Mã vạch EAN (European Article Number) là một loại mã vạch tuyến tính (1D) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để mã hóa thông tin về sản phẩm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hàng tồn kho, bán hàng và logistics.
Hiện nay có EAN-13, EAN-8 và một số loại ít phổ biến hơn như EAN-14, EAN-128, EAN-2, EAN-5 và EAN-99. Trong đó:
- EAN-13: Gồm 13 chữ số, bao gồm mã quốc gia (3 chữ số), mã nhà sản xuất (5 chữ số), mã sản phẩm (4 chữ số) và số kiểm tra (1 chữ số).
- EAN-8: Phiên bản rút gọn của EAN-13, gồm 8 chữ số, dùng cho sản phẩm có kích thước nhỏ. Bao gồm mã quốc gia/vùng lãnh thổ (3 chữ số), mã sản phẩm (4 chữ số) và số kiểm tra (1 chữ số).
Mã vạch EAN rất quan trọng trong bán lẻ và quản lý chuỗi cung ứng. Nó giúp quản lý hàng tồn kho, hỗ trợ bán hàng nhanh chóng, và được dùng trong logistics để theo dõi hàng hóa. EAN cũng có ứng dụng trong marketing.
Mã vạch EAN là gì?
Mã vạch EAN, hay còn gọi là Mã số sản phẩm châu Âu (European Article Number), là một tiêu chuẩn mã hóa số được sử dụng để xác định duy nhất từng sản phẩm bán lẻ. Mã EAN cho phép các nhà bán lẻ, nhà sản xuất và các đơn vị trong chuỗi cung ứng dễ dàng theo dõi và quản lý sản phẩm. Mã vạch EAN giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả hoạt động. Tổ chức GS1 chịu trách nhiệm quản lý và cấp mã EAN.
Có những loại mã vạch EAN nào?
Hiện nay, có nhiều loại mã vạch EAN khác nhau, nhưng phổ biến nhất là EAN-13 và EAN-8. Ngoài ra, còn có một số loại mã EAN ít được sử dụng hơn như EAN-14 (ITF-14), EAN-128, EAN-2, EAN-5 và EAN-99. Mỗi loại mã EAN có cấu trúc và mục đích sử dụng riêng.
Mã vạch EAN-13 là gì?
Mã vạch EAN-13 là loại mã vạch EAN phổ biến nhất, bao gồm 13 chữ số. Cấu trúc 13 chữ số này được chia thành các nhóm, mỗi nhóm mang một ý nghĩa riêng biệt:
- Tiền tố mã quốc gia: 3 chữ số đầu, xác định quốc gia xuất xứ của sản phẩm (ví dụ: 893 là Việt Nam).
- Mã số nhà sản xuất: 5 chữ số tiếp theo, xác định nhà sản xuất sản phẩm.
- Mã số sản phẩm: 4 chữ số kế tiếp, xác định sản phẩm cụ thể.
- Số kiểm tra (check digit): Chữ số cuối cùng, được tính toán dựa trên 12 chữ số trước đó, có vai trò kiểm tra tính chính xác của mã vạch.
Ví dụ: Trong mã vạch EAN-13 “8935001800347”:
- 893 là mã quốc gia Việt Nam.
- 50018 là mã nhà sản xuất CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN LONG
- 0034 là mã sản phẩm.
- 7 là số kiểm tra.
Mã vạch EAN-8 là gì?
Mã vạch EAN-8 là phiên bản rút gọn của EAN-13, chỉ gồm 8 chữ số. Loại mã này được sử dụng trong các trường hợp hạn chế hơn, chủ yếu cho các sản phẩm có kích thước nhỏ, nơi không đủ diện tích để in mã EAN-13.
Cấu trúc của EAN-8 bao gồm:
- 3 chữ số đầu tiên: Mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
- 4 chữ số tiếp theo: Mã sản phẩm.
- 1 chữ số cuối cùng: Số kiểm tra.
Lưu ý: Việc sử dụng EAN-8 phải được tổ chức mã số EAN quốc gia phê duyệt.
Các loại mã vạch EAN ít phổ biến khác
Bên cạnh EAN-13 và EAN-8, còn có một số loại mã vạch EAN khác ít được sử dụng hơn như: EAN-14, EAN-128, EAN-2, EAN-5, EAN-99.
