Interleaved 2 of 5 (ITF) là một loại mã vạch mật độ cao dùng để mã hóa các con số, được phát minh vào năm 1968 và hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Mã vạch ITF có cấu trúc gồm khoảng trắng bắt đầu, ký tự bắt đầu, dữ liệu mã hóa, ký tự kết thúc, khoảng trắng kết thúc và vạch bảo vệ để hỗ trợ máy quét xác định và đọc mã.
Thông số kỹ thuật của mã vạch ITF bao gồm việc mã hóa dữ liệu dạng số, sử dụng các vạch và khoảng trắng với độ rộng và tỷ lệ cụ thể, cùng với các quy định về kích thước, màu sắc và vùng yên tĩnh xung quanh mã vạch.
Mã vạch ITF có ưu điểm về mật độ dữ liệu cao, tính linh hoạt, khả năng đọc và độ tin cậy, nhưng chỉ mã hóa được dữ liệu dạng số với số lượng chữ số chẵn.
Hai loại mã vạch ITF chính là ITF-14 và ITF-6, với ITF-14 dùng cho đơn vị vận chuyển lớn và ITF-6 dùng cho sản phẩm dược phẩm, mỗi loại có kích thước và ứng dụng khác nhau.
Đến hiện tại, mã vạch ITF vẫn được ứng dụng rộng rãi trong quản lý kho hàng, vận chuyển, sản xuất và bán lẻ để theo dõi, quản lý hàng hóa và tối ưu hóa quy trình.

Interleaved 2 of 5 (mã ITF) là gì?
Interleaved 2 of 5 (ITF) là một loại mã vạch 1D mật độ cao, biểu diễn các con số từ 0 đến 9. ITF sử dụng hai bộ vạch: một bộ đại diện cho các chữ số ở vị trí chẵn và bộ còn lại cho các chữ số ở vị trí lẻ.
Mã vạch Interleaved 2 of 5 sử dụng 5 vạch cho mỗi chữ số, trong đó 2 vạch rộng và 3 vạch hẹp. Xen kẽ giữa 5 vạch là 5 khoảng trắng. Chữ số đầu tiên của cặp được biểu diễn bằng các vạch, chữ số thứ hai được biểu diễn bằng các khoảng trắng xen kẽ với các vạch.
Ví dụ:
- Số “2” có thể được biểu diễn bằng vạch: rộng-hẹp-rộng-hẹp-hẹp
- Số “7” có thể được biểu diễn bằng khoảng trắng: rộng-hẹp-hẹp-rộng-hẹp
Khi kết hợp, cặp số “27” sẽ được biểu diễn bằng: rộng-hẹp-rộng-hẹp-hẹp (vạch cho số 2) xen kẽ với rộng-hẹp-hẹp-rộng-hẹp (khoảng trắng cho số 7).

Interleaved 2 of 5 (ITF) được phát minh bởi David Allais vào năm 1968, để đáp ứng nhu cầu mã hóa số lượng lớn dữ liệu trên các thùng carton trong ngành công nghiệp. Vào những năm 1970 và 1980, ITF được cải tiến và tiêu chuẩn hóa để sử dụng rộng rãi hơn trong các ngành công nghiệp khác. Ngày nay, ITF vẫn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Mã vạch ITF có cấu trúc như thế nào?
Mã vạch ITF có cấu trúc khá đơn giản, bao gồm 6 phần tử sau:
- Khoảng trắng bắt đầu: Đây là một khoảng trắng hẹp nằm ở đầu mã vạch, báo hiệu cho máy quét biết điểm bắt đầu của mã.
- Ký tự bắt đầu: Đây là một mẫu vạch và khoảng trắng đặc biệt, được mã hóa theo quy tắc ITF, báo hiệu cho máy quét biết đây là mã vạch ITF và hướng quét. Ký tự bắt đầu luôn là “1010”.
- Dữ liệu được mã hóa: Đây là phần chứa thông tin được mã hóa trong mã vạch. Mỗi cặp chữ số được mã hóa bằng 5 vạch và 5 khoảng trắng xen kẽ, với chữ số đầu tiên được biểu diễn bằng vạch và chữ số thứ hai được biểu diễn bằng khoảng trắng.
