu cần mã hóa càng lớn thì kích thước mã càng lớn.
- Mức độ sửa lỗi: Mức độ sửa lỗi càng cao thì kích thước mã càng lớn.
- Hình dạng mã: Mã Jab Code có thể có hình dạng vuông, chữ nhật hoặc các hình dạng phức tạp hơn. Hình dạng mã cũng ảnh hưởng đến kích thước.
Việc lựa chọn kích thước mã Jab Code phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Cần cân nhắc giữa dung lượng dữ liệu, mức độ sửa lỗi, hình dạng mã và khả năng đọc của thiết bị quét.
Jab Code có khả năng sửa lỗi như thế nào?
Khả năng sửa lỗi của Jab Code được tích hợp dựa trên thuật toán Reed-Solomon, cho phép mã có thể được đọc ngay cả khi bị hư hỏng một phần. Mã này cung cấp nhiều mức độ sửa lỗi khác nhau, được biểu diễn bằng các con số cụ thể. Mỗi mức độ sửa lỗi sẽ có khả năng khôi phục dữ liệu tương ứng, và người dùng có thể lựa chọn mức độ phù hợp với ứng dụng của mình.
Việc lựa chọn mức độ sửa lỗi cao hơn sẽ giúp tăng khả năng khôi phục dữ liệu khi mã bị hư hỏng, nhưng điều này có thể ảnh hưởng đến kích thước của mã hoặc dung lượng dữ liệu có thể lưu trữ.
Màu sắc và hình dạng của Jab Code có gì đặc biệt?
Màu sắc và hình dạng là hai yếu tố tạo nên sự khác biệt và tính linh hoạt của Jab Code so với các loại mã vạch 2D khác.
Về màu sắc, Jab Code sử dụng tối đa 8 màu để tăng mật độ dữ liệu, tính thẩm mỹ và khả năng phân loại dữ liệu, vượt trội hơn so với mã QR chỉ có hai màu đen trắng.
- Đa dạng: Không giống như các mã vạch truyền thống chỉ sử dụng hai màu đen trắng, Jab Code sử dụng nhiều màu sắc khác nhau (tối đa 8 màu) để mã hóa dữ liệu.
- Tăng mật độ thông tin: Nhờ sử dụng màu sắc, Jab Code có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin trong một không gian nhỏ, tương đương hoặc hơn cả mã QR Code.
- Nâng cao tính thẩm mỹ: Màu sắc đa dạng giúp Jab Code trở nên hấp dẫn và thu hút hơn, có thể được tích hợp vào thiết kế sản phẩm hoặc bao bì một cách hài hòa.
- Phân loại và nhận diện: Màu sắc có thể được sử dụng để phân loại hoặc nhận diện các loại dữ liệu khác nhau trong mã.
Hình dạng linh hoạt của Jab Code, bao gồm hình chữ nhật, tròn, elip và bất kỳ, giúp tối ưu hóa không gian, tăng tính thẩm mỹ và mã hóa thêm thông tin.
- Linh hoạt: Jab Code không bị giới hạn trong hình dạng vuông như QR Code. Nó có thể được thiết kế với nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình chữ nhật, hình tròn, hình elip, thậm chí là các hình dạng bất kỳ.
- Tối ưu hóa không gian: Hình dạng linh hoạt cho phép Jab Code phù hợp với nhiều vị trí và kích thước khác nhau trên sản phẩm hoặc bao bì.
- Tăng tính thẩm mỹ: Hình dạng độc đáo giúp Jab Code trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý, góp phần tạo ấn tượng cho thương hiệu.
- Mã hóa thông tin bổ sung: Hình dạng của mã có thể được sử dụng để mã hóa thêm thông tin, ví dụ như loại sản phẩm hoặc nhà sản xuất.
Sự kết hợp giữa màu sắc đa dạng và hình dạng linh hoạt tạo nên sự độc đáo và tính ứng dụng cao cho Jab Code. Ví dụ:
- Một mã Jab Code hình tròn với nhiều màu sắc có thể được sử dụng làm logo sản phẩm, vừa mang tính thẩm mỹ vừa chứa đựng thông tin về sản phẩm.
- Một mã Jab Code hình chữ nhật với màu sắc phân biệt có thể được sử dụng để mã hóa thông tin về các thành phần khác nhau của sản phẩm.
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại mã vạch mới này và cân nhắc ứng dụng mã hiệu quả.
Các câu hỏi được quan tâm nhiều
1. Jab Code đã được sử dụng phổ biến chưa?
Hiện tại (năm 2025), Jab Code vẫn chưa được ứng dụng phổ biến, mặc dù Cơ quan Tiêu chuẩn hóa Đức và ISO đã hợp tác để chuẩn hóa nó vào năm 2022.
Lý do chính bao gồm:
- Hạ tầng in ấn và quét mã còn hạn chế.
- Độ nhận diện thương hiệu còn thấp.
- Chi phí triển khai cao.
Tuy nhiên, Jab Code vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi bảo mật cao, marketing sáng tạo và một số ngành công nghiệp đặc thù.
2. Làm cách nào để tạo Jab code?
Để tạo Jab code hãy thực hiện các bước sau:
- Truy cập link: https://jabcode.org/create
- Nhập dữ liệu cần tạo vào phần nhập liệu
- Ấn nút “Create JAB Code” để tạo mã hoặc tích vào ô “Customize Setting” rồi kéo xuống bên dưới để điều chỉnh các thông số bên trong mã. (Ở đây bạn có thể chuyển ngôn ngữ sang tiếng Việt bằng cách chuột phải chọn “Dịch sang tiếng Việt” để dễ dàng hơn trong việc thiết lập).
- Sau khi thiết lập mã theo yêu cầu hãy kéo lên phía trên để ấn vào nút “Create JAB Code”.
- Kéo xuống dưới cùng của trang web để thấy mã JAB Code và chọn “Save” để lưu về máy tính.
3. Làm cách nào để quét Jab code?
Để quét Jab code hãy:
- Truy cập website: https://jabcode.org/scan
- Nhấp chuột vào ô màu trắng giữa màn hình và chọn mã Jab Code cần quét để tải lên.
- Kết quả đọc mã Jab Code sẽ trả về bên dưới. Bạn có thể đọc hoặc tải nội dung giải mã về máy tính.
4. Jab code sẽ thay thế Mã QR không?
Mặc dù Jab code sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, việc Jab code có thể thay thế hoàn toàn Mã QR hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Chi phí triển khai: Công nghệ Jab code còn mới mẻ, chi phí đầu tư và triển khai có thể là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp và tổ chức.
- Tính tương thích: Để Jab code được ứng dụng rộng rãi, cần có sự tương thích với các thiết bị đọc mã và hệ thống phần mềm hiện có.
- Nhận thức người dùng: Việc thay đổi thói quen sử dụng từ mã QR sang Jab code đòi hỏi thời gian và nỗ lực truyền thông để người dùng làm quen và chấp nhận công nghệ mới.
Trong tương lai gần, có thể Jab code sẽ được ứng dụng song song với mã QR trong nhiều lĩnh vực, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau.
Để tìm hiểu thêm về nhiều loại mã vạch khác, bạn có thể tham khảo tài liệu: Có những loại mã vạch nào? Ứng dụng