Cụ thể:
- EAN-14 (ITF-14): Mã vạch EAN-14 (ITF-14) bao gồm 14 chữ số, trong đó chữ số đầu tiên là chỉ số đóng gói, theo sau là 13 chữ số của mã EAN của sản phẩm và một chữ số kiểm tra.
- EAN-128: EAN-128 có thể coi là một “phiên bản” đặc biệt của Code 128, được thiết kế riêng cho ngành bán lẻ và tuân theo các tiêu chuẩn của GS1. Nó giúp chuẩn hóa việc trao đổi thông tin về sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
- EAN-2: Là mã bổ sung gồm hai chữ số cho mã vạch EAN. Thường được sử dụng trong các ấn phẩm định kỳ như tạp chí và báo để chỉ số phát hành.
- EAN-5: Là mã bổ sung gồm năm chữ số cho mã vạch EAN. Thường được sử dụng trên sách, các sản phẩm được cân (như thực phẩm) và các mặt hàng tương tự khác.
- EAN-99: Là một loại mã vạch EAN đặc biệt, được sử dụng nội bộ trong một số cửa hàng bán lẻ với tiền tố là 99. Mã này thường được dùng cho các sản phẩm tự làm, các mặt hàng không có mã EAN chuẩn hoặc cho các chương trình khuyến mãi, giảm giá đặc biệt của cửa hàng đó, không thể quét ở các cửa hàng khác.
Cấu trúc của mã vạch EAN-13 là gì?
Mã vạch EAN-13 bao gồm 13 chữ số được chia thành 4 phần chính (mã quốc gia, mã số nhà sản xuất, mã số sản phẩm, số kiểm tra), mỗi phần mang một ý nghĩa riêng biệt.
- Tiền tố mã quốc gia (3 chữ số đầu tiên):
- Xác định quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi sản phẩm được đăng ký (không nhất thiết là nơi sản xuất).
- Mỗi quốc gia được cấp một mã số riêng biệt bởi tổ chức GS1 quốc tế. Ví dụ, Việt Nam có mã quốc gia là 893, Mỹ là 000-019, Pháp là 300-379.
- Tiền tố mã quốc gia giúp xác định nguồn gốc sản phẩm, hỗ trợ quản lý xuất nhập khẩu và theo dõi thị trường.
- Mã số nhà sản xuất (5 chữ số tiếp theo):
- Được cấp bởi tổ chức GS1 quốc gia cho mỗi nhà sản xuất trong nước.
- Nhận diện duy nhất nhà sản xuất của sản phẩm.
- Giúp phân loại sản phẩm theo nhà sản xuất, hỗ trợ quản lý thương hiệu và truy xuất nguồn gốc.
- Mã số sản phẩm (4 chữ số tiếp theo):
- Do nhà sản xuất tự định nghĩa để phân biệt các sản phẩm khác nhau của họ.
- Mỗi sản phẩm của cùng một nhà sản xuất sẽ có một mã số sản phẩm riêng biệt.
- Giúp phân biệt các loại sản phẩm, quản lý hàng tồn kho và theo dõi doanh số.
- Số kiểm tra (chữ số cuối cùng):
- Được tính toán dựa trên 12 chữ số trước đó theo một thuật toán cụ thể.
- Dùng để kiểm tra độ chính xác của mã vạch khi quét, giúp giảm thiểu sai sót.
- Cách tính số kiểm tra:
-
- Cộng các chữ số ở vị trí lẻ (chữ số thứ 1, 3, 5, 7, 9, 11).
- Cộng các chữ số ở vị trí chẵn (chữ số thứ 2, 4, 6, 8, 10, 12).
- Nhân kết quả bước 2 với 3.
- Cộng kết quả bước 3 và bước 1.
- Lấy kết quả bước 4 chia cho 10, ta được số dư. Nếu số dư là 0 thì số kiểm tra là 0, nếu số dư khác 0 làm theo bước 6.
- Lấy 10 trừ số dư (khác 0) ở bước 5 để được số kiểm tra.
Ví dụ: Phân tích mã vạch EAN-13 “8935001800347”:
- 893: Tiền tố mã quốc gia Việt Nam.
- 50018: Mã số nhà sản xuất (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN LONG).
- 0034: Mã số sản phẩm (ví dụ: Bút bi – 0.5 mm – MỰC XANH).
- 7: Số kiểm tra (được tính toán theo thuật toán trên). Cụ thể: (8+3+0+1+0+3)+(9+5+0+8+0+4)*3 = 93. Ta có 93:10 dư 3 nên số kiểm tra là 10-3=7
Ý nghĩa: Mã vạch này cho biết sản phẩm là “Bút bi – 0.5 mm – MỰC XANH”, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long tại Việt Nam.
