Máy in mã vạch GoDEX MX30 di động

SKU: PRINTER-GODEXMX30
Thương hiệu:
Model: MX30
Còn hàng

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật
  • GoDEX MX20 in tem và hóa đơn nhỏ gọn.
  • Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
  • Tốc độ in: 4 IPS (101.6 mm/s)
  • Độ rộng in: 2.8″ (72 mm)
  • Bộ xử lý: 32 Bit RISC CPU, Bộ nhớ Flash: 128 MB Flash (60 MB for user storage) SDRAM: 32 MB

Video

Đang cập nhật

Mô tả sản phẩm

Máy in mã vạch GoDEX MX30 di động

Máy in tem nhãn mã vạch và hóa đơn di động GoDEX MX30

(Giải pháp in ấn tem nhãn di động, linh hoạt cao)

Máy in tem nhãn mã vạch di động GoDEX MX30 dành cho ai?

Với các hoạt động yêu cầu thực hiện in nhãn hay in hóa đơn một cách linh hoạt, in ấn ngay khi cần ở mọi lúc, mọi nơi thì máy in tem nhãn mã vạch di động GoDEX MX30 chính là dành cho bạn.

Điển hình, thiết bị này sẽ phục vụ cho:

  • Các hoạt động tại kho bãi hay trong lĩnh vực vận chuyển, giao nhận như: Cross Docking, quản lý hàng tồn kho, nhận/vận chuyển hàng hóa, theo dõi công việc trong quy trình hoặc các ứng dụng công nghiệp liên quan.

  • Trong bán lẻ: In nhãn, in biên lai, hóa đơn, nhãn bưu phí,…

  • Trong quản lý bãi đậu xe: In biên lai đậu xe, vé đậu xe,…

  • Và còn nhiều ứng dụng khác nữa.

Máy in tem nhãn mã vạch di động GoDEX MX30 mang tính linh hoạt cao
Máy in tem nhãn mã vạch di động GoDEX MX30 mang tính linh hoạt cao

Lợi ích mà máy in tem nhãn di động GoDEX MX30 mang lại

Với đặc thù là thiết bị in nhãn di động nên máy in tem nhãn GoDEX MX30 sở hữu thiết kế vô cùng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho nhân viên vận hành bỏ túi, mang máy theo bên mình để sử dụng ngay khi cần một cách nhanh chóng.

Đơn giản, dễ sử dụng, dù cho không phải là chuyên viên kỹ thuật vẫn vận hành được thiết bị này. Ngoài ra, cũng với đặc điểm này mà máy in GoDEX MX30 có giúp doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí đào tạo cho nhân viên vận hành máy.

Dung lượng pin cao, hỗ trợ người vận hành sử dụng máy trong cả ca làm việc mà không gây gián đoạn.

Thêm vào đó, tuy có kích thước “khiêm tốn” nhưng máy in tem nhãn mã QR code GoDEX MX30 lại rất chắc chắn, đạt chuẩn IP42 và đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5m.

Máy in tem nhãn và in hóa đơn GoDEX MX30 trang bị 3 nút bấm vận hành
Máy in tem nhãn và in hóa đơn GoDEX MX30 trang bị 3 nút bấm vận hành

Những đặc điểm tính năng nổi bật được trang bị trên máy in tem nhãn di động GoDEX MX30:

  • Đáp ứng cho ứng dụng in ấn đa dạng của người dùng khi thiết bị có thể in ấn với nhiều loại nhãn tại các kích thước khác nhau.

  • Hỗ trợ người dùng giao tiếp hiệu quả với thiết bị hơn qua 4 đèn LED màu kép cho chỉ báo Nguồn, Pin, Kết nối, Lỗi và 3 nút cho chức năng Power, Feed và BT.

  • Đạt chuẩn IP42 với khả năng chống chịu sự tác động từ yếu tố bên ngoài như độ ẩm và bụi bẩn tốt, độ bền máy cao.

  • Mang đến người dùng nhiều sự lựa chọn trong giao diện kết nối USB, RS232, Bluetooth và Wi-Fi.