- Ký tự kết thúc: Tương tự như ký tự bắt đầu, đây là một mẫu vạch và khoảng trắng đặc biệt, báo hiệu cho máy quét biết điểm kết thúc của mã. Ký tự kết thúc luôn là “1101”.
- Khoảng trắng kết thúc: Đây là một khoảng trắng hẹp nằm ở cuối mã vạch.
- Vạch bảo vệ (Bearer Bars): Đây là các vạch dài, đậm ở hai bên và ở giữa mã vạch. Chúng không mang dữ liệu, nhưng giúp máy quét dễ dàng xác định và căn chỉnh mã vạch, đặc biệt khi mã vạch được in trên bề mặt cong hoặc không bằng phẳng (như trên thùng carton).
Nắm vững cấu trúc là nền tảng quan trọng, nhưng để mã vạch ITF được ứng dụng hiệu quả trong thực tế, chúng ta cần hiểu rõ những thông số kỹ thuật chi tiết.
Thông số kỹ thuật của ITF code ra sao?
Mã vạch Interleaved 2 of 5 (ITF) được thiết kế dựa trên những quy định kỹ thuật chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và khả năng đọc mã. Các thông số kỹ thuật chủ chốt bao gồm:
1. Mã hóa dữ liệu
Kiểu dữ liệu: ITF code chỉ mã hóa dữ liệu dạng số (từ 0 đến 9).
Số lượng chữ số: Số lượng chữ số trong mã ITF phải là số chẵn. Nếu dữ liệu đầu vào có số lượng chữ số lẻ, một số 0 sẽ được tự động thêm vào phía trước.
Phương pháp mã hóa: Mỗi cặp chữ số được biểu diễn bằng 5 vạch và 5 khoảng trắng xen kẽ. Chữ số đầu tiên được mã hóa bằng 5 vạch, chữ số thứ hai được mã hóa bằng 5 khoảng trắng.
Cấu trúc vạch và khoảng trắng:
- Độ rộng: Mỗi tổ hợp 5 vạch/khoảng trắng gồm 2 vạch/khoảng trắng rộng (“W”) và 3 vạch/khoảng trắng hẹp (“n”). Tỷ lệ độ rộng W/n thường từ 2:1 đến 3:1. Ví dụ: Vạch rộng (W) có kích thước từ 0.25mm đến 0.75mm, vạch hẹp (n) có kích thước từ 0.125mm đến 0.375mm.
- Mẫu mã vạch: Mỗi chữ số được biểu diễn bằng một tổ hợp duy nhất của W và n.
Bảng mã hóa ký tự ITF, bạn có thể tham khảo:
2. Kích thước và tỷ lệ
Kích thước: Bao gồm chiều rộng vạch/khoảng trắng, chiều cao mã vạch. Chiều cao mã vạch thường gấp 10-15 lần chiều rộng vạch hẹp nhất.
Tỷ lệ: Tỷ lệ giữa chiều cao và chiều rộng mã vạch (aspect ratio) thường là 3:1 hoặc 4:1.
3. Các thông số khác
Màu sắc: Vạch thường màu đen hoặc tối, nền thường màu trắng hoặc sáng.
Vùng yên tĩnh (quiet zone): Khoảng trắng xung quanh mã vạch. Kích thước tối thiểu của vùng yên tĩnh phải rộng gấp 10 lần chiều rộng vạch hẹp nhất.
Ưu nhược điểm của ITF code là gì?
Mã vạch ITF sở hữu những ưu điểm nổi bật về mật độ, tính linh hoạt, khả năng đọc, giải mã và độ tin cậy cao. Song cũng tồn tại một số hạn chế nhất định về kiểu dữ liệu và lượng chữ số.
Ưu điểm:
- Mật độ dữ liệu cao: ITF code có khả năng mã hóa lượng lớn thông tin trong một diện tích nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian sử dụng và giảm thiểu chi phí in ấn.
- Tính linh hoạt trong in ấn: ITF code có thể được in trên đa dạng vật liệu, từ giấy, nhựa, kim loại đến vải, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
- Khả năng đọc và giải mã dễ dàng: ITF code tương thích với nhiều loại thiết bị quét mã vạch, giúp tăng tốc độ xử lý thông tin và giảm thiểu sai sót.