Nhờ cấu trúc rõ ràng và chi tiết, mã vạch EAN-13 giúp:
- Quản lý sản phẩm hiệu quả: Theo dõi nguồn gốc, nhà sản xuất, loại sản phẩm và số lượng.
- Tăng tốc độ xử lý thông tin: Quét mã vạch nhanh chóng cung cấp thông tin sản phẩm cho hệ thống quản lý.
- Giảm thiểu sai sót: Số kiểm tra giúp đảm bảo độ chính xác khi nhập liệu.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Theo dõi sản phẩm trong toàn bộ quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ.
Ngoài EAN-13 thì với mã vạch EAN-8 bạn cũng có thể tính số kiểm tra. Cách tính số kiểm tra của EAN-8 như sau:
- Cộng các chữ số ở vị trí lẻ (chữ số thứ 1, 3, 5, 7).
- Nhân kết quả bước 1 với 3.
- Cộng các chữ số ở vị trí chẵn (chữ số thứ 2, 4, 6).
- Cộng kết quả bước 2 và bước 3.
- Lấy kết quả bước 4 chia cho 10, ta được số dư. Nếu số dư là 0 thì số kiểm tra là 0, nếu số dư khác 0 làm theo bước 6.
- Lấy 10 trừ số dư khác 0 ở bước 5 để được số kiểm tra.
Ví dụ: Phân tích mã vạch EAN-8 “89300121”:
- 893: Tiền tố mã quốc gia Việt Nam.
- 0012: Mã số sản phẩm (ví dụ: Bánh gạo đường).
- 1: Số kiểm tra (được tính toán theo thuật toán trên). Cụ thể: (8+3+0+2)*3+(9+0+1) = 49. Ta có 49:10 dư 9 nên số kiểm tra là 10-9=1 (như hình minh họa trên).
Ứng dụng của mã vạch EAN là gì?
Mã vạch EAN có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong bán lẻ và quản lý chuỗi cung ứng.
- Quản lý hàng tồn kho: Mã EAN giúp các nhà bán lẻ dễ dàng theo dõi số lượng hàng tồn kho, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều.
- Bán hàng: Mã EAN được sử dụng tại quầy thanh toán để quét thông tin sản phẩm, giúp quá trình thanh toán nhanh chóng và chính xác.
- Logistics: Mã EAN được sử dụng trong quá trình vận chuyển và lưu kho để theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa.
- Marketing: Mã EAN có thể được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi và giảm giá để xác định sản phẩm áp dụng.
Mã vạch EAN là một công cụ hữu ích với nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ và quản lý chuỗi cung ứng. Từ việc quản lý hàng tồn kho, hỗ trợ bán hàng, logistics đến các hoạt động marketing, mã EAN đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình, tăng cường hiệu quả và độ chính xác trong các hoạt động kinh doanh.
Hy vọng những thông tin trên về mã vạch EAN, EAN-13, EAN-8 sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại mã vạch 1D này và ứng dụng chúng một cách hiệu quả.
Các câu hỏi được quan tâm nhiều
1. Làm sao để đăng ký sử dụng mã vạch EAN?
Để đăng ký sử dụng mã vạch EAN, bạn cần liên hệ với tổ chức GS1 tại quốc gia của bạn.
Tổ chức GS1 là tổ chức quốc tế chịu trách nhiệm quản lý và cấp mã số mã vạch trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tổ chức GS1 có tên gọi là GS1 Việt Nam. Sau đó thực hiện các bước gồm Chuẩn bị hồ sơ đăng ký mã vạch > Đăng ký trực tuyến trên website > Nộp hồ sơ về Trung tâm Mã số Mã Vạch Quốc gia > Nộp phí đăng ký theo quy định > Nhận mã số tạm thời qua email hoặc hệ thống trực tuyến > Kê khai thông tin sản phẩm trên hệ thống trực tuyến > Nhận giấy chứng nhận.
Các bước thực hiện sẽ được chia sẻ chi tiết tại tài liệu “Đăng ký mã số mã vạch: Thông tin chi tiết từ A đến Z” hãy tham khảo ngay.
2. Cách in mã vạch EAN thế nào?
Bạn có thể in mã vạch EAN theo hai cách chính: in trực tiếp và in qua tem nhãn dán.