GoDEX MX30 sử dụng cuộn giấy kích thước nhỏ
GoDEX MX30 sử dụng cuộn giấy kích thước nhỏ

Chính sách bảo hành, hậu mãi, vận chuyển với GoDEX MX30

Mua máy in mã vạch di động GoDEX MX30 in tem nhãn, hóa đơn giá ưu đãi, chính hãng cùng các chính sách tốt tại Thế Giới Mã Vạch như sau:

Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX tại Thế Giới Mã Vạch
Chính sách mua máy in mã vạch GoDEX MX30

Công ty TNHH Thế Giới Mã Vạch

  • Địa chỉ: 33/1 Hoàng Diệu, Phường10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 1900 3438 hoặc (028) 3991 7356
  • Email: sales@thegioimavach.com
  • Hoặc bạn có thể trò chuyện cùng các tư vấn viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi qua Zalo Chat (ở góc phải màn hình).
  • Ngoài ra, bạn còn có thể ghé đến văn phòng của chúng tôi để xem demo trực tiếp và chọn lựa thiết bị phù hợp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch GoDEX MX30 di động”

Chúng tôi sẽ gửi phiếu giảm giá cho Quý khách khi nhận được đánh giá!

Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in 4 IPS (101.6 mm/s)
Độ rộng in 2.8″ (72 mm)
Độ dài in 30″ (~762 mm)
Bộ xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 128 MB Flash (60 MB for user storage)
SDRAM: 32 MB
Loại cảm biến Cảm biến khoảng cách, Cảm biến truyền cố định, Cảm biến phản xạ cố định
Nhãn in Loại: Direct Thermal receipt, anti-UV receipt, gap label, left side alignment, Inter-label gap size from 2 mm to 4 mm. 3 mm preferred
Rộng: Max. 3.15″ (80 mm), Min. 1.5″ (38.1 mm)
Độ dày: Min 0.0508 mm, Max 0.165 mm
Đường kính cuộn nhãn: Max. 2.35″ (60 mm) on 0.5″ (12.5 mm) core
Ngôn ngữ máy in GPOS Emulations or EZPL / GZPL / GEPL Emulations
Phần mềm Label Design Software: GoLabel (for EZPL only), GoApp (Andriod),GoApp (iOS)
Driver: MAC, Linux, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1/Windows 10
DLL: Win CE, .NET, Andriod, Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7/ 8.1/10 , Android,iOS
Phông chữ có sẵn Bitmap Fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16×26 and OCR A & B. 0°, 90°, 180°, 270° rotatable
TTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Phông chữ tải xuống Bitmap Fonts: 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
Asian Fonts:
16×16, 24×24. Traditional Chinese (BIG-5), Simplified Chinese (GB2312), Japanese (S – JIS), Korean (KS – X1001)90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directionsTTF Fonts: 90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32
2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39
Code Pages CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737 WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257 Unicode UTF8˚UTF16BE˚UTF16LE
Đồ họa Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software
Giao diện kết nối RS232 + USB 2.0 port, mini-B type connector
Bluetooth 2.1 + EDR
Bảng điều khiển 4 đèn LED màu kép cho chỉ báo Nguồn, Pin, Kết nối, Lỗi
3 nút cho chức năng Power, Feed và BT
Bộ chuyển đổi nguồn điện Chuyển đổi nguồn điện
I/P: 100 / 240 V AC, 50 / 60 Hz, DC 9 V / 2.2 A
Pin Pin Lithium-ion DC 7.4 V có thể sạc lại, 2500 mAH hoặc cao hơn
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F (-10°C đến 50°C)
Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 140°F (-20°C đến 60°C)
Độ ẩm Độ ẩm hoạt động: 10 – 90%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 10 – 90%, không ngưng tụ
IP IP42 cho thiết kế vỏ máy, IP54 cho vỏ bảo vệ (tùy chọn thêm)
Khả năng chịu va đập Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m
Kích thước máy Cao: 4.48” (114.01 mm)
Rộng: 3.11” (79 mm)
Dài: 6.71” (170.63 mm)
Trọng lượng 1.45 Ibs (660 g), với pin
Tùy chọn và phụ kiện USB cable
RS-232 cable
Li-ion battery
4-bay battery charger station
Car charger adapter
Protective case
WiFi ( comply with IEEE 802.11b/g/n )

Xem thêm một số model máy in mã vạch GoDEX khác trong series:

Một số dòng máy in mã vạch GoDEX khác
Một số dòng máy in mã vạch GoDEX khác
Xem thông số chi tiết


Nội Dung Đang Cập Nhật.
Xem thêm

Lý do nên mua hàng tại Thế Giới Mã Vạch?