- Độ tin cậy cao: ITF code có khả năng chịu lỗi tốt, cho phép đọc mã vạch ngay cả khi bị hư hỏng hoặc mờ một phần.
Nhược điểm:
- Hạn chế về kiểu dữ liệu: ITF code chỉ có thể mã hóa dữ liệu dạng số (từ 0 đến 9), không hỗ trợ mã hóa chữ cái hoặc ký tự đặc biệt.
- Yêu cầu về số lượng chữ số: Chỉ mã hóa được dãy số có số lượng chữ số chẵn.
Có những loại mã vạch ITF nào?
Về cơ bản, có hai loại mã vạch ITF chính: ITF-14 và ITF-6. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
ITF-14 là gì?
ITF-14 là một biến thể của mã vạch Interleaved 2 of 5 (ITF), thường được sử dụng để mã hóa Số vận chuyển (Shipping Container Code – SCC). Mã ITF-14 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và kho vận để theo dõi và quản lý các đơn vị đóng gói lớn như thùng carton, pallet, container.
Đặc điểm:
- Cấu trúc: ITF-14 bao gồm 14 ký tự số, trong đó 13 ký tự đầu tiên mang thông tin về đơn vị vận chuyển hoặc sản phẩm (tùy thuộc vào ứng dụng), ký tự cuối cùng là số kiểm tra được tính toán dựa trên 13 ký tự trước đó để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
- Ứng dụng: Thường được in trên thùng carton, pallet để xác định thông tin về sản phẩm, số lượng, ngày sản xuất, nhà sản xuất, v.v.
- Kích thước: Để đảm bảo khả năng đọc mã từ xa và trong các điều kiện môi trường khác nhau, mã ITF-14 có kích thước lớn hơn so với các loại mã vạch khác. Chiều rộng tối thiểu của một module (vạch hẹp) là 0.127mm (tương đương 0.005 inch) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 16390. Chiều cao mã vạch phụ thuộc vào ứng dụng và khoảng cách quét.
- Vùng yên tĩnh: ITF-14 yêu cầu vùng yên tĩnh (khoảng trắng xung quanh mã vạch) rộng hơn để tránh nhiễu và sai sót khi quét. Vùng yên tĩnh tối thiểu phải rộng gấp 10 lần chiều rộng của một module.
ITF-6 là gì?
ITF-6 là một biến thể của mã vạch Interleaved 2 of 5 (ITF), được sử dụng để mã hóa Số nhận dạng sản phẩm (Product Identification Number – PIN) trên các sản phẩm dược phẩm. PIN là một mã số duy nhất được gán cho mỗi sản phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và theo dõi sản phẩm trong suốt chuỗi cung ứng, từ sản xuất, phân phối đến bán lẻ. ITF-6 là cách biểu diễn PIN dưới dạng mã vạch để dễ dàng quét và xử lý thông tin tự động.
Đặc điểm:
- Cấu trúc: ITF-6 bao gồm 6 ký tự số, trong đó 5 ký tự đầu tiên mang thông tin về sản phẩm, ký tự cuối cùng là số kiểm tra được tính toán dựa trên 5 ký tự trước đó để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
- Ứng dụng: ITF-6 thường được in trên bao bì sản phẩm dược phẩm, nhãn dán hoặc tờ rơi kèm theo để cung cấp thông tin về sản phẩm, lô sản xuất, hạn sử dụng, v.v.
- Kích thước: Mã ITF-6 có kích thước nhỏ gọn, phù hợp để in trên bao bì sản phẩm dược phẩm có diện tích hạn chế. Chiều rộng tối thiểu của một module (vạch hẹp) là 0.127mm (tương đương 0.005 inch) theo tiêu chuẩn ISO/IEC 16390. Chiều cao mã vạch thường từ 8mm đến 12mm.
