Máy quét mã vạch Opticon OPL-7734 là thiết bị quét mã vạch dạng cầm tay với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ mang đến người dùng cảm giác thoải mái dù vận hành cả ngày dài. Thiết bị có khả năng kết nối không dây thông qua tiêu chuẩn IEE 802.15.4 với khả năng kết nối nhiều máy quét thông qua một gateway. Ngoài ra thiết bị này còn có khả năng chinh phục nhanh, chính xác mọi mã vạch 1D. Khoảng cách kết nối lên đến 30 mét.
Kết nối thông qua IEEE 802.15.4
Việc cung cấp tiêu chuẩn giao thưc IEEE 802.15.4 giúp cung cấp khả năng kết nối 1- nhiều, nghĩa là nhiều máy quét Opticon OPL 7734 có thể chung một máy chủ điều khiển. Opticon hỗ trợ bộ source kit để phát triển cho thiết bị điều khiển này. Mỗi OPL 7734 cung cấp 1 cradle để kế nối truyền dữ liệu và xạc pin, nó hỗ trợ kết nối RS232 và USB.
Hiệu suất cao
OPL 7734 là một máy quét 1D có hiệu suất cao, cung cấp khả năng quét nhanh chóng và chính xác các mã vạch 1D với tốc độ lên tới 100 scan/giây. Quét được cả những mã vạch được in với độ tương phản thấp hoặc mật độ cao.
Tiêu chuẩn an toàn và thiết kế chắc chắn
OPL 7734 có một thiết kế kiểu dáng đẹp, trọng lượng nhẹ, và cân bằng chịu đựng sự khắc nghiệt của việc sử dụng hàng ngày và chịu được độ rơi lên đến 1,5 m (5 ft) xuống bề mặt bê tông. Được làm bằng vật liệu chất lượng cao khiến cho người dùng thoải mái và vừa tay khi quét mã vạch.
Khả năng tiết kiệm điện năng
Nhờ việc kết nối thông qua tiêu chuẩn IEEE 802.15.4,các thiết bị nhanh chóng nhận dạng, trao đổi thông tin một cách nhanh chóng để tiết kiệm năng lượng của thiết bị. Điều này sẽ nâng tuổi thọ thiết bị lên rất nhiều.
Operation | |
CPU | 16-bit CMOS |
Bộ nhớ | |
FlashROM | 256 kB |
RAM | 32 kB fastRAM |
Operating indicators | |
Visual | 1 LED (red/green/orange) |
Non-visual | Buzzer |
Phím chức năng | |
Entry options | 1 scan key |
Năng lượng | |
Pin | Lithium-Ion 3.7V 600mAh |
Thời gian hoạt động | 50 hours (1 scan/ 5 sec) |
Phương thức sạc pin | Sạc thông qua cradle CRD7734 |
Barcode scanner Optics | |
Nguồn sáng | 650 nm visible laser diode |
Chế độ trigger | Manual |
Tốc độ quét | 100 scans/sec |
Reading pitch angle | -20 to 0°, 0 to +20° |
Reading skew angle | -50 to -8°, +8 to +50° |
Reading tilt angle | -50 to 8°, 8 to +50° |
Độ cong | R>15 mm (EAN8), R>20 mm (EAN13) |
Min. resolution at PCS 0.9 | 0.15 mm / 6 mil |
Min. PCS value | 0.45 |
Depth of field | At PCS 0.9 : Code 39 50 - 360 mm / 1.97 - 14.17 in (1.0 mm / 39 mil), 30 - 270 mm / 1.18 - 10.63 in (0.5 mm / 20 mil),30 - 140 mm / 1.18 - 5.51 in (0.25 mm / 10 mil), 30 - 70 mm / 1.18 - 2.76 in (0.15 mm / 6 mil) |
Giao thức kết nối | |
IEEE 802.15.4 | Output power class 2, range up to 30m, 1 to 1/8 to 1 connection (8 scanners to 1 CRD-7734), encryption. |
Hỗ trợ mã vạch | |
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/ NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code,Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
2D code | Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Tiêu chuẩn môi trường | |
Temperature in operation | 0 to 40 °C / 32 to 104 °F |
Temperature in storage | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
Humidity in operation | 25 - 85 % (non-condensing) |
Humidity in storage | 20 - 90 % (non-condensing) |
Ambient white light rejection | 3,000 lx max |
Ambient direct sun light rejection | 50,000 lx max |
Ambient incandescent light rejection | 3,000 lx max |
Shock drop test | 1.5 m / 5 ft drop onto concrete surface |
Thông số vật lý | |
Dimensions (w x h x d) | 55 x 150 x 115 mm / 2.17 x 5.91 x 4.53 in |
Weight body | Ca. 130 g / 5 oz |
Case | ABS, Black or White |
Tiêu chuẩn chất lượng | |
EMC / Product compliance | CE, FCC, VCCI, RoHS,JIS-C-6802 Class 2 |
Phụ kiện bán riêng | |
CRD7734 Cradle | IEEE 802.15.4 communication, charging |