  • Trên 15 năm kinh nghiệm trong ngành
  • Hàng mới chính hãng 100%
  • Chất lượng đảm bảo với đầy đủ CO/CQ (với thiết bị)
  • Bảo hành 12 - 24 tháng (tùy model sản phẩm)
  • Giao hàng miễn phí nội thành TP. Hồ Chí Minh
  • Hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
  • Đổi trả và thu hồi sản phẩm lỗi NSX nhanh chóng
  • Demo sản phẩm tận nơi tại TP. Hồ Chí Minh
  • Miễn phí vệ sinh thiết bị trọn đời khi mua giấy, mực
  • Đội ngũ chuyên nghiệp, tận tâm
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn đi kèm

Sản phẩm đã xem

Chưa có sản phẩm đã xem

Công nghệ in In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in 4 IPS (101.6 mm/s)
Độ rộng in 2.8″ (72 mm)
Độ dài in 30″ (~762 mm)
Bộ xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ Flash: 128 MB Flash (60 MB for user storage)
SDRAM: 32 MB
Loại cảm biến Cảm biến khoảng cách, Cảm biến truyền cố định, Cảm biến phản xạ cố định
Nhãn in Loại: Direct Thermal receipt, anti-UV receipt, gap label, left side alignment, Inter-label gap size from 2 mm to 4 mm. 3 mm preferred
Rộng: Max. 3.15″ (80 mm), Min. 1.5″ (38.1 mm)
Độ dày: Min 0.0508 mm, Max 0.165 mm
Đường kính cuộn nhãn: Max. 2.35″ (60 mm) on 0.5″ (12.5 mm) core
Ngôn ngữ máy in GPOS Emulations or EZPL / GZPL / GEPL Emulations
Phần mềm Label Design Software: GoLabel (for EZPL only), GoApp (Andriod),GoApp (iOS)
Driver: MAC, Linux, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1/Windows 10
DLL: Win CE, .NET, Andriod, Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7/ 8.1/10 , Android,iOS
Phông chữ có sẵn Bitmap Fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16×26 and OCR A & B. 0°, 90°, 180°, 270° rotatable
TTF Fonts: TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable
Phông chữ tải xuống Bitmap Fonts: 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable
Asian Fonts:
16×16, 24×24. Traditional Chinese (BIG-5), Simplified Chinese (GB2312), Japanese (S – JIS), Korean (KS – X1001)90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directionsTTF Fonts: 90°, 180°, 270° rotatable
Mã vạch 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32
2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39
Code Pages CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737 WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257 Unicode UTF8˚UTF16BE˚UTF16LE
Đồ họa Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software
Giao diện kết nối RS232 + USB 2.0 port, mini-B type connector
Bluetooth 2.1 + EDR
Bảng điều khiển 4 đèn LED màu kép cho chỉ báo Nguồn, Pin, Kết nối, Lỗi
3 nút cho chức năng Power, Feed và BT
Bộ chuyển đổi nguồn điện Chuyển đổi nguồn điện
I/P: 100 / 240 V AC, 50 / 60 Hz, DC 9 V / 2.2 A
Pin Pin Lithium-ion DC 7.4 V có thể sạc lại, 2500 mAH hoặc cao hơn
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 14°F đến 122°F (-10°C đến 50°C)
Nhiệt độ lưu trữ: -4°F đến 140°F (-20°C đến 60°C)
Độ ẩm Độ ẩm hoạt động: 10 – 90%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 10 – 90%, không ngưng tụ
IP IP42 cho thiết kế vỏ máy, IP54 cho vỏ bảo vệ (tùy chọn thêm)
Khả năng chịu va đập Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.5 m
Kích thước máy Cao: 4.48” (114.01 mm)
Rộng: 3.11” (79 mm)
Dài: 6.71” (170.63 mm)
Trọng lượng 1.45 Ibs (660 g), với pin
Tùy chọn và phụ kiện USB cable
RS-232 cable
Li-ion battery
4-bay battery charger station
Car charger adapter
Protective case
WiFi ( comply with IEEE 802.11b/g/n )

Xem thêm một số model máy in mã vạch GoDEX khác trong series:

Một số dòng máy in mã vạch GoDEX khác
Một số dòng máy in mã vạch GoDEX khác