So sánh ITF-14 và ITF-6
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại mã vạch ITF này, chúng ta hãy cùng so sánh ITF-14 và ITF-6 dựa trên một số tiêu chí quan trọng:
Đặc điểm | ITF-14 | ITF-6 |
Số ký tự | 14 (bao gồm 1 ký tự kiểm tra) | 6 (bao gồm 1 ký tự kiểm tra) |
Ứng dụng chính | - Đơn vị vận chuyển (thùng carton, pallet, container) - Sản phẩm (khi biểu diễn GTIN-14) | Sản phẩm dược phẩm |
Thông tin mã hóa | - Số vận chuyển (SCC) - Thông tin logistics (nhà sản xuất, đơn vị vận chuyển, số serial) | Số nhận dạng sản phẩm (PIN), lô sản xuất, hạn sử dụng |
Kích thước | Lớn hơn (chiều rộng module tối thiểu 0.127mm, chiều cao tối thiểu 31.75mm) | Nhỏ gọn hơn (chiều rộng module tối thiểu 0.127mm, chiều cao thường từ 8mm đến 12mm) |
Vùng yên tĩnh | Rộng hơn (tối thiểu 10 lần chiều rộng module) | Rộng hơn (tối thiểu 10 lần chiều rộng module) |
Ví dụ | Nhãn dán trên thùng carton, pallet | Bao bì sản phẩm dược phẩm, nhãn dán, tờ rơi |
ITF-14 và ITF-6 đều là những loại mã vạch hữu ích, mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng riêng. ITF-14 phù hợp với việc quản lý hàng hóa ở cấp độ cao hơn, trong khi ITF-6 cung cấp giải pháp linh hoạt cho việc đánh dấu các đơn vị nhỏ hơn hoặc cung cấp thông tin bổ sung.
Ứng dụng thực tế của mã vạch ITF là gì?
Mã vạch ITF được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và kho vận. Các ứng dụng chủ yếu bao gồm:
- Quản lý kho hàng: Hỗ trợ việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý.
- Vận chuyển và logistics: Sử dụng để theo dõi và quản lý các lô hàng trong quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được giao đúng địa điểm và đúng thời gian.
- Sản xuất: Giúp theo dõi và quản lý quá trình sản xuất, giúp kiểm soát chất lượng và tăng năng suất.
- Bán lẻ: Quản lý hàng hóa trong các cửa hàng bán lẻ, giúp giảm thiểu thời gian thanh toán và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Nhìn chung, mã vạch Interleaved 2 of 5 (ITF) là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và chuỗi cung ứng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về ITF code, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hiện đại.
Các câu hỏi được quan tâm nhiều
1. Cách tạo mã ITF như thế nào?
Để tạo mã vạch ITF, bạn cần thực hiện 7 bước sau:
- Bước 1: Xác định loại mã vạch ITF:
ITF-14 (14 chữ số): Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) trên thùng carton, pallet.
ITF-6 (6 chữ số): Số lượng sản phẩm trong đơn vị đóng gói nhỏ hơn.
- Bước 2: Lấy mã số:
Mã số sản phẩm: GTIN (nếu có) hoặc mã số nội bộ của doanh nghiệp.
Thông tin bổ sung: Số lô, số lượng (nếu cần cho ITF-6).
- Bước 3: Chọn phần mềm tạo mã vạch:
Phần mềm chuyên dụng: Bartender, Label Matrix, Zebra Designer,…
Công cụ trực tuyến: Online Barcode Generator, Barcode-Generator.org,…
- Bước 4: Nhập dữ liệu: Nhập mã số sản phẩm và thông tin bổ sung (nếu có) vào phần mềm.
- Bước 5: Thiết lập thông số:
Chọn loại mã vạch ITF (ITF-14 hoặc ITF-6).
Kích thước mã vạch (chiều cao, chiều rộng).
Độ phân giải (dpi).
Định dạng hình ảnh (PNG, JPEG, TIFF,…).
- Bước 6: Tạo và lưu mã vạch:
Nhấp vào nút “Tạo” hoặc tương tự để phần mềm tạo mã vạch.
Lưu mã vạch vào máy tính hoặc in trực tiếp.
- Bước 7: Kiểm tra mã vạch:
Sử dụng máy quét mã vạch để kiểm tra tính chính xác của mã vạch.
Xem nhiều hơn về các loại máy quét mã vạch qua nút sau:
Lưu ý:
- Tuân theo tiêu chuẩn GS1 về mã số và kích thước mã vạch để đảm bảo tính tương thích.
- Chọn phần mềm tạo mã vạch uy tín để đảm bảo chất lượng mã vạch.