- In trực tiếp lên bao bì sản phẩm:
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, mã vạch được in bền, khó bị rách hoặc bong tróc.
- Nhược điểm: Yêu cầu công nghệ in ấn hiện đại, phức tạp (thường chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn).
- In tem nhãn dán lên sản phẩm:
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí thấp, phù hợp với nhiều loại sản phẩm và quy mô doanh nghiệp.
- Nhược điểm: Tem nhãn có thể bị rách, bong tróc hoặc phai màu theo thời gian.
Để in tem nhãn mã vạch, bạn cần:
- Máy in mã vạch: Đây là loại máy in chuyên dụng, có khả năng in mã vạch với độ chính xác cao. Có nhiều loại máy in mã vạch khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
- Phần mềm in mã vạch: Phần mềm này giúp bạn thiết kế và tạo ra mã vạch theo chuẩn EAN. Một số phần mềm in mã vạch phổ biến bao gồm Bartender, ZebraDesigner, NiceLabel…
- Giấy in mã vạch: Loại giấy này có bề mặt đặc biệt, giúp mã vạch được in rõ nét và dễ đọc.
- Mực in mã vạch: Loại mực in này có độ bền cao, giúp mã vạch không bị bay, phai.
3. Mã vạch EAN khác gì với mã vạch UPC?
Mã vạch EAN và UPC là hai loại mã vạch phổ biến trên toàn cầu dùng để mã hóa thông tin sản phẩm. Chúng khác nhau ở một số điểm:
- Khu vực: EAN dùng rộng rãi trên toàn cầu (châu Âu, châu Á, Úc), UPC chủ yếu ở Bắc Mỹ.
- Cấu trúc: EAN dài 13 số (EAN-13) hoặc 8 số (EAN-8), UPC dài 12 số (UPC-A). EAN-13 gồm mã quốc gia, mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số kiểm tra. UPC-A gồm mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số kiểm tra.
- Tương thích: Mã UPC-A có thể chuyển đổi sang EAN-13 bằng cách thêm số 0 vào trước mã UPC-A. Ví dụ: Mã UPC-A là 123456789012, mã EAN-13 sẽ là 0123456789012.
- Ứng dụng: EAN dùng rộng rãi trong bán lẻ, logistics, quản lý kho hàng toàn cầu, UPC chủ yếu trong bán lẻ ở Bắc Mỹ.
EAN và UPC có vai trò tương tự, nhưng khác nhau về khu vực, cấu trúc và tính tương thích. EAN phổ biến hơn UPC trên toàn cầu.
Để hiểu hơn về mã UPC hãy tham khảo ngay tài liệu “Mã vạch UPC là gì? Cấu trúc, phân loại và cách tạo”
4. Có những loại mã vạch nào được sử dụng phổ biến?
Có hai loại mã vạch chính là mã vạch 1D và mã vạch 2D.
- Mã vạch 1D (hay mã vạch tuyến tính): Là loại mã vạch truyền thống, bao gồm các vạch và khoảng trắng song song có độ dày khác nhau. Mã vạch 1D mã hóa dữ liệu bằng cách thay đổi độ rộng của các vạch và khoảng trắng.
- Mã vạch 2D: Là loại mã vạch hiện đại, có cấu trúc phức tạp hơn mã vạch 1D. Mã vạch 2D có thể chứa nhiều thông tin hơn (bao gồm cả chữ và số) và có thể được đọc theo nhiều hướng khác nhau.
Mỗi loại mã vạch có những ưu, nhược điểm khác nhau đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng khác nhau, xem thêm tài liệu “Có những loại mã vạch nào? Ứng dụng từng loại là gì?” để có lựa chọn phù hợp.
5. Quét mã EAN bằng thiết bị nào hiệu quả?
Để quét mã EAN một cách hiệu quả, thiết bị chuyên dụng như máy quét mã vạch là lựa chọn tối ưu. Máy quét mã vạch được thiết kế đặc biệt để đọc và giải mã các loại mã vạch, bao gồm cả mã EAN. Chúng có tốc độ quét nhanh, độ chính xác cao và khả năng kết nối dễ dàng với các hệ thống quản lý bán hàng hoặc kho hàng.
Ngoài ra, điện thoại thông minh cũng có thể quét mã EAN thông qua camera và các ứng dụng quét mã vạch, nhưng chúng không phải là lựa chọn tối ưu cho việc quét số lượng lớn hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.