Đã bao giờ bạn nghĩ đến việc sẽ có sự kết nối giữa việc chọn đơn hàng tại trung tâm phân phối để bán hàng tại cửa hàng và giao hàng tận nhà chỉ trên một thiết bị duy nhất và thiết bị này có thể xử lý tất cả hay chưa? Và máy tính kiểm kho cầm tay Honeywell Dolphin CT40 được phát triển chính là để đáp ứng cho điều này với các nhà bán lẻ.
Cụ tgeer hơn, Honeywell Dolphin CT40 được xây dựng trên Android™ và nền tảng Mobility Edge™ là một thiết bị cảm ứng toàn diện, không chỉ sở hữu vẻ ngoài hiện đại, đẹp mắt mà còn mang đến trải nghiệm liền mạch, hỗ trợ tăng tốc độ quy trình làm việc như tra cứu hàng tồn kho, quản lý hàng tồn kho, bán hàng tại cửa hàng và chọn đơn hàng để nhận hoặc giao hàng tại cửa hàng.
Nền tảng phần cứng và phần mềm Mobility Edge: Các công cụ quản lý doanh nghiệp Mobility Edge cho phép các doanh nghiệp kiểm tra và xác thực các ứng dụng một lần, đẩy nhanh việc triển khai trong toàn doanh nghiệp, tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, đơn giản hóa việc bảo trì và mở rộng vòng đời sản phẩm.
Chuyển tiếp - Tương thích: Sử dụng hệ điều hành Android với tính năng có thể cập nhật các bản cải tiến, cho phép ứng dụng được cả trong tương lai chứ không nhanh chóng trở nên lỗi thời như các thiết bị không có tính năng cập nhật hệ điều hành.
Kiểu dáng đẹp, tiện dụng, dễ sử dụng cả ngày: Kiểu dáng nhỏ gọn, đẹp mắt không kém gì một chiếc smartphone hiện đại, dễ dàng cầm nắm và vận hành trong tay, mang đến hiệu quả sử dụng cả ngày dài.
Tích hợp liền mạch và Bảo vệ đầu tư: Khả năng tương thích dễ dàng và tích hợp liền mạch với cả các ứng dụng Honeywell Connected cũng như các ứng dụng của bên thứ ba như phần mềm MDM, Push to Talk và VoIP để tối đa hóa hiệu quả và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
Quét thu thập dữ liệu nâng cao: Ba tùy chọn trình chụp ảnh quét được cung cấp để nâng cao tốc độ chụp và phạm vi đọc dữ liệu, ngay cả khi ở ngoài trời; chọn đèn LED chấm xanh lá cây thân thiện với người dùng hoặc máy ngắm laser khung đỏ sắc nét.
Thương hiệu | Honeywell |
Model | Dolphin CT40 |
Kích thước | 162 mm x 77 mm x 18.2 mm (6.4 in x 3.0 in x 0.7 in) |
Trọng lượng | 289 g (10,1 oz) với bộ pin |
Màn hình | 12.7 cm (5.0 in) TFT |
Độ phân giải | Độ phân giải cao (1280 x 720) |
Đèn nền | LED |
Màn hình cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm, Gorilla Glass 5 |
Phím cứng | Phím tăng/giảm âm lượng, phím quét bên trái/phải, nút nguồn |
Phím mềm | Nút quét trên màn hình, có thể lập trình thành một phím khởi động nhanh ứng dụng |
Âm thanh | 3.5 mm jack**, PTT, VoIP ready, speaker, HAC-compliant |
I/O Ports | Durable, custom IO connector |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +50°C (-4°F đến +122°F) Nhiệt độ lưu trữ: -30°C đến +70°C (-22°F đến +158°F) Độ ẩm: 5 - 95% không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Khả năng chịu va đập nhiều lần từ độ cao 1.2 m xuống sàn bê tông ở nhiệt độ -10 ° C đến + 50 ° C (+ 14 ° F đến + 122 ° F). Khả năng chịu va đập từ độ cao 1.8 m xuống sàn bê tông khi sử dụng cùng vỏ bảo vệ bằng cao su. |
Tumble | 1,000 times at 0.5 m (1.6 ft) |
Bộ xử lý | 2,2 GHz Qualcomm® Snapdragon ™ 660 octo-core |
Bộ nhớ | 2 GB hoặc 4 GB DDR4 RAM, 32 GB Flash |
Hệ điều hành | Bắt đầu với Android 7.1 Nougat; có sẵn với Android 8.1 Oreo; có thể nâng cấp thông qua Android R |
Mở rộng bộ nhớ | Người dùng có thể sử dụng thẻ microSD lên đến 512 GB (tương thích SDXC / SDHC / SDIO) |
Pin | Li-Ion, 3,85 V, 4040 mAh; pin thông minh với các công cụ chẩn đoán tích hợp |
Thời gia hoạt động dự kiến | Hơn 12 giờ |
Công cụ quét | Honeywell N3601, N6603, N6703 Slim Imager (1D/2D barcode symbologies), Honeywell SDKs for Android |
Camera | Máy ảnh màu 13 megapixel với lấy nét tự động |
Cảm biến | Ambient light sensor, proximity sensor, accelerometer, gyroscope |
Kết nối không dây | WWAN: WWAN Radio (ATT/VZW/SPRINT/TMO/ NA/EU) LTE Advanced Support Up to 400 Mbps CAT13 LTE downlink Up to 75 Mbps CAT5 LTE uplink LTE (FDD) – Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13,17, 19, 20, 25, 26, 28, 29 LTE (TDD) – Bands 38, 39, 40, 41 UMTS/HSPA+ (3G) – Bands 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 19 GSM/GPRS/EDGE Quad-Band (850/900/1800/1900 MHz) 1xRTT/EV-DO – Bands BC0, BC1, BC10 (B26BW) WLAN: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi certified Additional WLAN Features: 802.11 d/e/h/i/k/ r/u/w WLAN Security: OPEN, WEP, WPA/WPA2 (Personal and Enterprise) Supported EAP: TLS, PEAP, TTLS, PWD, FAST, LEAP CCX Version 4 certified Bluetooth®: V5.0 Bluetooth and BLE Supported Bluetooth Profiles: HFP, PBAP, A2DP, AVRCP, OPP, SPP, GATT NFC: Integrated Near Field Communication VPN: IPSec V4/L2TP, PPTP Push to Talk (PTT): Supported GPS Supported Protocols: Simultaneous GNSS Receiver Support for GPS, GLONASS, Galileo, and Beidou |