- Kiểm tra kỹ mã vạch trước khi in hàng loạt để tránh sai sót.
2. Làm thế nào để tôi quét mã ITF?
Để quét mã ITF (Interleaved 2 of 5), bạn cần một thiết bị quét mã vạch. Có nhiều loại thiết bị quét mã vạch khác nhau, bao gồm:
- Máy quét mã vạch cầm tay: Đây là loại máy quét phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ và kho hàng.
- Máy quét mã vạch cố định: Loại máy quét này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần quét mã vạch tự động và liên tục, chẳng hạn như trong dây chuyền sản xuất.
- Máy quét mã vạch tích hợp: Một số thiết bị di động, chẳng hạn như máy kiểm kho có tích hợp đầu quét mã vạch.
Sau khi bạn đã có một thiết bị quét mã vạch, bạn có thể quét mã ITF bằng cách hướng tia quét của thiết bị vào mã vạch. Thiết bị sẽ đọc mã vạch và hiển thị thông tin được mã hóa trong mã vạch.
Xem thêm nhiều hơn về các thiết bị đọc mã ITF qua nút sau:
Máy quét đọc mã vạch
3. Làm thế nào để tôi in mã ITF?
Để in mã vạch ITF, bạn cần:
- Mã số ITF: Chuỗi số cần được mã hóa.
- Phần mềm tạo mã vạch: Bartender, Zebra Designer, Label Matrix hoặc các công cụ trực tuyến như Online Barcode Generator.
- Máy in mã vạch: Máy in nhiệt trực tiếp hoặc máy in chuyển nhiệt (phổ biến nhất).
- Decal in tem: Nhãn giấy hoặc nhãn nhựa, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
- Mực in tem: Loại có chất liệu tương thích với decal để đảm bảo độ bền, độ rõ nét cho ITF code được in ra.
Sau đó thực hiện theo 7 bước tạo ITF code đã được đề cập bên trên và tiến hành in ấn.
Nếu bạn đang tìm kiếm máy in tem ITF code phù hợp, hãy tham khảo tại nút sau:
4. Sự khác biệt giữa mã ITF và mã UPC là gì?
Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5) và mã vạch UPC (Universal Product Code) là hai loại mã vạch tuyến tính (1D) được sử dụng rộng rãi, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về cấu trúc, ứng dụng và mục đích sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để làm rõ sự khác biệt giữa mã ITF và mã UPC:
Đặc điểm | Mã ITF | Mã UPC |
Cấu trúc | Mã hóa số, số chữ số chẵn | Mã hóa số, 12 chữ số (UPC-A) hoặc 8 chữ số (UPC-E) |
Phương pháp mã hóa | Xen kẽ (Interleaved) | Không xen kẽ |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kho vận để mã hóa các đơn vị đóng gói lớn (thùng carton, pallet) | Thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để mã hóa sản phẩm tiêu dùng |
Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ gọn hơn |
Khả năng mã hóa | Mã hóa số | Mã hóa số |
Độ tin cậy | Cao | Cao |
Để tìm hiểu thêm về mã vạch UPC, bạn có thể tham khảo bài viết sau: “Mã vạch UPC là gì? Cấu trúc, phân loại và cách tạo”
5. Sự khác biệt giữa mã ITF và mã EAN là gì?
Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5) và mã vạch EAN (European Article Number) có sự khác biệt quan trọng về cấu trúc, ứng dụng và mục đích sử dụng.
Bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm | Mã ITF | Mã EAN |
Cấu trúc | Mã hóa số, số chữ số chẵn | Mã hóa số, 8 hoặc 13 chữ số |
Phương pháp mã hóa | Xen kẽ (Interleaved) | Không xen kẽ |
Ứng dụng | Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kho vận để mã hóa các đơn vị đóng gói lớn (thùng carton, pallet) | Thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để mã hóa sản phẩm tiêu dùng |
Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ gọn hơn |
Khả năng mã hóa | Mã hóa số | Mã hóa số |
Độ tin cậy | Cao | Cao |
Để hiểu rõ hơn về mã EAN, bạn có thể tham khảo tài liệu “Mã vạch EAN là gì? EAN-13 và EAN-8, cấu trúc, ứng dụng” do Thế Giới Mã Vạch thực hiện.